Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây là trung tâm?

  • A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng trên nội soi.
  • B. Đau bụng tái phát trung bình ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua, kèm theo thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân.
  • C. Kết quả dương tính với kháng thể kháng mô cơ trơn (ASMA) trong xét nghiệm máu.
  • D. Tình trạng viêm nhiễm niêm mạc đại tràng được xác nhận qua sinh thiết.

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính được cho là gây ra Hội chứng ruột kích thích (IBS) là:

  • A. Tăng nhạy cảm tạng (Visceral hypersensitivity).
  • B. Giảm nhu động ruột non.
  • C. Tăng sản xuất axit hydrochloric ở dạ dày.
  • D. Rối loạn chức năng van hồi manh tràng.

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì đau bụng mạn tính từng cơn, thường xuyên đầy hơi và thay đổi thói quen đi tiêu (lúc táo bón, lúc tiêu chảy). Các triệu chứng này xuất hiện ít nhất 6 tháng và không có dấu hiệu báo động. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Chỉ định nội soi đại tràng sigma để loại trừ viêm loét đại tràng.
  • B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng nội mạc để loại trừ bệnh Celiac.
  • C. Khai thác kỹ tiền sử bệnh, tiền sử gia đình và thăm khám lâm sàng cẩn thận.
  • D. Cho bệnh nhân nhập viện để thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh toàn diện.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm trầm trọng thêm triệu chứng của Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

  • A. Chế độ ăn nhiều chất xơ.
  • B. Căng thẳng và lo âu kéo dài.
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • D. Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.

Câu 5: Một bệnh nhân IBS chủ yếu than phiền về tình trạng táo bón (IBS-C). Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là lựa chọn ưu tiên do ít gây tác dụng phụ và có hiệu quả trong dài hạn?

  • A. Bisacodyl (Dulcolax).
  • B. Senna (Senokot).
  • C. Lactulose (Duphalac).
  • D. Polyethylene glycol (PEG - Forlax).

Câu 6: Xét nghiệm phân tìm Calprotectin được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đánh giá mức độ hấp thu chất béo của ruột non.
  • B. Xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • C. Loại trừ tình trạng viêm ruột thực thể (Inflammatory Bowel Disease - IBD).
  • D. Đánh giá chức năng tiêu hóa protein của tuyến tụy.

Câu 7: Trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS), liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) mang lại lợi ích chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Ức chế trực tiếp hoạt động quá mức của hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Thay đổi nhận thức và hành vi, giúp bệnh nhân kiểm soát stress và phản ứng với triệu chứng.
  • C. Tăng cường sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh giảm đau nội sinh.
  • D. Cải thiện chức năng vận động của đại tràng một cách trực tiếp.

Câu 8: Một bệnh nhân IBS-D (IBS ưu thế tiêu chảy) đang dùng Loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ của thuốc. Tác dụng phụ nào sau đây ÍT gặp nhất khi sử dụng Loperamide đúng liều?

  • A. Táo bón.
  • B. Khô miệng.
  • C. Chóng mặt.
  • D. Xoắn đỉnh (Torsades de pointes).

Câu 9: Chế độ ăn FODMAPs thấp được khuyến cáo cho một số bệnh nhân IBS. FODMAPs là viết tắt của nhóm chất nào sau đây?

  • A. Fatty acids, Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides, and Polyols.
  • B. Fermentable, Oils, Dietary fibers, Minerals, Proteins, and Sugar alcohols.
  • C. Fermentable, Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides, and Polyols.
  • D. Fiber, Organic acids, Disaccharides, Monounsaturated fats, Polypeptides, and Phytates.

Câu 10: Probiotic được sử dụng trong điều trị IBS với mục đích chính là gì?

  • A. Giảm viêm niêm mạc ruột một cách trực tiếp.
  • B. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
  • C. Tăng cường nhu động ruột.
  • D. Trung hòa axit dịch vị.

Câu 11: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì thay đổi thói quen đi tiêu và đau bụng. Triệu chứng nào sau đây là "dấu hiệu báo động" (red flag) cần phải loại trừ bệnh lý ác tính thay vì chỉ nghĩ đến IBS?

  • A. Đầy hơi và chướng bụng sau ăn.
  • B. Đau bụng giảm sau khi đại tiện.
  • C. Đi cầu ra máu tươi.
  • D. Thay đổi hình dạng phân (phân nhỏ, lỏng hơn).

Câu 12: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp, như Amitriptyline, có thể được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế giảm đau của TCA trong IBS chủ yếu là do:

  • A. Điều chỉnh cảm giác đau tạng và giảm nhạy cảm.
  • B. Tăng cường nhu động ruột và giảm táo bón.
  • C. Ức chế sản xuất axit dịch vị và giảm đầy hơi.
  • D. Cải thiện tâm trạng và giảm lo âu, từ đó giảm triệu chứng IBS.

Câu 13: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chứa nhiều FODMAPs nhất và thường được khuyến cáo hạn chế trong chế độ ăn kiêng cho bệnh nhân IBS?

  • B. Hành tây và tỏi.
  • C. Cà rốt và bí xanh.
  • D. Thịt gà và cá hồi.

Câu 14: Một bệnh nhân IBS-M (IBS hỗn hợp) có triệu chứng táo bón chiếm ưu thế. Thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện cả táo bón và đau bụng ở bệnh nhân này?

  • A. Loperamide.
  • B. Hyoscine butylbromide (Buscopan).
  • C. Simethicone.
  • D. Linaclotide (Constella).

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

  • A. Lo âu lan tỏa.
  • B. Trầm cảm.
  • C. Rối loạn lưỡng cực.
  • D. Rối loạn hoảng sợ.

Câu 16: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào KHÔNG thường quy được khuyến cáo cho chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

  • A. Công thức máu.
  • B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
  • C. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH).
  • D. Nội soi đại tràng toàn bộ.

Câu 17: Thuốc chống co thắt cơ trơn, như Hyoscine butylbromide (Buscopan), được sử dụng trong IBS chủ yếu để giảm triệu chứng nào?

  • A. Đau bụng và co thắt ruột.
  • B. Tiêu chảy.
  • C. Táo bón.
  • D. Đầy hơi và chướng bụng.

Câu 18: Một bệnh nhân IBS cải thiện triệu chứng khi loại bỏ gluten khỏi chế độ ăn, mặc dù xét nghiệm Celiac âm tính. Tình trạng này được gọi là gì?

  • A. Bệnh Celiac tiềm ẩn.
  • B. Nhạy cảm gluten không Celiac (Non-Celiac Gluten Sensitivity).
  • C. Dị ứng lúa mì.
  • D. Không dung nạp carbohydrate.

Câu 19: Trong các phương pháp điều trị tâm lý sau, phương pháp nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân chấp nhận và chung sống với các triệu chứng IBS thay vì cố gắng loại bỏ hoàn toàn?

  • A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
  • B. Liệu pháp thôi miên.
  • C. Liệu pháp chấp nhận và cam kết (Acceptance and Commitment Therapy - ACT).
  • D. Liệu pháp tâm động học.

Câu 20: Thuốc nào sau đây là một chất xơ hòa tan, có thể giúp cải thiện cả táo bón và tiêu chảy trong IBS bằng cách điều chỉnh độ đặc của phân?

  • A. Psyllium husk (Metamucil).
  • B. Methylcellulose (Citrucel).
  • C. Docusate sodium (Colace).
  • D. Magnesium hydroxide (Milk of Magnesia).

Câu 21: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi được chẩn đoán IBS. Điều nào sau đây là lời khuyên quan trọng nhất về chế độ ăn uống nên được đưa ra đầu tiên?

  • A. Bắt đầu chế độ ăn FODMAPs thấp ngay lập tức.
  • B. Duy trì chế độ ăn cân bằng, tránh bỏ bữa và uống đủ nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn gluten và lactose khỏi chế độ ăn.
  • D. Ăn chay trường để giảm kích thích đường ruột.

Câu 22: Trong các loại thuốc sau, loại nào tác động chủ yếu lên thụ thể 5-HT3 serotonin ở ruột, giúp giảm triệu chứng tiêu chảy ở IBS-D?

  • A. Trimebutine.
  • B. Mebeverine.
  • C. Alosetron.
  • D. Dicyclomine.

Câu 23: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng nhiều. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

  • A. Loperamide.
  • B. Bisacodyl.
  • C. Hyoscine butylbromide.
  • D. Simethicone.

Câu 24: Nghiên cứu về IBS thường gặp khó khăn trong việc thiết kế do tính chất nào của hội chứng này?

  • A. Tính chất dễ lây lan trong cộng đồng.
  • B. Tính chất chủ quan và đa dạng của triệu chứng.
  • C. Sự thiếu hụt các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
  • D. Chi phí điều trị quá cao gây khó khăn cho tuyển bệnh nhân.

Câu 25: Trong tiếp cận bệnh nhân IBS, điều quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và cải thiện tuân thủ điều trị là gì?

  • A. Chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu và tốn kém để chứng minh bệnh thực thể.
  • B. Nhấn mạnh vào việc sử dụng thuốc là phương pháp điều trị duy nhất.
  • C. Giáo dục bệnh nhân về bản chất lành tính của bệnh và chiến lược tự quản lý.
  • D. Tránh thảo luận về các yếu tố tâm lý liên quan đến bệnh.

Câu 26: Thuốc Lubiprostone (Amitiza) được sử dụng trong điều trị IBS-C. Cơ chế tác dụng chính của Lubiprostone là gì?

  • A. Ức chế tái hấp thu nước ở đại tràng.
  • B. Tăng tiết dịch ruột bằng cách hoạt hóa kênh ClC-2 chloride.
  • C. Kích thích trực tiếp nhu động ruột.
  • D. Giảm nhạy cảm đau ở ruột.

Câu 27: Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với Loperamide. Thuốc nào sau đây có thể là lựa chọn tiếp theo để kiểm soát tiêu chảy?

  • A. Psyllium husk.
  • B. Hyoscine butylbromide.
  • C. Simethicone.
  • D. Eluxadoline (Viberzi).

Câu 28: Trong các phương pháp sau, phương pháp nào KHÔNG được coi là liệu pháp tâm lý thường quy cho Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

  • A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
  • B. Liệu pháp thôi miên.
  • C. Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive Therapy - ECT).
  • D. Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT).

Câu 29: Một bệnh nhân IBS đang thực hiện chế độ ăn FODMAPs thấp. Loại trái cây nào sau đây có hàm lượng FODMAPs thấp và có thể được đưa vào chế độ ăn?

  • A. Chuối.
  • B. Táo.
  • C. Xoài.
  • D. Lê.

Câu 30: Mục tiêu điều trị quan trọng nhất trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn Hội chứng ruột kích thích.
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm mức độ ảnh hưởng của triệu chứng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng tiêu hóa.
  • D. Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của IBS.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây là trung tâm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính được cho là gây ra Hội chứng ruột kích thích (IBS) là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì đau bụng mạn tính từng cơn, thường xuyên đầy hơi và thay đổi thói quen đi tiêu (lúc táo bón, lúc tiêu chảy). Các triệu chứng này xuất hiện ít nhất 6 tháng và không có dấu hiệu báo động. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm trầm trọng thêm triệu chứng của Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một bệnh nhân IBS chủ yếu than phiền về tình trạng táo bón (IBS-C). Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là lựa chọn ưu tiên do ít gây tác dụng phụ và có hiệu quả trong dài hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét nghiệm phân tìm Calprotectin được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhằm mục đích chính gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS), liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) mang lại lợi ích chủ yếu thông qua cơ chế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một bệnh nhân IBS-D (IBS ưu thế tiêu chảy) đang dùng Loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ của thuốc. Tác dụng phụ nào sau đây ÍT gặp nhất khi sử dụng Loperamide đúng liều?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chế độ ăn FODMAPs thấp được khuyến cáo cho một số bệnh nhân IBS. FODMAPs là viết tắt của nhóm chất nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Probiotic được sử dụng trong điều trị IBS với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì thay đổi thói quen đi tiêu và đau bụng. Triệu chứng nào sau đây là 'dấu hiệu báo động' (red flag) cần phải loại trừ bệnh lý ác tính thay vì chỉ nghĩ đến IBS?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp, như Amitriptyline, có thể được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế giảm đau của TCA trong IBS chủ yếu là do:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chứa nhiều FODMAPs nhất và thường được khuyến cáo hạn chế trong chế độ ăn kiêng cho bệnh nhân IBS?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một bệnh nhân IBS-M (IBS hỗn hợp) có triệu chứng táo bón chiếm ưu thế. Thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện cả táo bón và đau bụng ở bệnh nhân này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào KHÔNG thường quy được khuyến cáo cho chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thuốc chống co thắt cơ trơn, như Hyoscine butylbromide (Buscopan), được sử dụng trong IBS chủ yếu để giảm triệu chứng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một bệnh nhân IBS cải thiện triệu chứng khi loại bỏ gluten khỏi chế độ ăn, mặc dù xét nghiệm Celiac âm tính. Tình trạng này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các phương pháp điều trị tâm lý sau, phương pháp nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân chấp nhận và chung sống với các triệu chứng IBS thay vì cố gắng loại bỏ hoàn toàn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Thuốc nào sau đây là một chất xơ hòa tan, có thể giúp cải thiện cả táo bón và tiêu chảy trong IBS bằng cách điều chỉnh độ đặc của phân?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi được chẩn đoán IBS. Điều nào sau đây là lời khuyên quan trọng nhất về chế độ ăn uống nên được đưa ra đầu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các loại thuốc sau, loại nào tác động chủ yếu lên thụ thể 5-HT3 serotonin ở ruột, giúp giảm triệu chứng tiêu chảy ở IBS-D?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một bệnh nhân IBS than phiền về tình trạng đầy hơi và chướng bụng nhiều. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nghiên cứu về IBS thường gặp khó khăn trong việc thiết kế do tính chất nào của hội chứng này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tiếp cận bệnh nhân IBS, điều quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và cải thiện tuân thủ điều trị là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Thuốc Lubiprostone (Amitiza) được sử dụng trong điều trị IBS-C. Cơ chế tác dụng chính của Lubiprostone là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với Loperamide. Thuốc nào sau đây có thể là lựa chọn tiếp theo để kiểm soát tiêu chảy?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các phương pháp sau, phương pháp nào KHÔNG được coi là liệu pháp tâm lý thường quy cho Hội chứng ruột kích thích (IBS)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một bệnh nhân IBS đang thực hiện chế độ ăn FODMAPs thấp. Loại trái cây nào sau đây có hàm lượng FODMAPs thấp và có thể được đưa vào chế độ ăn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu điều trị quan trọng nhất trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?

Xem kết quả