Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Phân Tích - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích định lượng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của kết quả, đặc biệt khi phân tích mẫu phức tạp?
- A. Lựa chọn phương pháp đo phù hợp
- B. Hiệu chuẩn thiết bị đo đạc cẩn thận
- C. Chuẩn bị mẫu và xử lý sơ bộ mẫu đúng cách
- D. Tính toán và xử lý số liệu thống kê chính xác
Câu 2: Để xác định hàm lượng ion kim loại nặng vết trong mẫu nước thải, phương pháp phân tích công cụ nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì độ nhạy và độ chọn lọc cao?
- A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
- B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- C. Phương pháp đo màu quang phổ UV-Vis
- D. Phương pháp khối phổ (MS)
Câu 3: Trong kỹ thuật chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn độ. Vai trò chính của EDTA trong phản ứng chuẩn độ này là gì?
- A. Chất chỉ thị màu để xác định điểm kết thúc chuẩn độ
- B. Chất tạo môi trường đệm pH ổn định
- C. Chất khử để loại bỏ các ion gây nhiễu
- D. Chất tạo phức với ion kim loại cần xác định
Câu 4: Khi phân tích một mẫu dược phẩm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phân tách các thành phần trong mẫu?
- A. Thành phần và tỷ lệ pha động, loại pha tĩnh
- B. Tốc độ dòng pha động và thể tích mẫu tiêm
- C. Nhiệt độ cột sắc ký và áp suất hệ thống
- D. Bước sóng phát hiện và loại detector sử dụng
Câu 5: Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng cần có những đặc tính nào sau đây để đảm bảo kết quả phân tích chính xác nhất?
- A. Dễ tan trong nước và dễ bay hơi khi nung
- B. Ít tan, dễ lọc, dễ rửa và có thành phần hóa học xác định
- C. Có màu sắc đặc trưng và khối lượng phân tử nhỏ
- D. Khó bị phân hủy bởi nhiệt và ánh sáng
Câu 6: Phương pháp chuẩn độ đo thế (Potentiometric titration) dựa trên nguyên tắc nào để xác định điểm tương đương?
- A. Sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị hóa học
- B. Sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch
- C. Sự thay đổi điện thế của điện cực chỉ thị
- D. Sự hình thành kết tủa hoặc sự hòa tan kết tủa
Câu 7: Để xác định độ pH của dung dịch một cách nhanh chóng và gần đúng, loại chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chỉ thị phenolphtalein
- B. Chỉ thị metyl da cam
- C. Điện cực pH thủy tinh
- D. Giấy chỉ thị pH vạn năng
Câu 8: Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer thiết lập mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch với yếu tố nào?
- A. Nồng độ chất hấp thụ và bề dày cuvet
- B. Bước sóng ánh sáng và cường độ nguồn sáng
- C. Chiết suất của dung môi và nhiệt độ dung dịch
- D. Hệ số hấp thụ mol và tốc độ phản ứng
Câu 9: Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu rắn, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học vật liệu và địa chất?
- A. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)
- B. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES)
- C. Chuẩn độ Karl Fischer
- D. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)
Câu 10: Để chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc có nồng độ chính xác cao, loại bình định mức nào sau đây được ưu tiên sử dụng?
- A. Bình định mức
- B. Ống đong
- C. Cốc thủy tinh
- D. Bình tam giác
Câu 11: Trong quá trình phân tích mẫu, sai số hệ thống (systematic error) thường phát sinh từ nguyên nhân nào?
- A. Đọc số liệu không chính xác
- B. Sự dao động ngẫu nhiên của thiết bị
- C. Phương pháp phân tích có sai sót hoặc dụng cụ đo hiệu chuẩn không đúng
- D. Điều kiện môi trường thay đổi đột ngột
Câu 12: Kỹ thuật chiết lỏng-lỏng được sử dụng để làm gì trong quy trình phân tích hóa học?
- A. Đo thể tích dung dịch
- B. Tách chất phân tích khỏi các thành phần gây nhiễu trong mẫu
- C. Làm khô mẫu trước khi phân tích
- D. Chuẩn bị dung dịch chuẩn
Câu 13: Để xác định hàm lượng vitamin C trong viên thuốc, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được áp dụng, dựa trên tính chất hóa học của vitamin C?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Chuẩn độ complexon
- C. Chuẩn độ kết tủa
- D. Chuẩn độ oxi hóa-khử (ví dụ, chuẩn độ iod)
Câu 14: Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) được sử dụng để đánh giá điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Giá trị trung bình của dữ liệu
- B. Độ chính xác của phương pháp đo
- C. Độ phân tán (độ chụm) của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
- D. Sai số hệ thống trong quá trình đo
Câu 15: Phản ứng nào sau đây là cơ sở của phương pháp phân tích Karl Fischer, thường dùng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?
- A. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
- B. Phản ứng oxi hóa khử giữa iod và lưu huỳnh đioxit trong môi trường có nước
- C. Phản ứng tạo phức giữa kim loại và EDTA
- D. Phản ứng kết tủa ion bạc với halogenide
Câu 16: Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử, có thể thực hiện biện pháp nào sau đây về mặt kỹ thuật đo?
- A. Tăng chiều dài cuvet đo
- B. Giảm nồng độ dung dịch đo
- C. Sử dụng bước sóng có độ hấp thụ thấp
- D. Tăng cường độ nguồn sáng
Câu 17: Trong phân tích sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) đặc biệt nhạy với loại hợp chất nào?
- A. Khí trơ
- B. Hợp chất vô cơ
- C. Hợp chất hữu cơ
- D. Nước và dung môi
Câu 18: Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lường sự phát xạ ánh sáng của các nguyên tử khi chúng trở về trạng thái cơ bản từ trạng thái kích thích?
- A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
- C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
- D. Quang phổ Raman
Câu 19: Để bảo quản dung dịch chuẩn AgNO3, thường cần lưu ý điều gì để tránh sự phân hủy do ánh sáng?
- A. Làm lạnh dung dịch
- B. Để dung dịch trong bình hở
- C. Thêm chất ổn định pH
- D. Bảo quản trong bình tối màu và tránh ánh sáng trực tiếp
Câu 20: Trong phân tích mẫu môi trường, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định hàm lượng các chất ô nhiễm hữu cơ khó bay hơi, như thuốc trừ sâu PCBs?
- A. Sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS)
- B. Sắc ký khí (GC-FID)
- C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- D. Phương pháp chuẩn độ oxi hóa-khử
Câu 21: Tính chất nào sau đây của một chất là cơ sở cho việc phân tích bằng phương pháp đo độ đục (turbidimetry)?
- A. Khả năng hấp thụ ánh sáng
- B. Khả năng phát quang
- C. Khả năng làm tán xạ ánh sáng
- D. Khả năng dẫn điện
Câu 22: Trong quy trình phân tích, việc sử dụng chất chuẩn nội (internal standard) có mục đích chính là gì?
- A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích
- B. Hiệu chỉnh sự biến thiên của tín hiệu phân tích do các yếu tố bên ngoài
- C. Xác định điểm kết thúc chuẩn độ
- D. Làm tăng độ chọn lọc của phương pháp phân tích
Câu 23: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hóa chất chuẩn gốc, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Đo màu quang phổ UV-Vis
- C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
- D. Phân tích điểm chảy/điểm sôi, sắc ký khí hoặc lỏng
Câu 24: Trong phương pháp phân tích thể tích (volumetric analysis), dụng cụ đo thể tích nào cho độ chính xác cao nhất khi chuyển một lượng dung dịch xác định?
- A. Ống đong
- B. Pipet bầu (pipet định mức)
- C. Buret
- D. Xyranh
Câu 25: Khi tiến hành phân tích một mẫu, nếu kết quả đo lặp lại nhiều lần cho giá trị gần nhau nhưng lại sai lệch so với giá trị thực, loại sai số nào đang xảy ra?
- A. Sai số hệ thống (systematic error)
- B. Sai số ngẫu nhiên (random error)
- C. Sai số thô (gross error)
- D. Không có sai số
Câu 26: Trong phân tích điện hóa, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì trong hệ đo?
- A. Điện cực xảy ra phản ứng phân tích
- B. Điện cực dẫn dòng điện vào dung dịch
- C. Cung cấp điện thế không đổi để so sánh với điện thế điện cực chỉ thị
- D. Điện cực đo trực tiếp nồng độ chất phân tích
Câu 27: Để xử lý số liệu phân tích và loại bỏ giá trị ngoại lai (outlier), phép kiểm định thống kê nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Phép kiểm định t-Student
- B. Phân tích phương sai ANOVA
- C. Hồi quy tuyến tính
- D. Phép kiểm định Q-test (Dixon"s Q test)
Câu 28: Trong phân tích mẫu thực phẩm, phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định hàm lượng chất xơ?
- A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- B. Phương pháp gravimetric sau khi thủy phân và loại bỏ các thành phần khác
- C. Quang phổ hồng ngoại gần (NIR)
- D. Chuẩn độ Karl Fischer
Câu 29: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký ion là gì?
- A. Sự hấp phụ và giải hấp phụ dựa trên kích thước phân tử
- B. Sự phân bố khác nhau giữa pha động và pha tĩnh dựa trên độ phân cực
- C. Sự trao đổi ion giữa chất phân tích và pha tĩnh ion
- D. Sự bay hơi khác nhau của các chất phân tích
Câu 30: Để xác định hàm lượng ethanol trong mẫu rượu, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp và phổ biến trong kiểm soát chất lượng?
- A. Sắc ký khí với detector ion hóa ngọn lửa (GC-FID)
- B. Quang phổ UV-Vis
- C. Chuẩn độ axit-bazơ
- D. Phương pháp đo độ dẫn điện