Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hoại thư sinh hơi là một nhiễm trùng mô mềm nghiêm trọng, thường được gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí thuộc chi nào sau đây?
- A. Streptococcus
- B. Staphylococcus
- C. Escherichia
- D. Clostridium
Câu 2: Ngoại độc tố alpha (α-toxin) của Clostridium perfringens gây tổn thương mô trong hoại thư sinh hơi chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Ức chế tổng hợp protein của tế bào
- B. Phá hủy màng tế bào và gây ly giải tế bào
- C. Gây viêm và hoạt hóa hệ thống bổ thể
- D. Ức chế chức năng của bạch cầu đa nhân trung tính
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn giao thông và nhập viện với vết thương hở phức tạp ở cẳng chân phải. Sau 2 ngày, vết thương xuất hiện sưng nề, đau dữ dội, có dịch tiết màu đen và mùi hôi thối, kèm theo tiếng lép bép khí dưới da. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với chẩn đoán hoại thư sinh hơi?
- A. Đau dữ dội không tương xứng với mức độ tổn thương
- B. Dịch tiết vết thương có mùi hôi thối
- C. Có khí lép bép dưới da
- D. Vết thương chảy máu đỏ tươi
Câu 4: Trong chẩn đoán hoại thư sinh hơi, phương pháp xét nghiệm nào sau đây có giá trị NHẤT trong việc xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh và định hướng điều trị kháng sinh?
- A. Công thức máu
- B. Sinh hóa máu
- C. Nhuộm Gram và soi trực tiếp dịch vết thương
- D. Chụp X-quang vết thương
Câu 5: Nguyên tắc phẫu thuật quan trọng NHẤT trong điều trị hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Cắt lọc rộng rãi mô hoại tử và giải ép khoang
- B. Khâu kín vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng
- C. Chỉ sử dụng kháng sinh đồ để điều trị
- D. Truyền máu và hồi sức tích cực
Câu 6: Vì sao liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy - HBOT) được sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Giảm đau và an thần cho bệnh nhân
- B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí và tăng cường khả năng diệt khuẩn của bạch cầu
- C. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng bị nhiễm trùng
- D. Giảm phù nề và viêm tại chỗ
Câu 7: Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TIÊN trong điều trị hoại thư sinh hơi do Clostridium perfringens?
- A. Ciprofloxacin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Penicillin
Câu 8: Yếu tố nguy cơ quan trọng NHẤT dẫn đến hoại thư sinh hơi sau chấn thương là gì?
- A. Tuổi cao
- B. Tiểu đường
- C. Vết thương dập nát, thiếu máu nuôi dưỡng
- D. Suy giảm miễn dịch
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm NHẤT của hoại thư sinh hơi nếu không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Viêm xương tủy
- B. Sốc nhiễm trùng và suy đa tạng
- C. Nhiễm trùng huyết
- D. Tàn phế chức năng chi
Câu 10: Trong quá trình chăm sóc vết thương cho bệnh nhân hoại thư sinh hơi, điều dưỡng cần đặc biệt lưu ý điều gì để ngăn ngừa lây nhiễm chéo?
- A. Sử dụng găng tay, áo choàng và các biện pháp phòng hộ cá nhân nghiêm ngặt
- B. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch
- C. Đảm bảo vệ sinh môi trường bệnh viện
- D. Cách ly bệnh nhân trong phòng riêng
Câu 11: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt cụt chi do hoại thư sinh hơi có biểu hiện lo lắng, trầm cảm. Biện pháp hỗ trợ tâm lý nào sau đây là phù hợp NHẤT?
- A. Cho bệnh nhân xem phim hài để giải trí
- B. Hạn chế người nhà thăm nom để bệnh nhân tĩnh dưỡng
- C. Tư vấn tâm lý cá nhân và nhóm, khuyến khích chia sẻ cảm xúc
- D. Sử dụng thuốc an thần mạnh để giảm lo âu
Câu 12: Loại vết thương nào sau đây có nguy cơ CAO NHẤT phát triển thành hoại thư sinh hơi?
- A. Vết cắt nhỏ, nông
- B. Vết bỏng độ 1
- C. Vết rách da nông
- D. Vết thương dập nát do hỏa khí, đất cát
Câu 13: Trong giai đoạn sớm của hoại thư sinh hơi, dịch tiết từ vết thương thường có đặc điểm gì?
- A. Mủ đặc, màu vàng xanh
- B. Dịch loãng, màu nâu đen hoặc đỏ sẫm, có mùi hôi
- C. Dịch trong, màu vàng nhạt
- D. Không có dịch tiết
Câu 14: Khi khám lâm sàng một bệnh nhân nghi ngờ hoại thư sinh hơi, dấu hiệu "lép bép" dưới da là do đâu?
- A. Phù nề mô mềm
- B. Tụ máu dưới da
- C. Sinh hơi do vi khuẩn kỵ khí
- D. Viêm mô tế bào
Câu 15: Mục tiêu của việc "để hở" vết thương sau cắt lọc hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Đảm bảo dẫn lưu dịch tiết và ngăn ngừa tích tụ khí
- B. Giảm đau sau phẫu thuật
- C. Thúc đẩy quá trình liền vết thương nhanh hơn
- D. Giảm sẹo xấu sau này
Câu 16: Trong trường hợp hoại thư sinh hơi lan rộng, đe dọa tính mạng, biện pháp phẫu thuật xâm lấn nào có thể được cân nhắc?
- A. Cắt lọc mép vết thương
- B. Rạch rộng giải ép khoang
- C. Tháo khớp
- D. Cắt cụt chi
Câu 17: Xét nghiệm CPK (Creatine Phosphokinase) tăng cao trong hoại thư sinh hơi phản ánh điều gì?
- A. Tổn thương gan
- B. Tổn thương cơ vân
- C. Tổn thương thận
- D. Viêm tụy cấp
Câu 18: Biện pháp dự phòng hoại thư sinh hơi hiệu quả NHẤT sau khi bị vết thương hở là gì?
- A. Uống kháng sinh dự phòng
- B. Băng kín vết thương bằng gạc vô trùng
- C. Làm sạch và rửa vết thương kỹ lưỡng bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Hạn chế vận động chi bị thương
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tiên lượng xấu trong hoại thư sinh hơi?
- A. Tuổi cao
- B. Sốc nhiễm trùng khi nhập viện
- C. Bệnh nền mạn tính (tiểu đường, suy thận)
- D. Điều trị phẫu thuật và kháng sinh sớm
Câu 20: Hoại thư sinh hơi KHÔNG lây truyền qua con đường nào sau đây?
- A. Vết thương hở tiếp xúc với đất ô nhiễm
- B. Dụng cụ phẫu thuật không vô trùng
- C. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
- D. Kim tiêm bẩn
Câu 21: Một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi được chỉ định thở oxy cao áp. Cơ chế tác dụng của oxy cao áp trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường chức năng miễn dịch
- B. Tạo môi trường giàu oxy, ức chế vi khuẩn kỵ khí
- C. Giảm đau và viêm
- D. Tăng cường tưới máu mô
Câu 22: Trong giai đoạn muộn của hoại thư sinh hơi, màu sắc da vùng bệnh thường thay đổi như thế nào?
- A. Đỏ rực
- B. Hồng hào
- C. Xanh tím hoặc đen
- D. Vàng nhạt
Câu 23: Vì sao bệnh nhân hoại thư sinh hơi thường có biểu hiện nhiễm độc toàn thân nặng?
- A. Do ngoại độc tố của vi khuẩn Clostridium
- B. Do phản ứng viêm quá mức của cơ thể
- C. Do mất máu quá nhiều
- D. Do suy giảm chức năng gan thận
Câu 24: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Phẫu thuật cắt lọc
- B. Kháng sinh tĩnh mạch
- C. Oxy cao áp
- D. Chườm ấm tại chỗ
Câu 25: Điều dưỡng cần theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn nào sau đây ở bệnh nhân hoại thư sinh hơi để phát hiện sớm biến chứng sốc nhiễm trùng?
- A. Nhịp thở
- B. Huyết áp và nhịp tim
- C. Nhiệt độ
- D. Độ bão hòa oxy
Câu 26: Mục đích của việc sử dụng kháng sinh phổ rộng kết hợp trong điều trị hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Giảm chi phí điều trị
- B. Tăng cường tác dụng diệt khuẩn của một loại kháng sinh
- C. Bao phủ các tác nhân gây bệnh phối hợp khác ngoài Clostridium
- D. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
Câu 27: Trong quá trình phẫu thuật cắt lọc hoại thư sinh hơi, bác sĩ phẫu thuật cần đặc biệt chú ý điều gì để hạn chế tối đa nguy cơ tái phát?
- A. Cắt lọc triệt để tất cả mô hoại tử và mô nghi ngờ
- B. Khâu kín vết thương ngay sau cắt lọc
- C. Sử dụng dao điện để cầm máu triệt để
- D. Truyền máu trước và trong phẫu thuật
Câu 28: Loại vi khuẩn Clostridium perfringens phát triển tốt nhất trong môi trường như thế nào?
- A. Môi trường hiếu khí
- B. Môi trường pH kiềm
- C. Môi trường nhiệt độ thấp
- D. Môi trường kỵ khí
Câu 29: Sau khi điều trị hoại thư sinh hơi thành công, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài về vấn đề gì?
- A. Chức năng gan
- B. Chức năng vận động và phục hồi chức năng
- C. Chức năng thận
- D. Sức khỏe tim mạch
Câu 30: Trong công tác phòng chống hoại thư sinh hơi tại cộng đồng, biện pháp tuyên truyền nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ
- B. Tiêm phòng vaccine phòng Clostridium perfringens
- C. Giáo dục về sơ cứu và xử lý vết thương đúng cách
- D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường