Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hội chứng ruột kích thích (IBS) được phân loại là một rối loạn chức năng tiêu hóa. Điều này có nghĩa là gì về mặt bản chất bệnh?
- A. IBS luôn tiến triển nặng và dẫn đến tổn thương cấu trúc ruột theo thời gian.
- B. Các triệu chứng IBS chủ yếu là do nhiễm trùng đường ruột mạn tính.
- C. IBS được đặc trưng bởi các triệu chứng tiêu hóa mà không có bất thường cấu trúc hoặc tổn thương thực thể nào được phát hiện.
- D. Rối loạn chức năng trong IBS ám chỉ sự suy giảm chức năng gan và tụy, ảnh hưởng đến tiêu hóa.
Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính nào sau đây được cho là đóng vai trò trung tâm trong hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
- B. Giảm nhu động ruột (Decreased intestinal motility)
- C. Tăng tiết acid dạ dày (Increased gastric acid secretion)
- D. Rối loạn chức năng van hồi manh tràng (Ileocecal valve dysfunction)
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát liên tục trong 6 tháng qua. Cơn đau thường giảm sau khi đi đại tiện và thay đổi tần suất đi ngoài. Tiêu chuẩn chẩn đoán nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để xác định Hội chứng ruột kích thích (IBS) trong trường hợp này?
- A. Tiêu chuẩn Manning
- B. Tiêu chuẩn Rome IV
- C. Tiêu chuẩn Paris
- D. Tiêu chuẩn Montreal
Câu 4: Bệnh nhân IBS thường mô tả cơn đau bụng của họ có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau quặn bụng dữ dội, khu trú ở hố chậu phải.
- B. Đau âm ỉ liên tục, không liên quan đến bữa ăn.
- C. Đau thượng vị, tăng lên sau ăn và giảm khi dùng thuốc kháng acid.
- D. Đau bụng thay đổi, có thể giảm sau khi đi đại tiện hoặc trung tiện.
Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây không được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán ban đầu Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có "dấu hiệu báo động" (alarm symptoms)?
- A. Xét nghiệm máu công thức
- B. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu ẩn
- C. Nội soi đại tràng sigma ống mềm thường quy
- D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Câu 6: Một bệnh nhân IBS bị táo bón chiếm ưu thế (IBS-C) đang tìm kiếm các biện pháp không dùng thuốc để cải thiện triệu chứng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hạn chế tối đa lượng chất xơ trong chế độ ăn để giảm kích thích ruột.
- B. Tăng cường lượng chất xơ hòa tan trong chế độ ăn và uống đủ nước.
- C. Sử dụng thường xuyên thuốc nhuận tràng kích thích để duy trì nhu động ruột.
- D. Nhịn ăn gián đoạn để "làm sạch" hệ tiêu hóa và giảm táo bón.
Câu 7: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn thường được sử dụng để giảm đau bụng trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Loperamide
- B. Metformin
- C. Omeprazole
- D. Hyoscine butylbromide (Buscopan)
Câu 8: Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy chiếm ưu thế) đang lo lắng về việc sử dụng Loperamide kéo dài. Tác dụng phụ nào sau đây cần được theo dõi khi sử dụng Loperamide?
- A. Táo bón và chướng bụng
- B. Hạ huyết áp tư thế đứng
- C. Mất ngủ và lo lắng
- D. Rối loạn vị giác và khứu giác
Câu 9: Liệu pháp tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Liệu pháp thôi miên hồi quy
- B. Liệu pháp ánh sáng
- C. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
- D. Liệu pháp gia đình
Câu 10: Chế độ ăn FODMAPs thấp thường được khuyến cáo cho bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS). FODMAPs là viết tắt của nhóm chất dinh dưỡng nào?
- A. Fatty acids, oligosaccharides, disaccharides, monosaccharides, and polyols
- B. Fermentable oligosaccharides, disaccharides, monosaccharides, and polyols
- C. Fiber, oligosaccharides, disaccharides, monosaccharides, and proteins
- D. Fructose, oligosaccharides, dextrose, maltose, polysaccharides
Câu 11: Triệu chứng nào sau đây không phải là "dấu hiệu báo động" (alarm symptom) và ít gợi ý đến bệnh lý thực thể ở bệnh nhân nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- B. Đi ngoài ra máu
- C. Thiếu máu thiếu sắt
- D. Đầy hơi và chướng bụng sau ăn
Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, nội soi đại tràng được chỉ định ở bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Bệnh nhân trên 50 tuổi có triệu chứng IBS mới khởi phát.
- B. Bệnh nhân trẻ tuổi có triệu chứng IBS điển hình kéo dài 2 năm.
- C. Bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị triệu chứng IBS.
- D. Bệnh nhân có IBS-C (táo bón chiếm ưu thế) đơn thuần.
Câu 13: Rối loạn tâm lý nào sau đây thường không đi kèm với Hội chứng ruột kích thích (IBS) và cần được loại trừ trước khi chẩn đoán IBS?
- A. Lo âu
- B. Rối loạn phân liệt cảm xúc
- C. Trầm cảm
- D. Rối loạn hoảng sợ
Câu 14: Probiotic được sử dụng ngày càng phổ biến trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS). Cơ chế tác động chính của probiotic trong IBS là gì?
- A. Trung hòa acid dạ dày và giảm trào ngược.
- B. Tăng cường nhu động ruột và giảm táo bón.
- C. Điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm.
- D. Ức chế thụ thể đau ở ruột và giảm nhạy cảm tạng.
Câu 15: Thuốc kháng trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS). Mục đích chính của việc sử dụng TCA liều thấp trong IBS là gì?
- A. Điều trị rối loạn trầm cảm đi kèm IBS.
- B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ cho bệnh nhân IBS.
- C. Tăng cường nhu động ruột và giảm táo bón.
- D. Giảm đau tạng và điều chỉnh chức năng thần kinh ruột.
Câu 16: Bệnh nhân IBS-M (hỗn hợp, tiêu chảy và táo bón xen kẽ) thường gặp khó khăn trong việc quản lý triệu chứng. Chiến lược điều trị nào sau đây là phù hợp nhất cho IBS-M?
- A. Sử dụng luân phiên thuốc nhuận tràng và thuốc cầm tiêu chảy hàng ngày.
- B. Điều trị triệu chứng ưu thế (táo bón hoặc tiêu chảy) tại từng thời điểm và kết hợp liệu pháp tâm lý.
- C. Áp dụng chế độ ăn loại trừ nghiêm ngặt tất cả các loại FODMAPs.
- D. Sử dụng kháng sinh đường ruột phổ rộng để cân bằng hệ vi sinh vật.
Câu 17: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng nhiều sau bữa ăn. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?
- A. Ondansetron
- B. Famotidine
- C. Simethicone
- D. Bisacodyl
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt Hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh lý nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy mạn tính và sụt cân?
- A. Bệnh viêm ruột (IBD) như Crohn hoặc viêm loét đại tràng
- B. Bệnh Celiac
- C. Không dung nạp Lactose
- D. Hội chứng kém hấp thu sau cắt dạ dày
Câu 19: Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong việc làm trầm trọng thêm triệu chứng Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Hướng nội
- B. Căng thẳng (Stress)
- C. Hướng ngoại
- D. Lạc quan
Câu 20: Xét nghiệm máu nào sau đây có thể giúp loại trừ bệnh Celiac ở bệnh nhân nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS) với triệu chứng tiêu chảy và đầy hơi?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Men gan
- D. Kháng thể kháng Transglutaminase IgA (anti-tTG IgA)
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi được chẩn đoán IBS-D. Cô ấy muốn tìm hiểu về các thực phẩm có thể gây khởi phát triệu chứng. Loại thực phẩm nào sau đây thường được biết đến là "FODMAPs cao" và có thể gây triệu chứng ở bệnh nhân IBS?
- A. Hành tây
- B. Thịt gà
- C. Gạo trắng
- D. Cà rốt
Câu 22: Một bệnh nhân IBS đang sử dụng Trimebutine để giảm đau bụng. Trimebutine tác động chủ yếu lên cơ chế nào sau đây trong IBS?
- A. Ức chế tiết acid dạ dày
- B. Điều hòa nhu động ruột (vừa chống co thắt, vừa kích thích nhu động)
- C. Tăng cường hấp thu nước ở đại tràng
- D. Giảm viêm niêm mạc ruột
Câu 23: Trong quản lý lâu dài Hội chứng ruột kích thích (IBS), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?
- A. Sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên để kiểm soát cơn đau.
- B. Thực hiện nội soi đại tràng định kỳ hàng năm.
- C. Giáo dục bệnh nhân về bệnh, tự quản lý triệu chứng và thay đổi lối sống.
- D. Tránh hoàn toàn các loại thực phẩm có thể gây triệu chứng.
Câu 24: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS) do có nguy cơ gây hại hoặc không hiệu quả?
- A. Liệu pháp tâm lý
- B. Chế độ ăn FODMAPs thấp
- C. Thuốc chống co thắt cơ trơn
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng thường quy
Câu 25: Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng tiếp theo để điều trị táo bón?
- A. Loperamide
- B. Linaclotide
- C. Simethicone
- D. Hyoscine butylbromide
Câu 26: Trong trường hợp Hội chứng ruột kích thích (IBS), sự tương tác giữa hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa thường được gọi là gì?
- A. Hệ trục nội tiết - tiêu hóa
- B. Phản xạ dạ dày - ruột
- C. Trục não - ruột (Gut-brain axis)
- D. Hệ thần kinh giao cảm - phó giao cảm tiêu hóa
Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS) xác định các loại thực phẩm gây khởi phát triệu chứng của họ?
- A. Xét nghiệm dị ứng thực phẩm toàn diện
- B. Nội soi đại tràng và sinh thiết sau mỗi bữa ăn
- C. Uống thuốc xổ thường xuyên để "làm sạch" ruột
- D. Ghi nhật ký thực phẩm và áp dụng chế độ ăn loại trừ có hướng dẫn
Câu 28: Một bệnh nhân IBS-D đang tìm kiếm các biện pháp tự nhiên để kiểm soát triệu chứng tiêu chảy. Chất bổ sung nào sau đây có thể có lợi?
- A. Psyllium husk (vỏ hạt mã đề)
- B. Vitamin C liều cao
- C. Kẽm sulfate
- D. Dầu cá Omega-3
Câu 29: Trong Hội chứng ruột kích thích (IBS), triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện vào ban đêm và ít gây mất ngủ?
- A. Đầy hơi
- B. Tiêu chảy
- C. Đau bụng
- D. Táo bón
Câu 30: Mục tiêu điều trị quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn Hội chứng ruột kích thích.
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng.
- C. Ngăn chặn tiến triển thành ung thư đại tràng.
- D. Khôi phục hoàn toàn chức năng ruột về trạng thái bình thường.