Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của hoại thư sinh hơi?
- A. Vết thương sâu, dập nát
- B. Mô bị thiếu máu nuôi
- C. Nhiễm bẩn bởi đất hoặc dị vật
- D. Tưới máu chi tốt
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương mô trong hoại thư sinh hơi là do:
- A. Sự nhân lên nhanh chóng của vi khuẩn
- B. Ngoại độc tố của vi khuẩn
- C. Phản ứng viêm quá mức của cơ thể
- D. Sự hình thành khí trong mô
Câu 3: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây là DẤU HIỆU SỚM gợi ý hoại thư sinh hơi, cần được ưu tiên đánh giá?
- A. Đau dữ dội tại vết thương, tăng nhanh
- B. Sốt cao đột ngột
- C. Vết thương sưng nề, nóng đỏ
- D. Chảy mủ vàng tại vết thương
Câu 4: Khi thăm khám một bệnh nhân nghi ngờ hoại thư sinh hơi, dấu hiệu "lạo xạo khí dưới da" (crepitus) được gây ra bởi:
- A. Phản ứng viêm và phù nề mô
- B. Sự tích tụ dịch mủ trong vết thương
- C. Sự tích tụ khí do vi khuẩn sinh hơi
- D. Sự co rút của mô cơ bị hoại tử
Câu 5: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị NHẤT trong chẩn đoán Nhanh hoại thư sinh hơi tại giai đoạn sớm?
- A. Công thức máu và CRP
- B. Soi tươi và nhuộm Gram dịch vết thương
- C. Cấy máu và cấy dịch vết thương
- D. Chụp X-quang vùng tổn thương
Câu 6: Trong điều trị hoại thư sinh hơi, biện pháp phẫu thuật nào sau đây là CẤP THIẾT và quan trọng hàng đầu?
- A. Khâu kín vết thương để tránh nhiễm trùng lan rộng
- B. Rửa vết thương bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ
- C. Cắt lọc rộng rãi và triệt để mô hoại tử
- D. Chọc hút dịch và khí từ vết thương
Câu 7: Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Penicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Gentamicin
- D. Vancomycin
Câu 8: Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy - HBOT) được sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi với mục đích chính nào?
- A. Giảm đau và phù nề tại vết thương
- B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí
- C. Tăng cường tác dụng của kháng sinh
- D. Thúc đẩy quá trình lành vết thương
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của hoại thư sinh hơi có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong?
- A. Viêm mô tế bào lan rộng
- B. Áp xe cơ
- C. Viêm tắc tĩnh mạch
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 10: Trong trường hợp hoại thư sinh hơi ở chi, quyết định cắt cụt chi (amputation) được đưa ra khi nào?
- A. Khi có tràn khí dưới da lan rộng
- B. Khi sốt cao không đáp ứng hạ sốt
- C. Khi nhiễm trùng lan rộng, đe dọa tính mạng
- D. Khi vết thương chảy nhiều dịch mủ
Câu 11: Biện pháp phòng ngừa hoại thư sinh hơi hiệu quả nhất sau chấn thương là gì?
- A. Sửa sạch và cắt lọc vết thương sớm
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng
- C. Khâu kín tất cả các vết thương phần mềm
- D. Băng ép chặt vết thương
Câu 12: Vi khuẩn Clostridium perfringens gây hoại thư sinh hơi thuộc loại hình hô hấp nào?
- A. Hiếu khí bắt buộc
- B. Vi hiếu khí
- C. Kỵ khí bắt buộc/kỵ khí tùy nghi
- D. Ưa khí CO2
Câu 13: Loại độc tố chính nào của Clostridium perfringens gây ra hiện tượng ly giải hồng cầu và tổn thương nội mạc mạch máu trong hoại thư sinh hơi?
- A. Enterotoxin
- B. Alpha-toxin (phospholipase C)
- C. Tetanospasmin
- D. Botulinum toxin
Câu 14: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông nhập viện với vết thương phức tạp ở cẳng chân, dập nát nhiều mô. Sau 24 giờ, vết thương xuất hiện dấu hiệu hoại thư sinh hơi. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi vết thương
- B. Bắt đầu điều trị kháng sinh phổ rộng
- C. Cho bệnh nhân thở oxy
- D. Chụp X-quang cẳng chân
Câu 15: Dịch tiết từ vết thương hoại thư sinh hơi thường có đặc điểm gì?
- A. Màu vàng, đặc, không mùi
- B. Màu trắng đục, sánh, mùi tanh
- C. Màu nâu đen, loãng, mùi hôi thối
- D. Màu đỏ tươi, lẫn máu, không mùi
Câu 16: Trong quá trình phẫu thuật cắt lọc hoại thư sinh hơi, mục tiêu chính của việc "để hở" vết thương là gì?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Đảm bảo môi trường oxy hóa, ngăn vi khuẩn kỵ khí phát triển
- C. Thúc đẩy quá trình liền vết thương nhanh hơn
- D. Giảm chi phí điều trị
Câu 17: Phương pháp điều trị hỗ trợ nào sau đây giúp cải thiện tình trạng thiếu oxy mô trong hoại thư sinh hơi, bên cạnh oxy cao áp?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- B. Chườm ấm vùng tổn thương
- C. Truyền dịch và máu
- D. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
Câu 18: Yếu tố tiên lượng XẤU nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân hoại thư sinh hơi?
- A. Tuổi trẻ
- B. Hoại thư sinh hơi ở cẳng tay
- C. Thời gian từ khi bị thương đến khi điều trị ngắn
- D. Suy thận cấp
Câu 19: Trong chẩn đoán phân biệt, bệnh nào sau đây dễ bị nhầm lẫn với hoại thư sinh hơi NHẤT?
- A. Viêm quầng
- B. Viêm mô tế bào hoại tử
- C. Áp xe da
- D. Bệnh bạch hầu da
Câu 20: Mục tiêu của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Kiểm soát nhiễm trùng và ngăn chặn lan rộng
- B. Phục hồi hoàn toàn chức năng mô bị tổn thương
- C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn khỏi cơ thể
- D. Giảm đau và các triệu chứng tại chỗ
Câu 21: Loại vết thương nào sau đây có nguy cơ cao nhất dẫn đến hoại thư sinh hơi?
- A. Vết cắt sắc gọn
- B. Vết bỏng nông
- C. Vết thương do đạn bắn hoặc vật nổ
- D. Vết côn trùng cắn
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Phẫu thuật cắt lọc
- B. Kháng sinh
- C. Oxy cao áp
- D. Thuốc kháng virus
Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô tả về hoại thư sinh hơi?
- A. Bệnh tiến triển nhanh và nặng
- B. Do vi khuẩn kỵ khí gây ra
- C. Là cấp cứu có thể trì hoãn điều trị
- D. Có thể gây biến chứng toàn thân nghiêm trọng
Câu 24: Nếu một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi ở ngón chân lan rộng lên bàn chân, phương án phẫu thuật nào có thể được xem xét để kiểm soát nhiễm trùng?
- A. Cắt lọc rộng rãi ngón chân bị hoại thư
- B. Cắt cụt bàn chân
- C. Tháo khớp cổ chân
- D. Cắt cụt trên gối
Câu 25: Trong quản lý vết thương sau phẫu thuật cắt lọc hoại thư sinh hơi, điều gì cần được theo dõi sát sao?
- A. Mức độ đau tại vết thương
- B. Lượng dịch chảy ra từ vết thương
- C. Dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng
- D. Tốc độ lành vết thương
Câu 26: Xét nghiệm mô bệnh học từ vùng nghi ngờ hoại thư sinh hơi có thể giúp xác định điều gì?
- A. Hoại tử mô cơ và viêm cơ hoại tử
- B. Loại vi khuẩn gây bệnh cụ thể
- C. Mức độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn
- D. Giai đoạn tiến triển của bệnh
Câu 27: Đối với bệnh nhân hoại thư sinh hơi, việc đánh giá chức năng thận quan trọng vì lý do nào?
- A. Để lựa chọn loại kháng sinh phù hợp
- B. Để phát hiện và quản lý suy thận cấp
- C. Để đánh giá nguy cơ cắt cụt chi
- D. Để theo dõi hiệu quả điều trị oxy cao áp
Câu 28: Trong bối cảnh cấp cứu, khi chưa có kết quả cấy máu, kháng sinh kinh nghiệm ban đầu cho hoại thư sinh hơi nên bao phủ vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram âm hiếu khí
- B. Tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA)
- C. Vi khuẩn kỵ khí Gram dương (Clostridium)
- D. Nấm Candida
Câu 29: Giả sử một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi được điều trị thành công, nhưng sau đó xuất hiện yếu cơ và liệt vận động ở chi bị bệnh. Nguyên nhân có thể là gì?
- A. Tác dụng phụ của kháng sinh kéo dài
- B. Tái phát nhiễm trùng hoại thư sinh hơi
- C. Biến chứng tim mạch do sốc nhiễm trùng
- D. Tổn thương thần kinh do độc tố hoặc viêm
Câu 30: Để nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng ngừa hoại thư sinh hơi, thông điệp giáo dục sức khỏe nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xử lý vết thương đúng cách và sớm sau chấn thương
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau mọi vết thương
- C. Tránh tiếp xúc với đất và môi trường ô nhiễm
- D. Tiêm vaccine phòng ngừa hoại thư sinh hơi (hiện chưa có vaccine)