Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Co Giật Ở Trẻ Em - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Co Giật Ở Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của cơn co giật ở trẻ em?
- A. Phản ứng cơ thể với tình trạng sốt cao, thường vô hại và tự giới hạn.
- B. Sự phóng điện đồng bộ, kịch phát và bất thường của một nhóm neuron thần kinh trong não, biểu hiện ra bên ngoài bằng các rối loạn vận động, cảm giác, giác quan, tâm thần hoặc thần kinh thực vật.
- C. Tình trạng căng cơ toàn thân do thiếu hụt canxi máu, thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- D. Rối loạn vận động do tổn thương cơ bắp, không liên quan đến hoạt động điện não bất thường.
Câu 2: Trong các nguyên nhân sau, yếu tố nào ít có khả năng gây co giật ở trẻ sơ sinh?
- A. Thiếu oxy não chu sinh.
- B. Hạ đường huyết.
- C. Viêm màng não mủ.
- D. Dị ứng thức ăn.
Câu 3: Một trẻ 2 tuổi nhập viện vì cơn co giật toàn thân kéo dài 5 phút kèm theo sốt 39 độ C. Tiền sử phát triển của trẻ bình thường, không có yếu tố nguy cơ thần kinh. Loại co giật nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Co giật do sốt cao đơn thuần.
- B. Động kinh.
- C. Co giật do rối loạn điện giải.
- D. Co giật phản xạ.
Câu 4: Đâu là tiêu chuẩn không được sử dụng để phân loại co giật do sốt cao là "phức tạp" thay vì "đơn thuần"?
- A. Thời gian co giật kéo dài trên 15 phút.
- B. Co giật cục bộ.
- C. Xảy ra ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- D. Tái phát cơn co giật trong vòng 24 giờ.
Câu 5: Điện não đồ (EEG) có vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào sau đây ở trẻ em bị co giật?
- A. Co giật do sốt cao đơn thuần.
- B. Động kinh.
- C. Co giật do hạ đường huyết.
- D. Co giật do ngộ độc.
Câu 6: Hội chứng West ở trẻ em có đặc điểm lâm sàng nổi bật nào sau đây?
- A. Cơn co giật toàn thân điển hình, chậm phát triển trí tuệ, và điện não đồ sóng nhọn 3Hz.
- B. Cơn vắng ý thức điển hình, rối loạn hành vi, và điện não đồ phóng lực nhọn sóng cục bộ vùng thái dương.
- C. Cơn co thắt cơ kiểu "spasm", chậm phát triển tâm thần vận động, và điện não đồ loạn nhịp hypsarrhythmia.
- D. Cơn giật cơ cục bộ, rối loạn giấc ngủ, và điện não đồ nhịp alpha chậm.
Câu 7: Trong cấp cứu cơn co giật kéo dài (trạng thái động kinh) ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Phenobarbital.
- B. Benzodiazepine (ví dụ Diazepam hoặc Midazolam).
- C. Phenytoin.
- D. Valproate.
Câu 8: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán động kinh cục bộ vùng trán. Loại cơn co giật nào sau đây ít có khả năng xảy ra ở trẻ này?
- A. Cơn vận động cục bộ ở tay hoặc chân.
- B. Cơn tự động (ví dụ nhai, nuốt, vặn vẹo tay).
- C. Cơn co giật toàn thể thứ phát.
- D. Cơn vắng ý thức điển hình.
Câu 9: Nguyên tắc điều trị quan trọng nhất trong quản lý lâu dài bệnh động kinh ở trẻ em là gì?
- A. Sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc chống động kinh để đạt hiệu quả tối đa.
- B. Tăng liều thuốc chống động kinh đến mức tối đa dung nạp để ngăn chặn hoàn toàn cơn co giật.
- C. Kiểm soát hoàn toàn cơn co giật với tác dụng phụ tối thiểu, sử dụng đơn trị liệu khi có thể.
- D. Ngừng thuốc chống động kinh ngay khi trẻ hết cơn co giật trong vòng 6 tháng.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát co giật do sốt cao ở trẻ em?
- A. Tiền sử gia đình có co giật do sốt cao.
- B. Co giật xảy ra khi nhiệt độ sốt rất cao (trên 40 độ C).
- C. Co giật chỉ xảy ra một lần duy nhất trong đời.
- D. Trẻ có giới tính nữ.
Câu 11: Trong cơn co giật toàn thể điển hình, giai đoạn nào sau đây thường xảy ra đầu tiên?
- A. Giai đoạn co giật.
- B. Giai đoạn co cứng.
- C. Giai đoạn hậu cơn giật.
- D. Giai đoạn tiền triệu.
Câu 12: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi xuất hiện các cơn co giật cục bộ ở tay phải. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến hàng đầu?
- A. Co giật do sốt cao.
- B. Động kinh vô căn.
- C. Tổn thương não thiếu máu cục bộ.
- D. Hạ canxi máu.
Câu 13: Loại thuốc chống động kinh nào sau đây có nguy cơ gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến thẩm mỹ ở trẻ em, đặc biệt là nữ giới (ví dụ rậm lông, phì đại lợi)?
- A. Ethosuximide.
- B. Valproate.
- C. Levetiracetam.
- D. Phenytoin.
Câu 14: Trong chăm sóc trẻ co giật tại nhà, hành động nào sau đây là sai lầm và cần tránh?
- A. Đặt trẻ nằm nghiêng an toàn.
- B. Cố gắng chèn vật cứng vào miệng trẻ để tránh cắn lưỡi.
- C. Nới lỏng quần áo và đảm bảo đường thở thông thoáng.
- D. Theo dõi thời gian cơn co giật và các biểu hiện khác.
Câu 15: Động kinh cơn vắng ý thức điển hình thường có đặc điểm điện não đồ nào sau đây?
- A. Phóng lực nhọn sóng cục bộ vùng thái dương.
- B. Loạn nhịp hypsarrhythmia.
- C. Phóng lực nhọn sóng chậm 3Hz lan tỏa đồng bộ hai bán cầu.
- D. Sóng chậm chu kỳ PERIODIC lateralized epileptiform discharges (PLEDs).
Câu 16: Một trẻ 4 tuổi, tiền sử phát triển bình thường, xuất hiện cơn co giật cục bộ ở mặt và tay trái, sau đó lan ra toàn thân. Cơn kéo dài 2 phút, tự hồi phục. Đây có thể là biểu hiện của loại co giật nào?
- A. Cơn vắng ý thức điển hình.
- B. Cơn co giật cục bộ tiến triển thành cơn co giật toàn thể hóa thứ phát.
- C. Cơn giật cơ.
- D. Cơn co thắt cơ kiểu spasm.
Câu 17: Xét nghiệm công thức máu và điện giải đồ có vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây co giật ở trẻ em, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân nào sau đây?
- A. Động kinh vô căn.
- B. Co giật do sốt cao.
- C. Co giật do rối loạn chuyển hóa (ví dụ hạ đường huyết, hạ canxi máu).
- D. Động kinh cục bộ vùng trán.
Câu 18: Trong các hội chứng động kinh sau, hội chứng nào thường có tiên lượng xấu nhất về mặt phát triển trí tuệ và kiểm soát cơn?
- A. Động kinh cơn vắng ý thức tuổi thơ.
- B. Động kinh kịch phát lành tính vùng Rolando.
- C. Hội chứng Dravet.
- D. Hội chứng Lennox-Gastaut.
Câu 19: Một trẻ 8 tháng tuổi đang điều trị hội chứng West bằng ACTH. Cần theo dõi sát tác dụng phụ nào sau đây của ACTH?
- A. Hạ đường huyết.
- B. Tăng huyết áp, nhiễm trùng, rối loạn điện giải.
- C. Suy tủy xương.
- D. Suy giáp.
Câu 20: Khi nào thì xem xét ngừng thuốc chống động kinh ở trẻ em đã kiểm soát được cơn động kinh?
- A. Ngay sau khi trẻ hết cơn co giật đầu tiên.
- B. Sau 6 tháng kiểm soát hoàn toàn cơn co giật.
- C. Sau 2-5 năm kiểm soát hoàn toàn cơn co giật, tùy thuộc loại động kinh và EEG.
- D. Không bao giờ ngừng thuốc chống động kinh ở trẻ em.
Câu 21: Trong điều trị cơn co giật do sốt cao, thuốc hạ sốt (ví dụ Paracetamol) có vai trò chính nào sau đây?
- A. Giảm nhiệt độ cơ thể, giúp trẻ dễ chịu hơn và có thể giảm nguy cơ tái phát cơn co giật trong đợt sốt đó (dù không phải là biện pháp dự phòng cơn chính).
- B. Ngăn chặn hoàn toàn cơn co giật do sốt cao.
- C. Điều trị nguyên nhân gây sốt.
- D. Dự phòng động kinh sau này.
Câu 22: Phương pháp điều trị nào sau đây không phải là lựa chọn cho bệnh nhân động kinh kháng thuốc?
- A. Chế độ ăn ketogenic.
- B. Phẫu thuật cắt bỏ ổ động kinh.
- C. Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS).
- D. Liệu pháp tâm lý hành vi.
Câu 23: Một trẻ 12 tuổi được chẩn đoán động kinh cơn lớn (tonic-clonic). Thuốc chống động kinh đầu tay thường được lựa chọn là gì?
- A. Ethosuximide.
- B. Valproate hoặc Lamotrigine.
- C. Gabapentin.
- D. Clonazepam.
Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị co giật liên tục tại nhà và không có sẵn thuốc đặt hậu môn, biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất mà người nhà nên thực hiện là gì?
- A. Cho trẻ uống thật nhiều nước để bù nước.
- B. Chườm ấm để hạ sốt (nếu có sốt).
- C. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức và đảm bảo an toàn cho trẻ trong cơn co giật.
- D. Tự ý cho trẻ uống thuốc hạ sốt và theo dõi thêm.
Câu 25: Đâu là phát biểu sai về co giật ở trẻ sơ sinh?
- A. Co giật ở trẻ sơ sinh thường kín đáo và khó nhận biết hơn so với trẻ lớn.
- B. Nguyên nhân thường gặp là tổn thương não chu sinh và rối loạn chuyển hóa.
- C. Điều trị sớm và tích cực có thể cải thiện tiên lượng thần kinh.
- D. Tiên lượng co giật sơ sinh luôn tốt, ít để lại di chứng.
Câu 26: Loại động kinh nào sau đây có xu hướng tự khỏi khi trẻ lớn lên, thường không cần điều trị kéo dài?
- A. Động kinh kịch phát lành tính vùng Rolando.
- B. Hội chứng West.
- C. Hội chứng Lennox-Gastaut.
- D. Động kinh cơn lớn tuổi thiếu niên.
Câu 27: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) bắt buộc phải thực hiện trong trường hợp co giật ở trẻ em khi nghi ngờ nguyên nhân nào sau đây?
- A. Co giật do sốt cao đơn thuần.
- B. Viêm màng não hoặc viêm não.
- C. Động kinh vô căn.
- D. Co giật do hạ đường huyết.
Câu 28: Một trẻ 6 tuổi bị động kinh cơn vắng ý thức điển hình. Thuốc chống động kinh đặc hiệu và hiệu quả nhất cho loại cơn này là gì?
- A. Carbamazepine.
- B. Phenytoin.
- C. Ethosuximide.
- D. Phenobarbital.
Câu 29: Trong tư vấn cho gia đình có trẻ bị co giật do sốt cao, điều nào sau đây cần được nhấn mạnh?
- A. Co giật do sốt cao chắc chắn sẽ dẫn đến động kinh sau này.
- B. Cần phải dùng thuốc hạ sốt dự phòng thường xuyên cho trẻ.
- C. Co giật do sốt cao là tình trạng rất nguy hiểm, luôn đe dọa tính mạng.
- D. Co giật do sốt cao thường lành tính, ít ảnh hưởng đến phát triển thần kinh và nguy cơ động kinh thấp, cần biết cách sơ cứu khi trẻ lên cơn.
Câu 30: Trong trường hợp nào sau đây, trẻ bị co giật do sốt cao cần được nhập viện để theo dõi và điều trị?
- A. Cơn co giật toàn thân, ngắn (dưới 5 phút), tự hồi phục, trẻ tỉnh táo sau cơn.
- B. Cơn co giật kéo dài trên 15 phút, co giật cục bộ, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng thần kinh (ví dụ: li bì, nôn ói, cổ gượng).
- C. Co giật xảy ra ở trẻ trên 5 tuổi.
- D. Co giật xảy ra vào ban đêm.