Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến khám với phù mắt cá chân và xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 24 giờ là 4.5g. Khám lâm sàng không phát hiện tăng huyết áp hay tiểu máu. Chức năng thận bình thường. Tình trạng này phù hợp nhất với hội chứng thận hư nào?
- A. Hội chứng thận hư đơn thuần
- B. Hội chứng thận hư không đơn thuần
- C. Viêm cầu thận cấp
- D. Suy thận cấp
Câu 2: Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư đơn thuần là gì?
- A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
- B. Giảm áp lực keo do giảm albumin máu
- C. Tăng tính thấm thành mạch máu
- D. Ứ đọng muối và nước do suy giảm chức năng thận
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định hội chứng thận hư?
- A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
- B. Điện giải đồ
- C. Protein niệu 24 giờ
- D. Chức năng thận (Ure, Creatinin máu)
Câu 4: Một bệnh nhân hội chứng thận hư đơn thuần đang điều trị bằng Prednisolone. Sau 8 tuần, protein niệu vẫn không giảm đáng kể. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều Prednisolone
- B. Thêm thuốc lợi tiểu quai
- C. Chuyển sang Cyclophosphamide ngay lập tức
- D. Sinh thiết thận để đánh giá tổn thương mô bệnh học
Câu 5: Biến chứng tắc mạch trong hội chứng thận hư chủ yếu liên quan đến rối loạn đông máu nào?
- A. Giảm tiểu cầu
- B. Mất Antithrombin III qua nước tiểu
- C. Tăng yếu tố đông máu VIII
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu
Câu 6: Rối loạn lipid máu thường gặp trong hội chứng thận hư bao gồm:
- A. Tăng cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol
- B. Giảm cholesterol toàn phần và HDL-cholesterol
- C. Tăng triglyceride và HDL-cholesterol
- D. Giảm triglyceride và LDL-cholesterol
Câu 7: Loại thuốc lợi tiểu nào thường được ưu tiên sử dụng ban đầu để kiểm soát phù trong hội chứng thận hư?
- A. Spironolactone
- B. Hydrochlorothiazide
- C. Furosemide
- D. Amiloride
Câu 8: Chế độ ăn khuyến cáo cho bệnh nhân hội chứng thận hư (khi chức năng thận bình thường và có phù) nên điều chỉnh protein như thế nào?
- A. Tăng cường protein (trên 2g/kg/ngày)
- B. Đảm bảo đủ protein (0.8-1g/kg/ngày)
- C. Hạn chế protein (dưới 0.6g/kg/ngày)
- D. Không cần điều chỉnh protein
Câu 9: Mục tiêu chính của điều trị hội chứng thận hư đơn thuần là gì?
- A. Kiểm soát phù
- B. Điều chỉnh rối loạn lipid máu
- C. Giảm protein niệu
- D. Ngăn ngừa tắc mạch
Câu 10: Yếu tố nào sau đây gợi ý hội chứng thận hư thứ phát (không phải nguyên phát)?
- A. Phù khởi phát nhanh
- B. Protein niệu chọn lọc
- C. Đáp ứng tốt với Corticoid
- D. Tiền sử mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống
Câu 11: Trong hội chứng thận hư không đơn thuần, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện thêm so với hội chứng thận hư đơn thuần?
- A. Phù toàn thân
- B. Tăng huyết áp và/hoặc tiểu máu
- C. Rối loạn lipid máu nặng
- D. Giảm albumin máu nặng
Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Truyền albumin định kỳ
- C. Tiêm phòng vaccine cúm và phế cầu
- D. Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài
Câu 13: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) được sử dụng trong hội chứng thận hư với mục đích chính nào?
- A. Giảm protein niệu
- B. Kiểm soát huyết áp
- C. Giảm phù
- D. Điều chỉnh lipid máu
Câu 14: Một bệnh nhân HCTH đơn thuần đáp ứng tốt với Corticoid (hết protein niệu sau điều trị). Khi giảm liều Corticoid, protein niệu lại xuất hiện trở lại. Tình huống này được gọi là gì?
- A. Hội chứng thận hư kháng Corticoid
- B. Hội chứng thận hư phụ thuộc Corticoid
- C. Hội chứng thận hư tái phát thường xuyên
- D. Hội chứng thận hư thuyên giảm một phần
Câu 15: Trong trường hợp nào sinh thiết thận thường được chỉ định ở bệnh nhân hội chứng thận hư người lớn?
- A. Hội chứng thận hư đơn thuần ở trẻ em
- B. Hội chứng thận hư điển hình, đáp ứng tốt với Corticoid
- C. Hội chứng thận hư với protein niệu chọn lọc
- D. Hội chứng thận hư không đáp ứng với điều trị Corticoid ban đầu
Câu 16: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở hội chứng thận hư đơn thuần so với hội chứng thận hư không đơn thuần?
- A. Nhiễm trùng
- B. Tắc mạch
- C. Suy thận mạn tính
- D. Rối loạn lipid máu
Câu 17: Loại tổn thương cầu thận thường gặp nhất trong hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em là gì?
- A. Tổn thương tối thiểu
- B. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn
- C. Viêm cầu thận màng
- D. Viêm cầu thận tăng sinh màng
Câu 18: Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm protein máu có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc như thế nào?
- A. Tăng chuyển hóa thuốc
- B. Tăng nồng độ thuốc tự do trong máu
- C. Giảm hấp thu thuốc
- D. Kéo dài thời gian bán thải của thuốc
Câu 19: Một bệnh nhân HCTH bị phù nặng, khó thở. Xét nghiệm thấy SpO2 giảm. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Truyền albumin
- B. Tăng liều lợi tiểu
- C. Hạn chế dịch truyền
- D. Đảm bảo đường thở và cung cấp oxy
Câu 20: Theo dõi lâu dài bệnh nhân hội chứng thận hư cần chú ý đặc biệt đến nguy cơ nào về tim mạch?
- A. Xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch
- B. Suy tim
- C. Rối loạn nhịp tim
- D. Tăng huyết áp kháng trị
Câu 21: Phân tích nước tiểu trong hội chứng thận hư đơn thuần thường cho thấy đặc điểm protein niệu nào?
- A. Protein niệu không chọn lọc
- B. Protein niệu chọn lọc
- C. Glucose niệu
- D. Hemoglobin niệu
Câu 22: Cơ chế nào góp phần gây ra tình trạng tăng đông máu trong hội chứng thận hư?
- A. Giảm yếu tố đông máu
- B. Giảm kết tập tiểu cầu
- C. Tăng fibrinogen
- D. Giảm prothrombin
Câu 23: Trong điều trị hội chứng thận hư, Corticoid thường được sử dụng theo phác đồ nào?
- A. Liều tấn công cao sau đó giảm liều dần
- B. Liều thấp kéo dài
- C. Liều trung bình không đổi trong thời gian dài
- D. Liều cao ngắt quãng
Câu 24: Bệnh nhân hội chứng thận hư bị đau bụng cấp, sốt, có dấu hiệu phản ứng phúc mạc. Biến chứng nào cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Viêm phúc mạc tiên phát
- C. Tắc mạch mạc treo
- D. Viêm tụy cấp
Câu 25: Thuốc nào sau đây không thuộc nhóm điều trị ức chế miễn dịch thường dùng trong hội chứng thận hư?
- A. Cyclosporine
- B. Cyclophosphamide
- C. Azathioprine
- D. Furosemide
Câu 26: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, hội chứng thận hư, có kế hoạch mang thai. Cần lưu ý đặc biệt về việc sử dụng thuốc nào?
- A. Corticoid
- B. Lợi tiểu
- C. Ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)
- D. Thuốc chống đông
Câu 27: Xét nghiệm nào giúp đánh giá nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
- A. Điện tim đồ
- B. Định lượng lipid máu
- C. Siêu âm tim
- D. Công thức máu
Câu 28: Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm Gamma-globulin có thể dẫn đến tăng nguy cơ nào?
- A. Nhiễm trùng
- B. Tắc mạch
- C. Suy thận
- D. Xuất huyết
Câu 29: Một bệnh nhân hội chứng thận hư dùng Corticoid kéo dài có nguy cơ gặp tác dụng phụ nào sau đây?
- A. Hạ đường huyết
- B. Hạ kali máu
- C. Loãng xương
- D. Suy giáp
Câu 30: Mục tiêu kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân hội chứng thận hư (nếu có tăng huyết áp) thường là bao nhiêu?
- A. <140/90 mmHg
- B. <150/90 mmHg
- C. <120/80 mmHg
- D. <130/80 mmHg