Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Phân Tích - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích định lượng, quy trình nào sau đây không thuộc giai đoạn xử lý số liệu và đánh giá kết quả?
- A. Tính toán kết quả phân tích dựa trên dữ liệu thô.
- B. Đánh giá độ tin cậy của kết quả phân tích thông qua sai số và độ lệch chuẩn.
- C. Chuẩn bị mẫu và hòa tan mẫu phân tích.
- D. So sánh kết quả phân tích với tiêu chuẩn hoặc giá trị tham chiếu.
Câu 2: Để xác định hàm lượng chì (Pb) vết trong mẫu nước uống, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất về độ nhạy và độ chọn lọc?
- A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ.
- B. Phương pháp phân tích khối lượng (Gravimetry).
- C. Phương pháp đo màu (Colorimetry).
- D. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
Câu 3: Trong kỹ thuật chuẩn độ EDTA để xác định Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Metyl da cam.
- B. Eriocrom đen T.
- C. Phenolphtalein.
- D. Metyl đỏ.
Câu 4: Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
- A. Sự không chính xác của dụng cụ đo hoặc thuốc thử.
- B. Ảnh hưởng ngẫu nhiên của môi trường như nhiệt độ, áp suất.
- C. Lỗi do người phân tích gây ra một cách vô ý thức.
- D. Sự dao động thống kê tự nhiên của các phép đo.
Câu 5: Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên (random error) trong một phép đo, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Hiệu chuẩn lại dụng cụ đo trước mỗi lần phân tích.
- B. Sử dụng thuốc thử có độ tinh khiết cao hơn.
- C. Thực hiện phép đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình.
- D. Kiểm tra và loại bỏ các yếu tố gây nhiễu từ môi trường.
Câu 6: Trong phương pháp quang phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (Absorbance) của dung dịch với yếu tố nào?
- A. Bước sóng ánh sáng và cường độ ánh sáng tới.
- B. Hệ số hấp thụ mol và bước sóng ánh sáng.
- C. Chiều dài đường đi của ánh sáng và bước sóng ánh sáng.
- D. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng.
Câu 7: Một dung dịch chất X có nồng độ 2.0 x 10-4 M đo được độ hấp thụ là 0.500 ở bước sóng λ. Nếu hệ số hấp thụ mol của chất X ở bước sóng này là 5000 M-1cm-1, chiều dài đường đi của cuvet là bao nhiêu cm?
- A. 0.5 cm
- B. 1.0 cm
- C. 2.0 cm
- D. 2.5 cm
Câu 8: Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động (mobile phase) có vai trò chính là gì?
- A. Giữ chất phân tích lại trong cột.
- B. Di chuyển chất phân tích qua cột sắc ký để tách.
- C. Tương tác hóa học với chất phân tích để tạo sản phẩm dễ phát hiện.
- D. Làm tăng độ bền của pha tĩnh.
Câu 9: Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong HPLC để phát hiện các chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis, ví dụ như đường hoặc axit béo?
- A. Detector UV-Vis.
- B. Detector huỳnh quang (Fluorescence detector).
- C. Detector chỉ số khúc xạ (Refractive Index detector).
- D. Detector khối phổ (Mass Spectrometer detector).
Câu 10: Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương (equivalence point) của quá trình chuẩn độ xảy ra ở pH bằng bao nhiêu?
- A. pH < 7
- B. pH = 7
- C. pH > 7
- D. pH phụ thuộc vào nồng độ axit và bazơ.
Câu 11: Tính pH của dung dịch CH3COOH 0.1M, biết hằng số ди điện ly axit (Ka) của CH3COOH là 1.8 x 10-5.
Câu 12: Dung dịch đệm (buffer solution) có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ mạnh. Thành phần cơ bản của một dung dịch đệm thường là gì?
- A. Axit mạnh và bazơ mạnh.
- B. Axit mạnh và muối của axit yếu.
- C. Axit yếu và muối của axit yếu với bazơ mạnh.
- D. Bazơ mạnh và muối của bazơ yếu.
Câu 13: Trong phương pháp phân tích khối lượng (gravimetry), chất cần xác định thường được chuyển về dạng kết tủa ít tan. Yêu cầu quan trọng đối với kết tủa trong phân tích khối lượng là gì?
- A. Kết tủa phải có màu sắc đặc trưng.
- B. Kết tủa phải có độ tinh khiết cao và dễ lọc rửa.
- C. Kết tủa phải tan tốt trong nước để dễ dàng xử lý.
- D. Kết tủa phải bền nhiệt ở nhiệt độ cao.
Câu 14: Để xác định hàm lượng ion Cl- trong mẫu nước bằng phương pháp phân tích khối lượng, thuốc thử nào sau đây thường được sử dụng để tạo kết tủa?
- A. Dung dịch BaCl2.
- B. Dung dịch NaOH.
- C. Dung dịch H2SO4.
- D. Dung dịch AgNO3.
Câu 15: Trong phân tích thể tích (volumetric analysis), nồng độ của dung dịch chuẩn gốc (primary standard solution) cần đáp ứng yêu cầu nào?
- A. Được biết chính xác và ổn định theo thời gian.
- B. Không cần biết chính xác nồng độ.
- C. Dễ bị phân hủy hoặc thay đổi nồng độ theo thời gian.
- D. Có giá thành rẻ và dễ kiếm.
Câu 16: Chất nào sau đây không phù hợp để sử dụng làm chất chuẩn gốc trong chuẩn độ axit-bazơ?
- A. Kali hydrophtalat (KHP).
- B. Natri cacbonat khan (Na2CO3).
- C. Axit clohydric đậm đặc (HCl đặc).
- D. Axit benzoic (C6H5COOH).
Câu 17: Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện (current) tại điện cực làm việc khi quét thế (potential)?
- A. Phương pháp đo pH (pH-metry).
- B. Phương pháp vôn-ampe (Voltammetry).
- C. Phương pháp đo điện thế (Potentiometry).
- D. Phương pháp đo độ dẫn điện (Conductometry).
Câu 18: Điện cực thủy tinh (glass electrode) thường được sử dụng để đo đại lượng nào trong phân tích điện hóa?
- A. Nồng độ ion kim loại.
- B. Thế khử oxy hóa.
- C. pH của dung dịch.
- D. Độ dẫn điện của dung dịch.
Câu 19: Trong phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ (light source) thường được sử dụng là gì?
- A. Đèn halogen.
- B. Đèn deuterium.
- C. Laser.
- D. Đèn catot rỗng (Hollow Cathode Lamp).
Câu 20: Mục đích của việc thêm chất cải tiến (modifier) trong phân tích AAS ngọn lửa (Flame AAS) là gì?
- A. Tăng nhiệt độ ngọn lửa.
- B. Giảm nhiễu nền và tăng độ nhạy phân tích.
- C. Thay đổi màu sắc ngọn lửa.
- D. Làm sạch hệ thống quang học của máy.
Câu 21: Để phân tích định lượng một mẫu đất nhiễm kim loại nặng, quy trình chuẩn bị mẫu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo kết quả phân tích chính xác?
- A. Sấy khô mẫu ở nhiệt độ thấp.
- B. Nghiền nhỏ và trộn đều mẫu.
- C. Phá mẫu bằng axit mạnh để hòa tan hoàn toàn kim loại.
- D. Lọc mẫu qua giấy lọc thông thường.
Câu 22: Trong phân tích môi trường, thuật ngữ LOD (Limit of Detection) dùng để chỉ điều gì?
- A. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy.
- B. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể đo được.
- C. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
- D. Thời gian phân tích cần thiết để đạt kết quả.
Câu 23: Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả thường sử dụng kỹ thuật phân tích nào để đạt độ nhạy và độ chọn lọc cao?
- A. Chuẩn độ oxi hóa - khử.
- B. Phân tích khối lượng.
- C. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
- D. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) hoặc sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS).
Câu 24: Để kiểm tra độ tinh khiết của một dược phẩm, phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ (Acid-base titration).
- B. Phân tích khối lượng (Gravimetric analysis).
- C. Sắc ký lớp mỏng (TLC) hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
- D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
Câu 25: Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất dinh dưỡng nào?
- A. Chất béo (Lipid).
- B. Protein.
- C. Carbohydrate.
- D. Vitamin.
Câu 26: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của phương pháp chuẩn độ Permanganat (KMnO4)?
- A. Phản ứng axit-bazơ.
- B. Phản ứng tạo phức.
- C. Phản ứng kết tủa.
- D. Phản ứng oxi hóa-khử.
Câu 27: Trong phân tích thống kê, hệ số tương quan (correlation coefficient, r) đo lường điều gì?
- A. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
- B. Giá trị trung bình của dữ liệu.
- C. Mức độ tuyến tính và hướng của mối quan hệ giữa hai biến số.
- D. Sai số ngẫu nhiên của phép đo.
Câu 28: Một phòng thí nghiệm phân tích thực hiện kiểm tra chất lượng nước và phát hiện mẫu nước có chứa 50 ppb (phần tỷ) chì (Pb). Giá trị 50 ppb tương đương với nồng độ bao nhiêu ppm (phần triệu)?
- A. 0.05 ppm
- B. 0.5 ppm
- C. 5 ppm
- D. 500 ppm
Câu 29: Để xác định độ cứng của nước, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng nhất?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ.
- B. Chuẩn độ kết tủa.
- C. Chuẩn độ phức chất (EDTA).
- D. Chuẩn độ oxi hóa-khử.
Câu 30: Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition method), mục đích chính của việc thêm chuẩn vào mẫu là gì?
- A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
- B. Khắc phục ảnh hưởng của nền mẫu (matrix effect) lên kết quả phân tích.
- C. Giảm sai số ngẫu nhiên trong phép đo.
- D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.