Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Thiếu Máu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 18 tháng tuổi được đưa đến phòng khám vì da xanh xao và mệt mỏi. Khám lâm sàng cho thấy bé da niêm mạc nhợt, tim nhanh. Xét nghiệm công thức máu cho thấy: HGB 90 g/L, MCV 70 fL, Ferritin huyết thanh thấp. Nguyên nhân thiếu máu phổ biến nhất ở lứa tuổi này là gì?
- A. Thiếu sắt
- B. Thalassemia
- C. Thiếu vitamin B12
- D. Bệnh lý mạn tính
Câu 2: Một phụ nữ mang thai 28 tuần đến khám thai định kỳ. Xét nghiệm công thức máu cho thấy HGB 105 g/L. Theo tiêu chuẩn của WHO, tình trạng này được phân loại là thiếu máu mức độ nào?
- A. Không thiếu máu
- B. Thiếu máu nhẹ
- C. Thiếu máu trung bình
- D. Thiếu máu nặng
Câu 3: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử nghiện rượu mạn tính, nhập viện vì mệt mỏi và chóng mặt. Xét nghiệm máu cho thấy MCV 115 fL. Thiếu máu hồng cầu to này có khả năng cao nhất là do nguyên nhân nào?
- A. Thiếu sắt
- B. Thalassemia
- C. Thiếu Folate hoặc Vitamin B12
- D. Bệnh thận mạn tính
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh Thalassemia thể nặng. Cơ chế bệnh sinh chính gây thiếu máu trong Thalassemia là gì?
- A. Giảm sản xuất hồng cầu tại tủy xương
- B. Mất máu mạn tính
- C. Thiếu hụt enzyme cần thiết cho sản xuất hồng cầu
- D. Tan máu do hồng cầu bị phá hủy sớm
Câu 5: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu nào sau đây?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn
- C. Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt
- D. Thiếu máu bất sản
Câu 6: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có tiền sử bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối. Xét nghiệm công thức máu cho thấy HGB 85 g/L, MCV 88 fL. Nguyên nhân thiếu máu phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Thiếu sắt
- B. Thiếu vitamin B12
- C. Giảm sản xuất Erythropoietin
- D. Mất máu đường tiêu hóa
Câu 7: Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện thường gặp của thiếu máu thiếu sắt?
- A. Mệt mỏi, yếu sức
- B. Da xanh, niêm mạc nhợt
- C. Khó thở khi gắng sức
- D. Lách to
Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định thiếu máu thiếu sắt?
- A. Số lượng hồng cầu
- B. Hemoglobin
- C. Ferritin huyết thanh
- D. MCV (thể tích trung bình hồng cầu)
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, kinh nguyệt ra nhiều, được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Biện pháp điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Bổ sung sắt đường uống
- B. Truyền khối hồng cầu
- C. Bổ sung vitamin B12
- D. Cắt lách
Câu 10: Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến đột biến gen PIGA và thường biểu hiện bằng tan máu nội mạch, huyết sắc tố niệu?
- A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- B. Thalassemia
- C. Thiếu máu tự miễn
- D. Thiếu máu kịch phát ban đêm (PNH)
Câu 11: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, tiền sử suy tủy xương, xét nghiệm công thức máu cho thấy giảm cả ba dòng tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Loại thiếu máu này được gọi là gì?
- A. Thiếu máu hồng cầu nhỏ
- B. Thiếu máu bất sản (Aplastic anemia)
- C. Thiếu máu hồng cầu to
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 12: Trong thiếu máu do bệnh mạn tính, cơ chế chính gây giảm sản xuất hồng cầu là gì?
- A. Giảm sản xuất Erythropoietin
- B. Ức chế trực tiếp tủy xương bởi cytokine viêm
- C. Tăng sản xuất Hepcidin, gây giảm hấp thu và sử dụng sắt
- D. Rút ngắn đời sống hồng cầu
Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị vàng da sớm, thiếu máu nặng, phù thai. Nghi ngờ nguyên nhân do bất đồng nhóm máu hệ Rh giữa mẹ và con. Xét nghiệm nào cần thực hiện để xác định nguyên nhân này?
- A. Định nhóm máu Rh cho mẹ và con
- B. Xét nghiệm Coombs trực tiếp trên máu trẻ sơ sinh
- C. Xét nghiệm Ferritin huyết thanh của trẻ
- D. Sinh thiết tủy xương của trẻ
Câu 14: Bệnh nhân thiếu máu hồng cầu hình liềm dễ bị tắc mạch do hồng cầu hình liềm gây ra. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố thúc đẩy quá trình hồng cầu liềm hóa?
- A. Giảm oxy máu
- B. Mất nước
- C. Nhiễm trùng
- D. pH máu kiềm hóa
Câu 15: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, có tiền sử cắt dạ dày bán phần, đến khám vì thiếu máu. Nguyên nhân thiếu máu nào có khả năng cao nhất liên quan đến tiền sử phẫu thuật này?
- A. Mất máu mạn tính do loét miệng nối
- B. Thiếu Vitamin B12 hoặc sắt do giảm hấp thu
- C. Suy tủy xương do thiếu dinh dưỡng
- D. Tan máu tự miễn thứ phát
Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn?
- A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi
- B. Tăng cường sắt trong chế độ ăn của mẹ
- C. Bổ sung sắt dự phòng đường uống sau 6 tháng tuổi
- D. Truyền sắt tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh
Câu 17: Một bệnh nhân nữ 20 tuổi, có kinh nguyệt kéo dài và rong kinh, xét nghiệm máu thấy MCV 65 fL, RDW tăng. Kết quả này gợi ý loại thiếu máu nào?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thalassemia thể nhẹ
- C. Thiếu máu do bệnh mạn tính
- D. Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt
Câu 18: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu nào sau đây?
- A. Thiếu sắt
- B. Thiếu Folate
- C. Thiếu Vitamin B12
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 19: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, gốc Phi, xét nghiệm máu thấy HGB 100 g/L, MCV 75 fL, HbS dương tính. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Thalassemia
- B. Thiếu máu thiếu sắt
- C. Thiếu máu do bệnh mạn tính
- D. Bệnh hồng cầu hình liềm
Câu 20: Trong thiếu máu do suy tủy xương, cơ chế chính gây giảm sản xuất hồng cầu là gì?
- A. Tổn thương hoặc suy giảm tế bào gốc tạo máu trong tủy xương
- B. Thiếu hụt các yếu tố kích thích tạo máu
- C. Ức chế sản xuất hồng cầu bởi kháng thể tự miễn
- D. Tăng phá hủy hồng cầu tại lách
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, có tiền sử lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xét nghiệm máu thấy thiếu máu và giảm tiểu cầu. Thiếu máu này có thể liên quan đến cơ chế nào?
- A. Ức chế tủy xương do thuốc điều trị SLE
- B. Tan máu tự miễn
- C. Mất máu mạn tính do viêm loét dạ dày
- D. Thiếu sắt do kém hấp thu
Câu 22: Xét nghiệm phết máu ngoại vi trong thiếu máu nguyên hồng cầu sắt (sideroblastic anemia) thường thấy hình ảnh đặc trưng nào?
- A. Hồng cầu hình bia bắn (Target cells)
- B. Hồng cầu hình giọt nước mắt (Teardrop cells)
- C. Hồng cầu hình cầu (Spherocytes)
- D. Nguyên hồng cầu sắt vòng (Ring sideroblasts)
Câu 23: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, có hội chứng kém hấp thu, xét nghiệm máu thấy MCV 120 fL. Thiếu máu hồng cầu to này có khả năng cao nhất là do thiếu hụt vitamin nào?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B12 hoặc Folate
- D. Vitamin K
Câu 24: Truyền khối hồng cầu được chỉ định trong trường hợp thiếu máu nào sau đây?
- A. Thiếu máu thiếu sắt mức độ nhẹ
- B. Thiếu máu nặng có triệu chứng hoặc mất máu cấp
- C. Thiếu máu do bệnh mạn tính ổn định
- D. Thiếu máu hồng cầu nhỏ mức độ trung bình
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, ăn chay trường, xét nghiệm máu thấy MCV 110 fL. Nguyên nhân thiếu máu hồng cầu to có khả năng cao nhất là gì?
- A. Thiếu Vitamin B12
- B. Thiếu sắt
- C. Thiếu Folate
- D. Thiếu máu do bệnh mạn tính
Câu 26: Trong thiếu máu tan máu do thiếu men G6PD, yếu tố nào sau đây có thể khởi phát cơn tan máu?
- A. Truyền máu
- B. Bổ sung sắt
- C. Tiếp xúc với các chất oxy hóa (ví dụ: đậu tằm, một số thuốc)
- D. Ăn nhiều rau xanh
Câu 27: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, xét nghiệm máu thấy hồng cầu tăng cao, HGB 180 g/L. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu do cơ chế nào?
- A. Ức chế tủy xương do độc tố trong thuốc lá
- B. Mất máu do viêm loét đường tiêu hóa
- C. Tan máu do tổn thương hồng cầu
- D. Đa hồng cầu thứ phát do giảm oxy máu mạn tính
Câu 28: Trong chẩn đoán thiếu máu, chỉ số RDW (Red Cell Distribution Width) có ý nghĩa gì?
- A. Đo độ phân bố kích thước hồng cầu, giúp phân biệt các loại thiếu máu
- B. Đo thể tích trung bình của hồng cầu
- C. Đo lượng huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu
- D. Đo nồng độ huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 32 tuổi, có tiền sử bệnh Crohn, xét nghiệm máu thấy thiếu máu hồng cầu nhỏ. Nguyên nhân thiếu máu nào có thể liên quan đến bệnh Crohn?
- A. Mất máu mạn tính do viêm đại tràng
- B. Kém hấp thu sắt do bệnh lý ruột non
- C. Ức chế tủy xương do thuốc điều trị Crohn
- D. Tan máu tự miễn thứ phát sau bệnh Crohn
Câu 30: Mục tiêu điều trị thiếu máu trong bệnh thận mạn là duy trì nồng độ Hemoglobin (HGB) trong khoảng nào để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tim mạch?
- A. < 90 g/L
- B. 90-100 g/L
- C. 100-115 g/L
- D. > 130 g/L