Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thận Hư - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhi 5 tuổi nhập viện với phù toàn thân, xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 3+, albumin máu 20 g/L, cholesterol máu 8 mmol/L. Tiêu chuẩn bắt buộc nào sau đây cần có để chẩn đoán xác định Hội chứng thận hư?
- A. Protein niệu nhiều và phù
- B. Protein niệu nhiều và albumin máu giảm
- C. Phù và cholesterol máu tăng
- D. Albumin máu giảm và cholesterol máu tăng
Câu 2: Trong Hội chứng thận hư tiên phát ở trẻ em, tổn thương mô bệnh học thường gặp nhất là gì, và tổn thương này có đặc điểm quan trọng nào liên quan đến điều trị?
- A. Viêm cầu thận màng; kháng trị với corticoid
- B. Tổn thương cầu thận tối thiểu; đáp ứng tốt với corticoid
- C. Xơ hóa cầu thận ổ cục bộ; đáp ứng tốt với corticoid
- D. Tăng sinh gian mạch lan tỏa; kháng trị với corticoid
Câu 3: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán Hội chứng thận hư đơn thuần. Xét nghiệm máu cho thấy albumin máu giảm, cholesterol máu tăng cao. Cơ chế chính gây tăng cholesterol máu trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột
- B. Giảm đào thải cholesterol qua mật
- C. Tăng tổng hợp lipoprotein ở gan do giảm protein máu
- D. Giảm hoạt động enzyme lipoprotein lipase
Câu 4: Biến chứng nhiễm trùng là một nguy cơ đáng kể ở trẻ em mắc Hội chứng thận hư. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở nhóm bệnh nhân này?
- A. Giảm nồng độ immunoglobulin trong máu
- B. Phù làm giảm lưu thông máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng da
- C. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch trong điều trị
- D. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính
Câu 5: Một trẻ 6 tuổi bị Hội chứng thận hư tái phát thường xuyên. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong điều trị duy trì cho bệnh nhân này?
- A. Giảm tần suất và mức độ nặng của các đợt tái phát
- B. Duy trì thuyên giảm protein niệu
- C. Loại bỏ hoàn toàn tổn thương cầu thận
- D. Hạn chế tác dụng phụ của corticoid và các thuốc ức chế miễn dịch
Câu 6: Trong trường hợp Hội chứng thận hư kháng corticoid, biện pháp chẩn đoán tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì để định hướng điều trị?
- A. Xét nghiệm gen di truyền
- B. Sinh thiết thận để đánh giá tổn thương mô bệnh học
- C. Đo độ thanh thải creatinin
- D. Siêu âm Doppler thận
Câu 7: Một trẻ 4 tuổi đang điều trị Hội chứng thận hư bằng prednisolone. Sau 4 tuần điều trị, protein niệu vẫn không giảm. Theo định nghĩa, trường hợp này được xem là Hội chứng thận hư gì?
- A. Phụ thuộc corticoid
- B. Tái phát thường xuyên
- C. Tái phát không thường xuyên
- D. Kháng steroid
Câu 8: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ Hội chứng thận hư, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn protein là phù hợp nhất khi trẻ đang bị phù?
- A. Tăng cường protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- B. Chế độ ăn protein bình thường theo tuổi
- C. Hạn chế tối đa protein để giảm gánh nặng cho thận
- D. Ăn chay hoàn toàn để giảm protein niệu
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị phù nặng ở trẻ Hội chứng thận hư giai đoạn cấp?
- A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- C. Nghỉ ngơi tại giường
- D. Truyền albumin thường quy cho mọi bệnh nhân
Câu 10: Một trẻ 3 tuổi bị Hội chứng thận hư nhập viện với đau bụng cấp, sốt cao, và dấu hiệu kích thích phúc mạc. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Viêm phúc mạc tiên phát
- B. Tắc mạch mạc treo
- C. Viêm ruột thừa
- D. Viêm loét dạ dày tá tràng
Câu 11: Trong Hội chứng thận hư, tình trạng giảm albumin máu có thể dẫn đến nhiều hậu quả. Hậu quả nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến giảm albumin máu?
- A. Phù
- B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- C. Rối loạn đông máu
- D. Tăng huyết áp
Câu 12: Xét nghiệm nước tiểu ở trẻ Hội chứng thận hư đơn thuần thường có đặc điểm nào sau đây về hồng cầu niệu?
- A. Hồng cầu niệu đại thể
- B. Hồng cầu niệu vi thể thường xuyên
- C. Thường không có hồng cầu niệu hoặc chỉ có hồng cầu niệu vi thể thoáng qua
- D. Luôn có hồng cầu niệu trong mọi giai đoạn bệnh
Câu 13: Yếu tố nào sau đây được coi là bằng chứng về yếu tố di truyền liên quan đến Hội chứng thận hư tiên phát?
- A. Chế độ ăn uống của gia đình
- B. Đột biến gen nephrin (NPHS1) ở trẻ HCTH bẩm sinh
- C. Môi trường sống ô nhiễm
- D. Tiền sử dị ứng của gia đình
Câu 14: Trong Hội chứng thận hư, cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây ra tình trạng phù?
- A. Giảm áp lực keo huyết tương do giảm albumin máu
- B. Tăng tái hấp thu natri và nước ở ống thận
- C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
- D. Rối loạn hệ renin-angiotensin-aldosterone
Câu 15: Một trẻ 8 tuổi bị Hội chứng thận hư đang điều trị corticoid dài ngày. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để theo dõi và phát hiện sớm tác dụng phụ của corticoid?
- A. Theo dõi cân nặng, chiều cao, huyết áp và các dấu hiệu lâm sàng khác định kỳ
- B. Xét nghiệm máu chức năng gan hàng tháng
- C. Chụp X-quang tim phổi mỗi 6 tháng
- D. Đo điện tim đồ mỗi lần tái khám
Câu 16: Trong trường hợp Hội chứng thận hư tái phát, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phác đồ điều trị tiếp theo?
- A. Tần suất và thời gian tái phát
- B. Mức độ đáp ứng với corticoid trong các đợt trước
- C. Các tác dụng phụ đã gặp khi điều trị corticoid
- D. Nhóm máu ABO của bệnh nhân
Câu 17: Loại thuốc lợi tiểu nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị phù ở bệnh nhân Hội chứng thận hư, đặc biệt khi có hạ kali máu?
- A. Furosemide
- B. Hydrochlorothiazide
- C. Spironolactone
- D. Mannitol
Câu 18: Trong Hội chứng thận hư, tình trạng tăng đông máu là một nguy cơ tiềm ẩn. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào tình trạng tăng đông này?
- A. Mất chất chống đông tự nhiên qua nước tiểu (Antithrombin III)
- B. Tăng các yếu tố đông máu (V, VII, VIII, X)
- C. Tăng fibrinogen
- D. Giảm tiểu cầu
Câu 19: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi được chẩn đoán Hội chứng thận hư. Tuổi khởi phát bệnh này gợi ý nhiều khả năng đây là Hội chứng thận hư loại gì?
- A. Tiên phát
- B. Bẩm sinh
- C. Thứ phát
- D. Tái phát
Câu 20: Trong theo dõi dài hạn bệnh nhân Hội chứng thận hư, mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính?
- A. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các đợt tái phát
- B. Theo dõi và quản lý các biến chứng do bệnh và do điều trị
- C. Đảm bảo bệnh nhân không bao giờ bị tái phát
- D. Đánh giá chức năng thận và phát hiện sớm suy thận mạn
Câu 21: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp phân biệt Hội chứng thận hư tiên phát đơn thuần và Hội chứng thận hư thứ phát?
- A. Xét nghiệm lipid máu
- B. Xét nghiệm bổ thể C3, C4
- C. Tổng phân tích nước tiểu (đánh giá hồng cầu niệu)
- D. Sinh thiết thận
Câu 22: Trong Hội chứng thận hư, tình trạng thiếu máu có thể xảy ra. Loại thiếu máu nào thường gặp nhất?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu đẳng sắc, hồng cầu bình thường
- C. Thiếu máu hồng cầu to
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 23: Trong điều trị Hội chứng thận hư, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Giảm phù
- B. Giảm cholesterol máu
- C. Giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận
- D. Tăng cường miễn dịch
Câu 24: Một trẻ 9 tuổi bị Hội chứng thận hư có biểu hiện tăng huyết áp. Tình trạng này gợi ý nhiều khả năng đây là Hội chứng thận hư loại gì?
- A. Đơn thuần
- B. Thứ phát
- C. Tái phát
- D. Kháng steroid
Câu 25: Trong tổn thương cầu thận tối thiểu (Minimal Change Disease), cơ chế bệnh sinh chính được cho là gì?
- A. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
- B. Tăng sinh tế bào gian mạch
- C. Xơ hóa cầu thận
- D. Rối loạn chức năng tế bào lympho T, gây tổn thương podocyte
Câu 26: Khi nào thì sinh thiết thận được chỉ định thường quy ở trẻ em bị Hội chứng thận hư?
- A. Trong mọi trường hợp HCTH mới chẩn đoán
- B. Khi có phù nặng
- C. Khi protein niệu cao
- D. Sinh thiết thận không được chỉ định thường quy trong HCTH tiên phát điển hình ở trẻ em
Câu 27: Trong Hội chứng thận hư, biến chứng tắc mạch thường gặp nhất ở vị trí nào?
- A. Động mạch vành
- B. Động mạch não
- C. Tĩnh mạch thận
- D. Động mạch chi dưới
Câu 28: Trong điều trị Hội chứng thận hư kháng corticoid, thuốc ức chế calcineurin (như cyclosporine hoặc tacrolimus) có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein
- B. Ức chế hoạt hóa tế bào lympho T
- C. Ức chế tổng hợp cholesterol
- D. Ức chế enzyme chuyển hóa angiotensin
Câu 29: Tiên lượng của Hội chứng thận hư tiên phát ở trẻ em thường như thế nào so với người lớn?
- A. Tốt hơn
- B. Tương đương
- C. Xấu hơn
- D. Không thể so sánh
Câu 30: Trong Hội chứng thận hư, tình trạng giảm gamma globulin máu góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nào đặc biệt?
- A. Nhiễm trùng nấm
- B. Nhiễm virus
- C. Nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương (ví dụ: phế cầu)
- D. Nhiễm trùng do ký sinh trùng