Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng được xác định qua nội soi.
- B. Đau bụng tái phát trung bình ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua, liên quan đến đại tiện.
- C. Kết quả dương tính của các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu như marker viêm.
- D. Tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh viêm ruột (IBD).
Câu 2: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng âm ỉ vùng hạ vị kéo dài 6 tháng, kèm theo thay đổi thói quen đại tiện (lúc táo bón, lúc tiêu chảy). Nội soi đại tràng và các xét nghiệm máu, phân đều bình thường. Cơ chế sinh lý bệnh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
- B. Rối loạn chức năng vận động ruột (Motility dysfunction)
- C. Viêm niêm mạc ruột vi thể (Microscopic inflammation)
- D. Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (Gut microbiota dysbiosis)
Câu 3: Yếu tố tâm lý được biết là có ảnh hưởng đáng kể đến Hội chứng ruột kích thích. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây được xem là có bằng chứng hiệu quả nhất trong việc cải thiện triệu chứng IBS?
- A. Liệu pháp thôi miên (Hypnotherapy)
- B. Liệu pháp tâm động học (Psychodynamic therapy)
- C. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)
- D. Liệu pháp gia đình (Family therapy)
Câu 4: Một bệnh nhân IBS than phiền về triệu chứng chướng bụng, đầy hơi sau ăn. Loại thực phẩm nào sau đây nhiều khả năng nhất gây ra tình trạng này ở bệnh nhân IBS?
- A. Thịt nạc
- B. Rau xanh lá đậm
- C. Gạo trắng
- D. Hành tây và tỏi
Câu 5: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn, thường được sử dụng để giảm đau bụng trong Hội chứng ruột kích thích?
- A. Loperamide
- B. Hyoscine butylbromide (Buscopan)
- C. Amitriptyline
- D. Psyllium husk
Câu 6: Xét nghiệm phân biệt quan trọng nhất để loại trừ bệnh lý viêm đại tràng thực thể ở bệnh nhân nghi ngờ IBS có triệu chứng tiêu chảy là gì?
- A. Soi tươi phân tìm ký sinh trùng
- B. Cấy phân tìm vi khuẩn gây bệnh
- C. Calprotectin phân
- D. Xét nghiệm máu công thức
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, IBS-C (IBS thể táo bón), đã thử thay đổi chế độ ăn và dùng chất xơ nhưng không cải thiện triệu chứng. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tay trong điều trị táo bón mạn tính do IBS?
- A. Bisacodyl
- B. Senna
- C. Lactulose
- D. Polyethylene glycol (PEG)
Câu 8: Trong quản lý IBS, việc giáo dục bệnh nhân đóng vai trò then chốt. Nội dung giáo dục nào sau đây quan trọng nhất để bệnh nhân tự quản lý triệu chứng tại nhà?
- A. Tầm quan trọng của việc dùng thuốc đúng theo chỉ định.
- B. Nhận biết và tránh các yếu tố kích thích triệu chứng (stress, thực phẩm).
- C. Sự cần thiết phải nội soi đại tràng định kỳ.
- D. Các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra của IBS.
Câu 9: Một bệnh nhân nam 28 tuổi, IBS-D (IBS thể tiêu chảy), không đáp ứng với loperamide. Thuốc nào sau đây có cơ chế tác động đặc hiệu hơn trong điều trị tiêu chảy do IBS, đặc biệt khi có bằng chứng về tăng tiết serotonin?
- A. Ondansetron (Ức chế thụ thể 5-HT3)
- B. Diphenoxylate/atropine (Lomotil)
- C. Cholestyramine (Resin gắn acid mật)
- D. Clonidine (Alpha-2 adrenergic agonist)
Câu 10: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo là biện pháp đầu tay trong kiểm soát triệu chứng Hội chứng ruột kích thích?
- A. Thay đổi chế độ ăn (giảm FODMAPs)
- B. Tăng cường chất xơ hòa tan
- C. Liệu pháp tâm lý (CBT)
- D. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng
Câu 11: Triệu chứng đau bụng trong IBS thường có đặc điểm gì khác biệt so với đau bụng do bệnh lý thực thể ở đường tiêu hóa?
- A. Đau bụng khu trú rõ ràng ở một vị trí cố định.
- B. Đau bụng tăng dần về cường độ theo thời gian.
- C. Đau bụng có thể giảm hoặc thay đổi sau khi đại tiện.
- D. Đau bụng thường xuyên đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.
Câu 12: Hội chứng ruột kích thích không làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý ác tính nào sau đây?
- A. Ung thư dạ dày
- B. Ung thư đại tràng
- C. Ung thư thực quản
- D. Ung thư tụy
Câu 13: Một bệnh nhân IBS-M (IBS thể hỗn hợp) có triệu chứng táo bón và tiêu chảy xen kẽ. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý triệu chứng tổng thể cho bệnh nhân này?
- A. Chỉ sử dụng thuốc chống tiêu chảy khi cần thiết.
- B. Chỉ sử dụng thuốc nhuận tràng khi cần thiết.
- C. Chế độ ăn FODMAPs nghiêm ngặt và kéo dài.
- D. Tiếp cận đa mô thức: chế độ ăn, thuốc điều trị triệu chứng, liệu pháp tâm lý.
Câu 14: Tình trạng nào sau đây không phải là một "dấu hiệu báo động" (red flag) gợi ý bệnh lý thực thể, cần loại trừ trước khi chẩn đoán IBS?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- B. Đi ngoài ra máu
- C. Chướng bụng sau ăn
- D. Tiền sử gia đình ung thư đại tràng
Câu 15: Probiotic được sử dụng ngày càng nhiều trong điều trị IBS. Cơ chế tác động chính được cho là của probiotic trong IBS là gì?
- A. Cải thiện sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột
- B. Giảm nhu động ruột quá mức
- C. Tăng cường hấp thu nước ở đại tràng
- D. Ức chế phản ứng viêm tại niêm mạc ruột
Câu 16: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi được chẩn đoán IBS. Điều nào sau đây quan trọng nhất trong việc tư vấn cho bệnh nhân về tiên lượng của bệnh?
- A. IBS thường tiến triển nặng dần theo thời gian và gây suy dinh dưỡng.
- B. IBS là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhưng không nguy hiểm đến tính mạng.
- C. IBS có thể tự khỏi hoàn toàn sau một thời gian điều trị.
- D. IBS có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư đại tràng.
Câu 17: Thuốc chống trầm cảm ba vòng liều thấp (TCA) như amitriptyline đôi khi được sử dụng trong IBS. Cơ chế giảm đau bụng của TCA trong IBS được cho là gì?
- A. Giảm co thắt cơ trơn ruột
- B. Tăng nhu động ruột
- C. Ức chế sản xuất acid dịch vị
- D. Điều chỉnh cảm giác đau tạng và tác động lên thần kinh trung ương
Câu 18: Trong trường hợp bệnh nhân IBS có triệu chứng tiêu chảy sau ăn, yếu tố nào sau đây ít khả năng nhất là nguyên nhân gây khởi phát triệu chứng?
- A. Phản xạ dạ dày-ruột tăng cường
- B. Không dung nạp lactose
- C. Nhiễm trùng đường ruột cấp tính
- D. Ăn thức ăn nhiều chất béo
Câu 19: Một bệnh nhân IBS than phiền về triệu chứng đầy bụng và tăng nhạy cảm ở bụng. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm cảm giác chướng bụng và khó chịu tổng thể ở bụng?
- A. Loperamide
- B. Simethicone (Polysilane)
- C. Bisacodyl
- D. Hyoscine butylbromide
Câu 20: Xét nghiệm công thức máu thường được chỉ định ở bệnh nhân IBS. Mục đích chính của xét nghiệm này trong bối cảnh IBS là gì?
- A. Xác định mức độ viêm ruột
- B. Đánh giá chức năng gan, thận
- C. Chẩn đoán xác định IBS
- D. Loại trừ các bệnh lý khác và đánh giá tình trạng thiếu máu
Câu 21: Tư vấn về chế độ ăn cho bệnh nhân IBS cần cá nhân hóa dựa trên triệu chứng chủ yếu. Đối với bệnh nhân IBS-C, lời khuyên nào sau đây về chất xơ là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium husk)
- B. Hạn chế tối đa chất xơ trong chế độ ăn.
- C. Tăng cường chất xơ không hòa tan (ví dụ: cám lúa mì).
- D. Ăn nhiều rau sống và trái cây.
Câu 22: Thuốc nào sau đây không thuộc nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị triệu chứng IBS?
- A. Thuốc chống co thắt (Antispasmodics)
- B. Thuốc nhuận tràng (Laxatives)
- C. Kháng sinh (Antibiotics)
- D. Thuốc chống trầm cảm (Antidepressants)
Câu 23: Vai trò của nội soi đại tràng trong chẩn đoán IBS chủ yếu là gì?
- A. Đánh giá mức độ nặng của IBS
- B. Loại trừ các bệnh lý thực thể khác có triệu chứng tương tự IBS
- C. Xác định nguyên nhân gây IBS
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị IBS
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ hoặc yếu tố khởi phát Hội chứng ruột kích thích?
- A. Tiền sử nhiễm trùng đường ruột
- B. Stress tâm lý
- C. Lạm dụng kháng sinh
- D. Tuổi cao
Câu 25: Một bệnh nhân IBS có triệu chứng tiêu chảy cấp tính sau khi ăn tại nhà hàng. Nguyên nhân nào sau đây ít khả năng nhất gây ra đợt tiêu chảy cấp này?
- A. Thức ăn không đảm bảo vệ sinh
- B. Dị ứng thực phẩm
- C. Thay đổi thời tiết
- D. Gia vị lạ trong thức ăn
Câu 26: Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị Hội chứng ruột kích thích là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn IBS
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- C. Ngăn ngừa biến chứng của IBS
- D. Điều trị rối loạn tâm lý đi kèm
Câu 27: Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị táo bón và đau bụng ở bệnh nhân IBS-C?
- A. Loperamide
- B. Hyoscine butylbromide
- C. Linaclotide
- D. Bisacodyl
Câu 28: Một bệnh nhân IBS có triệu chứng lo lắng và trầm cảm đi kèm. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể đồng thời cải thiện triệu chứng tiêu hóa và tâm lý?
- A. Probiotics
- B. Thuốc chống co thắt
- C. Thuốc nhuận tràng
- D. Thuốc chống trầm cảm (SSRI/TCA)
Câu 29: Trong trường hợp bệnh nhân IBS không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường, liệu pháp nào sau đây có thể được cân nhắc như một lựa chọn bổ sung?
- A. Thôi miên trị liệu (Hypnotherapy)
- B. Phẫu thuật cắt dây thần kinh X
- C. Truyền máu
- D. Liệu pháp ozone
Câu 30: Điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh với bệnh nhân khi chẩn đoán IBS là gì?
- A. IBS là một bệnh nguy hiểm cần điều trị tích cực.
- B. IBS sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ.
- C. IBS là bệnh lành tính và có thể quản lý được triệu chứng.
- D. IBS chắc chắn sẽ dẫn đến ung thư đại tràng.