Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng được phát hiện qua nội soi.
- B. Rối loạn chức năng vận động ruột được chứng minh bằng các xét nghiệm đặc biệt.
- C. Đáp ứng tốt với chế độ ăn không FODMAP.
- D. Đau bụng tái phát trung bình ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng gần đây, kèm theo các triệu chứng liên quan đến đại tiện.
Câu 2: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng âm ỉ vùng hạ vị, thường xuyên đầy hơi, và thay đổi thói quen đi tiêu (lúc táo bón, lúc tiêu chảy) trong 6 tháng gần đây. Các triệu chứng này thường giảm sau khi đi tiêu. Khám thực thể không phát hiện bất thường. Theo tiêu chuẩn Rome IV, yếu tố nào sau đây không cần thiết để chẩn đoán IBS?
- A. Thời gian triệu chứng kéo dài ít nhất 6 tháng.
- B. Triệu chứng đau bụng liên quan đến đại tiện.
- C. Bằng chứng về rối loạn tâm lý như lo âu hoặc trầm cảm.
- D. Thay đổi về tần suất hoặc hình dạng phân.
Câu 3: Cơ chế sinh lý bệnh chính nào sau đây được cho là đóng vai trò trung tâm trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Tăng nhu động ruột do cường giao cảm.
- B. Tăng nhạy cảm tạng (visceral hypersensitivity).
- C. Giảm sản xuất enzyme tiêu hóa ở ruột non.
- D. Rối loạn chức năng van hồi manh tràng.
Câu 4: Một bệnh nhân IBS than phiền về triệu chứng đầy hơi, chướng bụng. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tốt nhất triệu chứng này?
- A. Tăng tiết axit dạ dày.
- B. Giảm hấp thu carbohydrate.
- C. Rối loạn vận chuyển khí trong ruột và tăng sản xuất khí.
- D. Viêm niêm mạc ruột non.
Câu 5: Phân nhóm IBS nào sau đây được xác định chủ yếu dựa trên hình dạng phân của bệnh nhân theo thang phân Bristol?
- A. Phân nhóm IBS dựa trên thói quen đại tiện (IBS-C, IBS-D, IBS-M, IBS-U).
- B. Phân nhóm IBS dựa trên nguyên nhân khởi phát (IBS sau nhiễm trùng, IBS không rõ nguyên nhân).
- C. Phân nhóm IBS dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng (IBS nhẹ, trung bình, nặng).
- D. Phân nhóm IBS dựa trên giới tính (IBS ở nam, IBS ở nữ).
Câu 6: Triệu chứng "báo động" (alarm symptoms) nào sau đây không gợi ý chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) mà cần phải loại trừ bệnh lý thực thể khác?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- B. Đi ngoài ra máu.
- C. Tiền sử gia đình có ung thư đại tràng.
- D. Sốt.
Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây không thường quy được khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS) mà không có triệu chứng báo động?
- A. Công thức máu.
- B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
- C. Nội soi đại tràng.
- D. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng tuyến giáp.
Câu 8: Một bệnh nhân IBS-D (IBS thể tiêu chảy) muốn tìm kiếm biện pháp không dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường ăn chất xơ hòa tan.
- B. Thử nghiệm chế độ ăn ít FODMAP.
- C. Uống men vi sinh (probiotics) liều cao.
- D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
Câu 9: Thuốc nào sau đây là thuốc chống co thắt cơ trơn thường được sử dụng để giảm đau bụng trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Loperamide.
- B. Metformin.
- C. Hyoscine butylbromide (Buscopan).
- D. Omeprazole.
Câu 10: Đối với bệnh nhân IBS-C (IBS thể táo bón), loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được ưu tiên sử dụng do tính an toàn và hiệu quả?
- A. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích).
- B. Senna (thuốc nhuận tràng kích thích).
- C. Lactulose (thuốc nhuận tràng thẩm thấu, nhưng có thể gây đầy hơi nhiều hơn PEG).
- D. Polyethylene glycol (PEG) (thuốc nhuận tràng thẩm thấu).
Câu 11: Liệu pháp tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
- A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
- B. Liệu pháp thôi miên (hypnotherapy).
- C. Liệu pháp ánh sáng (light therapy).
- D. Liệu pháp âm nhạc (music therapy).
Câu 12: Vai trò của vi khuẩn chí đường ruột (gut microbiota) trong sinh bệnh học của IBS là gì?
- A. Vi khuẩn chí đường ruột không đóng vai trò gì trong IBS.
- B. Rối loạn hệ vi khuẩn chí đường ruột (dysbiosis) có thể góp phần vào các triệu chứng IBS.
- C. Vi khuẩn chí đường ruột chỉ ảnh hưởng đến IBS thông qua việc gây nhiễm trùng.
- D. Vi khuẩn chí đường ruột bảo vệ hoàn toàn khỏi IBS.
Câu 13: Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Thuốc nào sau đây có thể được xem xét sử dụng tiếp theo để kiểm soát tiêu chảy?
- A. Psyllium (chất xơ).
- B. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích).
- C. Hyoscine butylbromide (Buscopan).
- D. Eluxadoline.
Câu 14: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân IBS và có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng?
- A. Hưng cảm.
- B. Lo âu và căng thẳng.
- C. Rối loạn nhân cách phân liệt.
- D. Mất trí nhớ.
Câu 15: Trong chẩn đoán phân biệt IBS, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy kéo dài và sụt cân?
- A. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
- B. Viêm dạ dày cấp.
- C. Bệnh viêm ruột (IBD).
- D. Không dung nạp lactose.
Câu 16: Mục tiêu chính của điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn IBS.
- B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- C. Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của IBS.
- D. Giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
Câu 17: Một bệnh nhân IBS hỏi về việc sử dụng men vi sinh (probiotics). Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Men vi sinh là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho IBS.
- B. Tất cả các loại men vi sinh đều có hiệu quả như nhau trong điều trị IBS.
- C. Men vi sinh có thể có lợi cho một số bệnh nhân IBS, nhưng bằng chứng còn hạn chế và nên lựa chọn chủng cụ thể.
- D. Không có bằng chứng nào cho thấy men vi sinh có lợi cho IBS.
Câu 18: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) liều thấp đôi khi được sử dụng trong điều trị IBS. Cơ chế tác dụng chính của TCA trong IBS là gì?
- A. Điều trị trầm cảm đi kèm thường gặp ở bệnh nhân IBS.
- B. Giảm viêm niêm mạc ruột.
- C. Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng.
- D. Điều chỉnh cảm giác đau tạng và nhu động ruột.
Câu 19: Điều gì quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ tốt giữa bác sĩ và bệnh nhân IBS?
- A. Lắng nghe cẩn thận, đồng cảm và giải thích cặn kẽ về bệnh cho bệnh nhân.
- B. Chỉ định đầy đủ các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chẩn đoán.
- C. Kê đơn thuốc mạnh để giảm nhanh triệu chứng.
- D. Khuyên bệnh nhân chấp nhận rằng IBS là bệnh không thể chữa khỏi.
Câu 20: Một bệnh nhân IBS-C muốn sử dụng chất xơ để cải thiện táo bón. Loại chất xơ nào sau đây thường được khuyến cáo?
- A. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cám lúa mì).
- B. Chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium).
- C. Cả chất xơ hòa tan và không hòa tan đều có hiệu quả như nhau.
- D. Không nên sử dụng chất xơ cho bệnh nhân IBS-C.
Câu 21: Biện pháp nào sau đây không được coi là một phần của điều trị không dùng thuốc cho IBS?
- A. Liệu pháp tâm lý.
- B. Chế độ ăn uống.
- C. Tập thể dục thường xuyên.
- D. Sử dụng thuốc chống co thắt.
Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, nội soi đại tràng là bắt buộc ở bệnh nhân nghi ngờ IBS?
- A. Bệnh nhân trẻ tuổi (dưới 30 tuổi) có triệu chứng điển hình của IBS.
- B. Bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị triệu chứng.
- C. Bệnh nhân trên 50 tuổi mới khởi phát triệu chứng IBS.
- D. Bệnh nhân có tiền sử lo âu, trầm cảm.
Câu 23: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chủ vận guanylate cyclase-C, được sử dụng để điều trị IBS-C?
- A. Loperamide.
- B. Linaclotide.
- C. Hyoscine butylbromide.
- D. Amitriptyline.
Câu 24: Một bệnh nhân nữ IBS 40 tuổi, có tiền sử lạm dụng tình dục thời thơ ấu. Điều này có ý nghĩa gì trong quản lý IBS của bệnh nhân?
- A. Tiền sử này không liên quan đến IBS.
- B. Bệnh nhân này có nguy cơ cao bị ung thư đại tràng.
- C. Bệnh nhân này không nên dùng thuốc điều trị IBS.
- D. Tiền sử này có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và cần được xem xét trong kế hoạch điều trị toàn diện.
Câu 25: Nguyên tắc "cá nhân hóa" điều trị IBS có nghĩa là gì?
- A. Tất cả bệnh nhân IBS nên được điều trị bằng cùng một phác đồ.
- B. Chỉ sử dụng thuốc đắt tiền nhất để điều trị IBS.
- C. Lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và yếu tố cá nhân của từng bệnh nhân.
- D. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng tiêu chảy hoặc táo bón mà bỏ qua các triệu chứng khác.
Câu 26: Trong trường hợp IBS-M (IBS thể hỗn hợp), chiến lược điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Điều trị tập trung vào triệu chứng táo bón.
- B. Điều trị linh hoạt, tập trung vào triệu chứng chiếm ưu thế tại từng thời điểm.
- C. Điều trị tập trung vào triệu chứng tiêu chảy.
- D. Không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi.
Câu 27: Thuốc kháng thụ thể 5-HT3 (serotonin) như alosetron được sử dụng trong điều trị IBS-D ở phụ nữ. Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi khi sử dụng alosetron là gì?
- A. Táo bón nặng và viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
- B. Tiêu chảy nặng.
- C. Hạ huyết áp.
- D. Rối loạn nhịp tim.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển IBS sau nhiễm trùng đường ruột (post-infectious IBS)?
- A. Tiền sử gia đình có ung thư đại tràng.
- B. Sử dụng kháng sinh kéo dài trước khi nhiễm trùng.
- C. Lo âu hoặc trầm cảm trước khi nhiễm trùng.
- D. Chế độ ăn giàu chất xơ trước khi nhiễm trùng.
Câu 29: Điều trị "tự quản lý" (self-management) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản lý IBS?
- A. Rất quan trọng, giúp bệnh nhân chủ động kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- B. Ít quan trọng, chủ yếu dựa vào thuốc và can thiệp của bác sĩ.
- C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của bệnh.
- D. Không cần thiết nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị bằng thuốc.
Câu 30: Tiên lượng lâu dài của Hội chứng ruột kích thích (IBS) thường như thế nào?
- A. Tiên lượng xấu, thường dẫn đến ung thư đại tràng.
- B. Tiên lượng mạn tính, tái phát và thuyên giảm, nhưng không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
- C. Tiên lượng tốt, bệnh thường tự khỏi sau vài năm.
- D. Tiên lượng phụ thuộc vào việc điều trị bằng thuốc, nếu không điều trị sẽ rất xấu.