Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát ít nhất 3 ngày mỗi tháng trong 3 tháng gần đây. Đau bụng thường giảm sau khi đi đại tiện và thay đổi tần suất phân. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Đau bụng tái phát liên quan đến đại tiện.
- B. Thay đổi tần suất đi tiêu.
- C. Thay đổi hình dạng phân.
- D. Cảm giác đầy hơi chướng bụng kéo dài.
Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh nào sau đây được cho là đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong Hội chứng ruột kích thích (IBS), giải thích tại sao bệnh nhân IBS có thể cảm thấy đau bụng dữ dội hơn người bình thường dù không có tổn thương thực thể?
- A. Rối loạn nhu động ruột do tăng co thắt cơ trơn.
- B. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity).
- C. Viêm niêm mạc ruột mức độ nhẹ.
- D. Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột (Gut microbiota dysbiosis) mức độ nặng.
Câu 3: Một bệnh nhân nam 40 tuổi bị IBS thể táo bón (IBS-C). Biện pháp điều trị đầu tay nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng TRƯỚC KHI sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu?
- A. Sử dụng thuốc chống co thắt.
- B. Liệu pháp tâm lý nhận thức hành vi (CBT).
- C. Tăng cường chất xơ hòa tan và uống đủ nước.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên.
Câu 4: Trong IBS thể tiêu chảy (IBS-D), thuốc nào sau đây có cơ chế hoạt động chủ yếu là giảm nhu động ruột và tăng hấp thu nước ở ruột, từ đó giúp giảm triệu chứng tiêu chảy?
- A. Loperamide.
- B. Psyllium husk.
- C. Lubiprostone.
- D. Rifaximin.
Câu 5: Bệnh nhân nữ 28 tuổi, IBS-D, than phiền về tình trạng lo lắng và căng thẳng gia tăng các triệu chứng tiêu hóa. Phương pháp điều trị hỗ trợ nào sau đây có thể giúp bệnh nhân này kiểm soát triệu chứng IBS hiệu quả hơn, bên cạnh điều trị bằng thuốc?
- A. Sử dụng men vi sinh liều cao.
- B. Liệu pháp tâm lý nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT).
- C. Châm cứu.
- D. Thực hiện chế độ ăn FODMAPs nghiêm ngặt kéo dài.
Câu 6: Triệu chứng nào sau đây được xem là "triệu chứng báo động" (alarm symptom) ở bệnh nhân IBS và CẦN THIẾT phải thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn để loại trừ bệnh lý thực thể?
- A. Đau bụng âm ỉ, khó chịu.
- B. Đầy hơi, chướng bụng sau ăn.
- C. Đi cầu ra máu tươi hoặc máu lẫn trong phân.
- D. Thay đổi thói quen đi tiêu khi căng thẳng.
Câu 7: Nội soi đại tràng thường được chỉ định cho bệnh nhân nghi ngờ IBS, đặc biệt ở người trên 45 tuổi hoặc có triệu chứng báo động. Mục tiêu CHÍNH của nội soi đại tràng trong trường hợp này là gì?
- A. Xác định mức độ viêm niêm mạc ruột.
- B. Đánh giá nhu động ruột.
- C. Thu thập mẫu phân để xét nghiệm vi sinh.
- D. Loại trừ các bệnh lý thực thể của đại tràng như viêm loét đại tràng, ung thư đại tràng.
Câu 8: Chế độ ăn FODMAPs (Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols) được khuyến cáo cho một số bệnh nhân IBS. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao giảm FODMAPs trong chế độ ăn có thể giúp giảm triệu chứng IBS?
- A. Giảm lượng chất lên men ở ruột, từ đó giảm sinh hơi và chướng bụng.
- B. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
- C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
- D. Giảm viêm niêm mạc ruột.
Câu 9: Một bệnh nhân IBS-C đang dùng thuốc nhuận tràng thẩm thấu nhưng vẫn không cải thiện đáng kể. Lựa chọn thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc THÊM VÀO để giúp giảm đau bụng và cải thiện nhu động ruột ở bệnh nhân này?
- A. Loperamide.
- B. Linaclotide.
- C. Hyoscine butylbromide.
- D. Cholestyramine.
Câu 10: Trong IBS, sự tương tác giữa não bộ và ruột (brain-gut axis) đóng vai trò quan trọng. Điều này có nghĩa là gì trong việc quản lý và điều trị IBS?
- A. IBS chỉ là bệnh lý tâm thần, không liên quan đến ruột.
- B. Điều trị IBS chỉ cần tập trung vào các thuốc tác động lên ruột.
- C. Quản lý IBS cần kết hợp cả điều trị triệu chứng tiêu hóa và các yếu tố tâm lý, căng thẳng.
- D. Phẫu thuật là phương pháp điều trị triệt để IBS.
Câu 11: Xét nghiệm phân nào sau đây KHÔNG thường quy được khuyến cáo trong chẩn đoán ban đầu IBS, trừ khi nghi ngờ có bệnh lý nhiễm trùng hoặc viêm?
- A. Soi tươi phân tìm ký sinh trùng.
- B. Cấy phân tìm vi khuẩn gây bệnh.
- C. Xét nghiệm hồng cầu và bạch cầu trong phân.
- D. Xét nghiệm Calprotectin phân.
Câu 12: Thuốc chống co thắt (antispasmodics) như Hyoscine butylbromide thường được sử dụng để giảm triệu chứng đau bụng trong IBS. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Giảm sản xuất axit dạ dày.
- B. Giãn cơ trơn đường tiêu hóa, giảm co thắt.
- C. Tăng cường nhu động ruột.
- D. Ức chế thụ thể đau ở ruột.
Câu 13: Một bệnh nhân IBS-D muốn sử dụng men vi sinh (probiotics) để cải thiện triệu chứng. Điều quan trọng nhất cần tư vấn cho bệnh nhân về việc lựa chọn và sử dụng men vi sinh là gì?
- A. Men vi sinh càng đắt tiền thì càng hiệu quả.
- B. Nên sử dụng men vi sinh chứa càng nhiều chủng vi khuẩn càng tốt.
- C. Hiệu quả của men vi sinh có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và từng bệnh nhân.
- D. Men vi sinh có tác dụng nhanh chóng, thường thấy hiệu quả sau vài ngày sử dụng.
Câu 14: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân IBS, điều nào sau đây KHÔNG nên được khuyến khích?
- A. Ghi nhật ký ăn uống để theo dõi mối liên hệ giữa thức ăn và triệu chứng.
- B. Tự ý sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng tiêu chảy.
- C. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga.
- D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhóm bệnh nhân IBS.
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, tiền sử IBS nhiều năm, gần đây xuất hiện sụt cân không rõ nguyên nhân và đau bụng ngày càng tăng. Bước tiếp theo QUAN TRỌNG NHẤT trong xử trí bệnh nhân này là gì?
- A. Tăng liều thuốc chống co thắt.
- B. Thay đổi chế độ ăn FODMAPs.
- C. Bắt đầu điều trị bằng thuốc chống trầm cảm.
- D. Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư đại tràng và các bệnh lý thực thể khác.
Câu 16: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến sự khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng IBS?
- A. Căng thẳng trong công việc.
- B. Lo âu xã hội.
- C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder - OCD).
- D. Tiền sử lạm dụng thể chất hoặc tinh thần.
Câu 17: Thuốc kháng thụ thể 5-HT3 (serotonin) như Alosetron có thể được sử dụng trong điều trị IBS-D nặng ở phụ nữ. Cơ chế nào sau đây giải thích tác dụng của Alosetron trong việc giảm tiêu chảy?
- A. Làm chậm nhu động ruột và tăng hấp thu nước ở ruột.
- B. Giảm viêm niêm mạc ruột.
- C. Tăng cường bài tiết dịch ruột.
- D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của "liệu pháp tâm lý ruột" (gut-directed psychological therapies) thường được sử dụng trong điều trị IBS?
- A. Liệu pháp thôi miên (Hypnotherapy).
- B. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT).
- C. Liệu pháp thư giãn (Relaxation therapy).
- D. Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive Therapy - ECT).
Câu 19: Một bệnh nhân IBS-C đang sử dụng chất xơ hòa tan nhưng lại bị đầy hơi và khó chịu hơn. Giải thích hợp lý nhất cho tình trạng này là gì?
- A. Chất xơ hòa tan gây táo bón nặng hơn.
- B. Chất xơ hòa tan bị lên men bởi vi khuẩn đường ruột, sinh hơi và gây đầy bụng.
- C. Bệnh nhân bị dị ứng với chất xơ hòa tan.
- D. Chất xơ hòa tan làm giảm nhu động ruột.
Câu 20: Loại hình nghiên cứu nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong điều trị IBS so với giả dược?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study).
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT).
- D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
Câu 21: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp như Amitriptyline đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế tác dụng của TCA trong IBS KHÔNG bao gồm:
- A. Điều chỉnh cảm giác đau tạng.
- B. Làm chậm nhu động ruột.
- C. Cải thiện rối loạn tâm trạng kèm theo.
- D. Giảm viêm niêm mạc ruột.
Câu 22: Trong IBS, "đau bụng liên quan đến đại tiện" có nghĩa là gì?
- A. Đau bụng chỉ xuất hiện khi bệnh nhân đi đại tiện.
- B. Đau bụng có thể giảm đi hoặc nặng hơn sau khi đi đại tiện.
- C. Đau bụng phải biến mất hoàn toàn sau khi đi đại tiện.
- D. Đau bụng không liên quan đến việc đi đại tiện.
Câu 23: Một bệnh nhân IBS-D sử dụng Loperamide thường xuyên để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, việc sử dụng Loperamide kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
- A. Tiêu chảy nặng hơn.
- B. Buồn nôn và nôn.
- C. Táo bón.
- D. Đau đầu.
Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong điều trị IBS?
- A. Giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của triệu chứng.
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe.
- C. Giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng và sống chung với bệnh.
- D. Chữa khỏi hoàn toàn IBS và loại bỏ bệnh vĩnh viễn.
Câu 25: Trong IBS, thuật ngữ "rối loạn chức năng ruột" (functional bowel disorder) có nghĩa là gì?
- A. Triệu chứng tiêu hóa xuất hiện mà không có tổn thương cấu trúc hoặc bất thường sinh hóa rõ ràng.
- B. Ruột bị tổn thương nhưng không thể phục hồi chức năng.
- C. Chức năng ruột bị rối loạn do nhiễm trùng.
- D. Bệnh nhân có rối loạn tâm thần gây ra triệu chứng ruột.
Câu 26: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, IBS-M (thể hỗn hợp), có triệu chứng táo bón và tiêu chảy xen kẽ. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể phù hợp NHẤT để kiểm soát cả hai triệu chứng này?
- A. Loperamide và thuốc nhuận tràng kích thích.
- B. Chất xơ hòa tan (Psyllium husk).
- C. Thuốc chống co thắt và men vi sinh.
- D. Kháng sinh Rifaximin.
Câu 27: Xét nghiệm máu công thức thường quy trong chẩn đoán IBS chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Xác định nguyên nhân gây IBS.
- B. Đánh giá mức độ nặng của IBS.
- C. Loại trừ các bệnh lý thực thể khác có thể gây triệu chứng tương tự IBS (ví dụ: thiếu máu).
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị IBS.
Câu 28: Một bệnh nhân IBS-D đang dùng Eluxadoline. Thuốc này có chống chỉ định CHÍNH trong trường hợp nào sau đây?
- A. Tiền sử viêm tụy.
- B. Tăng huyết áp.
- C. Đái tháo đường.
- D. Suy tim.
Câu 29: Trong quản lý IBS, việc "tái đảm bảo" (reassurance) cho bệnh nhân về bản chất lành tính của bệnh là QUAN TRỌNG vì:
- A. Giúp bệnh nhân tin tưởng vào phác đồ điều trị phức tạp.
- B. Giảm lo lắng và căng thẳng, vốn có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng IBS.
- C. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- D. Thay thế cho các biện pháp điều trị bằng thuốc.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân IBS xác định các loại thực phẩm có thể gây khởi phát triệu chứng của họ?
- A. Xét nghiệm dị ứng thực phẩm toàn diện.
- B. Thực hiện chế độ ăn loại trừ nghiêm ngặt tất cả các nhóm thực phẩm.
- C. Ghi nhật ký ăn uống chi tiết và theo dõi triệu chứng.
- D. Nhờ chuyên gia dinh dưỡng thiết kế chế độ ăn cố định, loại bỏ tất cả thực phẩm nghi ngờ.