Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thiếu Máu 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chuẩn chính xác nhất để chẩn đoán thiếu máu ở người lớn là dựa vào thông số nào trong công thức máu?
- A. Nồng độ Hemoglobin (Hb)
- B. Số lượng hồng cầu (RBC count)
- C. Hematocrit (Hct)
- D. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV)
Câu 2: Một người đàn ông 45 tuổi có nồng độ Hemoglobin (Hb) là 125 g/L. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng này được phân loại là:
- A. Thiếu máu mức độ nhẹ
- B. Thiếu máu mức độ vừa
- C. Không thiếu máu
- D. Thiếu máu mức độ nặng
Câu 3: Thiếu máu do mất máu cấp tính thường được xếp vào loại thiếu máu:
- A. Trung ương
- B. Ngoại biên
- C. Hỗn hợp
- D. Không xác định
Câu 4: Xét nghiệm hồng cầu lưới (reticulocyte count) có giá trị nhất trong việc phân biệt thiếu máu:
- A. Ngoại biên và trung ương
- B. Nhược sắc và đẳng sắc
- C. Hồng cầu nhỏ và hồng cầu to
- D. Do tan máu và không do tan máu
Câu 5: Một bệnh nhân có các chỉ số hồng cầu như sau: MCV 110 fL, MCHC 35 g/dL, RDW tăng cao. Loại hình thái hồng cầu nào phù hợp nhất với các chỉ số này?
- A. Nhược sắc, hồng cầu nhỏ
- B. Đẳng sắc, hồng cầu bình thường
- C. Đẳng sắc, hồng cầu to
- D. Nhược sắc, hồng cầu to
Câu 6: Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ trên toàn thế giới là:
- A. Thiếu vitamin B12
- B. Thiếu sắt
- C. Thalassemia
- D. Bệnh thận mạn tính
Câu 7: Triệu chứng nào sau đây không thường gặp trong thiếu máu thiếu sắt?
- A. Mệt mỏi, suy nhược
- B. Da xanh, niêm mạc nhợt nhạt
- C. Móng tay hình thìa (koilonychia)
- D. Vàng da
Câu 8: Xét nghiệm ferritin huyết thanh phản ánh tình trạng dự trữ sắt của cơ thể. Giá trị ferritin thấp gợi ý tình trạng:
- A. Thiếu sắt
- B. Thừa sắt
- C. Viêm nhiễm cấp tính
- D. Bệnh gan
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, ăn chay trường, than phiền về mệt mỏi, tê bì tay chân. Xét nghiệm máu cho thấy MCV 115 fL, hồng cầu lưới bình thường. Nguyên nhân thiếu máu nào có khả năng cao nhất?
- A. Thiếu sắt
- B. Thiếu acid folic
- C. Thiếu vitamin B12
- D. Thalassemia thể nhẹ
Câu 10: Thiếu máu hồng cầu to do thiếu vitamin B12 chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình:
- A. Tổng hợp hemoglobin
- B. Tổng hợp DNA và trưởng thành hồng cầu
- C. Tổng hợp màng hồng cầu
- D. Chuyển hóa sắt
Câu 11: Bệnh nhân bị cắt đoạn dạ dày có nguy cơ cao thiếu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor). Yếu tố nội tại được sản xuất ở:
- A. Tụy tạng
- B. Ruột non
- C. Dạ dày
- D. Gan
Câu 12: Xét nghiệm Schilling test được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân nào sau đây gây thiếu vitamin B12?
- A. Chế độ ăn thiếu B12
- B. Kém hấp thu vitamin B12
- C. Tăng nhu cầu vitamin B12
- D. Rối loạn chuyển hóa vitamin B12
Câu 13: Thiếu máu trong bệnh thận mạn tính chủ yếu là do:
- A. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO)
- B. Tăng phá hủy hồng cầu
- C. Mất máu qua đường tiêu hóa
- D. Ức chế tủy xương trực tiếp bởi độc tố urê huyết
Câu 14: Trong thiếu máu do bệnh thận mạn, điều trị bằng erythropoietin tái tổ hợp nhằm mục đích:
- A. Bổ sung sắt
- B. Bổ sung vitamin B12
- C. Kích thích sản xuất hồng cầu ở tủy xương
- D. Giảm phá hủy hồng cầu
Câu 15: Thiếu máu tan máu (hemolytic anemia) xảy ra khi:
- A. Tủy xương không sản xuất đủ hồng cầu
- B. Hồng cầu bị phá hủy quá mức
- C. Cơ thể mất máu quá nhiều
- D. Hồng cầu không trưởng thành được
Câu 16: Vàng da, tăng bilirubin gián tiếp, và tăng LDH là những dấu hiệu gợi ý:
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu do bệnh thận mạn
- C. Thiếu máu tan máu
- D. Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt
Câu 17: Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Direct Coombs test) được sử dụng để chẩn đoán:
- A. Thiếu máu tan máu tự miễn dịch
- B. Thiếu máu di truyền hồng cầu hình liềm
- C. Thiếu máu do thiếu men G6PD
- D. Thiếu máu do truyền máu không tương thích
Câu 18: Thiếu men Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) có thể gây thiếu máu tan máu khi tiếp xúc với:
- A. Thực phẩm giàu sắt
- B. Tác nhân oxy hóa
- C. Vitamin B12
- D. Acid folic
Câu 19: Bệnh Thalassemia là một bệnh lý di truyền gây thiếu máu tan máu do:
- A. Bất thường màng hồng cầu
- B. Thiếu hụt men hồng cầu
- C. Rối loạn chuyển hóa sắt
- D. Bất thường tổng hợp chuỗi globin
Câu 20: Hồng cầu hình liềm (sickle cell) trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do đột biến gen gây ra sự thay đổi cấu trúc của:
- A. Hemoglobin
- B. Màng hồng cầu
- C. Men G6PD
- D. DNA hồng cầu
Câu 21: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình thiếu máu, lách to, và trên phết máu ngoại biên thấy nhiều hồng cầu hình cầu (spherocytes). Loại thiếu máu tan máu di truyền nào có khả năng cao nhất?
- A. Thalassemia
- B. Spherocytosis di truyền
- C. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- D. Thiếu men G6PD
Câu 22: Suy tủy xương (aplastic anemia) là tình trạng:
- A. Tăng sinh quá mức các tế bào máu
- B. Phá hủy hồng cầu ngoại biên
- C. Rối loạn trưởng thành hồng cầu
- D. Giảm sản sinh cả ba dòng tế bào máu
Câu 23: Xét nghiệm tủy đồ (bone marrow aspiration and biopsy) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán:
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu do bệnh thận mạn
- C. Suy tủy xương
- D. Thiếu máu tan máu tự miễn
Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán suy tủy xương. Phương pháp điều trị triệt để nhất cho bệnh nhân này là:
- A. Truyền khối hồng cầu
- B. Ghép tế bào gốc tạo máu
- C. Sử dụng erythropoietin
- D. Liệu pháp ức chế miễn dịch
Câu 25: Trong thiếu máu do bệnh mạn tính (anemia of chronic disease), cơ chế chính gây thiếu máu là:
- A. Mất máu mạn tính
- B. Giảm sản xuất erythropoietin
- C. Rối loạn chuyển hóa sắt do viêm
- D. Ức chế tủy xương trực tiếp bởi cytokine viêm
Câu 26: Điều trị thiếu máu do bệnh mạn tính thường tập trung vào:
- A. Điều trị bệnh lý nền
- B. Bổ sung sắt đường uống liều cao
- C. Truyền máu thường xuyên
- D. Sử dụng vitamin B12 và acid folic
Câu 27: Truyền khối hồng cầu (packed red blood cell transfusion) được chỉ định trong điều trị thiếu máu khi:
- A. Thiếu máu nhẹ, không triệu chứng
- B. Thiếu máu thiếu sắt mức độ trung bình
- C. Thiếu máu do bệnh thận mạn, Hb > 100 g/L
- D. Thiếu máu nặng, có triệu chứng đe dọa tính mạng
Câu 28: Trước khi truyền máu, xét nghiệm nào bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo an toàn truyền máu?
- A. Công thức máu
- B. Đông máu cơ bản
- C. Nhóm máu ABO, Rh và phản ứng chéo
- D. Điện giải đồ
Câu 29: Biến chứng nguy hiểm nhất của truyền máu không tương thích nhóm máu ABO là:
- A. Sốt và rét run
- B. Phản ứng tan máu nội mạch cấp tính
- C. Dị ứng da
- D. Quá tải tuần hoàn
Câu 30: Trong điều trị thiếu máu thiếu sắt, dạng sắt đường uống nào thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng hấp thu tốt?
- A. Sắt sulfat (Ferrous sulfate)
- B. Sắt gluconat (Ferrous gluconate)
- C. Sắt fumarat (Ferrous fumarate)
- D. Sắt polymaltose (Iron polymaltose complex)