Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát ít nhất 3 ngày mỗi tháng trong 3 tháng gần đây. Cơn đau thường liên quan đến việc đi tiêu và thay đổi tần suất phân. Các xét nghiệm máu, phân và nội soi đại tràng đều bình thường. Theo tiêu chuẩn Rome IV, tiêu chí nào không cần thiết để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân này?
- A. Đau bụng tái phát liên quan đến việc đi tiêu
- B. Thay đổi tần suất phân liên quan đến đau bụng
- C. Các triệu chứng xuất hiện ít nhất 6 tháng trước khi chẩn đoán
- D. Kết quả xét nghiệm máu, phân và nội soi đại tràng bình thường
Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS), giải thích tại sao bệnh nhân có thể cảm thấy đau bụng dữ dội dù không có tổn thương thực thể nào?
- A. Tăng sản xuất axit dạ dày
- B. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
- C. Rối loạn nhu động thực quản
- D. Giảm tiết enzyme tụy
Câu 3: Bệnh nhân nam 40 tuổi phàn nàn về táo bón kéo dài và đau bụng âm ỉ. Anh ấy tự dùng thuốc nhuận tràng osmotic (Forlax) mỗi ngày trong 6 tháng qua. Gần đây, anh ấy nhận thấy tình trạng táo bón trở nên tồi tệ hơn và xuất hiện tình trạng chướng bụng. Điều gì sau đây là lời khuyên phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc nhuận tràng cho bệnh nhân này?
- A. Tăng liều thuốc nhuận tràng osmotic để đạt hiệu quả tốt hơn
- B. Chuyển sang dùng thuốc nhuận tràng kích thích để giải quyết táo bón nhanh chóng
- C. Giảm dần và ngừng sử dụng thuốc nhuận tràng osmotic, tập trung vào chế độ ăn và lối sống
- D. Kết hợp thuốc nhuận tràng osmotic với thuốc chống co thắt để giảm đau bụng
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi được chẩn đoán IBS thể tiêu chảy (IBS-D). Chế độ ăn kiêng nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng cho một số bệnh nhân IBS-D, nhưng cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng để tránh thiếu hụt dinh dưỡng?
- A. Chế độ ăn giàu protein, ít carbohydrate
- B. Chế độ ăn ít FODMAPs (Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols)
- C. Chế độ ăn không gluten
- D. Chế độ ăn nhiều chất xơ không hòa tan
Câu 5: Thuốc nào sau đây là một thuốc chống co thắt thường được sử dụng để giảm đau bụng ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS), đặc biệt là trước các bữa ăn hoặc khi đau bụng do co thắt?
- A. Loperamide
- B. Psyllium husk
- C. Trimebutine
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 6: Trong trường hợp bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS) có triệu chứng tiêu chảy chiếm ưu thế (IBS-D), thuốc nào sau đây có tác dụng làm chậm nhu động ruột và giảm tần suất đi tiêu, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử táo bón?
- A. Loperamide
- B. Simethicone
- C. Magnesium hydroxide
- D. Ondansetron
Câu 7: Bệnh nhân nữ 45 tuổi đến khám vì thay đổi thói quen đi tiêu gần đây. Cô ấy mô tả tình trạng táo bón ngày càng tăng, đau bụng và đôi khi có máu lẫn trong phân. Tiền sử gia đình có mẹ bị ung thư đại tràng. Trong trường hợp này, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện để loại trừ các bệnh lý thực thể trước khi nghĩ đến IBS?
- A. Xét nghiệm máu công thức
- B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
- C. Siêu âm bụng tổng quát
- D. Nội soi đại tràng
Câu 8: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng sau bữa ăn. Thuốc nào sau đây có cơ chế hoạt động giúp giảm triệu chứng này bằng cách phá vỡ các bong bóng khí trong đường tiêu hóa?
- A. Hyoscine butylbromide
- B. Simethicone
- C. Bisacodyl
- D. Cholestyramine
Câu 9: Biện pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS), đặc biệt là trong việc quản lý căng thẳng và lo âu liên quan đến bệnh?
- A. Liệu pháp thôi miên
- B. Liệu pháp ánh sáng
- C. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)
- D. Liệu pháp âm nhạc
Câu 10: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, IBS-C (thể táo bón), đã thử tăng cường chất xơ và uống đủ nước nhưng không cải thiện đáng kể tình trạng táo bón. Thuốc nhuận tràng nào sau đây có cơ chế hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, thường được sử dụng trong điều trị táo bón mạn tính do IBS?
- A. Senna
- B. Bisacodyl
- C. Lactulose
- D. Polyethylene glycol (PEG)
Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt Hội chứng ruột kích thích (IBS) và bệnh viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, yếu tố nào sau đây không gợi ý nhiều đến IBS mà hướng tới IBD hơn?
- A. Đau bụng liên quan đến đi tiêu
- B. Thay đổi thói quen đi tiêu
- C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- D. Triệu chứng dao động theo thời gian
Câu 12: Xét nghiệm phân nào sau đây không thường quy được khuyến cáo trong chẩn đoán ban đầu Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có triệu chứng báo động, vì IBS là một rối loạn chức năng, không có bằng chứng viêm hoặc nhiễm trùng?
- A. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
- B. Xét nghiệm phân tìm bạch cầu (Fecal leukocytes)
- C. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn
- D. Cấy phân tìm vi khuẩn gây bệnh
Câu 13: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng Loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc. Tác dụng phụ nào sau đây ít gặp khi sử dụng Loperamide ở liều khuyến cáo cho IBS?
- A. Táo bón
- B. Chóng mặt
- C. Buồn nôn
- D. Xoắn đỉnh (Torsades de pointes)
Câu 14: Trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa bác sĩ và bệnh nhân, giúp bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe và hỗ trợ, từ đó cải thiện tuân thủ điều trị và kết quả?
- A. Giáo dục và trấn an bệnh nhân về bản chất lành tính của IBS
- B. Chỉ định nhiều xét nghiệm cận lâm sàng để loại trừ bệnh lý thực thể
- C. Áp dụng phác đồ điều trị chuẩn cho tất cả bệnh nhân IBS
- D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dùng thuốc đúng liều lượng
Câu 15: Probiotic được sử dụng ngày càng nhiều trong điều trị IBS. Cơ chế nào sau đây được cho là không đóng góp vào hiệu quả của probiotic trong IBS?
- A. Cải thiện sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
- B. Giảm viêm niêm mạc ruột
- C. Điều chỉnh nhu động ruột
- D. Tăng sản xuất axit dạ dày
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi mới được chẩn đoán IBS-C. Cô ấy có tiền sử tăng huyết áp và đang dùng thuốc ức chế men chuyển. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân này do nguy cơ tương tác thuốc hoặc ảnh hưởng đến điện giải đồ?
- A. Psyllium husk
- B. Polyethylene glycol (PEG)
- C. Magnesium citrate
- D. Docusate sodium
Câu 17: Trong trường hợp bệnh nhân IBS có triệu chứng đau bụng không đáp ứng với thuốc chống co thắt thông thường, nhóm thuốc nào sau đây có thể được xem xét sử dụng, đặc biệt khi có bằng chứng về vai trò của trầm cảm hoặc lo âu trong triệu chứng của bệnh nhân?
- A. Thuốc kháng histamine H2
- B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants - TCAs)
- C. Thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitors - PPIs)
- D. Thuốc kháng sinh
Câu 18: Một bệnh nhân IBS-D muốn tìm hiểu về các biện pháp tự nhiên để kiểm soát triệu chứng. Lời khuyên nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại cho bệnh nhân IBS?
- A. Tập thể dục thường xuyên
- B. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga hoặc thiền
- C. Thụt tháo đại tràng thường xuyên để làm sạch ruột
- D. Uống đủ nước mỗi ngày
Câu 19: Trong các phân nhóm Hội chứng ruột kích thích (IBS) theo tiêu chuẩn Rome IV, phân nhóm nào sau đây được xác định chủ yếu dựa trên hình dạng phân của bệnh nhân theo thang phân Bristol trong những ngày có phân bất thường?
- A. Phân nhóm dựa trên tần suất đi tiêu
- B. Phân nhóm dựa trên hình dạng phân (thang Bristol)
- C. Phân nhóm dựa trên mức độ đau bụng
- D. Phân nhóm dựa trên các yếu tố tâm lý đi kèm
Câu 20: Nghiên cứu về IBS thường sử dụng thang điểm nào sau đây để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và ảnh hưởng của IBS đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?
- A. Thang điểm mức độ nghiêm trọng triệu chứng IBS (IBS Symptom Severity Scale - IBS-SSS)
- B. Thang điểm đau thị giác (Visual Analog Scale - VAS)
- C. Thang điểm trầm cảm Beck (Beck Depression Inventory - BDI)
- D. Thang điểm lo âu Hamilton (Hamilton Anxiety Rating Scale - HAM-A)
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện triệu chứng IBS-D mới khởi phát trong vòng 3 tháng gần đây. Yếu tố nào sau đây không phải là "triệu chứng báo động" cần được đánh giá thêm để loại trừ các nguyên nhân thực thể khác?
- A. Khởi phát triệu chứng ở tuổi 60
- B. Sụt cân không chủ ý
- C. Xuất huyết trực tràng
- D. Tiền sử gia đình có người thân mắc IBS
Câu 22: Trong điều trị IBS, liệu pháp thôi miên (Hypnotherapy) tập trung vào việc tác động đến trục não-ruột thông qua cơ chế nào sau đây là chính?
- A. Ức chế sản xuất axit dạ dày
- B. Điều chỉnh trục não-ruột và giảm nhạy cảm tạng
- C. Tăng cường hệ miễn dịch đường ruột
- D. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
Câu 23: Một bệnh nhân IBS-C đang sử dụng Psyllium husk (chất xơ hòa tan) để giảm táo bón. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để bệnh nhân đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ khi sử dụng Psyllium husk?
- A. Uống Psyllium husk trước khi đi ngủ
- B. Tăng liều Psyllium husk nhanh chóng để đạt hiệu quả nhanh hơn
- C. Uống đủ nước (ít nhất 2 lít/ngày) khi sử dụng Psyllium husk
- D. Trộn Psyllium husk với sữa để dễ uống hơn
Câu 24: Trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS), việc xác định và tránh các yếu tố kích thích (triggers) đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây không thường được coi là yếu tố kích thích triệu chứng IBS?
- A. Căng thẳng tâm lý
- B. Thực phẩm chế biến sẵn
- C. Cà phê
- D. Ngủ đủ giấc
Câu 25: Một bệnh nhân IBS-M (thể hỗn hợp) có triệu chứng táo bón và tiêu chảy xen kẽ. Phương pháp điều trị nào sau đây cần được cá nhân hóa và điều chỉnh linh hoạt tùy theo triệu chứng chiếm ưu thế tại từng thời điểm?
- A. Điều trị triệu chứng chiếm ưu thế (táo bón hoặc tiêu chảy)
- B. Sử dụng đồng thời thuốc chống táo bón và thuốc cầm tiêu chảy
- C. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt loại bỏ tất cả các nhóm thực phẩm
- D. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng để điều chỉnh hệ vi sinh vật
Câu 26: Trong trường hợp bệnh nhân IBS không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường, và có bằng chứng về vai trò của vi khuẩn đường ruột trong cơ chế bệnh sinh, liệu pháp nào sau đây đang được nghiên cứu và có tiềm năng trong điều trị IBS kháng trị?
- A. Liệu pháp gen
- B. Liệu pháp tế bào gốc
- C. Liệu pháp cấy phân (Fecal Microbiota Transplantation - FMT)
- D. Liệu pháp hormone
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, IBS-D, lo lắng về việc đi tiêu không kiểm soát được khi đi làm. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng tiêu chảy cấp tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong tình huống này?
- A. Hyoscine butylbromide
- B. Simethicone
- C. Polyethylene glycol (PEG)
- D. Eluxadoline
Câu 28: Trong tư vấn cho bệnh nhân IBS, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là quan trọng nhất và có lợi cho hầu hết bệnh nhân IBS, bất kể phân nhóm nào?
- A. Ăn chay trường
- B. Ăn uống điều độ, đúng giờ giấc
- C. Loại bỏ hoàn toàn gluten khỏi chế độ ăn
- D. Uống nước ép cần tây mỗi ngày
Câu 29: Một bệnh nhân nam 38 tuổi, IBS-C, đã thử nhiều biện pháp không dùng thuốc và thuốc nhuận tràng thông thường nhưng không cải thiện táo bón. Thuốc nào sau đây là thuốc chủ vận guanylate cyclase-C, có tác dụng tăng tiết dịch ruột và nhu động ruột, có thể được xem xét cho bệnh nhân IBS-C kháng trị?
- A. Lubiprostone
- B. Prucalopride
- C. Linaclotide
- D. Tegaserod
Câu 30: Mục tiêu điều trị cao nhất trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì, vượt ra ngoài việc chỉ giảm triệu chứng tức thời?
- A. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng tiêu hóa
- B. Đưa các xét nghiệm cận lâm sàng về mức bình thường
- C. Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của IBS
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống và chức năng tổng thể của bệnh nhân