Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tác nhân gây bệnh hoại thư sinh hơi điển hình nhất là vi khuẩn nào sau đây?
- A. Staphylococcus aureus
- B. Streptococcus pyogenes
- C. Escherichia coli
- D. Clostridium perfringens
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương mô trong hoại thư sinh hơi là do yếu tố độc lực nào của vi khuẩn Clostridium perfringens?
- A. Nội độc tố Lipopolysaccharide (LPS)
- B. Ngoại độc tố alpha (α-toxin)
- C. Yếu tố bám dính bề mặt tế bào
- D. Khả năng tạo bào tử
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn giao thông, nhập viện với vết thương dập nát cẳng chân phải. Sau phẫu thuật cắt lọc và khâu vết thương, đến ngày thứ 2, vết thương sưng nề, đau nhức dữ dội, có dịch tiết màu đen lẫn bọt khí và mùi hôi thối. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán hoại thư sinh hơi?
- A. Sưng nề và đau nhức dữ dội tại vết thương
- B. Dịch tiết vết thương màu đen, lẫn bọt khí
- C. Mùi hôi thối đặc trưng từ vết thương
- D. Vết thương tấy đỏ, chảy dịch mủ vàng
Câu 4: Trong chẩn đoán hoại thư sinh hơi giai đoạn sớm, dấu hiệu lâm sàng có giá trị gợi ý cao nhất khi thăm khám tại chỗ vết thương là gì?
- A. Vết thương chảy máu tươi
- B. Vết thương có dịch tiết màu vàng trong
- C. Tiếng lép bép khí dưới da khi sờ nắn
- D. Vết thương có bờ mép đỏ tươi, ấm
Câu 5: Biến đổi toàn thân nào sau đây thường không xuất hiện trong giai đoạn sớm của hoại thư sinh hơi?
- A. Sốt cao
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Huyết áp tụt
- D. Suy thận cấp
Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định nhanh chẩn đoán hoại thư sinh hơi và định hướng điều trị kháng sinh?
- A. Nhuộm Gram và soi trực tiếp dịch vết thương
- B. Công thức máu
- C. Sinh hóa máu (chức năng gan, thận)
- D. Chụp X-quang vết thương
Câu 7: Chụp X-quang có thể hỗ trợ chẩn đoán hoại thư sinh hơi trong trường hợp nào?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương mô mềm
- B. Phát hiện khí trong mô mềm
- C. Loại trừ viêm xương tủy xương
- D. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh
Câu 8: Hoại thư sinh hơi cần được phân biệt với tình trạng nhiễm trùng mô mềm nào sau đây, vì cả hai đều có thể gây sưng nề và đau nhức?
- A. Viêm mô tế bào (Cellulitis)
- B. Áp xe cơ
- C. Viêm mạch bạch huyết
- D. Viêm cân mạc hoại tử (Necrotizing fasciitis)
Câu 9: Viêm cân mạc hoại tử (Necrotizing fasciitis) là một bệnh cảnh nhiễm trùng mô mềm nguy hiểm khác. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa viêm cân mạc hoại tử và hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Mức độ đau nhức tại vết thương
- B. Tốc độ lan rộng của tổn thương
- C. Sự hiện diện và mức độ khí sinh hơi dưới da
- D. Tình trạng nhiễm độc toàn thân
Câu 10: Nguyên tắc xử trí phẫu thuật ban đầu và quan trọng nhất trong hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Khâu kín vết thương để tránh nhiễm trùng lan rộng
- B. Cắt lọc rộng rãi và triệt để các mô hoại tử
- C. Rạch rộng cân cơ để giải áp khoang
- D. Tháo khớp hoặc cắt cụt chi ngay lập tức
Câu 11: Loại kháng sinh nào sau đây được ưu tiên lựa chọn ban đầu trong điều trị hoại thư sinh hơi, trước khi có kết quả kháng sinh đồ?
- A. Penicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Gentamicin
- D. Vancomycin
Câu 12: Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy - HBOT) được sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi với mục đích chính nào?
- A. Giảm đau và phù nề tại vết thương
- B. Cải thiện lưu thông máu đến vùng tổn thương
- C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí
- D. Tăng cường tái tạo mô và làm lành vết thương
Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của hoại thư sinh hơi có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được xử trí kịp thời?
- A. Suy thận cấp
- B. Viêm phổi
- C. Rối loạn đông máu
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 14: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất làm tăng khả năng mắc hoại thư sinh hơi sau chấn thương là gì?
- A. Vết thương sạch, ít tổn thương mô
- B. Vết thương dập nát, nhiều mô chết
- C. Vết thương được rửa sạch và sát khuẩn kỹ
- D. Bệnh nhân có hệ miễn dịch khỏe mạnh
Câu 15: Một bệnh nhân 60 tuổi, tiền sử đái tháo đường, bị vết thương bàn chân do dẫm phải gai. Sau 3 ngày, vết thương sưng đau, có dịch hôi. Bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường làm tăng nguy cơ hoại thư sinh hơi do cơ chế nào?
- A. Tăng đường huyết trực tiếp tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn
- B. Insulin làm giảm hoạt động của bạch cầu
- C. Suy giảm miễn dịch và rối loạn vi tuần hoàn
- D. Bệnh thần kinh ngoại biên làm giảm cảm giác đau, chậm phát hiện bệnh
Câu 16: Biện pháp dự phòng hoại thư sinh hơi hiệu quả nhất trong xử trí ban đầu vết thương là gì?
- A. Băng kín vết thương bằng gạc vô trùng
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng đường uống
- C. Chườm đá lạnh lên vết thương
- D. Rửa sạch và cắt lọc vết thương sớm
Câu 17: Tiên lượng của bệnh nhân hoại thư sinh hơi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Thời gian từ khi khởi phát bệnh đến khi điều trị
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Tiền sử bệnh nền của bệnh nhân
- D. Loại vi khuẩn gây bệnh
Câu 18: Vì sao việc cắt cụt chi được xem xét trong điều trị hoại thư sinh hơi lan rộng?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Rút ngắn thời gian điều trị
- C. Loại bỏ triệt để nguồn nhiễm trùng và độc tố
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục hồi chức năng
Câu 19: Cơ chế tác dụng của kháng sinh Penicillin trong điều trị hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
- D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn
Câu 20: Cơ chế tác dụng chính xác của liệu pháp oxy cao áp (HBOT) trong việc kiểm soát nhiễm trùng Clostridium perfringens là gì?
- A. Tăng cường hoạt động của kháng sinh
- B. Kích thích hệ thống miễn dịch của bệnh nhân
- C. Giảm tình trạng thiếu máu cục bộ ở mô bị nhiễm trùng
- D. Ức chế trực tiếp sự phát triển và sinh độc tố của vi khuẩn kỵ khí
Câu 21: Một bệnh nhân nam 35 tuổi bị tai nạn lao động, vết thương đùi trái dập nát. Sau 12 giờ, bệnh nhân xuất hiện đau nhức dữ dội tại vết thương, da vùng vết thương tái nhợt, lạnh. Dấu hiệu nào sau đây cần được ưu tiên đánh giá tiếp theo để chẩn đoán sớm hoại thư sinh hơi?
- A. Đo nhiệt độ cơ thể
- B. Kiểm tra mạch và huyết áp
- C. Sờ nắn tìm tiếng lép bép khí dưới da
- D. Quan sát màu sắc dịch tiết vết thương
Câu 22: Bệnh nhân nữ 50 tuổi, sau phẫu thuật cắt tử cung do ung thư, đến ngày thứ 3 hậu phẫu, vết mổ sưng nề, có dịch đen lẫn bọt khí, bệnh nhân sốt cao, lơ mơ. Tình trạng lơ mơ của bệnh nhân trong trường hợp này phản ánh điều gì?
- A. Tác dụng phụ của thuốc giảm đau
- B. Hạ đường huyết do bỏ bữa
- C. Mất nước do sốt cao
- D. Tình trạng nhiễm trùng toàn thân nặng, có thể sốc nhiễm trùng
Câu 23: Trong tình huống hoại thư sinh hơi tiến triển nhanh, đe dọa tính mạng, quyết định điều trị nào sau đây cần được đưa ra khẩn cấp nhất?
- A. Truyền dịch và dùng thuốc vận mạch
- B. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi và triệt để
- C. Bắt đầu liệu pháp oxy cao áp
- D. Chỉ định kháng sinh phổ rộng
Câu 24: Di chứng lâu dài nào sau đây có thể gặp ở bệnh nhân sống sót sau hoại thư sinh hơi, đặc biệt là khi phải cắt cụt chi?
- A. Sẹo xấu tại vết thương
- B. Rối loạn cảm giác vùng da bị tổn thương
- C. Tàn phế chức năng chi (nếu phải cắt cụt)
- D. Dị ứng với kháng sinh đã sử dụng
Câu 25: Tại sao hoại thư sinh hơi được xem là một cấp cứu ngoại khoa?
- A. Vì chi phí điều trị rất tốn kém
- B. Vì bệnh diễn tiến nhanh, nguy cơ tử vong cao
- C. Vì cần phải phẫu thuật phức tạp
- D. Vì bệnh lây lan nhanh trong cộng đồng
Câu 26: Một bệnh nhân từ chối cắt cụt chi trong tình huống hoại thư sinh hơi lan rộng, đe dọa tính mạng. Nguyên tắc y đức nào cần được cân nhắc hàng đầu trong quyết định xử trí?
- A. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân
- B. Nguyên tắc không gây hại cho bệnh nhân
- C. Nguyên tắc làm điều tốt cho bệnh nhân
- D. Nguyên tắc công bằng trong y tế
Câu 27: Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân hoại thư sinh hơi sau phẫu thuật cắt lọc là gì?
- A. Thực hiện phẫu thuật cắt lọc lại vết thương
- B. Chỉ định kháng sinh và các thuốc điều trị khác
- C. Đọc và phân tích kết quả xét nghiệm
- D. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết thương, phòng ngừa biến chứng
Câu 28: Tại sao việc chẩn đoán sớm hoại thư sinh hơi lại có ý nghĩa quyết định đến kết quả điều trị?
- A. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân
- B. Giúp can thiệp điều trị kịp thời, cải thiện tiên lượng
- C. Giảm thời gian nằm viện
- D. Tránh được các xét nghiệm cận lâm sàng phức tạp
Câu 29: Nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào hướng điều trị mới nào cho hoại thư sinh hơi, ngoài phẫu thuật và kháng sinh?
- A. Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô
- B. Liệu pháp gen để tăng cường miễn dịch
- C. Liệu pháp phage (bacteriophage therapy)
- D. Sử dụng laser để diệt khuẩn
Câu 30: Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa hoại thư sinh hơi cho người dân, đặc biệt là những người có nguy cơ cao?
- A. Hạn chế vận động mạnh để tránh chấn thương
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi có vết thương nhỏ
- C. Tiêm vaccine phòng ngừa vi khuẩn Clostridium perfringens
- D. Chăm sóc vết thương đúng cách và tìm kiếm chăm sóc y tế sớm khi có dấu hiệu nhiễm trùng