Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, chẳng hạn như cấu trúc alpha-helix và beta-sheet?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 2: Enzym lysozyme xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycosidic trong peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế xúc tác của lysozyme thuộc loại nào?
- A. Xúc tác acid-base tổng quát
- B. Xúc tác kim loại
- C. Xúc tác cộng hóa trị
- D. Xúc tác bằng lực căng
Câu 3: Xét chuỗi phản ứng glycolysis. Bước nào sau đây là giai đoạn cam kết (committed step) và được điều hòa mạnh mẽ nhất?
- A. Phản ứng glucose thành glucose-6-phosphate
- B. Phản ứng fructose-6-phosphate thành fructose-1,6-bisphosphate
- C. Phản ứng 3-phosphoglycerate thành 2-phosphoglycerate
- D. Phản ứng fructose-6-phosphate thành fructose-1,6-bisphosphate bởi phosphofructokinase-1 (PFK-1)
Câu 4: Hemoglobin và myoglobin là hai protein vận chuyển oxy. Điểm khác biệt chính về chức năng giữa hemoglobin và myoglobin là gì?
- A. Hemoglobin vận chuyển oxy trong máu, myoglobin dự trữ oxy trong cơ.
- B. Myoglobin vận chuyển oxy trong máu, hemoglobin dự trữ oxy trong cơ.
- C. Hemoglobin chỉ liên kết với oxy ở phổi, myoglobin liên kết oxy ở mọi nơi.
- D. Myoglobin có ái lực với oxy thấp hơn hemoglobin.
Câu 5: Loại lipid nào sau đây là thành phần cấu trúc chính của màng tế bào sinh học?
- A. Triacylglycerol
- B. Cholesterol
- C. Phospholipid
- D. Acid béo tự do
Câu 6: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn DNA theo chiều nào và tổng hợp RNA theo chiều nào?
- A. 3" → 5" trên DNA, 3" → 5" trên RNA
- B. 3" → 5" trên DNA, 5" → 3" trên RNA
- C. 5" → 3" trên DNA, 5" → 3" trên RNA
- D. 5" → 3" trên DNA, 3" → 5" trên RNA
Câu 7: Vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzym NAD+ và NADP+, các chất mang điện tử quan trọng trong hô hấp tế bào và quang hợp?
- A. Vitamin C (Ascorbic acid)
- B. Vitamin B1 (Thiamine)
- C. Vitamin B2 (Riboflavin)
- D. Vitamin B3 (Niacin)
Câu 8: Insulin là một hormone peptide điều hòa lượng đường trong máu. Insulin tác động lên tế bào đích thông qua cơ chế nào?
- A. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt con đường truyền tín hiệu nội bào.
- B. Xuyên qua màng tế bào và gắn vào thụ thể trong tế bào chất.
- C. Gắn trực tiếp vào DNA và điều hòa biểu hiện gen.
- D. Hoạt động như một enzyme xúc tác phản ứng chuyển hóa.
Câu 9: Xét quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong ty thể. Chất nào sau đây là chất cho electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?
- A. NAD+
- B. FAD
- C. Oxy (O2)
- D. Nước (H2O)
Câu 10: Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào và đọc codon theo chiều nào?
- A. 5" → 3" trên mRNA, đọc codon từ 3" → 5"
- B. 3" → 5" trên mRNA, đọc codon từ 5" → 3"
- C. 5" → 3" trên mRNA, đọc codon từ 5" → 3"
- D. 3" → 5" trên mRNA, đọc codon từ 3" → 5"
Câu 11: Loại enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng chuyển nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác, ví dụ như glucose thành glucose-6-phosphate?
- A. Phosphatase
- B. Kinase
- C. Isomerase
- D. Dehydrogenase
Câu 12: Chu trình Krebs diễn ra ở đâu trong tế bào eukaryote và chức năng chính của chu trình Krebs là gì?
- A. Tế bào chất, tổng hợp ATP
- B. Màng trong ty thể, vận chuyển electron
- C. Màng ngoài ty thể, phân giải glucose
- D. Chất nền ty thể, tạo ra chất mang điện tử (NADH, FADH2)
Câu 13: Trong cấu trúc DNA, base adenine (A) luôn bắt cặp với base nào và thông qua bao nhiêu liên kết hydro?
- A. Thymine (T), 2 liên kết hydro
- B. Cytosine (C), 3 liên kết hydro
- C. Guanine (G), 2 liên kết hydro
- D. Uracil (U), 3 liên kết hydro
Câu 14: Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA tại chạc sao chép (replication fork) trong quá trình sao chép DNA?
- A. DNA polymerase
- B. DNA helicase
- C. DNA ligase
- D. Topoisomerase
Câu 15: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa cho một amino acid bằng một codon kết thúc (stop codon), gây ra sự kết thúc sớm quá trình dịch mã?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
- B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
- D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
Câu 16: Hormone cortisol được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò quan trọng trong điều hòa stress và chuyển hóa. Cortisol thuộc loại hormone nào?
- A. Peptide hormone
- B. Amine hormone
- C. Catecholamine hormone
- D. Steroid hormone
Câu 17: Quá trình gluconeogenesis là gì và nó diễn ra chủ yếu ở cơ quan nào trong cơ thể?
- A. Phân giải glucose thành pyruvate, diễn ra ở cơ.
- B. Tổng hợp glucose từ các tiền chất không carbohydrate, diễn ra chủ yếu ở gan.
- C. Tổng hợp glycogen từ glucose, diễn ra ở gan và cơ.
- D. Phân giải glycogen thành glucose, diễn ra ở cơ.
Câu 18: Enzyme carbonic anhydrase xúc tác phản ứng thuận nghịch giữa carbon dioxide (CO2) và nước (H2O) tạo thành carbonic acid (H2CO3). Vai trò sinh lý quan trọng của carbonic anhydrase là gì?
- A. Vận chuyển oxy trong máu.
- B. Điều hòa pH trong dạ dày.
- C. Duy trì cân bằng pH trong máu và vận chuyển CO2 từ mô đến phổi.
- D. Tổng hợp bicarbonate trong thận.
Câu 19: Xét con đường pentose phosphate. Chức năng chính của con đường pentose phosphate là gì?
- A. Tạo ra NADPH và ribose-5-phosphate.
- B. Phân giải pentose thành glucose.
- C. Tổng hợp ATP từ pentose.
- D. Oxy hóa glucose thành CO2 và H2O.
Câu 20: Trong quá trình tổng hợp protein, tRNA mang amino acid đến ribosome và khớp codon của mRNA với anticodon của tRNA. Anticodon nằm ở vị trí nào trên phân tử tRNA?
- A. Đầu 5"
- B. Vòng anticodon
- C. Đầu 3"
- D. Cánh tay D
Câu 21: Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide với nhau trong chuỗi polynucleotide của DNA và RNA?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết hydro
Câu 22: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase dẫn đến bệnh phenylketonuria (PKU). Hậu quả chính của việc thiếu hụt enzyme này là gì?
- A. Tích tụ glycogen trong gan.
- B. Giảm tổng hợp protein.
- C. Tăng đường huyết.
- D. Tích tụ phenylalanine trong máu và gây tổn thương não.
Câu 23: Chất nào sau đây là một ví dụ về ketone body được tạo ra trong gan khi cơ thể ở trạng thái đói hoặc bị tiểu đường không kiểm soát?
- A. Acetone
- B. Glucose
- C. Glycogen
- D. Acid béo
Câu 24: Trong điều hòa biểu hiện gen ở prokaryote, operon lac (lactose operon) là một ví dụ về operon cảm ứng (inducible operon). Điều gì kích hoạt sự biểu hiện của operon lac?
- A. Sự có mặt của glucose
- B. Sự có mặt của lactose
- C. Sự vắng mặt của lactose
- D. Sự vắng mặt của cả glucose và lactose
Câu 25: Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để phân tách protein dựa trên kích thước phân tử của chúng?
- A. Sắc ký ái lực (Affinity chromatography)
- B. Sắc ký trao đổi ion (Ion exchange chromatography)
- C. Sắc ký lớp mỏng (Thin-layer chromatography)
- D. Sắc ký rây phân tử (Size exclusion chromatography/Gel filtration)
Câu 26: Trong phân tích enzyme, hằng số Michaelis-Menten (Km) đặc trưng cho điều gì?
- A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme
- B. Nồng độ enzyme cần thiết để đạt tốc độ tối đa
- C. Nồng độ cơ chất mà tại đó tốc độ phản ứng đạt một nửa tốc độ tối đa
- D. Ái lực của enzyme với chất ức chế
Câu 27: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong sinh học phân tử?
- A. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA cụ thể.
- B. Giải trình tự DNA.
- C. Phân tích protein.
- D. Tổng hợp protein trong ống nghiệm.
Câu 28: Thuốc statin được sử dụng để giảm cholesterol máu hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào trong con đường tổng hợp cholesterol?
- A. Acyl-CoA dehydrogenase
- B. HMG-CoA reductase
- C. Cholesterol esterase
- D. Lipoprotein lipase
Câu 29: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào, cung cấp năng lượng cho nhiều quá trình sinh hóa khác nhau?
- A. Glucose
- B. NADH
- C. FADH2
- D. ATP (Adenosine triphosphate)
Câu 30: Trong quá trình điều hòa allosteric của enzyme, chất điều biến (modulator) gắn vào vị trí nào trên enzyme?
- A. Vị trí hoạt động (Active site)
- B. Vị trí cơ chất (Substrate binding site)
- C. Vị trí dị lập thể (Allosteric site)
- D. Vị trí xúc tác (Catalytic site)