Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hội Chứng Thận Hư 1 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phù chân tăng dần trong 3 tuần. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 24h là 4.5g. Xét nghiệm máu cho thấy albumin máu 2.8 g/dL (bình thường 3.5-5.0 g/dL), cholesterol toàn phần 320 mg/dL (bình thường < 200 mg/dL). Không có tiền sử bệnh thận hoặc các bệnh hệ thống khác. Triệu chứng và xét nghiệm nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán hội chứng thận hư đơn thuần?

  • A. Protein niệu 4.5g/24h
  • B. Albumin máu 2.8 g/dL
  • C. Cholesterol toàn phần 320 mg/dL
  • D. Tiểu máu đại thể

Câu 2: Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là do sự thay đổi về áp suất keo và áp suất thủy tĩnh trong hệ thống mao mạch. Điều gì là nguyên nhân trực tiếp nhất dẫn đến giảm áp suất keo trong trường hợp này?

  • A. Tăng tính thấm thành mạch máu
  • B. Mất protein huyết tương qua nước tiểu
  • C. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận
  • D. Rối loạn chức năng hệ bạch huyết

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư. Xét nghiệm cho thấy protein niệu > 3.5g/24h, albumin máu thấp, và tăng lipid máu. Sinh thiết thận được chỉ định và kết quả phù hợp với bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu. Phương pháp điều trị ban đầu nào sau đây thường được lựa chọn cho bệnh nhân này?

  • A. Corticosteroid (Prednisolone)
  • B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
  • C. Thuốc lợi tiểu quai (Furosemide)
  • D. Cyclophosphamide

Câu 4: Biến chứng tắc mạch là một nguy cơ đáng kể ở bệnh nhân hội chứng thận hư. Yếu tố nào sau đây không góp phần vào tăng nguy cơ tắc mạch ở những bệnh nhân này?

  • A. Mất Antithrombin III qua nước tiểu
  • B. Tăng nồng độ fibrinogen trong máu
  • C. Tăng kết tập tiểu cầu
  • D. Giảm cholesterol máu

Câu 5: Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù nặng. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) được sử dụng để giảm phù. Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận điện giải đồ vì thuốc này có thể gây ra rối loạn nào sau đây?

  • A. Tăng calci máu
  • B. Tăng natri máu
  • C. Hạ kali máu
  • D. Tăng magie máu

Câu 6: Chế độ ăn cho bệnh nhân hội chứng thận hư thường cần điều chỉnh lượng protein và muối. Mục tiêu chính của việc hạn chế muối trong chế độ ăn của bệnh nhân HCTH là gì?

  • A. Giảm protein niệu
  • B. Giảm giữ nước và phù
  • C. Cải thiện chức năng thận
  • D. Giảm cholesterol máu

Câu 7: Hội chứng thận hư thứ phát có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Bệnh lý hệ thống nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp gây hội chứng thận hư thứ phát?

  • A. Lupus ban đỏ hệ thống
  • B. Đái tháo đường
  • C. Viêm gan siêu vi B
  • D. Viêm ruột thừa

Câu 8: Xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định hội chứng thận hư là gì?

  • A. Định lượng protein niệu 24 giờ
  • B. Đo albumin máu
  • C. Sinh thiết thận
  • D. Đo cholesterol máu

Câu 9: Một bệnh nhân nam 50 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư không đáp ứng với corticosteroid. Sinh thiết thận cho thấy bệnh cầu thận xơ hóa ổ đoạn (FSGS). Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây thường được cân nhắc?

  • A. Tăng liều corticosteroid
  • B. Thuốc lợi tiểu thiazide
  • C. Cyclosporine hoặc Tacrolimus
  • D. Truyền albumin

Câu 10: Trẻ em mắc hội chứng thận hư thường có biểu hiện phù rõ rệt. Vị trí phù khởi phát thường gặp nhất ở trẻ em là ở đâu?

  • A. Chi dưới
  • B. Mặt và quanh mắt
  • C. Bụng (cổ trướng)
  • D. Toàn thân

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư do bệnh cầu thận màng. Xét nghiệm máu cho thấy giảm bổ thể C3. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng gì trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân này?

  • A. Xác nhận chẩn đoán bệnh cầu thận màng nguyên phát
  • B. Cho thấy bệnh đang đáp ứng tốt với điều trị
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt trong bệnh cầu thận màng
  • D. Gợi ý nguyên nhân thứ phát hoặc bệnh cầu thận khác (ví dụ MPGN)

Câu 12: Trong hội chứng thận hư, sự gia tăng tổng hợp lipid ở gan là một cơ chế bù trừ. Mục đích chính của cơ chế này là gì?

  • A. Bù đắp cho sự mất protein và duy trì áp suất keo
  • B. Cung cấp năng lượng cho cơ thể khi bị mất protein
  • C. Giảm protein niệu bằng cách liên kết với protein
  • D. Bảo vệ thận khỏi tổn thương thêm

Câu 13: Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị nhiễm trùng. Loại nhiễm trùng thường gặp nhất ở bệnh nhân HCTH là gì?

  • A. Viêm màng não
  • B. Viêm nội tâm mạc
  • C. Nhiễm trùng đường hô hấp và da
  • D. Viêm tủy xương

Câu 14: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị hội chứng thận hư. Tác dụng chính của nhóm thuốc này trong HCTH là gì?

  • A. Tăng cường chức năng miễn dịch
  • B. Giảm protein niệu
  • C. Giảm cholesterol máu
  • D. Tăng đào thải natri và nước

Câu 15: Một bệnh nhân trẻ em bị hội chứng thận hư đáp ứng với corticosteroid. Sau khi điều trị thành công, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tình trạng gì?

  • A. Tái phát hội chứng thận hư
  • B. Suy thận mạn tính
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Rối loạn lipid máu kéo dài

Câu 16: Sinh thiết thận là một thủ thuật quan trọng trong chẩn đoán hội chứng thận hư ở người lớn. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận được chỉ định sớm (ngay từ đầu) thay vì sau khi điều trị thử bằng corticosteroid?

  • A. Hội chứng thận hư đơn thuần ở trẻ em
  • B. Hội chứng thận hư đơn thuần ở người lớn đáp ứng với corticosteroid
  • C. Hội chứng thận hư kết hợp (có suy thận, tiểu máu)
  • D. Hội chứng thận hư tái phát sau điều trị corticosteroid

Câu 17: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có albumin máu rất thấp (1.5 g/dL) và phù nặng. Truyền albumin tĩnh mạch có thể được cân nhắc trong trường hợp này. Mục tiêu chính của việc truyền albumin trong HCTH là gì?

  • A. Cải thiện chức năng thận
  • B. Tăng áp suất keo và giảm phù
  • C. Giảm protein niệu
  • D. Bổ sung protein bị mất qua nước tiểu

Câu 18: Hội chứng thận hư có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Rối loạn chức năng tuyến giáp nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân HCTH?

  • A. Cường giáp
  • B. Viêm tuyến giáp Hashimoto
  • C. Suy giáp
  • D. Bướu giáp đơn thuần

Câu 19: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được điều trị bằng corticosteroid kéo dài. Biến chứng thường gặp của việc sử dụng corticosteroid kéo dài là gì?

  • A. Tăng đường huyết
  • B. Hạ đường huyết
  • C. Hạ kali máu
  • D. Hạ natri máu

Câu 20: Trong hội chứng thận hư, lipid niệu (mỡ trong nước tiểu) có thể xuất hiện. Nguyên nhân trực tiếp gây ra lipid niệu là gì?

  • A. Tăng sản xuất lipid ở thận
  • B. Tăng tính thấm cầu thận đối với lipoprotein
  • C. Giảm chuyển hóa lipid ở thận
  • D. Tăng tái hấp thu lipid ở ống thận

Câu 21: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có protein niệu giảm đáng kể sau điều trị. Tuy nhiên, lipid máu vẫn còn cao. Cần tiếp tục theo dõi và điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân này vì nguy cơ lâu dài nào sau đây?

  • A. Suy thận mạn tính tiến triển nhanh
  • B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • C. Tăng nguy cơ tái phát hội chứng thận hư
  • D. Tăng nguy cơ bệnh tim mạch

Câu 22: Phù trong hội chứng thận hư có đặc điểm là phù mềm, ấn lõm. Điều gì giải thích cho tính chất "mềm" của phù trong HCTH so với phù do các nguyên nhân khác (ví dụ: phù tim)?

  • A. Dịch phù chứa nhiều tế bào viêm
  • B. Dịch phù có độ nhớt cao
  • C. Dịch phù chứa ít protein
  • D. Do tăng áp lực thủy tĩnh tĩnh mạch

Câu 23: Hội chứng thận hư có thể gây ra tình trạng kháng insulin. Cơ chế nào sau đây không góp phần vào tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân HCTH?

  • A. Tăng axit béo tự do
  • B. Viêm hệ thống
  • C. Sử dụng corticosteroid
  • D. Giảm cortisol máu

Câu 24: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được chỉ định dùng thuốc lợi tiểu kháng aldosterone (Spironolactone). Lợi ích chính của việc sử dụng lợi tiểu kháng aldosterone trong HCTH là gì so với lợi tiểu quai?

  • A. Hiệu quả lợi tiểu mạnh hơn
  • B. Ít gây mất kali hơn
  • C. Giảm protein niệu hiệu quả hơn
  • D. Giảm cholesterol máu tốt hơn

Câu 25: Trong hội chứng thận hư, sự mất protein qua nước tiểu có thể dẫn đến thiếu hụt các protein vận chuyển quan trọng. Thiếu hụt protein vận chuyển nào sau đây có thể góp phần gây ra suy giáp ở bệnh nhân HCTH?

  • A. Transferrin
  • B. Ceruloplasmin
  • C. Thyroxine-binding globulin (TBG)
  • D. Sex hormone-binding globulin (SHBG)

Câu 26: Một bệnh nhân hội chứng thận hư đang dùng corticosteroid bị đau bụng cấp tính. Biến chứng nào sau đây của HCTH cần được nghĩ đến đầu tiên trong chẩn đoán phân biệt đau bụng cấp ở bệnh nhân này?

  • A. Viêm phúc mạc tiên phát
  • B. Viêm tụy cấp
  • C. Tắc ruột
  • D. Loét dạ dày tá tràng

Câu 27: Xét nghiệm nước tiểu trong hội chứng thận hư thường có đặc điểm gì về tỷ trọng và màu sắc?

  • A. Tỷ trọng thấp, màu trong
  • B. Tỷ trọng cao, màu vàng sẫm hoặc đục
  • C. Tỷ trọng bình thường, màu đỏ
  • D. Tỷ trọng thấp, màu xanh

Câu 28: Trong hội chứng thận hư, sự thay đổi về tỷ lệ albumin/globulin (A/G ratio) thường gặp là gì và do nguyên nhân nào?

  • A. Tăng tỷ lệ A/G do tăng albumin và giảm globulin
  • B. Tỷ lệ A/G không thay đổi
  • C. Giảm tỷ lệ A/G do giảm albumin và globulin có thể tăng
  • D. Giảm tỷ lệ A/G do giảm cả albumin và globulin

Câu 29: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được điều trị ổn định và protein niệu giảm về mức không đáng kể. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn phù nhẹ. Nguyên nhân có thể nhất gây phù nhẹ kéo dài trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tái phát protein niệu mức độ thận hư
  • B. Suy tim tiến triển
  • C. Hạ albumin máu nặng
  • D. Tồn dư tình trạng tăng tái hấp thu natri và nước

Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc hội chứng thận hư có sự khác biệt giữa các nhóm tuổi và chủng tộc. Nhóm tuổi nào sau đây có tỷ lệ mắc hội chứng thận hư nguyên phát cao nhất?

  • A. Trẻ em dưới 10 tuổi
  • B. Thanh thiếu niên (13-18 tuổi)
  • C. Người trưởng thành trung niên (35-50 tuổi)
  • D. Người cao tuổi (trên 65 tuổi)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phù chân tăng dần trong 3 tuần. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 24h là 4.5g. Xét nghiệm máu cho thấy albumin máu 2.8 g/dL (bình thường 3.5-5.0 g/dL), cholesterol toàn phần 320 mg/dL (bình thường < 200 mg/dL). Không có tiền sử bệnh thận hoặc các bệnh hệ thống khác. Triệu chứng và xét nghiệm nào sau đây *không phù hợp* với chẩn đoán hội chứng thận hư đơn thuần?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là do sự thay đổi về áp suất keo và áp suất thủy tĩnh trong hệ thống mao mạch. Điều gì là nguyên nhân *trực tiếp* nhất dẫn đến giảm áp suất keo trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư. Xét nghiệm cho thấy protein niệu > 3.5g/24h, albumin máu thấp, và tăng lipid máu. Sinh thiết thận được chỉ định và kết quả phù hợp với bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu. Phương pháp điều trị *ban đầu* nào sau đây thường được lựa chọn cho bệnh nhân này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biến chứng tắc mạch là một nguy cơ đáng kể ở bệnh nhân hội chứng thận hư. Yếu tố nào sau đây *không góp phần* vào tăng nguy cơ tắc mạch ở những bệnh nhân này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù nặng. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) được sử dụng để giảm phù. Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận điện giải đồ vì thuốc này có thể gây ra rối loạn nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chế độ ăn cho bệnh nhân hội chứng thận hư thường cần điều chỉnh lượng protein và muối. Mục tiêu chính của việc *hạn chế muối* trong chế độ ăn của bệnh nhân HCTH là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hội chứng thận hư thứ phát có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Bệnh lý hệ thống nào sau đây *không phải* là nguyên nhân thường gặp gây hội chứng thận hư thứ phát?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét nghiệm *quan trọng nhất* để chẩn đoán xác định hội chứng thận hư là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một bệnh nhân nam 50 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư không đáp ứng với corticosteroid. Sinh thiết thận cho thấy bệnh cầu thận xơ hóa ổ đoạn (FSGS). Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây thường được cân nhắc?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trẻ em mắc hội chứng thận hư thường có biểu hiện phù rõ rệt. Vị trí phù *khởi phát* thường gặp nhất ở trẻ em là ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư do bệnh cầu thận màng. Xét nghiệm máu cho thấy giảm bổ thể C3. Phát hiện này có ý nghĩa *quan trọng* gì trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong hội chứng thận hư, sự gia tăng tổng hợp lipid ở gan là một cơ chế bù trừ. Mục đích chính của cơ chế này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị nhiễm trùng. Loại nhiễm trùng *thường gặp nhất* ở bệnh nhân HCTH là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị hội chứng thận hư. Tác dụng *chính* của nhóm thuốc này trong HCTH là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một bệnh nhân trẻ em bị hội chứng thận hư đáp ứng với corticosteroid. Sau khi điều trị thành công, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tình trạng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sinh thiết thận là một thủ thuật quan trọng trong chẩn đoán hội chứng thận hư ở người lớn. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận được chỉ định *sớm* (ngay từ đầu) thay vì sau khi điều trị thử bằng corticosteroid?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có albumin máu rất thấp (1.5 g/dL) và phù nặng. Truyền albumin tĩnh mạch có thể được cân nhắc trong trường hợp này. Mục tiêu *chính* của việc truyền albumin trong HCTH là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hội chứng thận hư có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Rối loạn chức năng tuyến giáp nào sau đây *thường gặp nhất* ở bệnh nhân HCTH?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được điều trị bằng corticosteroid kéo dài. Biến chứng *thường gặp* của việc sử dụng corticosteroid kéo dài là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hội chứng thận hư, lipid niệu (mỡ trong nước tiểu) có thể xuất hiện. Nguyên nhân *trực tiếp* gây ra lipid niệu là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có protein niệu giảm đáng kể sau điều trị. Tuy nhiên, lipid máu vẫn còn cao. Cần tiếp tục theo dõi và điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân này vì nguy cơ lâu dài nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phù trong hội chứng thận hư có đặc điểm là phù mềm, ấn lõm. Điều gì giải thích cho tính chất 'mềm' của phù trong HCTH so với phù do các nguyên nhân khác (ví dụ: phù tim)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hội chứng thận hư có thể gây ra tình trạng kháng insulin. Cơ chế nào sau đây *không* góp phần vào tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân HCTH?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được chỉ định dùng thuốc lợi tiểu kháng aldosterone (Spironolactone). Lợi ích *chính* của việc sử dụng lợi tiểu kháng aldosterone trong HCTH là gì so với lợi tiểu quai?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong hội chứng thận hư, sự mất protein qua nước tiểu có thể dẫn đến thiếu hụt các protein vận chuyển quan trọng. Thiếu hụt protein vận chuyển nào sau đây có thể góp phần gây ra suy giáp ở bệnh nhân HCTH?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh nhân hội chứng thận hư đang dùng corticosteroid bị đau bụng cấp tính. Biến chứng nào sau đây của HCTH *cần được nghĩ đến đầu tiên* trong chẩn đoán phân biệt đau bụng cấp ở bệnh nhân này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Xét nghiệm nước tiểu trong hội chứng thận hư thường có đặc điểm gì về tỷ trọng và màu sắc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong hội chứng thận hư, sự thay đổi về tỷ lệ albumin/globulin (A/G ratio) thường gặp là gì và do nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một bệnh nhân hội chứng thận hư được điều trị ổn định và protein niệu giảm về mức không đáng kể. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn phù nhẹ. Nguyên nhân *có thể nhất* gây phù nhẹ kéo dài trong giai đoạn này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc hội chứng thận hư có sự khác biệt giữa các nhóm tuổi và chủng tộc. Nhóm tuổi nào sau đây có tỷ lệ mắc hội chứng thận hư nguyên phát *cao nhất*?

Xem kết quả