Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi đến khám vì xuất hiện các nốt xuất huyết dạng chấm rải rác trên da, đặc biệt ở cẳng chân và tay. Mẹ bé cho biết bé hoàn toàn khỏe mạnh trước đó và không có tiền sử chấn thương. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu bình thường, thời gian máu chảy và đông máu trong giới hạn bình thường. Nghiệm pháp dây thắt dương tính. Nguyên nhân xuất huyết nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Tổn thương thành mạch
- B. Rối loạn chức năng tiểu cầu
- C. Thiếu hụt yếu tố đông máu
- D. Tăng đông máu
Câu 2: Trong cơ chế cầm máu ban đầu, tiểu cầu đóng vai trò chính yếu nào sau đây?
- A. Hoạt hóa yếu tố đông máu huyết tương
- B. Co mạch máu kéo dài
- C. Kết dính và tập kết tạo nút chặn tiểu cầu
- D. Tổng hợp Vitamin K
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện chảy máu rốn không cầm và bầm tím trên da. Tiền sử mẹ không dùng thuốc chống đông. Nguyên nhân gây xuất huyết nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Bệnh Hemophilia
- B. Thiếu Vitamin K
- C. Bệnh Von Willebrand
- D. Giảm tiểu cầu miễn dịch
Câu 4: Xét nghiệm APTT (thời gian thromboplastin bán phần hoạt hóa) kéo dài thường gặp trong rối loạn đông máu nào sau đây?
- A. Rối loạn đông máu giai đoạn prothrombin
- B. Rối loạn chức năng tiểu cầu
- C. Thiếu yếu tố XIII
- D. Hemophilia A và B
Câu 5: Đặc điểm xuất huyết nào sau đây ít gợi ý đến nguyên nhân rối loạn đông máu huyết tương?
- A. Xuất huyết khớp (hemarthrosis)
- B. Tụ máu cơ
- C. Xuất huyết dạng chấm trên da
- D. Chảy máu kéo dài sau phẫu thuật nhỏ
Câu 6: Trong bệnh ban xuất huyết dạng thấp (Schonlein-Henoch), cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương mạch máu là gì?
- A. Giảm số lượng tiểu cầu
- B. Viêm mạch máu do phức hợp miễn dịch
- C. Rối loạn chức năng đông máu
- D. Tăng tính thấm thành mạch đơn thuần
Câu 7: Một bé trai 7 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện đau bụng dữ dội, kèm theo ban xuất huyết sẩn phù ở mông và hai chân, đau khớp gối. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu niệu vi thể. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm ruột thừa cấp
- B. Viêm khớp dạng thấp thiếu niên
- C. Ban xuất huyết dạng thấp (Schonlein-Henoch)
- D. Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
Câu 8: Trong điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính ở trẻ em, corticoid được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Ức chế phá hủy tiểu cầu bởi hệ thống miễn dịch
- B. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu
- C. Bù đắp yếu tố đông máu bị thiếu hụt
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
Câu 9: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán Hemophilia A nặng. Biểu hiện lâm sàng nguy hiểm nhất cần theo dõi sát ở bệnh nhi này là gì?
- A. Xuất huyết khớp gối
- B. Xuất huyết nội sọ
- C. Tụ máu cơ cẳng chân
- D. Chảy máu chân răng
Câu 10: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc bệnh Hemophilia A?
- A. Thời gian máu chảy (Bleeding Time)
- B. Thời gian Prothrombin (PT)
- C. Số lượng tiểu cầu
- D. Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hóa (APTT)
Câu 11: Trẻ bị bệnh gan nặng có nguy cơ xuất huyết do nguyên nhân chính nào sau đây?
- A. Tăng phá hủy tiểu cầu tại lách
- B. Rối loạn chức năng tiểu cầu thứ phát
- C. Giảm tổng hợp yếu tố đông máu tại gan
- D. Tăng tiêu thụ yếu tố đông máu
Câu 12: Một trẻ 4 tuổi bị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mạn tính, điều trị corticoid không hiệu quả. Biện pháp điều trị tiếp theo có thể được cân nhắc là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu định kỳ
- B. Cắt lách
- C. Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu
- D. Sử dụng thuốc kháng histamine
Câu 13: Trong chăm sóc bệnh nhân Hemophilia tại nhà, điều quan trọng nhất cần giáo dục cho gia đình để phòng ngừa xuất huyết là gì?
- A. Tự theo dõi số lượng tiểu cầu hàng ngày
- B. Sử dụng thuốc cầm máu dự phòng thường xuyên
- C. Hạn chế vận động thể lực hoàn toàn
- D. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương
Câu 14: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu nào sau đây tại gan?
- A. Yếu tố VIII và IX
- B. Yếu tố V và VIII
- C. Yếu tố II, VII, IX, X
- D. Fibrinogen và thrombin
Câu 15: Một trẻ sơ sinh được tiêm Vitamin K1 dự phòng sau sinh. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Điều trị vàng da sơ sinh
- B. Phòng ngừa xuất huyết do thiếu Vitamin K
- C. Tăng cường miễn dịch cho trẻ
- D. Cải thiện chức năng gan ở trẻ sơ sinh
Câu 16: Đâu là đặc điểm không phù hợp với xuất huyết do nguyên nhân tiểu cầu?
- A. Xuất huyết da niêm mạc
- B. Chấm xuất huyết, nốt xuất huyết, mảng bầm máu
- C. Thời gian máu chảy kéo dài
- D. Tụ máu cơ lớn
Câu 17: Trong trường hợp nghi ngờ xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), xét nghiệm tủy đồ được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
- A. Đánh giá chức năng tiểu cầu
- B. Xác định kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Loại trừ các nguyên nhân giảm tiểu cầu tại tủy xương
- D. Đánh giá mức độ phá hủy tiểu cầu tại lách
Câu 18: Một bé trai 5 tuổi bị Hemophilia A, đang có đợt xuất huyết khớp gối. Ngoài truyền yếu tố VIII, biện pháp hỗ trợ nào sau đây có thể giúp giảm đau và cải thiện vận động khớp?
- A. Truyền huyết tương tươi đông lạnh
- B. Nghỉ ngơi, chườm đá, vật lý trị liệu
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- D. Cố định khớp hoàn toàn bằng bó bột
Câu 19: Đâu là yếu tố tiên lượng nặng trong bệnh ban xuất huyết dạng thấp (Schonlein-Henoch)?
- A. Xuất huyết da tái phát nhiều đợt
- B. Đau bụng kéo dài
- C. Tổn thương thận (viêm cầu thận)
- D. Đau khớp mức độ nặng
Câu 20: Trong điều trị chảy máu do thiếu Vitamin K ở trẻ sơ sinh, Vitamin K thường được dùng theo đường nào và trong bao lâu?
- A. Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, có thể nhắc lại
- B. Uống, duy trì dài ngày
- C. Bôi ngoài da, một lần duy nhất
- D. Tiêm dưới da, hàng tuần
Câu 21: Cơ chế chính gây giảm tiểu cầu trong giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
- A. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- B. Tiểu cầu bị giữ lại quá nhiều tại lách
- C. Rối loạn chức năng tiểu cầu
- D. Phá hủy tiểu cầu do tự kháng thể
Câu 22: Một trẻ 10 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện xuất huyết dưới da dạng mảng lớn sau khi chơi thể thao va chạm. Xét nghiệm đông máu cho thấy PT và APTT bình thường, số lượng tiểu cầu bình thường, nhưng thời gian máu chảy kéo dài. Nghi ngờ nguyên nhân nào nhất?
- A. Hemophilia nhẹ
- B. Rối loạn chức năng tiểu cầu
- C. Bệnh Von Willebrand thể nhẹ
- D. Thiếu yếu tố đông máu giai đoạn cuối
Câu 23: Trong bệnh Hemophilia B, yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố von Willebrand
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố X
Câu 24: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện xuất huyết não màng não. Tiền sử không được tiêm Vitamin K dự phòng sau sinh. Điều trị ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Truyền huyết tương tươi đông lạnh
- C. Sử dụng corticoid liều cao
- D. Tiêm Vitamin K tĩnh mạch
Câu 25: Đâu là xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán xác định bệnh Hemophilia A?
- A. Định lượng yếu tố VIII
- B. Nghiệm pháp co cục máu
- C. Thời gian Prothrombin (PT)
- D. Công thức máu
Câu 26: Trong bệnh Von Willebrand, yếu tố nào sau đây bị thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố von Willebrand (vWF)
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố X
Câu 27: Một bé gái 6 tuổi bị ITP cấp tính, số lượng tiểu cầu 15G/L và có xuất huyết niêm mạc miệng. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi sát và truyền tiểu cầu khi cần
- B. Truyền yếu tố đông máu
- C. Corticoid hoặc Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG)
- D. Thuốc kháng fibrinolytic
Câu 28: Đâu là biến chứng muộn thường gặp của xuất huyết khớp tái phát ở bệnh nhân Hemophilia?
- A. Nhiễm trùng khớp
- B. Gãy xương quanh khớp
- C. Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
- D. Thoái hóa khớp và tàn tật
Câu 29: Trong quá trình đông máu, thrombin đóng vai trò chính yếu nào?
- A. Hoạt hóa yếu tố X
- B. Chuyển fibrinogen thành fibrin
- C. Hoạt hóa tiểu cầu
- D. Khởi động con đường đông máu ngoại sinh
Câu 30: Để đánh giá chức năng tiểu cầu, xét nghiệm thường quy nào sau đây được sử dụng?
- A. Thời gian máu chảy (Bleeding Time)
- B. Thời gian đông máu (Clotting Time)
- C. Thời gian Prothrombin (PT)
- D. Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hóa (APTT)