Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phù toàn thân tăng dần trong 3 tuần gần đây. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 24 giờ là 4.5g. Xét nghiệm máu cho thấy albumin máu là 2.8 g/dL và cholesterol toàn phần là 350 mg/dL. Triệu chứng nào sau đây không phải là một trong các tiêu chuẩn chính để chẩn đoán Hội chứng thận hư trong trường hợp này?
- A. Protein niệu 4.5g/24 giờ
- B. Albumin máu 2.8 g/dL
- C. Cholesterol toàn phần 350 mg/dL
- D. Phù toàn thân
Câu 2: Cơ chế chính gây phù trong Hội chứng thận hư là gì?
- A. Giảm áp lực keo trong huyết tương
- B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
- C. Tăng tính thấm thành mạch máu
- D. Rối loạn chức năng hệ bạch huyết
Câu 3: Một trẻ em 5 tuổi được chẩn đoán Hội chứng thận hư đơn thuần. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu có tính chọn lọc cao. Tổn thương mô bệnh học cầu thận nào thường gặp nhất trong trường hợp này?
- A. Viêm cầu thận màng (Membranous glomerulonephritis)
- B. Tổn thương tối thiểu (Minimal Change Disease)
- C. Xơ hóa cầu thận ổ và đoạn (Focal Segmental Glomerulosclerosis)
- D. Viêm cầu thận tăng sinh màng (Membranoproliferative glomerulonephritis)
Câu 4: Biến chứng tắc mạch trong Hội chứng thận hư chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng áp lực thẩm thấu máu do tăng glucose
- B. Giảm số lượng tiểu cầu trong máu
- C. Mất các yếu tố chống đông tự nhiên qua nước tiểu
- D. Tăng độ nhớt máu do tăng protein máu
Câu 5: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị Hội chứng thận hư nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường đào thải natri và nước để giảm phù
- B. Giảm protein niệu
- C. Hạ cholesterol máu
- D. Ức chế hệ miễn dịch
Câu 6: Một bệnh nhân Hội chứng thận hư bị phù nặng, khó thở. Xét nghiệm cho thấy Natri máu 130 mEq/L (bình thường 135-145 mEq/L). Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hạn chế dịch và muối trong chế độ ăn
- B. Truyền dịch muối ưu trương
- C. Sử dụng lợi tiểu quai liều cao
- D. Bổ sung Kali đường uống
Câu 7: Rối loạn lipid máu thường gặp trong Hội chứng thận hư bao gồm:
- A. Giảm cholesterol toàn phần, tăng HDL-cholesterol
- B. Tăng HDL-cholesterol, giảm triglyceride
- C. Tăng cholesterol toàn phần, tăng LDL-cholesterol, tăng triglyceride
- D. Giảm LDL-cholesterol, tăng triglyceride
Câu 8: Mục tiêu chính của chế độ ăn giảm muối ở bệnh nhân Hội chứng thận hư là gì?
- A. Cải thiện chức năng thận
- B. Giảm phù
- C. Hạ huyết áp
- D. Giảm protein niệu
Câu 9: Corticosteroid (như Prednisolone) là thuốc điều trị chính trong Hội chứng thận hư nào sau đây?
- A. Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu (Minimal Change Nephrotic Syndrome)
- B. Hội chứng thận hư do xơ hóa cầu thận ổ và đoạn (Focal Segmental Glomerulosclerosis)
- C. Hội chứng thận hư do viêm cầu thận màng (Membranous Nephropathy)
- D. Hội chứng thận hư do bệnh thận IgA
Câu 10: Một bệnh nhân Hội chứng thận hư dùng Corticosteroid kéo dài có nguy cơ cao phát triển biến chứng nào sau đây?
- A. Hạ đường huyết
- B. Hạ huyết áp
- C. Tăng kali máu
- D. Loãng xương
Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi đáp ứng điều trị và tái phát Hội chứng thận hư?
- A. Chức năng thận (Creatinin máu)
- B. Điện giải đồ
- C. Protein niệu 24 giờ
- D. Công thức máu
Câu 12: Trong Hội chứng thận hư không đơn thuần, triệu chứng nào sau đây thường gợi ý đến tình trạng này, phân biệt với Hội chứng thận hư đơn thuần?
- A. Phù toàn thân
- B. Tiểu máu
- C. Protein niệu cao
- D. Tăng lipid máu
Câu 13: Sinh thiết thận được chỉ định trong Hội chứng thận hư nhằm mục đích chính nào?
- A. Đánh giá mức độ phù
- B. Đo lường protein niệu
- C. Đánh giá chức năng thận
- D. Xác định nguyên nhân gây Hội chứng thận hư
Câu 14: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, tiền sử Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xuất hiện phù và protein niệu. Nguyên nhân Hội chứng thận hư thứ phát nào là nghĩ đến nhiều nhất?
- A. Bệnh thận do đái tháo đường
- B. Bệnh thận Amyloidosis
- C. Bệnh thận Lupus (Lupus Nephritis)
- D. Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu khuẩn
Câu 15: Biến chứng nhiễm trùng thường gặp ở bệnh nhân Hội chứng thận hư là do cơ chế nào sau đây?
- A. Mất Immunoglobulin qua nước tiểu
- B. Tăng glucose máu gây suy giảm miễn dịch
- C. Sử dụng Corticosteroid kéo dài
- D. Phù làm giảm lưu thông máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng
Câu 16: Loại lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng thận trọng trong điều trị phù Hội chứng thận hư do nguy cơ làm nặng thêm tình trạng giảm thể tích tuần hoàn?
- A. Lợi tiểu thiazide (Hydrochlorothiazide)
- B. Lợi tiểu quai (Furosemide)
- C. Lợi tiểu giữ Kali (Spironolactone)
- D. Lợi tiểu thẩm thấu (Mannitol)
Câu 17: Một bệnh nhân Hội chứng thận hư có protein niệu dai dẳng mặc dù đã dùng ACEI/ARB. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm protein niệu?
- A. Tăng liều ACEI/ARB lên tối đa
- B. Sử dụng đồng thời ACEI và ARB
- C. Thêm lợi tiểu thiazide
- D. Thêm thuốc ức chế Aldosterone (Spironolactone)
Câu 18: Theo dõi cân nặng hàng ngày là một phần quan trọng trong quản lý Hội chứng thận hư, đặc biệt là để đánh giá hiệu quả của điều trị nào?
- A. Điều trị lợi tiểu
- B. Điều trị bằng Corticosteroid
- C. Điều trị bằng ACEI/ARB
- D. Điều trị rối loạn lipid máu
Câu 19: Tình trạng giảm Albumin máu trong Hội chứng thận hư có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và tác dụng của thuốc như thế nào?
- A. Giảm hấp thu thuốc qua đường uống
- B. Tăng đào thải thuốc qua thận
- C. Tăng nồng độ thuốc tự do trong máu
- D. Giảm chuyển hóa thuốc ở gan
Câu 20: Một bệnh nhân Hội chứng thận hư xuất hiện đau bụng dữ dội, sốt, và có dấu hiệu phản ứng phúc mạc. Biến chứng nhiễm trùng nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm phúc mạc tiên phát
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- D. Viêm mô tế bào
Câu 21: Tư vấn nào sau đây là quan trọng nhất về chế độ ăn cho bệnh nhân Hội chứng thận hư?
- A. Ăn nhiều protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- B. Uống nhiều nước để tăng đào thải độc tố
- C. Giảm lượng muối ăn hàng ngày
- D. Tăng cường chất xơ để giảm cholesterol
Câu 22: Khi nào thì Hội chứng thận hư được coi là "kháng Corticoid"?
- A. Khi bệnh nhân có nhiều tác dụng phụ của Corticosteroid
- B. Khi bệnh nhân phụ thuộc vào Corticosteroid để duy trì lui bệnh
- C. Khi bệnh nhân tái phát Hội chứng thận hư sau khi ngừng Corticosteroid
- D. Khi protein niệu không giảm sau 4-8 tuần điều trị Corticosteroid liều đầy đủ
Câu 23: Thuốc ức chế Calcineurin (như Cyclosporine, Tacrolimus) được sử dụng trong điều trị Hội chứng thận hư trong trường hợp nào?
- A. Điều trị khởi đầu Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu
- B. Hội chứng thận hư kháng Corticoid
- C. Điều trị phù kháng lợi tiểu
- D. Hạ cholesterol máu trong Hội chứng thận hư
Câu 24: Biến chứng suy thận cấp ở bệnh nhân Hội chứng thận hư có thể do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Tăng huyết áp kéo dài
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Giảm thể tích tuần hoàn do dùng lợi tiểu quá mức
- D. Tắc mạch thận do huyết khối
Câu 25: Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân Hội chứng thận hư chủ yếu nhằm giảm nguy cơ biến chứng nào?
- A. Suy thận mạn tính
- B. Nhiễm trùng
- C. Tắc mạch
- D. Bệnh tim mạch
Câu 26: Một bệnh nhân Hội chứng thận hư cần được theo dõi những chỉ số nào thường xuyên tại nhà?
- A. Đường huyết và men gan
- B. Cân nặng và huyết áp
- C. Điện giải đồ và chức năng thận
- D. Công thức máu và CRP
Câu 27: Hội chứng thận hư không đơn thuần khác với Hội chứng thận hư đơn thuần chủ yếu ở điểm nào?
- A. Có thêm các triệu chứng ngoài Hội chứng thận hư điển hình (ví dụ: tiểu máu, suy thận, tăng huyết áp)
- B. Protein niệu luôn cao hơn 3.5g/24h
- C. Phù nặng hơn và khó điều trị hơn
- D. Luôn cần sinh thiết thận để chẩn đoán
Câu 28: Trong trường hợp Hội chứng thận hư do bệnh cầu thận màng, phương pháp điều trị đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
- A. Lợi tiểu quai liều cao
- B. Chế độ ăn giảm protein
- C. Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclophosphamide, Calcineurin inhibitors)
- D. Thuốc hạ cholesterol máu (Statins)
Câu 29: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, Hội chứng thận hư, có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, cần được tầm soát nguy cơ biến chứng nào đặc biệt?
- A. Suy thận mạn tính tiến triển nhanh
- B. Nhiễm trùng cơ hội
- C. Loãng xương nặng
- D. Biến chứng tắc mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi)
Câu 30: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho bệnh nhân Hội chứng thận hư là gì?
- A. Mức độ protein niệu và đáp ứng với điều trị
- B. Mức độ phù khi nhập viện
- C. Tuổi của bệnh nhân
- D. Mức độ tăng cholesterol máu