Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Phân Tích - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích định lượng, để xác định hàm lượng ion Cl- trong mẫu nước, phương pháp nào sau đây là **phù hợp nhất** nếu mẫu có độ đục cao và chứa nhiều chất hữu cơ?
- A. Phương pháp đo thể tích bằng AgNO3 (phương pháp Mohr)
- B. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis trực tiếp với thuốc thử tạo màu
- C. Phương pháp đo điện thế chọn lọc ion (ISE) với điện cực chọn lọc Cl-
- D. Phương pháp đo độ đục Nephelometry
Câu 2: Để kiểm tra nhanh chóng độ pH gần đúng của một mẫu đất trước khi trồng cây, người làm vườn nên sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Máy đo pH điện tử cầm tay đã được chuẩn hóa bằng dung dịch chuẩn
- B. Giấy chỉ thị pH vạn năng
- C. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ với chỉ thị màu
- D. Sắc ký ion để xác định nồng độ H+ và OH-
Câu 3: Trong phòng thí nghiệm phân tích, việc sử dụng bình định mức (volumetric flask) có ưu điểm chính nào so với ống đong khi pha chế dung dịch chuẩn?
- A. Bình định mức được thiết kế để đo thể tích chính xác hơn ở một thể tích xác định.
- B. Bình định mức dễ dàng sử dụng và làm sạch hơn ống đong.
- C. Bình định mức có thể chịu được nhiệt độ cao hơn ống đong.
- D. Bình định mức có giá thành rẻ hơn ống đong.
Câu 4: Một sinh viên thực hiện chuẩn độ dung dịch HCl bằng dung dịch NaOH chuẩn độ. Điểm kết thúc chuẩn độ được xác định bằng chỉ thị phenolphthalein (chuyển màu hồng). Tuy nhiên, sinh viên này đã "vượt quá điểm dừng" và thêm quá nhiều NaOH, làm dung dịch chuyển sang màu hồng đậm. Sai số này thuộc loại sai số nào?
- A. Sai số hệ thống (Systematic error)
- B. Sai số ngẫu nhiên (Random error)
- C. Sai số thô (Gross error/Mistake)
- D. Sai số phương pháp (Method error)
Câu 5: Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất phân tích có đặc tính nào?
- A. Có khả năng phát huỳnh quang mạnh.
- B. Có tính dẫn điện cao.
- C. Có khối lượng phân tử lớn.
- D. Có khả năng hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại hoặc khả kiến.
Câu 6: Để xác định hàm lượng kim loại nặng (ví dụ: chì, cadmi) vết trong mẫu nước uống, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì độ nhạy và độ chọn lọc cao?
- A. Phương pháp chuẩn độ complexon
- B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS) hoặc lò graphit (GFAAS)
- C. Phương pháp đo màu so màu
- D. Phương pháp khối lượng (gravimetry)
Câu 7: Trong quy trình phân tích mẫu đất để xác định hàm lượng phosphate, bước "tiêu hóa mẫu" (sample digestion) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Loại bỏ các chất hữu cơ gây nhiễu trong mẫu đất.
- B. Tăng độ tan của mẫu đất trong dung môi phân tích.
- C. Chuyển phosphate từ dạng phức hợp hoặc không tan trong đất sang dạng phosphate hòa tan, dễ đo.
- D. Làm giàu phosphate trong mẫu để tăng độ nhạy phân tích.
Câu 8: Khi phân tích một mẫu dược phẩm chứa hỗn hợp nhiều hoạt chất, kỹ thuật sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tách và định lượng đồng thời các hoạt chất?
- A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
- C. Sắc ký khí (GC)
- D. Điện di mao quản (Capillary electrophoresis)
Câu 9: Để xác định hàm lượng ethanol trong mẫu rượu, phương pháp chuẩn độ nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên phản ứng oxi hóa khử?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Chuẩn độ complexon
- C. Chuẩn độ kết tủa
- D. Chuẩn độ bằng KMnO4 trong môi trường axit hoặc K2Cr2O7
Câu 10: Trong phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là đèn catot rỗng (Hollow Cathode Lamp - HCL). Đèn HCL có đặc điểm gì quan trọng để đảm bảo tính chọn lọc của phép đo?
- A. Phát ra bức xạ liên tục trên toàn bộ vùng phổ UV-Vis.
- B. Phát ra bức xạ vạch đặc trưng của nguyên tố cần phân tích.
- C. Có cường độ bức xạ rất mạnh để tăng độ nhạy.
- D. Có tuổi thọ rất cao và ổn định.
Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "đường chuẩn" (calibration curve) trong phân tích định lượng bằng phương pháp công cụ?
- A. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của nồng độ chất chuẩn vào thời gian đo.
- B. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tín hiệu đo được (ví dụ: độ hấp thụ) vào bước sóng ánh sáng.
- C. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tín hiệu đo được (ví dụ: độ hấp thụ, cường độ huỳnh quang) vào nồng độ chất chuẩn.
- D. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của sai số phân tích vào nồng độ chất phân tích.
Câu 12: Trong phân tích gravimetry (phân tích khối lượng), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo kết tủa thu được có độ tinh khiết cao và phù hợp cho việc cân?
- A. Sử dụng thuốc thử kết tủa có độ tinh khiết thấp.
- B. Kết tủa nhanh ở nhiệt độ cao để giảm thời gian phân tích.
- C. Không thực hiện quá trình rửa kết tủa sau khi lọc.
- D. Kết tủa chậm trong điều kiện thích hợp và rửa kết tủa kỹ lưỡng để loại bỏ tạp chất.
Câu 13: Để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong viên nén sủi bọt, phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử nào sau đây thường được sử dụng, dựa trên tính chất oxi hóa của vitamin C?
- A. Chuẩn độ bằng dung dịch NaOH
- B. Chuẩn độ bằng dung dịch I2 (iodine)
- C. Chuẩn độ bằng dung dịch AgNO3
- D. Chuẩn độ bằng dung dịch EDTA
Câu 14: Trong phương pháp quang phổ huỳnh quang, bước sóng kích thích (excitation wavelength) và bước sóng phát xạ (emission wavelength) có mối quan hệ như thế nào?
- A. Bước sóng kích thích luôn dài hơn bước sóng phát xạ.
- B. Bước sóng kích thích và bước sóng phát xạ luôn bằng nhau.
- C. Bước sóng kích thích luôn ngắn hơn bước sóng phát xạ (năng lượng cao hơn).
- D. Không có mối quan hệ cố định giữa bước sóng kích thích và phát xạ.
Câu 15: Phương pháp chiết lỏng-lỏng (liquid-liquid extraction) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để tách chất phân tích ra khỏi nền mẫu?
- A. Sự khác biệt về độ hòa tan của chất phân tích trong hai dung môi không trộn lẫn.
- B. Sự khác biệt về kích thước phân tử của chất phân tích và tạp chất.
- C. Sự khác biệt về điểm sôi của chất phân tích và dung môi.
- D. Sự khác biệt về điện tích của chất phân tích và tạp chất.
Câu 16: Để xác định độ cứng của nước, phương pháp chuẩn độ complexon nào sau đây thường được sử dụng, với EDTA là thuốc thử chuẩn độ?
- A. Chuẩn độ bằng AgNO3
- B. Chuẩn độ bằng EDTA
- C. Chuẩn độ bằng KMnO4
- D. Chuẩn độ bằng NaOH
Câu 17: Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition method), mục đích chính của việc thêm lượng chuẩn vào mẫu là gì?
- A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
- B. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của nền mẫu.
- C. Giảm thiểu ảnh hưởng của nền mẫu (matrix effect) lên kết quả phân tích.
- D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.
Câu 18: Khi phân tích mẫu môi trường để xác định hàm lượng thuốc trừ sâu hữu cơ, kỹ thuật sắc ký nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng phân tách và phát hiện các hợp chất hữu cơ phức tạp?
- A. Sắc ký ion
- B. Sắc ký rây phân tử (Size exclusion chromatography)
- C. Sắc ký khí (GC) hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- D. Sắc ký ái lực (Affinity chromatography)
Câu 19: Trong phương pháp đo pH bằng điện cực thủy tinh, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?
- A. Đo trực tiếp nồng độ ion H+ trong dung dịch.
- B. Duy trì điện thế không đổi để so sánh với điện thế của điện cực chỉ thị (điện cực thủy tinh).
- C. Khử các ion kim loại nặng gây nhiễu trong dung dịch.
- D. Tăng độ dẫn điện của dung dịch đo pH.
Câu 20: Để xác định hàm lượng protein trong mẫu thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng phổ biến. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?
- A. Đo trực tiếp độ hấp thụ UV của protein.
- B. Chuẩn độ protein bằng thuốc thử tạo màu đặc trưng.
- C. Tủa protein và cân khối lượng tủa.
- D. Chuyển nitrogen trong protein thành amoniac, sau đó định lượng amoniac bằng phương pháp chuẩn độ.
Câu 21: Trong phân tích phương pháp nội chuẩn (internal standard method), việc sử dụng chất nội chuẩn giúp cải thiện độ chính xác của phép đo bằng cách nào?
- A. Bù trừ sự thay đổi tín hiệu do các yếu tố không kiểm soát được trong quá trình phân tích (ví dụ: thể tích tiêm mẫu, sự thay đổi detector).
- B. Tăng cường tín hiệu của chất phân tích.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nền mẫu.
- D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.
Câu 22: Để phân tích định tính nhanh chóng sự có mặt của các ion kim loại trong dung dịch, phương pháp phân tích khô nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chuẩn độ oxi hóa khử
- B. Phương pháp khối lượng
- C. Phản ứng màu (ví dụ: thử nghiệm ngọn lửa, phản ứng tạo phức màu)
- D. Phương pháp điện hóa
Câu 23: Trong phương pháp sắc ký ion (Ion Chromatography), detector thường được sử dụng để phát hiện các ion phân tích là loại detector nào?
- A. Detector UV-Vis
- B. Detector độ dẫn điện (Conductivity detector)
- C. Detector huỳnh quang
- D. Detector khối phổ (Mass Spectrometer)
Câu 24: Khi phân tích mẫu nước để xác định hàm lượng nitrate (NO3-), phương pháp đo quang phổ UV-Vis thường được sử dụng. Nguyên tắc đo dựa trên đặc tính nào của ion nitrate?
- A. Ion nitrate hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại (UV).
- B. Ion nitrate phát huỳnh quang khi chiếu ánh sáng.
- C. Ion nitrate làm thay đổi độ dẫn điện của dung dịch.
- D. Ion nitrate tạo phức màu với thuốc thử đặc trưng trong vùng khả kiến.
Câu 25: Trong phân tích phương pháp chuẩn độ ngược (back titration), ta thực hiện chuẩn độ ngược khi nào?
- A. Khi phản ứng chuẩn độ trực tiếp xảy ra quá nhanh.
- B. Khi không có chỉ thị màu phù hợp cho chuẩn độ trực tiếp.
- C. Khi chất chuẩn không ổn định trong dung dịch.
- D. Khi phản ứng chuẩn độ trực tiếp xảy ra quá chậm hoặc không hoàn toàn.
Câu 26: Để đánh giá độ tin cậy của một phương pháp phân tích định lượng, các thông số thống kê nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Độ nhạy và giới hạn phát hiện (LOD).
- B. Độ chọn lọc và độ đúng.
- C. Độ chụm (độ lặp lại, độ tái lập) và độ đúng (accuracy).
- D. Độ tuyến tính và khoảng tuyến tính.
Câu 27: Trong phân tích mẫu đất, để xác định hàm lượng kim loại nặng tổng (total metal content), phương pháp chuẩn bị mẫu phổ biến nhất là gì?
- A. Chiết bằng dung môi hữu cơ.
- B. Tiêu hóa hoàn toàn mẫu bằng axit mạnh (ví dụ: hỗn hợp HNO3/HCl/HF).
- C. Lọc mẫu qua giấy lọc.
- D. Sấy khô mẫu ở nhiệt độ cao.
Câu 28: Trong phương pháp sắc ký khí (GC), detector ion hóa ngọn lửa (Flame Ionization Detector - FID) đặc biệt nhạy và thường được sử dụng để phát hiện loại hợp chất nào?
- A. Các hợp chất vô cơ.
- B. Các khí trơ.
- C. Nước và các dung môi phân cực.
- D. Các hợp chất hữu cơ (đặc biệt là hydrocarbon).
Câu 29: Để xác định hàm lượng đường khử trong mẫu mật ong, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng, dựa trên tính chất khử của đường?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Chuẩn độ complexon
- C. Chuẩn độ bằng thuốc thử Fehling hoặc thuốc thử Benedict
- D. Chuẩn độ kết tủa bằng AgNO3
Câu 30: Trong phòng thí nghiệm hóa phân tích, quy tắc an toàn nào sau đây là **quan trọng nhất** khi làm việc với các hóa chất độc hại và ăn mòn?
- A. Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng thí nghiệm.
- B. Ăn uống và hút thuốc trong phòng thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.
- C. Vứt bỏ hóa chất thừa vào bồn rửa để dễ dàng làm sạch.
- D. Không cần đọc nhãn hóa chất trước khi sử dụng nếu đã quen thuộc với hóa chất đó.