Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tác nhân gây bệnh hoại thư sinh hơi chủ yếu là vi khuẩn kỵ khí thuộc chi nào sau đây?
- A. Streptococcus
- B. Staphylococcus
- C. Escherichia
- D. Clostridium
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương mô trong hoại thư sinh hơi là do yếu tố độc lực nào của vi khuẩn Clostridium perfringens?
- A. Nội độc tố Lipopolysaccharide (LPS)
- B. Ngoại độc tố alpha (Phospholipase C)
- C. Enzyme Hyaluronidase
- D. Khả năng tạo bào tử
Câu 3: Triệu chứng lâm sàng sớm nhất gợi ý hoại thư sinh hơi thường xuất hiện tại vết thương là gì?
- A. Đau dữ dội và tăng nhanh tại vết thương
- B. Sốt cao đột ngột và rét run
- C. Xuất hiện dịch mủ vàng xanh tại vết thương
- D. Vết thương sưng nề, nóng đỏ lan rộng
Câu 4: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn giao thông, nhập viện với vết thương hở phức tạp ở cẳng chân phải. Sau 24 giờ, vùng da quanh vết thương tím tái, phồng rộp, có tiếng lép bép khí dưới da và dịch tiết hôi thối. Chẩn đoán ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm mô tế bào
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Hoại thư sinh hơi
- D. Viêm cân mạc hoại tử
Câu 5: Xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng nhất giúp chẩn đoán nhanh hoại thư sinh hơi trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Cấy máu tìm vi khuẩn
- B. Soi tươi và nhuộm Gram dịch tiết vết thương
- C. Chụp X-quang vùng tổn thương
- D. Đo nồng độ Creatine Phosphokinase (CPK)
Câu 6: Nguyên tắc xử trí quan trọng hàng đầu trong điều trị hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Truyền kháng sinh liều cao phổ rộng
- B. Sử dụng liệu pháp oxy cao áp (HBO)
- C. Băng ép vết thương và bất động chi
- D. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi và triệt để mô hoại tử
Câu 7: Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Penicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Vancomycin
- D. Azithromycin
Câu 8: Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen - HBO) được sử dụng trong điều trị hoại thư sinh hơi với mục đích chính nào?
- A. Giảm đau và phù nề tại vết thương
- B. Tăng cường tưới máu đến vùng tổn thương
- C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí
- D. Kích thích quá trình lành vết thương
Câu 9: Trong trường hợp hoại thư sinh hơi lan rộng đến cẳng chân và đùi, đe dọa tính mạng bệnh nhân, phương pháp phẫu thuật triệt để nhất thường được cân nhắc là gì?
- A. Rạch rộng giải áp khoang
- B. Cắt lọc rộng rãi và để hở vết thương
- C. Tháo khớp gối
- D. Cắt cụt chi
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nhất của hoại thư sinh hơi nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng
- C. Viêm phổi
- D. Suy gan cấp
Câu 11: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến hoại thư sinh hơi thường liên quan đến loại tổn thương nào?
- A. Vết bỏng nông
- B. Vết cắt sắc gọn
- C. Vết thương sâu, dập nát, nhiễm bẩn
- D. Vết loét do tì đè
Câu 12: Đặc điểm dịch tiết từ vết thương trong hoại thư sinh hơi thường có mùi như thế nào?
- A. Mùi tanh
- B. Mùi hôi thối
- C. Mùi chua
- D. Không mùi
Câu 13: Hiện tượng "lép bép" dưới da trong hoại thư sinh hơi là do sự tích tụ của chất gì?
- A. Mủ
- B. Dịch huyết thanh
- C. Khí
- D. Máu đông
Câu 14: Phân biệt hoại thư sinh hơi với viêm mô tế bào chủ yếu dựa vào dấu hiệu lâm sàng nào?
- A. Sốt cao
- B. Đau nhức
- C. Sưng nóng đỏ
- D. Lép bép khí dưới da
Câu 15: Mục tiêu của việc cắt lọc rộng rãi trong phẫu thuật hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Loại bỏ triệt để mô hoại tử và vi khuẩn
- B. Cầm máu vết thương
- C. Phục hồi chức năng chi
- D. Đóng kín vết thương sớm
Câu 16: Trong chăm sóc hậu phẫu cho bệnh nhân hoại thư sinh hơi, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý theo dõi dấu hiệu nào liên quan đến biến chứng suy thận?
- A. Nhịp tim và huyết áp
- B. Nhiệt độ cơ thể
- C. Lượng nước tiểu
- D. Tình trạng vết mổ
Câu 17: Biện pháp dự phòng hoại thư sinh hơi hiệu quả nhất đối với vết thương hở là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng đường uống
- B. Sát khuẩn và làm sạch vết thương sớm
- C. Khâu kín vết thương ngay sau khi bị thương
- D. Băng ép chặt vết thương
Câu 18: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt cụt chi do hoại thư sinh hơi, xuất hiện tình trạng sốt cao trở lại, vết mổ chảy dịch mủ và có mùi hôi. Biện pháp xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh đang dùng
- B. Sử dụng thêm thuốc hạ sốt
- C. Thay băng vết mổ hàng ngày
- D. Đánh giá lại vết mổ và xem xét phẫu thuật lại
Câu 19: Trong quá trình chăm sóc vết thương hở có nguy cơ hoại thư sinh hơi, điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân và người nhà nhận biết dấu hiệu cần báo ngay cho nhân viên y tế là gì?
- A. Vết thương chảy ít máu
- B. Đau tăng lên nhanh chóng và dữ dội
- C. Vết thương hơi sưng nề
- D. Vết thương có dịch màu hồng nhạt
Câu 20: Loại vết thương nào sau đây có nguy cơ cao nhất phát triển thành hoại thư sinh hơi?
- A. Vết thương do dao đâm
- B. Vết thương do vật sắc cứa
- C. Vết thương do đạn bắn
- D. Vết thương do côn trùng cắn
Câu 21: Vì sao người bệnh đái tháo đường có nguy cơ mắc hoại thư sinh hơi cao hơn?
- A. Do tăng đường huyết trực tiếp tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn
- B. Do bệnh nhân đái tháo đường thường ít vận động
- C. Do thuốc điều trị đái tháo đường làm suy giảm miễn dịch
- D. Do suy giảm miễn dịch và rối loạn tuần hoàn ngoại vi
Câu 22: Trong môi trường yếm khí, vi khuẩn Clostridium perfringens lên men carbohydrate tạo ra sản phẩm chính nào gây phù nề và phá hủy mô?
- A. Khí và acid
- B. Mủ
- C. Nước
- D. Enzyme phân hủy protein
Câu 23: Một bệnh nhân được chẩn đoán hoại thư sinh hơi ở cẳng tay, đã phẫu thuật cắt lọc và dùng kháng sinh. Tuy nhiên, sau 3 ngày, tình trạng không cải thiện, thậm chí lan rộng hơn. Bước xử trí tiếp theo nên cân nhắc là gì?
- A. Thay đổi loại kháng sinh
- B. Tăng cường bù dịch và điện giải
- C. Xem xét cắt cụt chi
- D. Chờ đợi thêm và theo dõi sát
Câu 24: Vai trò của giải phẫu bệnh trong chẩn đoán hoại thư sinh hơi là gì?
- A. Đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng
- B. Xác nhận chẩn đoán và loại trừ các bệnh khác
- C. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh
- D. Đánh giá hiệu quả điều trị
Câu 25: Trong điều trị hoại thư sinh hơi, việc "để hở" vết thương sau cắt lọc có mục đích chính là gì?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh hơn
- C. Dẫn lưu dịch tiết và tạo môi trường oxy hóa
- D. Giảm nguy cơ sẹo xấu
Câu 26: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng đơn độc trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Điều trị kháng sinh đơn thuần
- B. Phẫu thuật cắt lọc kết hợp kháng sinh
- C. Oxy cao áp kết hợp kháng sinh
- D. Phẫu thuật cắt cụt chi
Câu 27: Ở giai đoạn muộn của hoại thư sinh hơi, triệu chứng toàn thân nổi bật nào thường xuất hiện do nhiễm độc tố?
- A. Sốt cao liên tục
- B. Rối loạn tiêu hóa
- C. Đau đầu dữ dội
- D. Vàng da, vàng mắt
Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ hoại thư sinh hơi sau vết thương, thời gian vàng để can thiệp phẫu thuật (cắt lọc) nhằm cải thiện tiên lượng là bao lâu?
- A. Trong vòng 24 giờ
- B. Trong vòng 6 giờ
- C. Trong vòng 12 giờ
- D. Trong vòng 48 giờ
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ hoại thư sinh hơi sau phẫu thuật chi thể?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Băng ép vết mổ sau phẫu thuật
- C. Phẫu thuật sạch và đảm bảo tưới máu tốt
- D. Chườm đá lạnh sau phẫu thuật
Câu 30: Một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi sau tai nạn lao động, có vết thương dập nát ở đùi. Vấn đề quan trọng nhất cần tư vấn cho bệnh nhân và gia đình về tiên lượng và hậu quả lâu dài là gì?
- A. Bệnh có thể điều trị khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh
- B. Thời gian điều trị thường ngắn và ít biến chứng
- C. Bệnh không ảnh hưởng đến chức năng vận động sau này
- D. Bệnh nặng, nguy cơ cắt cụt chi và tử vong cao, điều trị kéo dài