Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Chèn Ép Khoang - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, bị gãy kín xương chày sau tai nạn giao thông. Sau khi bó bột kín, bệnh nhân bắt đầu than phiền đau nhức cẳng chân ngày càng tăng lên, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Khám thấy các ngón chân nhợt nhạt, mất cảm giác và cử động hạn chế. Mạch mu chân bắt yếu. Dấu hiệu nào không phù hợp với chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang trong trường hợp này?
- A. Đau nhức cẳng chân tăng lên không giảm với thuốc giảm đau
- B. Các ngón chân nhợt nhạt và mất cảm giác
- C. Cử động các ngón chân hạn chế
- D. Mạch mu chân bắt yếu
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương cơ trong hội chứng chèn ép khoang là gì?
- A. Sự xâm nhập trực tiếp của bạch cầu trung tính vào mô cơ
- B. Thiếu máu cục bộ do giảm tưới máu mao mạch
- C. Tăng sản xuất các gốc tự do gây độc tế bào
- D. Phản ứng viêm quá mức gây phá hủy sợi cơ
Câu 3: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
- A. Gãy xương
- B. Phẫu thuật kéo dài
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Bỏng nặng
Câu 4: Một vận động viên marathon 28 tuổi xuất hiện đau cẳng chân trước sau khi chạy 30km. Cơn đau tăng lên khi nghỉ ngơi và giảm khi vận động nhẹ. Khám thấy căng nhẹ khoang cẳng chân trước, nhưng không có dấu hiệu thần kinh ngoại biên rõ ràng. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức. Phương pháp chẩn đoán xác định tốt nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu cẳng chân
- B. Chụp X-quang cẳng chân
- C. Điện cơ (Electromyography - EMG)
- D. Đo áp lực khoang trước và sau khi gắng sức
Câu 5: Trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính, thứ tự tổn thương các mô trong khoang theo thời gian thường diễn ra như thế nào?
- A. Thần kinh → Cơ → Mạch máu
- B. Mạch máu → Cơ → Thần kinh
- C. Cơ → Thần kinh → Mạch máu
- D. Tất cả các mô bị tổn thương đồng thời
Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị phẫu thuật (rạch cân giải ép) trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính là gì?
- A. Cầm máu và ngăn ngừa chảy máu tiếp diễn trong khoang
- B. Giải phóng áp lực khoang và phục hồi tưới máu mô
- C. Loại bỏ dịch và các chất chuyển hóa có hại tích tụ trong khoang
- D. Tái tạo và phục hồi chức năng cơ và thần kinh bị tổn thương
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm muộn nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Hội chứng Volkmann (co rút cơ)
- B. Suy thận cấp do tiêu cơ vân
- C. Nhiễm trùng vết mổ và mô mềm
- D. Tắc mạch chi do huyết khối
Câu 8: Chỉ định đo áp lực khoang không được khuyến cáo trong trường hợp nào sau đây?
- A. Bệnh nhân có dấu hiệu lâm sàng không rõ ràng của hội chứng chèn ép khoang
- B. Bệnh nhân hôn mê hoặc không hợp tác
- C. Cần phân biệt hội chứng chèn ép khoang với các tình trạng đau khác
- D. Bệnh nhân có dấu hiệu lâm sàng điển hình và rõ ràng của hội chứng chèn ép khoang
Câu 9: Vị trí khoang nào ở cẳng chân thường bị ảnh hưởng đầu tiên và nặng nhất trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính do gãy xương chày?
- A. Khoang trước
- B. Khoang bên
- C. Khoang sau nông
- D. Khoang sau sâu
Câu 10: Loại thuốc nào sau đây chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân hội chứng chèn ép khoang do có thể làm nặng thêm tình trạng thiếu máu cục bộ?
- A. Thuốc giảm đau opioid
- B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Thuốc co mạch (ví dụ, epinephrine)
- D. Thuốc giãn cơ
Câu 11: Một bệnh nhân sau phẫu thuật kéo dài ở tư thế nằm nghiêng xuất hiện hội chứng chèn ép khoang ở cánh tay. Khoang nào ở cánh tay dễ bị chèn ép nhất trong tư thế này?
- A. Khoang trước (khoang gấp)
- B. Khoang ngoài
- C. Khoang trong
- D. Khoang sau (khoang duỗi)
Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây được coi là dấu hiệu muộn của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
- A. Đau tăng lên mất tương xứng với tổn thương
- B. Dị cảm (paresthesia)
- C. Căng cứng khoang khi sờ
- D. Liệt chi (paralysis)
Câu 13: Trong trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em, điều gì cần được đặc biệt chú ý khi đánh giá triệu chứng đau?
- A. Mức độ đau theo thang điểm VAS (thang điểm đau trực quan)
- B. Sự thay đổi hành vi và mức độ hợp tác của trẻ
- C. Đặc điểm đau (đau nhói, đau âm ỉ, đau bỏng rát)
- D. Vị trí đau chính xác trên chi bị tổn thương
Câu 14: Phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) nào có thể được áp dụng trong giai đoạn theo dõi hội chứng chèn ép khoang nghi ngờ (chưa rõ ràng) ở giai đoạn sớm?
- A. Bó bột cố định chi
- B. Massage và xoa bóp chi bị tổn thương
- C. Chườm ấm và tập vận động chủ động
- D. Gác chi cao, chườm lạnh và theo dõi sát lâm sàng
Câu 15: Một bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang cẳng chân và được rạch cân giải ép. Sau phẫu thuật, chăm sóc vết thương quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Khâu kín vết thương càng sớm càng tốt
- B. Băng ép chặt vết thương để giảm phù nề
- C. Thay băng thường xuyên và chăm sóc vết thương hở
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng kéo dài
Câu 16: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật sửa chữa mạch máu chi?
- A. Sử dụng thuốc chống đông sau phẫu thuật
- B. Tái tưới máu chi sau phẫu thuật mạch máu
- C. Bất động chi sau phẫu thuật bằng nẹp
- D. Kiểm soát đau tốt sau phẫu thuật
Câu 17: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá mức độ tổn thương cơ (tiêu cơ vân) ở bệnh nhân hội chứng chèn ép khoang?
- A. Điện giải đồ
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Creatine phosphokinase (CPK)
- D. Chức năng thận (ure, creatinine)
Câu 18: Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường có đặc điểm gì điển hình?
- A. Xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi
- B. Đau liên tục, không liên quan đến mức độ hoạt động
- C. Đau tăng lên vào ban đêm
- D. Đau nhói và dữ dội ngay cả khi nghỉ ngơi
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân bó bột kín sau gãy xương?
- A. Kê cao chi sau bó bột
- B. Theo dõi sát các triệu chứng đau, tê bì, vận động
- C. Nới lỏng bột nếu có dấu hiệu chèn ép
- D. Bó bột kín quá chặt để cố định vững chắc xương gãy
Câu 20: Giá trị áp lực khoang cao nhất được coi là ngưỡng chỉ định rạch cân giải ép trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính là bao nhiêu?
- A. 10 mmHg
- B. 20 mmHg
- C. 35 mmHg
- D. 25 mmHg
Câu 21: Trong hội chứng chèn ép khoang, đau khi vận động thụ động các ngón chân (ví dụ, gấp duỗi thụ động ngón chân khi nghi ngờ HC chèn ép khoang cẳng chân) là do cơ chế nào?
- A. Kích thích trực tiếp các thụ cảm đau ở da
- B. Căng cơ và tăng áp lực trong khoang kín
- C. Viêm và phù nề các dây thần kinh ngoại biên
- D. Co thắt mạch máu và giảm tưới máu toàn bộ chi
Câu 22: Biến chứng hội chứng Volkmann (co rút cơ Volkmann) là hậu quả của hội chứng chèn ép khoang không được điều trị ở vị trí nào?
- A. Cẳng chân
- B. Bàn chân
- C. Cẳng tay
- D. Bàn tay
Câu 23: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong xử trí cấp cứu bệnh nhân nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
- A. Chẩn đoán nhanh chóng và chính xác
- B. Truyền dịch và bù dịch tích cực
- C. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
- D. Chụp X-quang hoặc CT-scan để xác định tổn thương
Câu 24: Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá cảm giác (đặc biệt là cảm giác nông) lại quan trọng hơn đánh giá vận động ở giai đoạn sớm?
- A. Đánh giá vận động thường khó thực hiện hơn đánh giá cảm giác
- B. Tổn thương vận động hồi phục nhanh hơn tổn thương cảm giác
- C. Sợi thần kinh cảm giác nhạy cảm hơn với thiếu máu cục bộ
- D. Mất cảm giác là dấu hiệu đặc hiệu hơn của hội chứng chèn ép khoang
Câu 25: Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang sau gãy xương chày được rạch cân giải ép. Sau 48 giờ, tình trạng bệnh nhân ổn định, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Khi nào là thời điểm thích hợp nhất để đóng vết thương rạch cân?
- A. Ngay sau khi áp lực khoang trở về bình thường (thường trong vòng 24 giờ)
- B. Sau 24 giờ nếu không có dấu hiệu nhiễm trùng
- C. Sau 3-5 ngày khi bắt đầu có mô hạt
- D. Sau 5-7 ngày hoặc khi hết phù nề và áp lực khoang ổn định
Câu 26: Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) nào thường được thử đầu tiên?
- A. Điều chỉnh hoạt động thể lực và nghỉ ngơi
- B. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
- C. Tiêm corticosteroid tại chỗ
- D. Mang nẹp cẳng chân khi vận động
Câu 27: Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cẳng chân sau tai nạn giao thông. Sau rạch cân giải ép, bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng suy thận cấp. Cơ chế chính gây suy thận trong trường hợp này là gì?
- A. Mất máu quá nhiều trong quá trình rạch cân giải ép
- B. Nhiễm trùng huyết do vết thương hở
- C. Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis) và lắng đọng myoglobin ở thận
- D. Sốc giảm thể tích do thoát dịch vào khoang
Câu 28: Trong hội chứng chèn ép khoang, dấu hiệu "5P" kinh điển (Pain, Pallor, Paresthesia, Pulselessness, Paralysis) có độ nhạy và độ đặc hiệu như thế nào trong chẩn đoán sớm?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều cao
- B. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều thấp, đặc biệt trong chẩn đoán sớm
- C. Độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp
- D. Độ nhạy thấp nhưng độ đặc hiệu cao
Câu 29: Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cẳng tay sau gãy xương. Nếu điều trị rạch cân giải ép bị trì hoãn, biến chứng không hồi phục nào có nguy cơ cao nhất?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Suy thận cấp
- C. Co rút cơ và tổn thương thần kinh không hồi phục
- D. Hội chứng Sudeck (CRPS)
Câu 30: Trong hội chứng chèn ép khoang, việc theo dõi áp lực khoang liên tục có lợi ích gì so với đo áp lực khoang một thời điểm?
- A. Đo áp lực khoang liên tục ít xâm lấn hơn
- B. Đo áp lực khoang liên tục chính xác hơn về mặt kỹ thuật
- C. Đo áp lực khoang liên tục ít tốn kém hơn
- D. Phát hiện biến động áp lực và đưa ra quyết định can thiệp kịp thời hơn