Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát ít nhất 3 ngày mỗi tháng trong 3 tháng qua. Đau thường liên quan đến thay đổi thói quen đi tiêu. Các triệu chứng bắt đầu cách đây 6 tháng và không có dấu hiệu báo động như sụt cân, đi ngoài ra máu, hoặc tiền sử gia đình ung thư đại tràng. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào sau đây là cần thiết để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân này?

  • A. Tiền sử stress tâm lý kéo dài
  • B. Đau bụng liên quan đến đi tiêu hoặc thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân
  • C. Kết quả nội soi đại tràng bình thường
  • D. Đáp ứng tốt với chế độ ăn không gluten

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

  • A. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
  • B. Rối loạn tự miễn dịch
  • C. Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (Dysbiosis) đơn thuần
  • D. Tăng tiết acid dạ dày

Câu 3: Bệnh nhân nam 40 tuổi, tiền sử IBS-D (IBS thể tiêu chảy), than phiền các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn sau khi uống cà phê. Loại thức ăn hoặc đồ uống nào sau đây cũng có khả năng làm tăng nặng triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân IBS-D?

  • A. Thực phẩm giàu protein
  • B. Thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn
  • C. Đồ uống chứa chất tạo ngọt nhân tạo (ví dụ: sorbitol)
  • D. Rau xanh đậm lá

Câu 4: Trong quá trình thăm khám cho bệnh nhân nghi ngờ IBS, dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây được xem là "dấu hiệu báo động" (alarm feature) và cần phải loại trừ các bệnh lý thực thể khác trước khi chẩn đoán IBS?

  • A. Đau bụng giảm sau khi đi tiêu
  • B. Đầy hơi và chướng bụng
  • C. Thay đổi hình dạng phân
  • D. Đi ngoài ra máu tươi

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi được chẩn đoán IBS-C (IBS thể táo bón). Biện pháp điều trị đầu tay không dùng thuốc nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân này?

  • A. Hạn chế chất xơ trong chế độ ăn
  • B. Tăng cường chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium) trong chế độ ăn
  • C. Tránh hoàn toàn gluten
  • D. Liệu pháp thôi miên

Câu 6: Thuốc nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-D (IBS thể tiêu chảy) và hoạt động bằng cách làm chậm nhu động ruột và giảm tiết dịch ruột?

  • A. Lubiprostone
  • B. Linaclotide
  • C. Loperamide
  • D. Alosetron

Câu 7: Trong IBS, "tương tác não-ruột" (brain-gut axis) đề cập đến mối liên hệ hai chiều giữa hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây tập trung vào việc điều chỉnh phản ứng của não bộ đối với các tín hiệu từ ruột, từ đó giảm triệu chứng IBS?

  • A. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)
  • B. Liệu pháp thôi miên (Hypnotherapy)
  • C. Liệu pháp tâm động học (Psychodynamic Therapy)
  • D. Liệu pháp gia đình (Family Therapy)

Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây không được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, mà chỉ nên được xem xét khi có dấu hiệu báo động hoặc nghi ngờ bệnh lý khác?

  • A. Xét nghiệm máu công thức
  • B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
  • C. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng tuyến giáp
  • D. Nội soi đại tràng

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, mới được chẩn đoán IBS, lo lắng về việc phải thay đổi chế độ ăn. Lời khuyên phù hợp nhất nào sau đây về chế độ ăn nên được đưa ra cho bệnh nhân này?

  • A. Tránh tất cả các sản phẩm từ sữa
  • B. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt không gluten
  • C. Thử nghiệm chế độ ăn ít FODMAPs dưới sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng
  • D. Ăn bất cứ thứ gì bệnh nhân cảm thấy thoải mái

Câu 10: Thuốc nào sau đây là thuốc chủ vận guanylate cyclase-C, được FDA chấp thuận để điều trị IBS-C (IBS thể táo bón) và hoạt động bằng cách tăng tiết dịch ruột và tăng tốc độ vận chuyển phân?

  • A. Dicyclomine
  • B. Linaclotide
  • C. Ondansetron
  • D. Hyoscyamine

Câu 11: Một bệnh nhân IBS-M (IBS thể hỗn hợp) có triệu chứng táo bón chiếm ưu thế. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính an toàn và hiệu quả trong điều trị táo bón mạn tính liên quan đến IBS?

  • A. Bisacodyl
  • B. Senna
  • C. Polyethylene glycol (PEG)
  • D. Sodium picosulfate

Câu 12: Yếu tố tâm lý nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ hoặc yếu tố làm trầm trọng thêm triệu chứng IBS?

  • A. Lo âu
  • B. Trầm cảm
  • C. Stress
  • D. Hướng nội (Introversion)

Câu 13: Thuốc chống co thắt nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp các kênh canxi trên tế bào cơ trơn đường tiêu hóa, giúp giảm đau bụng do co thắt trong IBS?

  • A. Hyoscine butylbromide
  • B. Trimebutine
  • C. Mebeverine
  • D. Pinaverium

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, IBS-C, không đáp ứng với chất xơ và PEG. Thuốc chủ vận serotonin 5-HT4 nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-C ở phụ nữ khi các phương pháp khác không hiệu quả?

  • A. Alosetron
  • B. Eluxadoline
  • C. Rifaximin
  • D. Prucalopride

Câu 15: Trong quản lý IBS, "giáo dục bệnh nhân" đóng vai trò quan trọng. Nội dung giáo dục nào sau đây quan trọng nhất để giúp bệnh nhân IBS tự quản lý bệnh hiệu quả hơn?

  • A. IBS là một rối loạn chức năng, không phải bệnh thực thể nguy hiểm
  • B. Danh sách chi tiết các loại thực phẩm cần tránh
  • C. Hướng dẫn tập thể dục hàng ngày
  • D. Thông tin về các nhóm hỗ trợ trực tuyến

Câu 16: Thuốc kháng thụ thể 5-HT3 serotonin nào sau đây được FDA chấp thuận cho điều trị IBS-D nặng ở phụ nữ, nhưng có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm đại tràng thiếu máu cục bộ) và cần được sử dụng thận trọng?

  • A. Ondansetron
  • B. Granisetron
  • C. Alosetron
  • D. Palonosetron

Câu 17: Rifaximin, một kháng sinh không hấp thu, đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS-D. Cơ chế tác dụng chính nào sau đây của Rifaximin được cho là có lợi trong IBS-D?

  • A. Tăng cường chức năng hàng rào niêm mạc ruột
  • B. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
  • C. Giảm viêm niêm mạc ruột
  • D. Ức chế nhu động ruột

Câu 18: Trong IBS, "liệu pháp tâm lý hướng ruột" (gut-directed psychological therapies) là gì?

  • A. Liệu pháp tâm lý tập trung vào giải quyết các vấn đề tâm lý sâu xa
  • B. Liệu pháp tâm lý chỉ được thực hiện khi bệnh nhân có rối loạn tâm thần đi kèm
  • C. Các liệu pháp tâm lý được thiết kế đặc biệt để tác động đến triệu chứng tiêu hóa của IBS
  • D. Liệu pháp tâm lý thay thế hoàn toàn cho điều trị bằng thuốc trong IBS

Câu 19: Probiotics đôi khi được sử dụng trong IBS. Mặc dù bằng chứng còn hạn chế, cơ chế tiềm năng nào sau đây của probiotics có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân IBS?

  • A. Cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
  • B. Giảm tiết acid dạ dày
  • C. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng
  • D. Ức chế hệ miễn dịch

Câu 20: Một bệnh nhân IBS than phiền về triệu chứng đầy hơi và chướng bụng. Thuốc nào sau đây không có vai trò trong việc giảm triệu chứng đầy hơi ở bệnh nhân IBS?

  • A. Simethicone
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Thuốc chống co thắt
  • D. Loperamide

Câu 21: Trong IBS, "hội chứng chồng lấp" (overlap syndrome) đề cập đến tình trạng bệnh nhân đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán IBS và một rối loạn chức năng tiêu hóa khác. Rối loạn nào sau đây thường gặp nhất chồng lấp với IBS?

  • A. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • B. Khó tiêu chức năng (Functional dyspepsia)
  • C. Táo bón chức năng (Functional constipation)
  • D. Viêm đại tràng vi thể (Microscopic colitis)

Câu 22: Mục tiêu chính của điều trị IBS là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn IBS
  • B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
  • C. Ngăn ngừa tiến triển thành ung thư đại tràng
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố tâm lý gây bệnh

Câu 23: Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Thuốc nào sau đây là chất chủ vận thụ thể opioid mu và delta tại ruột, được FDA chấp thuận cho điều trị IBS-D khi các thuốc khác không hiệu quả?

  • A. Cholestyramine
  • B. Bismuth subsalicylate
  • C. Eluxadoline
  • D. Difenoxin/atropine

Câu 24: Trong IBS, "nhạy cảm hóa trung ương" (central sensitization) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Tăng độ nhạy cảm của các thụ thể đau ở ruột
  • B. Tăng tính thấm thành ruột
  • C. Rối loạn nhu động ruột
  • D. Hệ thần kinh trung ương khuếch đại tín hiệu đau từ ruột

Câu 25: Một bệnh nhân IBS-C muốn sử dụng thuốc nhuận tràng thảo dược. Loại thảo dược nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường xuyên do nguy cơ gây mất nước và phụ thuộc thuốc nhuận tràng?

  • A. Psyllium husk
  • B. Senna
  • C. Flaxseed
  • D. Chia seeds

Câu 26: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong IBS, đặc biệt là IBS-D. Cơ chế tác dụng chính nào sau đây của TCA trong IBS?

  • A. Ức chế trực tiếp nhu động ruột
  • B. Tăng cường chức năng hàng rào niêm mạc ruột
  • C. Giảm đau tạng và điều chỉnh nhu động ruột
  • D. Kháng viêm niêm mạc ruột

Câu 27: Trong IBS, "kích thích tố gây căng thẳng" (stressor) có thể ảnh hưởng đến triệu chứng thông qua trục não-ruột. Hormone nào sau đây được giải phóng trong phản ứng stress và có thể tác động đến chức năng ruột?

  • A. Cortisol
  • B. Insulin
  • C. Serotonin
  • D. Melatonin

Câu 28: Một bệnh nhân IBS-M có triệu chứng tiêu chảy xen kẽ táo bón. Thuốc nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-M, có thể hiệu quả cho cả tiêu chảy và táo bón?

  • A. Lubiprostone
  • B. Linaclotide
  • C. Alosetron
  • D. Hiện tại không có thuốc nào được FDA chấp thuận đặc hiệu cho IBS-M hiệu quả cho cả táo bón và tiêu chảy

Câu 29: Trong IBS, "đau tạng" (visceral pain) khác với đau thành bụng (somatic pain) như thế nào?

  • A. Đau tạng thường khu trú và dễ xác định vị trí hơn đau thành bụng
  • B. Đau tạng thường mơ hồ, khó định vị và lan tỏa hơn đau thành bụng
  • C. Đau tạng luôn dữ dội và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
  • D. Đau tạng chỉ xuất hiện khi có tổn thương thực thể ở ruột

Câu 30: Tiếp cận điều trị IBS nên là "đa mô thức" (multimodal approach), nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc khi các biện pháp không dùng thuốc thất bại
  • B. Tập trung vào một phương pháp điều trị duy nhất, mạnh nhất
  • C. Kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau (chế độ ăn, thuốc, tâm lý, lối sống)
  • D. Chỉ điều trị khi triệu chứng IBS trở nên nghiêm trọng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát ít nhất 3 ngày mỗi tháng trong 3 tháng qua. Đau thường liên quan đến thay đổi thói quen đi tiêu. Các triệu chứng bắt đầu cách đây 6 tháng và không có dấu hiệu báo động như sụt cân, đi ngoài ra máu, hoặc tiền sử gia đình ung thư đại tràng. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào sau đây là *cần thiết* để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bệnh nhân nam 40 tuổi, tiền sử IBS-D (IBS thể tiêu chảy), than phiền các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn sau khi uống cà phê. Loại thức ăn hoặc đồ uống nào sau đây *cũng có khả năng* làm tăng nặng triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân IBS-D?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình thăm khám cho bệnh nhân nghi ngờ IBS, dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây được xem là 'dấu hiệu báo động' (alarm feature) và *cần* phải loại trừ các bệnh lý thực thể khác trước khi chẩn đoán IBS?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi được chẩn đoán IBS-C (IBS thể táo bón). Biện pháp điều trị đầu tay *không dùng thuốc* nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thuốc nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-D (IBS thể tiêu chảy) và hoạt động bằng cách làm chậm nhu động ruột và giảm tiết dịch ruột?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong IBS, 'tương tác não-ruột' (brain-gut axis) đề cập đến mối liên hệ hai chiều giữa hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây *tập trung* vào việc điều chỉnh phản ứng của não bộ đối với các tín hiệu từ ruột, từ đó giảm triệu chứng IBS?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây *không* được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, mà chỉ nên được xem xét khi có dấu hiệu báo động hoặc nghi ngờ bệnh lý khác?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, mới được chẩn đoán IBS, lo lắng về việc phải thay đổi chế độ ăn. Lời khuyên *phù hợp nhất* nào sau đây về chế độ ăn nên được đưa ra cho bệnh nhân này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thuốc nào sau đây là thuốc chủ vận guanylate cyclase-C, được FDA chấp thuận để điều trị IBS-C (IBS thể táo bón) và hoạt động bằng cách tăng tiết dịch ruột và tăng tốc độ vận chuyển phân?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một bệnh nhân IBS-M (IBS thể hỗn hợp) có triệu chứng táo bón chiếm ưu thế. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính an toàn và hiệu quả trong điều trị táo bón mạn tính liên quan đến IBS?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố tâm lý nào sau đây *không* được coi là yếu tố nguy cơ hoặc yếu tố làm trầm trọng thêm triệu chứng IBS?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thuốc chống co thắt nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp các kênh canxi trên tế bào cơ trơn đường tiêu hóa, giúp giảm đau bụng do co thắt trong IBS?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, IBS-C, không đáp ứng với chất xơ và PEG. Thuốc chủ vận serotonin 5-HT4 nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-C ở phụ nữ khi các phương pháp khác không hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý IBS, 'giáo dục bệnh nhân' đóng vai trò quan trọng. Nội dung giáo dục nào sau đây *quan trọng nhất* để giúp bệnh nhân IBS tự quản lý bệnh hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thuốc kháng thụ thể 5-HT3 serotonin nào sau đây được FDA chấp thuận cho điều trị IBS-D nặng ở phụ nữ, nhưng có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm đại tràng thiếu máu cục bộ) và cần được sử dụng thận trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Rifaximin, một kháng sinh không hấp thu, đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS-D. Cơ chế tác dụng *chính* nào sau đây của Rifaximin được cho là có lợi trong IBS-D?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong IBS, 'liệu pháp tâm lý hướng ruột' (gut-directed psychological therapies) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Probiotics đôi khi được sử dụng trong IBS. Mặc dù bằng chứng còn hạn chế, cơ chế *tiềm năng* nào sau đây của probiotics có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân IBS?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bệnh nhân IBS than phiền về triệu chứng đầy hơi và chướng bụng. Thuốc nào sau đây *không* có vai trò trong việc giảm triệu chứng đầy hơi ở bệnh nhân IBS?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong IBS, 'hội chứng chồng lấp' (overlap syndrome) đề cập đến tình trạng bệnh nhân đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán IBS và một rối loạn chức năng tiêu hóa khác. Rối loạn nào sau đây *thường gặp nhất* chồng lấp với IBS?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục tiêu *chính* của điều trị IBS là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Thuốc nào sau đây là chất chủ vận thụ thể opioid mu và delta tại ruột, được FDA chấp thuận cho điều trị IBS-D khi các thuốc khác không hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong IBS, 'nhạy cảm hóa trung ương' (central sensitization) đề cập đến hiện tượng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một bệnh nhân IBS-C muốn sử dụng thuốc nhuận tràng thảo dược. Loại thảo dược nào sau đây *không* được khuyến cáo sử dụng thường xuyên do nguy cơ gây mất nước và phụ thuộc thuốc nhuận tràng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong IBS, đặc biệt là IBS-D. Cơ chế tác dụng *chính* nào sau đây của TCA trong IBS?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong IBS, 'kích thích tố gây căng thẳng' (stressor) có thể ảnh hưởng đến triệu chứng thông qua trục não-ruột. Hormone nào sau đây được giải phóng trong phản ứng stress và có thể tác động đến chức năng ruột?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một bệnh nhân IBS-M có triệu chứng tiêu chảy xen kẽ táo bón. Thuốc nào sau đây được FDA chấp thuận để điều trị IBS-M, có thể hiệu quả cho cả tiêu chảy và táo bón?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong IBS, 'đau tạng' (visceral pain) khác với đau thành bụng (somatic pain) như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tiếp cận điều trị IBS nên là 'đa mô thức' (multimodal approach), nghĩa là gì?

Xem kết quả