Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi nhập viện sau tai nạn giao thông nghiêm trọng với vết thương hở phức tạp ở cẳng chân phải. Sau 24 giờ, vùng da quanh vết thương trở nên căng bóng, đau dữ dội, và có tiếng lép bép khi sờ. Dịch tiết từ vết thương có mùi hôi tanh đặc trưng. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán hoại thư sinh hơi?
- A. Vết thương hở phức tạp sau tai nạn
- B. Da căng bóng, đau dữ dội quanh vết thương
- C. Tiếng lép bép dưới da khi sờ nắn
- D. Vết thương tấy đỏ, chảy dịch mủ viêm
Câu 2: Vi khuẩn Clostridium perfringens, tác nhân gây hoại thư sinh hơi, tạo ra nhiều loại độc tố khác nhau. Độc tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô cơ và hình thành khí trong bệnh cảnh hoại thư sinh hơi?
- A. Alpha-toxin (Phospholipase C)
- B. Beta-toxin
- C. Epsilon-toxin
- D. Iota-toxin
Câu 3: Trong quá trình điều trị hoại thư sinh hơi, việc sử dụng kháng sinh đóng vai trò quan trọng. Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay để kiểm soát nhiễm trùng do Clostridium perfringens và các vi khuẩn kỵ khí khác?
- A. Ciprofloxacin
- B. Penicillin G
- C. Vancomycin
- D. Gentamicin
Câu 4: Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi mô hoại tử là một nguyên tắc không thể thiếu trong điều trị hoại thư sinh hơi. Mục tiêu chính của việc cắt lọc này là gì?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Cải thiện thẩm mỹ vết thương
- C. Loại bỏ mô nhiễm trùng và ngăn chặn lan rộng
- D. Kích thích quá trình lành vết thương
Câu 5: Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy - HBOT) đôi khi được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ trong điều trị hoại thư sinh hơi. Cơ chế tác dụng chính của HBOT trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường tưới máu đến vùng bị nhiễm trùng
- B. Giảm phản ứng viêm tại chỗ
- C. Trung hòa độc tố của vi khuẩn
- D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí
Câu 6: Một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi ở cẳng chân. Sau khi đã được phẫu thuật cắt lọc và điều trị kháng sinh tích cực, bệnh nhân vẫn còn tình trạng nhiễm trùng nặng, suy đa tạng và đe dọa tính mạng. Trong tình huống này, lựa chọn phẫu thuật nào sau đây có thể được cân nhắc để kiểm soát nhiễm trùng?
- A. Cắt lọc lại vết thương
- B. Rạch rộng thêm cân cơ
- C. Cắt cụt chi
- D. Tháo khớp cổ chân
Câu 7: Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của hoại thư sinh hơi?
- A. Bệnh đái tháo đường
- B. Chấn thương mạch máu
- C. Vết thương sâu nhiễm bẩn
- D. Bệnh hen suyễn
Câu 8: Để chẩn đoán xác định hoại thư sinh hơi, xét nghiệm vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Phương pháp xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định Clostridium perfringens trong mẫu bệnh phẩm từ vết thương?
- A. Xét nghiệm PCR
- B. Nhuộm Gram và nuôi cấy kỵ khí
- C. Xét nghiệm ELISA
- D. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán
Câu 9: Trong diễn tiến của hoại thư sinh hơi, triệu chứng toàn thân nào sau đây thường xuất hiện muộn và cho thấy tình trạng bệnh đã trở nên nghiêm trọng?
- A. Sốt cao
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Sốc nhiễm trùng và suy đa tạng
- D. Đau tại vết thương
Câu 10: Một bệnh nhân bị vết thương sâu ở đùi sau khi bị tai nạn lao động. Để phòng ngừa hoại thư sinh hơi, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn xử trí ban đầu vết thương?
- A. Rửa sạch, cắt lọc và để hở vết thương
- B. Khâu kín vết thương để tránh nhiễm trùng
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng
- D. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván
Câu 11: Hoại thư sinh hơi được phân loại là một loại nhiễm trùng mô mềm nghiêm trọng. Đặc điểm quan trọng nhất giúp phân biệt hoại thư sinh hơi với các loại nhiễm trùng mô mềm khác (như viêm mô tế bào, áp xe) là gì?
- A. Sưng nóng đỏ đau
- B. Sinh hơi trong mô
- C. Chảy mủ hôi
- D. Sốt cao rét run
Câu 12: Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân hoại thư sinh hơi sau phẫu thuật cắt lọc, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng lan rộng hoặc tái phát?
- A. Tình trạng đau vết thương giảm dần
- B. Vết thương khô và sạch
- C. Xuất hiện trở lại tiếng lép bép và mùi hôi tanh
- D. Vết thương có dịch tiết thanh dịch
Câu 13: Hoại thư sinh hơi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan trong cơ thể. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của hoại thư sinh hơi?
- A. Suy thận cấp
- B. Rối loạn đông máu
- C. Suy hô hấp cấp
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán hoại thư sinh hơi ở cẳng tay. Phim X-quang cẳng tay có thể cung cấp thông tin hỗ trợ chẩn đoán nào?
- A. Hình ảnh khí trong mô mềm
- B. Hình ảnh tổn thương xương
- C. Hình ảnh áp xe cơ
- D. Hình ảnh viêm tủy xương
Câu 15: Nguyên tắc "Friedrich" trong xử trí vết thương nhiễm khuẩn nhấn mạnh đến yếu tố thời gian. Theo nguyên tắc này, thời gian "vàng" để can thiệp phẫu thuật cắt lọc vết thương nhiễm bẩn nhằm phòng ngừa hoại thư sinh hơi là trong vòng bao lâu sau khi bị thương?
- A. Trong vòng 3 giờ
- B. Trong vòng 6 giờ
- C. Trong vòng 12 giờ
- D. Trong vòng 24 giờ
Câu 16: Hoại thư sinh hơi là một cấp cứu ngoại khoa tối khẩn cấp. Điều gì làm cho hoại thư sinh hơi trở thành một tình trạng đe dọa tính mạng nhanh chóng?
- A. Gây đau đớn dữ dội cho bệnh nhân
- B. Làm vết thương có mùi hôi khó chịu
- C. Gây mất máu nhanh chóng
- D. Độc tố lan nhanh và gây nhiễm độc toàn thân
Câu 17: Trong trường hợp nghi ngờ hoại thư sinh hơi, việc chẩn đoán sớm chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?
- A. Triệu chứng lâm sàng và tiền sử vết thương
- B. Kết quả xét nghiệm công thức máu
- C. Kết quả chụp X-quang
- D. Kết quả nuôi cấy vi khuẩn (thường chậm)
Câu 18: Khi hoại thư sinh hơi lan rộng đến vùng thân mình, đặc biệt là thành bụng, tiên lượng bệnh thường trở nên rất xấu. Nguyên nhân chính dẫn đến tiên lượng xấu trong trường hợp này là gì?
- A. Do khó khăn trong việc sử dụng kháng sinh
- B. Do bệnh nhân mất máu quá nhiều
- C. Do diện tích nhiễm trùng lớn và khó kiểm soát
- D. Do bệnh nhân thường có bệnh nền nặng
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi
- B. Băng kín vết thương
- C. Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch
- D. Liệu pháp oxy cao áp
Câu 20: Mục tiêu chính của việc "để hở" vết thương sau phẫu thuật cắt lọc hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Cải thiện thẩm mỹ vết thương
- C. Đảm bảo dẫn lưu và tạo môi trường hiếu khí
- D. Giảm nguy cơ chảy máu vết thương
Câu 21: Trong trường hợp hoại thư sinh hơi ở chi, quyết định phẫu thuật cắt cụt chi nên được đưa ra khi nào?
- A. Khi có dấu hiệu lép bép khí dưới da
- B. Khi vết thương chảy dịch hôi tanh
- C. Khi bệnh nhân sốt cao liên tục
- D. Khi nhiễm trùng lan rộng không kiểm soát và đe dọa tính mạng
Câu 22: Loại vết thương nào sau đây có nguy cơ cao nhất dẫn đến hoại thư sinh hơi?
- A. Vết thương dập nát, nhiễm bẩn đất cát
- B. Vết thương sạch, sắc gọn
- C. Vết thương bỏng nông
- D. Vết thương do côn trùng đốt
Câu 23: Trong phác đồ điều trị hoại thư sinh hơi, kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng. Tuy nhiên, kháng sinh không có tác dụng trực tiếp nào sau đây trong điều trị bệnh?
- A. Diệt vi khuẩn Clostridium perfringens
- B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí khác
- C. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- D. Hỗ trợ kiểm soát nhiễm trùng toàn thân
Câu 24: Biện pháp nào sau đây là không phù hợp trong chăm sóc tại chỗ vết thương hoại thư sinh hơi sau phẫu thuật cắt lọc?
- A. Rửa vết thương bằng nước muối sinh lý
- B. Thay băng gạc thường xuyên
- C. Dẫn lưu dịch vết thương
- D. Sử dụng cồn 70 độ để sát khuẩn vết thương hàng ngày
Câu 25: Khi nghi ngờ hoại thư sinh hơi, việc thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần được tiến hành khẩn trương. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán ban đầu hoại thư sinh hơi?
- A. Xét nghiệm công thức máu
- B. Nhuộm Gram dịch vết thương
- C. Chụp X-quang
- D. Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí
Câu 26: Trong công tác phòng chống hoại thư sinh hơi, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong cộng đồng, đặc biệt ở vùng có nguy cơ cao về tai nạn thương tích?
- A. Tăng cường trang bị y tế cho tuyến cơ sở
- B. Tổ chức các đợt khám sức khỏe định kỳ
- C. Nâng cao nhận thức về sơ cứu vết thương ban đầu
- D. Tiêm phòng vaccine phòng hoại thư sinh hơi (hiện không có)
Câu 27: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, sau khi bị tai nạn lao động và có vết thương dập nát ở cẳng chân, được chẩn đoán hoại thư sinh hơi. Tiền sử bệnh lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ diễn tiến nặng của bệnh?
- A. Tăng huyết áp
- B. Suy giảm miễn dịch (HIV)
- C. Viêm loét dạ dày tá tràng
- D. Thoái hóa khớp gối
Câu 28: Trong điều trị hoại thư sinh hơi, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đạt hiệu quả tốt nhất và hạn chế kháng kháng sinh?
- A. Sử dụng kháng sinh sớm, đường tĩnh mạch, liều cao, phối hợp
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường uống
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài sau phẫu thuật
- D. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có kết quả kháng sinh đồ
Câu 29: Khi tư vấn cho người bệnh và gia đình về hoại thư sinh hơi, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh để họ hiểu rõ về bệnh?
- A. Bệnh có thể gây đau đớn nhiều
- B. Bệnh có thể để lại sẹo xấu
- C. Bệnh cần điều trị phẫu thuật
- D. Bệnh rất nguy hiểm và cần điều trị khẩn cấp
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về hoại thư sinh hơi cho thấy tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng cao hơn ở nhóm đối tượng nào sau đây?
- A. Trẻ em dưới 5 tuổi
- B. Nam giới trưởng thành trong độ tuổi lao động
- C. Phụ nữ mang thai
- D. Người cao tuổi trên 70 tuổi