Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình đường phân, phân tử glucose được chuyển hóa thành pyruvate. Giai đoạn nào của quá trình này tạo ra ATP thông qua phosphoryl hóa mức cơ chất?
- A. Giai đoạn đầu tư năng lượng (từ glucose đến fructose-1,6-bisphosphate)
- B. Giai đoạn thu hồi năng lượng (từ glyceraldehyde-3-phosphate đến pyruvate)
- C. Phản ứng chuyển đổi glucose thành glucose-6-phosphate
- D. Phản ứng изомери hóa dihydroxyacetone phosphate thành glyceraldehyde-3-phosphate
Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết hydrogen
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 3: Enzyme lysozyme phá vỡ thành tế bào vi khuẩn bằng cách thủy phân liên kết glycosidic nào?
- A. Liên kết ester trong lipid
- B. Liên kết peptide trong protein
- C. Liên kết phosphodiester trong DNA
- D. Liên kết β-1,4-glycosidic giữa N-acetylmuramic acid và N-acetylglucosamine
Câu 4: Xét một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường này có vai trò ức chế enzyme đầu tiên của con đường. Đây là ví dụ về loại điều hòa enzyme nào?
- A. Ức chế ngược (Feedback inhibition)
- B. Hoạt hóa dị lập thể (Allosteric activation)
- C. Ức chế cạnh tranh (Competitive inhibition)
- D. Điều hòa đồng hóa trị (Covalent modification)
Câu 5: Loại lipoprotein nào chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại biên trở về gan để bài tiết?
- A. VLDL (Lipoprotein tỷ trọng rất thấp)
- B. HDL (Lipoprotein tỷ trọng cao)
- C. LDL (Lipoprotein tỷ trọng thấp)
- D. Chylomicron
Câu 6: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi vận chuyển electron nằm ở đâu trong tế bào eukaryote?
- A. Màng ngoài ty thể
- B. Chất nền ty thể
- C. Màng trong ty thể
- D. Lưới nội chất
Câu 7: Vitamin nào đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+ và NADP+?
- A. Riboflavin (Vitamin B2)
- B. Thiamine (Vitamin B1)
- C. Pantothenic acid (Vitamin B5)
- D. Niacin (Vitamin B3)
Câu 8: Hormone insulin có tác dụng chính nào sau đây đối với chuyển hóa glucose?
- A. Kích thích hấp thu glucose vào tế bào và giảm đường huyết
- B. Kích thích phân giải glycogen thành glucose và tăng đường huyết
- C. Ức chế tổng hợp protein và tăng đường huyết
- D. Ức chế phân giải lipid và giảm đường huyết
Câu 9: Quá trình nào sau đây mô tả sự tổng hợp glucose từ các tiền chất không carbohydrate như pyruvate, lactate, hoặc glycerol?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Glycogenesis (Tổng hợp glycogen)
- C. Gluconeogenesis
- D. Glycogenolysis (Phân giải glycogen)
Câu 10: Trong cấu trúc DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào thông qua hai liên kết hydrogen?
- A. Guanine (G)
- B. Thymine (T)
- C. Cytosine (C)
- D. Uracil (U)
Câu 11: Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?
- A. mRNA (RNA thông tin)
- B. tRNA (RNA vận chuyển)
- C. rRNA (RNA ribosome)
- D. snRNA (RNA nhân nhỏ)
Câu 12: Trong quá trình dịch mã, bộ ba codon AUG có vai trò gì?
- A. Mã hóa cho amino acid Leucine
- B. Tín hiệu kết thúc dịch mã
- C. Mã hóa cho amino acid Alanine
- D. Mã khởi đầu dịch mã và mã hóa cho amino acid Methionine
Câu 13: Enzyme DNA polymerase có vai trò chính trong quá trình nào?
- A. Phiên mã DNA thành RNA
- B. Sao chép DNA
- C. Sửa chữa DNA bị hư hỏng
- D. Dịch mã mRNA thành protein
Câu 14: Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc thay thế một base nitơ này bằng một base nitơ khác?
- A. Đột biến chèn (Insertion)
- B. Đột biến mất đoạn (Deletion)
- C. Đột biến thay thế base (Substitution)
- D. Đột biến khung đọc (Frameshift mutation)
Câu 15: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Phiên mã ngược RNA thành DNA
- B. Dịch mã mRNA thành protein in vitro
- C. Lai DNA-RNA
- D. Sao chép DNA in vitro theo chu kỳ nhiệt
Câu 16: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để định lượng chất nào?
- A. Protein và peptide
- B. DNA và RNA
- C. Lipid
- D. Carbohydrate
Câu 17: Phương pháp sắc ký nào phân tách protein dựa trên kích thước phân tử?
- A. Sắc ký ái lực (Affinity chromatography)
- B. Sắc ký rây phân tử (Size-exclusion chromatography)
- C. Sắc ký trao đổi ion (Ion-exchange chromatography)
- D. Sắc ký lớp mỏng (Thin-layer chromatography)
Câu 18: Chất ức chế enzyme allopurinol được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp acid uric?
- A. Dihydrofolate reductase
- B. Acetylcholinesterase
- C. HMG-CoA reductase
- D. Xanthin oxidase
Câu 19: Trong phản ứng quang hợp, pha sáng tạo ra sản phẩm nào cần thiết cho pha tối (chu trình Calvin)?
- A. Glucose và oxygen
- B. Carbon dioxide và nước
- C. ATP và NADPH
- D. Pyruvate và NADH
Câu 20: Hormone cortisol được sản xuất bởi tuyến thượng thận và thuộc loại hormone nào?
- A. Hormone peptide
- B. Hormone steroid
- C. Hormone dẫn xuất amino acid
- D. Hormone eicosanoid
Câu 21: Xét một enzyme có Km thấp. Điều này có ý nghĩa gì về ái lực của enzyme với cơ chất?
- A. Enzyme có ái lực cao với cơ chất
- B. Enzyme có ái lực thấp với cơ chất
- C. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme thấp
- D. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nồng độ cơ chất cao
Câu 22: Chất nào sau đây là một ví dụ về monosaccharide?
- A. Saccharose
- B. Lactose
- C. Glucose
- D. Tinh bột
Câu 23: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (ví dụ: DNA hoặc RNA)?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 24: Quá trình beta-oxidation là quá trình chuyển hóa chất nào?
- A. Glucose
- B. Axit béo
- C. Amino acid
- D. Nucleotide
Câu 25: Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác?
- A. Kinase
- B. Phosphatase
- C. Dehydrogenase
- D. Isomerase
Câu 26: Mô tả nào sau đây đúng về protein hemoglobin?
- A. Enzyme xúc tác phản ứng phân giải glucose
- B. Hormone điều hòa đường huyết
- C. Protein vận chuyển oxygen trong tế bào hồng cầu
- D. Protein cấu trúc chính của cơ bắp
Câu 27: Trong chu trình Krebs, phân tử acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate để tạo thành chất nào đầu tiên?
- A. Alpha-ketoglutarate
- B. Succinate
- C. Malate
- D. Citrate
Câu 28: Chất nào sau đây là một hormone steroid có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và ức chế miễn dịch?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Adrenaline
- D. Thyroxine
Câu 29: Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết hydrogen
Câu 30: Xét một phản ứng enzyme có chất ức chế cạnh tranh. Điều gì xảy ra với Km và Vmax của phản ứng?
- A. Km giảm, Vmax không đổi
- B. Km không đổi, Vmax giảm
- C. Km tăng, Vmax không đổi
- D. Km và Vmax đều giảm