Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái đi tái lại ít nhất 6 tháng. Đau bụng thường xuyên xảy ra sau khi ăn và giảm đi sau khi đại tiện. Bệnh nhân cũng than phiền về tình trạng đầy hơi và thay đổi thói quen đi tiêu, đôi khi táo bón, đôi khi tiêu chảy. Các xét nghiệm máu, phân và nội soi đại tràng đều bình thường. Tiêu chuẩn chẩn đoán nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để xác định Hội chứng ruột kích thích (IBS) trong trường hợp này?
- A. Tiêu chuẩn Manning
- B. Tiêu chuẩn Kruis
- C. Tiêu chuẩn Rome III
- D. Tiêu chuẩn Rome IV
Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS), giải thích tại sao bệnh nhân IBS có thể cảm thấy đau bụng dữ dội ngay cả khi không có tổn thương thực thể nào ở ruột?
- A. Tăng nhu động ruột quá mức
- B. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity)
- C. Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột (Gut dysbiosis) đơn thuần
- D. Giảm tiết enzyme tiêu hóa
Câu 3: Một bệnh nhân nam 40 tuổi được chẩn đoán IBS thể táo bón (IBS-C). Chế độ ăn nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo là biện pháp đầu tay trong việc cải thiện triệu chứng táo bón của bệnh nhân này?
- A. Tăng cường chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium)
- B. Uống đủ nước mỗi ngày (2-2.5 lít)
- C. Loại bỏ hoàn toàn chất xơ khỏi chế độ ăn
- D. Chế độ ăn ít FODMAPs (Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols)
Câu 4: Trong quá trình thăm khám một bệnh nhân nghi ngờ IBS, bác sĩ cần đặc biệt chú ý đến các "triệu chứng báo động" (red flags) nào sau đây để loại trừ các bệnh lý thực thể khác. Triệu chứng nào sau đây được xem là một "red flag" và cần thăm dò thêm?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- B. Đầy hơi sau ăn
- C. Đau bụng giảm sau đại tiện
- D. Thay đổi thói quen đi tiêu
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi bị IBS thể tiêu chảy (IBS-D) đang được điều trị bằng Loperamide để kiểm soát triệu chứng tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn cảm thấy lo lắng và căng thẳng về tình trạng bệnh của mình, điều này dường như làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiêu hóa. Phương pháp điều trị bổ sung nào sau đây có thể hữu ích nhất để giúp bệnh nhân này cải thiện chất lượng cuộc sống toàn diện?
- A. Sử dụng kháng sinh đường ruột kéo dài
- B. Tăng liều Loperamide
- C. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)
- D. Truyền dịch điện giải thường xuyên
Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường quy được khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân mới được chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) mà không có triệu chứng báo động?
- A. Xét nghiệm công thức máu
- B. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu ẩn
- C. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH)
- D. Nội soi đại tràng toàn bộ
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi có tiền sử gia đình ung thư đại tràng đến khám vì thay đổi thói quen đi tiêu và đau bụng kéo dài 3 tháng. Mặc dù các triệu chứng có vẻ phù hợp với IBS, yếu tố tiền sử gia đình này làm thay đổi hướng tiếp cận chẩn đoán như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng, vẫn chẩn đoán IBS dựa trên tiêu chuẩn Rome IV
- B. Cần nội soi đại tràng để loại trừ ung thư đại tràng trước khi chẩn đoán IBS
- C. Chỉ cần theo dõi triệu chứng và điều trị triệu chứng IBS
- D. Chụp CT bụng để khảo sát ung thư đại tràng
Câu 8: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống co thắt, thường được sử dụng để giảm đau bụng do co thắt ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Loperamide
- B. Psyllium husk
- C. Hyoscine butylbromide (Buscopan)
- D. Amitriptyline
Câu 9: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng Loperamide để kiểm soát tiêu chảy, nhưng vẫn gặp tình trạng tiêu chảy sau ăn, đặc biệt sau khi uống cà phê hoặc ăn đồ ngọt. Lời khuyên về thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp bệnh nhân này?
- A. Tăng cường ăn chất xơ không hòa tan
- B. Uống nhiều sữa và các sản phẩm từ sữa
- C. Ăn các bữa ăn lớn và giàu chất béo
- D. Hạn chế caffeine và đồ ngọt, chia nhỏ bữa ăn
Câu 10: Trong IBS, rối loạn chức năng trục não - ruột (gut-brain axis) được hiểu là gì?
- A. Sự rối loạn hấp thu chất dinh dưỡng từ ruột lên não
- B. Sự tương tác hai chiều giữa hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ruột, ảnh hưởng đến chức năng ruột và cảm giác
- C. Sự suy giảm chức năng của các tế bào thần kinh trong ruột
- D. Sự gia tăng tính thấm thành ruột, cho phép các chất từ ruột xâm nhập vào não
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi được chẩn đoán IBS-M (thể hỗn hợp) với triệu chứng táo bón và tiêu chảy xen kẽ. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu như Macrogol (Forlax) thường được sử dụng cho IBS-C, nhưng có thể gây khó chịu hơn cho bệnh nhân IBS-M. Lựa chọn thuốc nhuận tràng nào sau đây có thể phù hợp hơn cho bệnh nhân IBS-M thể táo bón?
- A. Psyllium husk (chất xơ hòa tan)
- B. Macrogol (Forlax - nhuận tràng thẩm thấu)
- C. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích)
- D. Sorbitol (nhuận tràng thẩm thấu đường)
Câu 12: Trong IBS, thuật ngữ "đau nội tạng" (visceral pain) khác biệt so với "đau thành bụng" (somatic pain) như thế nào?
- A. Đau nội tạng thường khu trú rõ ràng, đau thành bụng lan tỏa
- B. Đau nội tạng luôn dữ dội hơn đau thành bụng
- C. Đau nội tạng thường mơ hồ, khó xác định vị trí, đau thành bụng khu trú và rõ vị trí hơn
- D. Đau nội tạng chỉ xuất hiện ở IBS, đau thành bụng do các nguyên nhân khác
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị IBS-D than phiền về tình trạng tiêu chảy cấp sau khi ăn ở nhà hàng. Xét nghiệm phân loại trừ nhiễm trùng. Bệnh nhân nghi ngờ do thức ăn cay nóng. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tình trạng tiêu chảy cấp này liên quan đến thức ăn cay?
- A. Phản ứng dị ứng IgE qua trung gian thức ăn cay
- B. Tăng tiết mật do thức ăn cay
- C. Rối loạn hấp thu carbohydrate từ thức ăn cay
- D. Kích hoạt thụ thể TRPV1 bởi Capsaicin trong thức ăn cay, gây tăng nhu động ruột
Câu 14: Probiotic được sử dụng ngày càng nhiều trong điều trị IBS. Cơ chế tác động chính của probiotic trong việc cải thiện triệu chứng IBS là gì?
- A. Tăng cường hấp thu nước ở ruột già
- B. Điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện cân bằng và giảm viêm nhẹ
- C. Ức chế nhu động ruột, giảm tiêu chảy
- D. Trung hòa acid dạ dày, giảm đau thượng vị
Câu 15: Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với chất xơ và nhuận tràng thẩm thấu. Thuốc nào sau đây là một lựa chọn điều trị tiếp theo đặc hiệu cho IBS-C, giúp tăng tiết dịch ruột và làm mềm phân?
- A. Loperamide
- B. Hyoscine butylbromide
- C. Linaclotide
- D. Amitriptyline
Câu 16: Trong IBS, "kích hoạt tế bào mast" (mast cell activation) ở niêm mạc ruột có liên quan đến cơ chế sinh lý bệnh nào?
- A. Viêm nhẹ niêm mạc ruột và tăng nhạy cảm thần kinh
- B. Rối loạn nhu động ruột quá mức
- C. Giảm hấp thu nước và điện giải
- D. Tăng tiết acid dạ dày
Câu 17: Một bệnh nhân IBS có biểu hiện lo âu và trầm cảm đi kèm. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng, có thể được sử dụng liều thấp để giảm đau và cải thiện triệu chứng IBS, đặc biệt là trong trường hợp có yếu tố tâm lý?
- A. Fluoxetine (SSRI)
- B. Sertraline (SSRI)
- C. Citalopram (SSRI)
- D. Amitriptyline (TCA)
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt IBS với các bệnh lý viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc gợi ý IBD hơn là IBS?
- A. Xét nghiệm máu lắng (ESR)
- B. Xét nghiệm Calprotectin phân
- C. Xét nghiệm công thức máu
- D. Xét nghiệm chức năng gan
Câu 19: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng Loperamide nhưng vẫn bị tiêu chảy sau bữa ăn. Bác sĩ khuyên bệnh nhân thử nghiệm chế độ ăn ít FODMAPs. Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn ít FODMAPs là gì?
- A. Tăng cường protein và chất béo, giảm carbohydrate
- B. Loại bỏ hoàn toàn gluten và lactose
- C. Hạn chế các loại carbohydrate chuỗi ngắn dễ lên men (FODMAPs)
- D. Ăn nhiều bữa nhỏ, tăng cường chất xơ không hòa tan
Câu 20: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi được chẩn đoán IBS. Cô ấy lo lắng về việc liệu IBS có làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng hay không. Bạn sẽ tư vấn cho bệnh nhân như thế nào?
- A. IBS làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư đại tràng sau 10 năm
- B. IBS không làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng
- C. Cần nội soi đại tràng định kỳ để tầm soát ung thư đại tràng ở bệnh nhân IBS
- D. IBS có thể tiến triển thành ung thư đại tràng nếu không điều trị
Câu 21: Trong quản lý toàn diện bệnh nhân IBS, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài của bệnh nhân?
- A. Sử dụng thuốc ức chế acid dạ dày kéo dài
- B. Nội soi đại tràng định kỳ hàng năm
- C. Giáo dục bệnh nhân, tự quản lý bệnh và xây dựng mối quan hệ tốt với bác sĩ
- D. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt suốt đời
Câu 22: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, mới khởi phát triệu chứng táo bón và đau bụng 3 tháng nay, kèm theo sụt cân nhẹ. Bệnh nhân không có tiền sử gia đình ung thư đại tràng. Hướng tiếp cận chẩn đoán ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nội soi đại tràng để loại trừ ung thư đại tràng
- B. Chẩn đoán IBS dựa trên tiêu chuẩn Rome IV và điều trị triệu chứng
- C. Chụp CT scan bụng chậu
- D. Xét nghiệm máu và phân, theo dõi sát triệu chứng
Câu 23: Thuốc kháng thụ thể 5-HT3 (Serotonin) như Alosetron (hiện ít dùng do tác dụng phụ) hoặc Ondansetron được sử dụng trong điều trị IBS-D. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Tăng nhu động ruột và giảm đau
- B. Giảm viêm niêm mạc ruột
- C. Tăng tiết dịch ruột
- D. Giảm nhu động ruột và giảm cảm giác đau nội tạng
Câu 24: Một bệnh nhân IBS-C đang sử dụng Macrogol (Forlax) nhưng vẫn không cải thiện táo bón. Thuốc nào sau đây là một lựa chọn nhuận tràng khác, tác động bằng cách tăng tiết chloride vào lòng ruột, giúp tăng lượng nước trong phân?
- A. Psyllium husk
- B. Lubiprostone
- C. Bisacodyl
- D. Sorbitol
Câu 25: Trong IBS, hiện tượng "rối loạn vận động ruột" (motility disorder) có thể biểu hiện dưới hình thức nào?
- A. Chỉ tăng nhu động ruột, gây tiêu chảy
- B. Chỉ giảm nhu động ruột, gây táo bón
- C. Cả tăng và giảm nhu động ruột, hoặc rối loạn phối hợp nhu động
- D. Không có rối loạn vận động ruột trong IBS
Câu 26: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng Loperamide và chế độ ăn ít FODMAPs nhưng vẫn còn triệu chứng. Thuốc nào sau đây là một lựa chọn điều trị tiếp theo cho IBS-D, có tác dụng giảm đau nội tạng và kiểm soát tiêu chảy, đặc biệt khi có lo âu đi kèm?
- A. Linaclotide
- B. Lubiprostone
- C. Hyoscine butylbromide
- D. Eluxadoline
Câu 27: Trong IBS, "stress" và các yếu tố tâm lý có vai trò như thế nào trong việc khởi phát và làm trầm trọng thêm triệu chứng?
- A. Stress và yếu tố tâm lý có thể khởi phát và làm trầm trọng thêm triệu chứng IBS thông qua trục não-ruột
- B. Stress không liên quan đến triệu chứng IBS
- C. Stress chỉ ảnh hưởng đến triệu chứng táo bón, không ảnh hưởng đến tiêu chảy
- D. Stress chỉ làm tăng cảm giác lo lắng, không ảnh hưởng trực tiếp đến triệu chứng tiêu hóa
Câu 28: Một bệnh nhân IBS-C đang dùng Psyllium husk và uống đủ nước nhưng vẫn táo bón. Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân tăng cường hoạt động thể chất như thế nào để hỗ trợ điều trị?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn, hạn chế vận động để giảm đau bụng
- B. Tăng cường vận động thể chất vừa phải, ví dụ đi bộ 30 phút mỗi ngày
- C. Tập thể dục cường độ cao để tăng cường trao đổi chất
- D. Không có mối liên quan giữa hoạt động thể chất và triệu chứng táo bón trong IBS
Câu 29: Trong IBS, "giả dược" (placebo) có hiệu quả điều trị đáng kể trong các thử nghiệm lâm sàng. Điều này phản ánh yếu tố nào quan trọng trong cơ chế bệnh sinh và quản lý IBS?
- A. Hiệu quả của thuốc giả dược là do tác dụng dược lý thực sự của nó
- B. Hiệu ứng giả dược chỉ là do sai sót trong thiết kế nghiên cứu
- C. Yếu tố tâm lý, kỳ vọng điều trị và trục não-ruột đóng vai trò quan trọng trong IBS
- D. Hiệu ứng giả dược không có ý nghĩa lâm sàng trong IBS
Câu 30: Mục tiêu chính của điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?
- A. Điều trị triệt căn IBS
- B. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các triệu chứng tiêu hóa
- C. Ngăn ngừa tiến triển thành ung thư đại tràng
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm triệu chứng và giúp bệnh nhân tự quản lý bệnh