Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 4 tuổi đến khám với biểu hiện phù toàn thân, đặc biệt quanh mắt và bụng. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 4+, albumin máu giảm. Tiền sử không có bệnh lý thận trước đó. Triệu chứng phù trong hội chứng thận hư chủ yếu do cơ chế nào sau đây?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở ống thận
- B. Giảm áp lực keo huyết tương do giảm albumin máu
- C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch toàn thân
- D. Rối loạn chức năng hệ bạch huyết
Câu 2: Xét nghiệm nước tiểu ở bệnh nhân hội chứng thận hư thường có đặc điểm protein niệu "chọn lọc". Điều này có nghĩa là protein nào sau đây chiếm ưu thế trong nước tiểu?
- A. Albumin
- B. Globulin miễn dịch (IgG)
- C. Protein trọng lượng phân tử lớn như transferrin
- D. Các enzym và hormon
Câu 3: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư tiên phát. Bố mẹ lo lắng về nguy cơ lây nhiễm cho con. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến trẻ hội chứng thận hư dễ bị nhiễm trùng?
- A. Tình trạng phù toàn thân
- B. Giảm nồng độ immunoglobulin trong máu
- C. Mất protein ức chế vi khuẩn qua nước tiểu
- D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid)
Câu 4: Biến chứng tắc mạch là một nguy cơ đáng lo ngại ở bệnh nhân hội chứng thận hư. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc gây tăng đông máu ở bệnh nhân này?
- A. Tăng protein máu do cô đặc máu
- B. Tăng sản xuất các yếu tố đông máu tại gan
- C. Mất chất chống đông tự nhiên (Antithrombin III) qua nước tiểu
- D. Giảm hoạt động của hệ thống tiêu sợi huyết
Câu 5: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có chỉ số lipid máu cao. Rối loạn lipid máu này chủ yếu do gan tăng cường sản xuất lipoprotein nào sau đây để bù đắp cho tình trạng giảm protein máu?
- A. Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL)
- B. Chylomicron
- C. Albumin gắn lipid
- D. Lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL)
Câu 6: Sinh thiết thận là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán hội chứng thận hư. Trong hội chứng thận hư tiên phát thường gặp ở trẻ em, tổn thương mô bệnh học phổ biến nhất là gì?
- A. Tổn thương cầu thận tối thiểu (Minimal Change Disease)
- B. Viêm cầu thận ổ cứng khu trú (Focal Segmental Glomerulosclerosis - FSGS)
- C. Viêm cầu thận màng (Membranous Nephropathy)
- D. Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch (Mesangioproliferative Glomerulonephritis)
Câu 7: Corticosteroid là thuốc điều trị chính trong hội chứng thận hư tiên phát nhạy cảm steroid. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường thải muối và nước qua thận, giảm phù
- B. Phục hồi hàng rào lọc cầu thận, giảm protein niệu
- C. Ức chế trực tiếp quá trình sản xuất protein tại gan
- D. Giảm hấp thu lipid ở ruột, cải thiện rối loạn lipid máu
Câu 8: Một trẻ 6 tuổi được điều trị hội chứng thận hư bằng prednisolon. Sau 4 tuần điều trị tấn công, protein niệu vẫn không giảm. Thuật ngữ nào sau đây mô tả tình trạng này?
- A. Hội chứng thận hư phụ thuộc steroid
- B. Hội chứng thận hư tái phát thường xuyên
- C. Hội chứng thận hư kháng steroid
- D. Hội chứng thận hư thuyên giảm một phần
Câu 9: Khi điều trị hội chứng thận hư bằng corticosteroid kéo dài, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải nhiều tác dụng phụ. Tác dụng phụ nào sau đây là KHÔNG thường gặp khi sử dụng corticosteroid?
- A. Tăng cân và béo phì
- B. Loãng xương
- C. Ức chế tăng trưởng ở trẻ em
- D. Hạ đường huyết
Câu 10: Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù nặng, khó thở. Xét nghiệm cho thấy có tràn dịch màng phổi. Biện pháp điều trị nào sau đây là ƯU TIÊN để giảm nhanh triệu chứng khó thở do tràn dịch màng phổi?
- A. Truyền albumin tĩnh mạch
- B. Chọc hút dịch màng phổi
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh
- D. Tăng liều corticosteroid
Câu 11: Trong hội chứng thận hư thứ phát, nguyên nhân KHÔNG thường gặp là gì?
- A. Lupus ban đỏ hệ thống
- B. Viêm gan B
- C. Sỏi thận
- D. Đái tháo đường
Câu 12: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu rất cao, nhưng không có hồng cầu niệu và chức năng thận bình thường. Khả năng cao nhất đây là thể lâm sàng nào của hội chứng thận hư?
- A. Hội chứng thận hư đơn thuần
- B. Hội chứng thận hư không đơn thuần
- C. Viêm cầu thận cấp
- D. Suy thận cấp
Câu 13: Để đánh giá mức độ protein niệu ở bệnh nhân hội chứng thận hư, xét nghiệm nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng"?
- A. Dipstick nước tiểu
- B. Đo protein niệu 24 giờ
- C. Tỷ lệ protein/creatinin niệu (Urine protein/creatinine ratio)
- D. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Câu 14: Một bệnh nhân hội chứng thận hư tái phát nhiều lần và phụ thuộc corticosteroid. Thuốc ức chế miễn dịch nào sau đây thường được sử dụng để giảm liều corticosteroid và duy trì thuyên giảm?
- A. Thuốc lợi tiểu thiazide
- B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- C. Cyclophosphamide
- D. Heparin trọng lượng phân tử thấp
Câu 15: Chế độ ăn cho bệnh nhân hội chứng thận hư cần chú ý điều gì về lượng protein?
- A. Ăn kiêng protein hoàn toàn để giảm protein niệu
- B. Ăn đủ protein theo nhu cầu khuyến nghị lứa tuổi, không cần hạn chế quá mức khi chức năng thận còn tốt
- C. Ăn tăng cường protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- D. Chỉ cần hạn chế protein khi có suy thận
Câu 16: Theo dõi lâu dài bệnh nhân hội chứng thận hư rất quan trọng. Mục tiêu chính của theo dõi dài hạn là gì?
- A. Phát hiện sớm tái phát và các biến chứng để điều trị kịp thời
- B. Đảm bảo tuân thủ điều trị corticosteroid
- C. Đánh giá chức năng thận định kỳ
- D. Giáo dục bệnh nhân và gia đình về bệnh
Câu 17: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có albumin máu rất thấp (<15g/l) và phù nặng. Chỉ định truyền albumin trong trường hợp này nhằm mục đích gì?
- A. Bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- B. Cải thiện chức năng thận
- C. Tăng tạm thời áp lực keo huyết tương, hỗ trợ giảm phù
- D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
Câu 18: Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm canxi máu có thể xảy ra. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào giảm canxi máu ở bệnh nhân HCTH?
- A. Mất protein vận chuyển vitamin D qua nước tiểu
- B. Giảm protein máu làm giảm canxi toàn phần (canxi gắn protein)
- C. Rối loạn chuyển hóa vitamin D do bệnh thận
- D. Tăng hấp thu canxi ở ruột
Câu 19: Một trẻ 8 tuổi bị hội chứng thận hư kháng steroid. Xét nghiệm sinh thiết thận cho thấy tổn thương viêm cầu thận ổ cứng khu trú (FSGS). So với tổn thương tối thiểu, FSGS thường có tiên lượng như thế nào?
- A. Tốt hơn, đáp ứng điều trị tốt hơn
- B. Xấu hơn, đáp ứng điều trị kém hơn và dễ tiến triển đến suy thận mạn
- C. Tương đương, tiên lượng không khác biệt
- D. Khó dự đoán, tiên lượng rất thay đổi
Câu 20: Bệnh nhân hội chứng thận hư cần được tư vấn về phòng ngừa nhiễm trùng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa nhiễm trùng cho bệnh nhân HCTH?
- A. Tiêm phòng vaccine cúm và phế cầu
- B. Vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên
- C. Tránh tiếp xúc với người bệnh truyền nhiễm
- D. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Câu 21: Trong hội chứng thận hư, xét nghiệm điện di protein máu thường có thay đổi đặc trưng nào về thành phần globulin?
- A. Gamma globulin tăng
- B. Alpha-2 globulin tăng
- C. Beta globulin giảm
- D. Globulin bình thường, không thay đổi
Câu 22: Một bệnh nhân hội chứng thận hư có biểu hiện đau bụng cấp, sốt, và bạch cầu máu tăng cao. Biến chứng nhiễm trùng nào sau đây cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm mô tế bào
- C. Viêm phúc mạc tiên phát
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 23: Trong điều trị hội chứng thận hư, thuốc lợi tiểu thường được sử dụng để kiểm soát phù. Loại thuốc lợi tiểu nào thường được ưu tiên sử dụng ban đầu?
- A. Lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide)
- B. Lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide)
- C. Lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolactone)
- D. Lợi tiểu thẩm thấu (ví dụ: mannitol)
Câu 24: Một bệnh nhân hội chứng thận hư đang điều trị bằng corticosteroid có dấu hiệu tăng huyết áp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát tăng huyết áp trong trường hợp này?
- A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
- B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- D. Truyền dịch muối sinh lý
Câu 25: Hội chứng thận hư bẩm sinh (xuất hiện <3 tháng tuổi) thường liên quan đến đột biến gen nào sau đây?
- A. WT1 (gen ức chế khối u Wilms)
- B. NPHS1 (gen mã hóa nephrin)
- C. NPHS2 (gen mã hóa podocin)
- D. ACTN4 (gen mã hóa alpha-actinin-4)
Câu 26: Trong hội chứng thận hư, tình trạng tiểu ít có thể xảy ra, nhưng thường KHÔNG dẫn đến vô niệu hoàn toàn. Điều này khác biệt so với bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm đường tiết niệu
- B. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
- C. Suy thận cấp do viêm cầu thận cấp
- D. Bệnh thận đa nang
Câu 27: Để phân biệt hội chứng thận hư tiên phát và thứ phát, yếu tố nào sau đây có giá trị gợi ý HỘI CHỨNG THẬN HƯ THỨ PHÁT hơn?
- A. Hồng cầu niệu và tăng huyết áp
- B. Protein niệu chọn lọc
- C. Đáp ứng tốt với corticosteroid
- D. Phù mềm, trắng, ấn lõm
Câu 28: Trong hội chứng thận hư, bệnh nhân có nguy cơ thiếu vitamin D. Điều này chủ yếu do cơ chế nào sau đây?
- A. Giảm tổng hợp vitamin D tại da do phù
- B. Mất protein gắn vitamin D (Vitamin D Binding Protein) qua nước tiểu
- C. Rối loạn hấp thu vitamin D ở ruột do phù ruột
- D. Tăng chuyển hóa vitamin D ở gan
Câu 29: Một nghiên cứu đoàn hệ theo dõi trẻ em hội chứng thận hư trong 5 năm để đánh giá tỷ lệ tái phát. Loại nghiên cứu này giúp xác định yếu tố nào sau đây?
- A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của hội chứng thận hư
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk) của các yếu tố nguy cơ tái phát
- C. Tỷ lệ tái phát tích lũy (Cumulative Incidence) của hội chứng thận hư
- D. Tỷ sốOdds (Odds Ratio) của các yếu tố nguy cơ tái phát
Câu 30: Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm gamaglobulin máu góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Loại nhiễm trùng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân HCTH do giảm gamaglobulin?
- A. Viêm phổi do phế cầu
- B. Viêm phúc mạc tiên phát do phế cầu
- C. Viêm mô tế bào do liên cầu
- D. Nhiễm nấm Candida