Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của Hội chứng Ruột Kích Thích (IBS), giải thích tại sao bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng khác nhau như đau bụng, đầy hơi và thay đổi thói quen đại tiện?

  • A. Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột (Dysbiosis)
  • B. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
  • C. Phản ứng viêm niêm mạc ruột non (Mucosal inflammation)
  • D. Giảm nhu động ruột (Decreased bowel motility)

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát liên tục trong 6 tháng qua, thường xuyên đầy hơi và thay đổi thói quen đại tiện. Triệu chứng đau giảm sau khi đi đại tiện. Nội soi đại tràng và các xét nghiệm máu cơ bản đều bình thường. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào không cần thiết để chẩn đoán IBS ở bệnh nhân này?

  • A. Đau bụng tái phát ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua
  • B. Triệu chứng bắt đầu ít nhất 6 tháng trước khi chẩn đoán
  • C. Đau bụng liên quan đến thay đổi tần suất đại tiện
  • D. Loại trừ tất cả các bệnh lý thực thể khác bằng xét nghiệm chuyên sâu

Câu 3: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân IBS thể táo bón (IBS-C), lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là phù hợp nhất để giúp cải thiện triệu chứng?

  • A. Tăng cường lượng chất xơ hòa tan trong chế độ ăn và uống đủ nước
  • B. Hạn chế tối đa chất xơ và tăng cường protein để giảm kích thích ruột
  • C. Áp dụng chế độ ăn FODMAPs thấp và giảm lượng chất lỏng hàng ngày
  • D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày và tránh hoàn toàn các loại rau sống

Câu 4: Một bệnh nhân IBS-D đang gặp tình trạng tiêu chảy thường xuyên và khó kiểm soát. Thuốc nào sau đây có cơ chế tác động trực tiếp làm giảm nhu động ruột và có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân này?

  • A. Psyllium husk
  • B. Simethicone
  • C. Loperamide
  • D. Trimebutine

Câu 5: Bệnh nhân IBS thường có các triệu chứng chồng lấp với các rối loạn chức năng tiêu hóa khác. Triệu chứng nào sau đây ít gợi ý đến IBS và cần được đánh giá thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

  • A. Đầy hơi và chướng bụng
  • B. Thay đổi thói quen đại tiện
  • C. Đau bụng liên quan đến đại tiện
  • D. Sụt cân không rõ nguyên nhân

Câu 6: Trong quản lý toàn diện IBS, yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân IBS?

  • A. Liệu pháp thôiên miên (Hypnotherapy)
  • B. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)
  • C. Liệu pháp ánh sáng (Light therapy)
  • D. Liệu pháp âm nhạc (Music therapy)

Câu 7: Xét nghiệm phân nào sau đây không thường quy được chỉ định trong chẩn đoán IBS mà thường được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự?

  • A. Soi tươi phân tìm ký sinh trùng
  • B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân
  • C. Calprotectin phân
  • D. Cấy phân tìm vi khuẩn gây bệnh

Câu 8: Một bệnh nhân IBS đang dùng thuốc chống co thắt nhưng vẫn còn đau bụng. Loại thuốc nào sau đây có cơ chế tác động đa dạng, bao gồm cả giảm đau nội tạng và điều chỉnh nhu động ruột, có thể được xem xét bổ sung?

  • A. Loperamide
  • B. Bisacodyl
  • C. Simethicone
  • D. Trimebutine

Câu 9: Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính trong điều trị IBS?

  • A. Giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của các triệu chứng
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
  • C. Điều trị triệt căn bệnh
  • D. Tăng cường khả năng tự quản lý bệnh của bệnh nhân

Câu 10: Một bệnh nhân IBS-M (thể hỗn hợp) trải qua cả giai đoạn táo bón và tiêu chảy. Chiến lược điều trị nào sau đây là ít phù hợp nhất cho bệnh nhân này?

  • A. Điều chỉnh chế độ ăn uống linh hoạt theo triệu chứng
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên để duy trì đại tiện hàng ngày
  • C. Sử dụng thuốc chống co thắt khi đau bụng
  • D. Cân nhắc liệu pháp tâm lý để kiểm soát stress

Câu 11: Trong bối cảnh IBS, thuật ngữ "trục não - ruột" (brain-gut axis) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự giao tiếp hai chiều giữa hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa
  • B. Mối liên hệ trực tiếp giữa não bộ và ruột non thông qua dây thần kinh phế vị
  • C. Hệ thống mạch máu kết nối não bộ và ruột già
  • D. Cơ chế phản xạ tự động của ruột khi có tín hiệu từ não bộ

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại tràng, mới xuất hiện triệu chứng thay đổi thói quen đại tiện và đau bụng. Trong trường hợp này, xét nghiệm nào sau đây là cần thiết để loại trừ nguyên nhân thực thể trước khi nghĩ đến IBS?

  • A. Xét nghiệm máu công thức
  • B. Siêu âm bụng tổng quát
  • C. Nội soi đại tràng
  • D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp

Câu 13: Trong chế độ ăn FODMAPs thấp được khuyến cáo cho IBS, nhóm thực phẩm nào sau đây cần được hạn chế?

  • A. Thịt và cá
  • B. Rau lá xanh
  • C. Gạo và yến mạch
  • D. Sữa và các sản phẩm từ sữa

Câu 14: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế nào sau đây giải thích hiệu quả của TCA trong giảm đau bụng ở bệnh nhân IBS?

  • A. Tăng cường nhu động ruột và giảm táo bón
  • B. Giảm đau nội tạng và điều chỉnh cảm giác đau
  • C. Kháng viêm niêm mạc ruột
  • D. Cải thiện tâm trạng và giảm lo âu, từ đó gián tiếp giảm đau

Câu 15: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này kéo dài. Tác dụng phụ nào sau đây ít liên quan đến việc sử dụng loperamide?

  • A. Táo bón
  • B. Khô miệng
  • C. Chóng mặt
  • D. Tăng men gan

Câu 16: Probiotics đôi khi được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS. Cơ chế tiềm năng nào sau đây giải thích vai trò của probiotics trong cải thiện triệu chứng IBS?

  • A. Cải thiện sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột
  • B. Giảm tiết acid dạ dày
  • C. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng
  • D. Giảm co thắt cơ trơn đường ruột

Câu 17: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng nhiều sau bữa ăn. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này bằng cách phá vỡ bọt khí trong đường tiêu hóa?

  • A. Lactulose
  • B. Hyoscine butylbromide
  • C. Simethicone
  • D. Bismuth subsalicylate

Câu 18: Trong quá trình thăm khám lâm sàng bệnh nhân IBS, dấu hiệu thực thể nào sau đây ít có khả năng được phát hiện?

  • A. Ấn đau bụng khi thăm khám
  • B. Bụng chướng nhẹ
  • C. Âm ruột bình thường hoặc tăng nhẹ
  • D. Sờ thấy khối u ổ bụng

Câu 19: Bệnh nhân IBS cần được giáo dục về bệnh để tự quản lý tốt hơn. Nội dung giáo dục nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Danh sách các loại thực phẩm tuyệt đối phải tránh
  • B. Bản chất lành tính của bệnh và các biện pháp tự quản lý triệu chứng
  • C. Thông tin chi tiết về các xét nghiệm chuyên sâu cần thực hiện định kỳ
  • D. Hướng dẫn sử dụng tất cả các loại thuốc điều trị IBS hiện có

Câu 20: Một bệnh nhân IBS hỏi về mối liên hệ giữa stress và triệu chứng IBS. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Stress là nguyên nhân trực tiếp gây ra IBS
  • B. Stress không có ảnh hưởng gì đến triệu chứng IBS
  • C. Stress có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS hiện có
  • D. Giảm stress hoàn toàn có thể chữa khỏi IBS

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mới được chẩn đoán IBS-D, đang tìm kiếm các biện pháp tự nhiên để hỗ trợ điều trị. Biện pháp nào sau đây có bằng chứng mạnh nhất về hiệu quả trong giảm triệu chứng IBS?

  • A. Chế độ ăn FODMAPs thấp
  • B. Uống trà bạc hà
  • C. Tập yoga thường xuyên
  • D. Sử dụng dầu CBD

Câu 22: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống co thắt thường được sử dụng để giảm đau bụng trong IBS?

  • A. Metoclopramide
  • B. Hyoscine butylbromide
  • C. Ondansetron
  • D. Ranitidine

Câu 23: Một bệnh nhân IBS-C đã thử dùng chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu nhưng vẫn không cải thiện táo bón. Thuốc nào sau đây có cơ chế hoạt động khác biệt và có thể được cân nhắc sử dụng?

  • A. Loperamide
  • B. Simethicone
  • C. Psyllium husk
  • D. Linaclotide

Câu 24: Trong chẩn đoán phân biệt IBS, bệnh lý nào sau đây có thể có triệu chứng tiêu chảy mạn tính và đau bụng tương tự IBS, nhưng có tổn thương viêm niêm mạc ruột có thể quan sát được qua nội soi và sinh thiết?

  • A. Bệnh Celiac
  • B. Không dung nạp Lactose
  • C. Viêm loét đại tràng
  • D. Bệnh trĩ

Câu 25: Một bệnh nhân IBS lo lắng về việc liệu IBS có làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng hay không. Câu trả lời nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. IBS làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư đại tràng, cần tầm soát ung thư thường xuyên
  • B. IBS không làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng
  • C. IBS có thể tăng nhẹ nguy cơ ung thư đại tràng sau nhiều năm mắc bệnh
  • D. Các thuốc điều trị IBS có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ phát triển IBS?

  • A. Tiền sử nhiễm trùng đường ruột
  • B. Stress tâm lý
  • C. Giới tính nữ
  • D. Tiền sử hút thuốc lá

Câu 27: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide và chế độ ăn FODMAPs thấp nhưng vẫn còn triệu chứng tiêu chảy. Thuốc nào sau đây có thể được xem xét bổ sung, đặc biệt khi có bằng chứng về vai trò của acid mật trong gây tiêu chảy?

  • A. Psyllium husk
  • B. Cholestyramine
  • C. Simethicone
  • D. Trimebutine

Câu 28: Nghiên cứu về IBS thường sử dụng thang điểm đánh giá triệu chứng nào sau đây để đo lường mức độ nghiêm trọng và theo dõi hiệu quả điều trị?

  • A. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale)
  • B. Thang điểm trầm cảm Beck (Beck Depression Inventory)
  • C. Thang điểm IBS-SSS (IBS Severity Scoring System)
  • D. Thang điểm chất lượng cuộc sống SF-36 (SF-36 Health Survey)

Câu 29: Trong IBS, "đau kiểu chức năng" (functional pain) khác biệt với "đau thực thể" (organic pain) như thế nào?

  • A. Đau chức năng không có tổn thương thực thể rõ ràng, đau thực thể liên quan đến tổn thương cấu trúc
  • B. Đau chức năng thường dữ dội hơn đau thực thể
  • C. Đau chức năng đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường, đau thực thể thì không
  • D. Đau chức năng chỉ xuất hiện ban ngày, đau thực thể có thể xuất hiện cả ban đêm

Câu 30: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng lo lắng và trầm cảm đi kèm với triệu chứng tiêu hóa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể đồng thời cải thiện cả triệu chứng tâm lý và triệu chứng tiêu hóa ở bệnh nhân này?

  • A. Thuốc kháng acid
  • B. Thuốc nhuận tràng
  • C. Thuốc chống co thắt
  • D. Thuốc chống trầm cảm SSRI

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của Hội chứng Ruột Kích Thích (IBS), giải thích tại sao bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng khác nhau như đau bụng, đầy hơi và thay đổi thói quen đại tiện?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát liên tục trong 6 tháng qua, thường xuyên đầy hơi và thay đổi thói quen đại tiện. Triệu chứng đau giảm sau khi đi đại tiện. Nội soi đại tràng và các xét nghiệm máu cơ bản đều bình thường. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào *không* cần thiết để chẩn đoán IBS ở bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân IBS thể táo bón (IBS-C), lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là *phù hợp nhất* để giúp cải thiện triệu chứng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân IBS-D đang gặp tình trạng tiêu chảy thường xuyên và khó kiểm soát. Thuốc nào sau đây có cơ chế tác động trực tiếp làm giảm nhu động ruột và có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bệnh nhân IBS thường có các triệu chứng chồng lấp với các rối loạn chức năng tiêu hóa khác. Triệu chứng nào sau đây *ít* gợi ý đến IBS và cần được đánh giá thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quản lý toàn diện IBS, yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân IBS?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Xét nghiệm phân nào sau đây *không* thường quy được chỉ định trong chẩn đoán IBS mà thường được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một bệnh nhân IBS đang dùng thuốc chống co thắt nhưng vẫn còn đau bụng. Loại thuốc nào sau đây có cơ chế tác động đa dạng, bao gồm cả giảm đau nội tạng và điều chỉnh nhu động ruột, có thể được xem xét bổ sung?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều nào sau đây *không phải* là mục tiêu chính trong điều trị IBS?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một bệnh nhân IBS-M (thể hỗn hợp) trải qua cả giai đoạn táo bón và tiêu chảy. Chiến lược điều trị nào sau đây là *ít phù hợp nhất* cho bệnh nhân này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh IBS, thuật ngữ 'trục não - ruột' (brain-gut axis) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại tràng, mới xuất hiện triệu chứng thay đổi thói quen đại tiện và đau bụng. Trong trường hợp này, xét nghiệm nào sau đây là *cần thiết* để loại trừ nguyên nhân thực thể trước khi nghĩ đến IBS?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong chế độ ăn FODMAPs thấp được khuyến cáo cho IBS, nhóm thực phẩm nào sau đây cần được *hạn chế*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế nào sau đây giải thích hiệu quả của TCA trong giảm đau bụng ở bệnh nhân IBS?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này kéo dài. Tác dụng phụ nào sau đây *ít* liên quan đến việc sử dụng loperamide?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Probiotics đôi khi được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS. Cơ chế tiềm năng nào sau đây giải thích vai trò của probiotics trong cải thiện triệu chứng IBS?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng nhiều sau bữa ăn. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này bằng cách phá vỡ bọt khí trong đường tiêu hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quá trình thăm khám lâm sàng bệnh nhân IBS, dấu hiệu thực thể nào sau đây *ít* có khả năng được phát hiện?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bệnh nhân IBS cần được giáo dục về bệnh để tự quản lý tốt hơn. Nội dung giáo dục nào sau đây là *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một bệnh nhân IBS hỏi về mối liên hệ giữa stress và triệu chứng IBS. Giải thích nào sau đây là *chính xác nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mới được chẩn đoán IBS-D, đang tìm kiếm các biện pháp tự nhiên để hỗ trợ điều trị. Biện pháp nào sau đây có bằng chứng *mạnh nhất* về hiệu quả trong giảm triệu chứng IBS?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống co thắt thường được sử dụng để giảm đau bụng trong IBS?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một bệnh nhân IBS-C đã thử dùng chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu nhưng vẫn không cải thiện táo bón. Thuốc nào sau đây có cơ chế hoạt động khác biệt và có thể được cân nhắc sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong chẩn đoán phân biệt IBS, bệnh lý nào sau đây có thể có triệu chứng tiêu chảy mạn tính và đau bụng tương tự IBS, nhưng có tổn thương viêm niêm mạc ruột có thể quan sát được qua nội soi và sinh thiết?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một bệnh nhân IBS lo lắng về việc liệu IBS có làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng hay không. Câu trả lời nào sau đây là *phù hợp nhất*?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* được coi là yếu tố nguy cơ phát triển IBS?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide và chế độ ăn FODMAPs thấp nhưng vẫn còn triệu chứng tiêu chảy. Thuốc nào sau đây có thể được xem xét bổ sung, đặc biệt khi có bằng chứng về vai trò của acid mật trong gây tiêu chảy?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nghiên cứu về IBS thường sử dụng thang điểm đánh giá triệu chứng nào sau đây để đo lường mức độ nghiêm trọng và theo dõi hiệu quả điều trị?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong IBS, 'đau kiểu chức năng' (functional pain) khác biệt với 'đau thực thể' (organic pain) như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng lo lắng và trầm cảm đi kèm với triệu chứng tiêu hóa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể đồng thời cải thiện cả triệu chứng tâm lý và triệu chứng tiêu hóa ở bệnh nhân này?

Xem kết quả