Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hội Chứng Xuất Huyết – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bé trai 5 tuổi đến khám vì xuất hiện các vết bầm tím trên da sau va chạm nhẹ và chảy máu kéo dài sau khi bị đứt tay. Tiền sử gia đình ghi nhận có ông ngoại bị rối loạn chảy máu. Xét nghiệm cho thấy thời gian APTT kéo dài, PT và số lượng tiểu cầu bình thường. Nguyên nhân gây xuất huyết nhiều khả năng nhất ở bệnh nhi này là gì?

  • A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
  • B. Hemophilia A hoặc B
  • C. Bệnh Von Willebrand
  • D. Thiếu Vitamin K

Câu 2: Một bé gái 7 tuổi nhập viện vì ban xuất huyết dạng sẩn cục đối xứng ở hai cẳng chân, đau bụng và đau khớp gối. Tiền sử gần đây bé bị viêm họng do liên cầu khuẩn. Xét nghiệm đông máu cơ bản bình thường, nghiệm pháp dây thắt dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng xuất huyết ở bệnh nhi này là gì?

  • A. Viêm mạch máu nhỏ do phức hợp miễn dịch
  • B. Giảm số lượng và chức năng tiểu cầu
  • C. Thiếu hụt yếu tố đông máu
  • D. Rối loạn chức năng gan gây giảm tổng hợp yếu tố đông máu

Câu 3: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện chảy máu rốn rỉ rả và bầm tím trên da. Mẹ không dùng thuốc chống đông thai kỳ. Khám lâm sàng không phát hiện bất thường khác. Xét nghiệm PT kéo dài, APTT kéo dài, số lượng tiểu cầu bình thường. Nguyên nhân gây xuất huyết có khả năng cao nhất ở trẻ sơ sinh này là gì?

  • A. Bệnh Hemophilia sơ sinh
  • B. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ sơ sinh
  • C. Bệnh Von Willebrand bẩm sinh
  • D. Thiếu Vitamin K sơ sinh (VKDB)

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, xuất hiện kinh nguyệt kéo dài và lượng máu kinh nhiều hơn bình thường. Cô không có tiền sử bầm tím tự phát hay chảy máu bất thường khác. Xét nghiệm công thức máu và đông máu cơ bản (PT, APTT, tiểu cầu) đều bình thường. Nghiệm pháp PFA-100 ( đánh giá chức năng tiểu cầu ban đầu) kéo dài. Rối loạn chức năng tế bào máu nào có thể giải thích tình trạng này?

  • A. Rối loạn đông máu huyết tương
  • B. Giảm số lượng tiểu cầu
  • C. Rối loạn chức năng tiểu cầu
  • D. Bất thường thành mạch máu

Câu 5: Một bệnh nhi 6 tháng tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì xuất hiện ban xuất huyết dạng chấm ở da và niêm mạc, không có tiền sử chấn thương. Xét nghiệm cho thấy số lượng tiểu cầu 15.000/µL, các xét nghiệm đông máu khác bình thường. Chẩn đoán sơ bộ nhiều khả năng nhất là gì và cơ chế bệnh sinh chính là gì?

  • A. Hemophilia A, do thiếu yếu tố VIII
  • B. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), do phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể
  • C. Bệnh Von Willebrand, do thiếu yếu tố Von Willebrand
  • D. Suy tủy xương, do giảm sản xuất tiểu cầu

Câu 6: Một bệnh nhân 60 tuổi, xơ gan do rượu, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Xét nghiệm cho thấy PT và APTT kéo dài, số lượng tiểu cầu giảm nhẹ. Cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong rối loạn đông máu ở bệnh nhân này?

  • A. Tiêu thụ yếu tố đông máu do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
  • B. Ức chế tủy xương do rượu gây giảm sản xuất tiểu cầu
  • C. Giảm tổng hợp yếu tố đông máu và rối loạn chức năng tiểu cầu do suy gan
  • D. Tăng phá hủy tiểu cầu ở lách to do tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Câu 7: Một trẻ 4 tuổi được chẩn đoán mắc ban xuất huyết Henoch-Schönlein (HSP). Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán HSP?

  • A. Ban xuất huyết dạng sẩn cục đối xứng ở cẳng chân và mông
  • B. Đau bụng quặn từng cơn
  • C. Đau khớp gối và cổ chân
  • D. Xuất huyết dưới da dạng mảng lớn sau chấn thương nhẹ

Câu 8: Một bé gái 3 tuổi được chẩn đoán ITP cấp tính. Số lượng tiểu cầu là 10.000/µL và có xuất huyết niêm mạc (chảy máu mũi, chảy máu chân răng). Lựa chọn điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Theo dõi sát và truyền tiểu cầu khi cần
  • B. Truyền khối hồng cầu và huyết tương tươi đông lạnh
  • C. Corticosteroid (prednisolone) hoặc globulin miễn dịch đường tĩnh mạch (IVIG)
  • D. Truyền yếu tố VIII cô đặc

Câu 9: Một bé trai 8 tuổi, bệnh nhân Hemophilia A, bị đau khớp gối phải sau một cú ngã nhẹ. Khám thấy khớp gối sưng, nóng, đau, hạn chế vận động. Nguyên tắc điều trị chính trong giai đoạn cấp của xuất huyết khớp ở bệnh nhân Hemophilia là gì?

  • A. Truyền yếu tố VIII cô đặc để nâng nồng độ yếu tố VIII
  • B. Chườm đá và dùng thuốc giảm đau NSAIDs
  • C. Bất động khớp và dùng kháng sinh
  • D. Chọc hút dịch khớp và tiêm corticosteroid tại chỗ

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì kinh nguyệt nhiều và dễ bầm tím. Xét nghiệm PT, APTT, số lượng tiểu cầu bình thường. Nghiệm pháp PFA-100 kéo dài. Xét nghiệm yếu tố Von Willebrand (VWF) cho thấy hoạt tính yếu tố VWF giảm. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
  • B. Bệnh Von Willebrand (VWD)
  • C. Hemophilia A thể nhẹ
  • D. Rối loạn chức năng tiểu cầu mắc phải

Câu 11: Một bệnh nhân 50 tuổi, nhiễm trùng huyết nặng, xuất hiện ban xuất huyết hoại tử lan rộng, chảy máu nhiều nơi (vết tiêm, đường truyền tĩnh mạch, tiêu hóa). Xét nghiệm cho thấy tiểu cầu giảm, PT và APTT kéo dài, fibrinogen giảm, D-dimer tăng cao. Cơ chế bệnh sinh nào giải thích tốt nhất tình trạng rối loạn đông máu phức tạp này?

  • A. Suy tủy xương cấp tính
  • B. Hội chứng gan thận
  • C. Hội chứng HELLP
  • D. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)

Câu 12: Bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối thường có biểu hiện rối loạn đông máu phức tạp, có thể vừa gây chảy máu vừa tăng nguy cơ huyết khối. Yếu tố nào sau đây không góp phần vào tình trạng rối loạn đông máu ở bệnh nhân xơ gan?

  • A. Giảm tổng hợp các yếu tố đông máu tại gan
  • B. Giảm thanh thải chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA) gây tăng tiêu sợi huyết
  • C. Tăng sản xuất yếu tố Von Willebrand (VWF)
  • D. Giảm sản xuất thrombopoietin gây giảm tiểu cầu

Câu 13: Một bệnh nhân 70 tuổi, đang điều trị hóa chất ung thư, xuất hiện ban xuất huyết dạng chấm và bầm tím. Xét nghiệm số lượng tiểu cầu giảm nặng (5.000/µL), các xét nghiệm đông máu khác bình thường. Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu nhiều khả năng nhất ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mắc phải ở người lớn tuổi
  • B. Ức chế tủy xương do hóa trị liệu
  • C. Hội chứng tăng sinh tủy ác tính
  • D. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) mạn tính

Câu 14: Bệnh suy nhược tiểu cầu Glanzmann (Glanzmann thrombasthenia) là một rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Cơ chế phân tử chính gây bệnh là gì?

  • A. Thiếu hụt thụ thể glycoprotein Ib-IX-V trên tiểu cầu
  • B. Rối loạn giải phóng hạt alpha tiểu cầu
  • C. Thiếu hụt thụ thể glycoprotein IIb/IIIa trên tiểu cầu
  • D. Bất thường về hệ thống enzyme cyclooxygenase (COX) trong tiểu cầu

Câu 15: Thuốc chống kết tập tiểu cầu aspirin ức chế chức năng tiểu cầu thông qua cơ chế nào?

  • A. Ức chế необратимо enzyme cyclooxygenase-1 (COX-1)
  • B. Ức chế thụ thể P2Y12 của ADP trên tiểu cầu
  • C. Ức chế thụ thể glycoprotein IIb/IIIa
  • D. Tăng hoạt hóa plasminogen và tiêu sợi huyết

Câu 16: Bệnh nhân nữ 30 tuổi, nhập viện vì sốt, thiếu máu tan máu vi mạch, giảm tiểu cầu và suy thận cấp. Nghi ngờ huyết khối giảm tiểu cầu huyết khối (TTP). Xét nghiệm ADAMTS13 (metalloproteinase phân cắt yếu tố Von Willebrand) cho thấy hoạt tính giảm rất thấp. Cơ chế bệnh sinh chính của TTP là gì?

  • A. Kháng thể kháng yếu tố nội tại hoạt hóa plasminogen mô (tPA)
  • B. Thiếu hụt enzyme ADAMTS13 gây tích tụ đa phân tử lớn yếu tố Von Willebrand
  • C. Đột biến gen yếu tố V Leiden gây kháng protein C hoạt hóa
  • D. Tăng sinh quá mức tế bào nội mạc mạch máu

Câu 17: Hội chứng tan máu ure huyết cao (HUS) và huyết khối giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) có chung đặc điểm tan máu vi mạch và giảm tiểu cầu. Điểm khác biệt chính giúp phân biệt HUS với TTP là gì?

  • A. TTP thường gặp ở trẻ em, HUS thường gặp ở người lớn
  • B. TTP luôn có sốt cao, HUS thường không sốt
  • C. HUS thường có tổn thương thận cấp tính nặng hơn TTP
  • D. TTP có xét nghiệm Coombs dương tính, HUS Coombs âm tính

Câu 18: Hemophilia mắc phải (acquired hemophilia) là một bệnh lý hiếm gặp, gây ra do xuất hiện tự kháng thể ức chế yếu tố đông máu. Yếu tố đông máu nào thường bị ức chế nhất trong hemophilia mắc phải?

  • A. Yếu tố IX
  • B. Yếu tố VIII
  • C. Yếu tố XI
  • D. Yếu tố XIII

Câu 19: Hội chứng Bernard-Soulier (Bernard-Soulier syndrome) là một rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh hiếm gặp. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu đặc trưng nào giúp chẩn đoán bệnh này?

  • A. Ngưng tập tiểu cầu với ADP giảm
  • B. Ngưng tập tiểu cầu với collagen giảm
  • C. Ngưng tập tiểu cầu với ristocetin giảm
  • D. Ngưng tập tiểu cầu với epinephrine giảm

Câu 20: Bệnh suy nhược tiểu cầu Glanzmann (Glanzmann thrombasthenia) và hội chứng Bernard-Soulier (Bernard-Soulier syndrome) đều là rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Điểm khác biệt chính về xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu giữa hai bệnh này là gì?

  • A. Trong Glanzmann, ngưng tập với ristocetin giảm, trong Bernard-Soulier bình thường
  • B. Trong Glanzmann, ngưng tập với ADP bình thường, trong Bernard-Soulier giảm
  • C. Trong cả hai bệnh, ngưng tập với collagen đều giảm
  • D. Trong Glanzmann, ngưng tập với fibrinogen giảm, trong Bernard-Soulier bình thường (với ristocetin giảm)

Câu 21: Rối loạn dự trữ hạt tiểu cầu (platelet storage pool disorders) là một nhóm rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Khiếm khuyết cơ bản trong các rối loạn này là gì?

  • A. Khiếm khuyết thụ thể trên bề mặt tiểu cầu
  • B. Khiếm khuyết trong các hạt chứa chất tiết của tiểu cầu
  • C. Khiếm khuyết hệ thống enzyme cyclooxygenase (COX)
  • D. Khiếm khuyết protein co cơ tiểu cầu (thrombosthenin)

Câu 22: Giảm tiểu cầu do heparin (Heparin-induced thrombocytopenia - HIT) là một biến chứng nghiêm trọng của điều trị heparin. Cơ chế bệnh sinh chính của HIT là gì?

  • A. Ức chế trực tiếp tủy xương do heparin
  • B. Tăng phá hủy tiểu cầu tại lách do heparin
  • C. Ức chế sản xuất thrombopoietin do heparin
  • D. Phản ứng miễn dịch tạo kháng thể kháng phức hợp yếu tố tiểu cầu 4/heparin, hoạt hóa tiểu cầu

Câu 23: Hội chứng kháng phospholipid (Antiphospholipid syndrome - APS) là một rối loạn tự miễn dịch có thể gây cả huyết khối và xuất huyết. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về cơ chế gây rối loạn đông máu phức tạp trong APS?

  • A. Kháng thể kháng phospholipid ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu
  • B. Kháng thể kháng phospholipid gây phá hủy tiểu cầu tại lách
  • C. Kháng thể kháng phospholipid gây tăng đông máu và có thể gây giảm tiểu cầu
  • D. Kháng thể kháng phospholipid gây tăng tính thấm thành mạch và xuất huyết

Câu 24: Yếu tố đông máu XIII (Factor XIII) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình đông máu. Chức năng chính của yếu tố XIII là gì?

  • A. Hoạt hóa prothrombin thành thrombin
  • B. Liên kết chéo các sợi fibrin để tạo cục máu đông bền vững
  • C. Hoạt hóa yếu tố X trong con đường đông máu ngoại sinh
  • D. Ức chế chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA)

Câu 25: Rối loạn fibrinogen bẩm sinh (congenital fibrinogen disorders) bao gồm cả giảm fibrinogen máu (hypofibrinogenemia), vô fibrinogen máu (afibrinogenemia) và rối loạn chức năng fibrinogen (dysfibrinogenemia). Loại rối loạn nào thường gây triệu chứng xuất huyết nặng nhất?

  • A. Giảm fibrinogen máu (hypofibrinogenemia)
  • B. Vô fibrinogen máu (afibrinogenemia)
  • C. Rối loạn chức năng fibrinogen (dysfibrinogenemia)
  • D. Cả ba loại rối loạn fibrinogen đều gây triệu chứng xuất huyết tương đương nhau

Câu 26: Alpha-2-antiplasmin là chất ức chế plasmin chính trong máu. Thiếu hụt alpha-2-antiplasmin có thể dẫn đến rối loạn đông máu nào?

  • A. Tăng đông máu và huyết khối
  • B. Giảm đông máu và dễ bầm tím
  • C. Tăng tiêu sợi huyết và rối loạn chảy máu
  • D. Rối loạn chức năng tiểu cầu

Câu 27: Chất ức chế hoạt hóa plasminogen-1 (Plasminogen activator inhibitor-1 - PAI-1) ức chế chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA) và chất hoạt hóa plasminogen урокиназа (uPA). Thiếu hụt PAI-1 có thể dẫn đến rối loạn đông máu nào?

  • A. Tăng đông máu và huyết khối
  • B. Giảm đông máu và dễ bầm tím
  • C. Tăng tiêu sợi huyết và rối loạn chảy máu
  • D. Rối loạn chức năng tiểu cầu

Câu 28: Khái niệm "thrombophilia" (tình trạng dễ bị huyết khối) ở trẻ em khác biệt so với người lớn như thế nào?

  • A. Thrombophilia di truyền phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn
  • B. Huyết khối ở trẻ em thường liên quan đến yếu tố nguy cơ khởi phát hơn là thrombophilia di truyền
  • C. Xét nghiệm thrombophilia nên được thực hiện thường quy ở tất cả trẻ em bị huyết khối
  • D. Điều trị dự phòng huyết khối ở trẻ em bị thrombophilia di truyền cần mạnh mẽ hơn so với người lớn

Câu 29: Giảm tiểu cầu đồng miễn dịch sơ sinh (Neonatal alloimmune thrombocytopenia - NAIT) là một nguyên nhân gây giảm tiểu cầu ở trẻ sơ sinh. Cơ chế bệnh sinh của NAIT tương tự với bệnh lý nào ở người lớn?

  • A. Bệnh tan máu sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh (Hemolytic disease of the newborn - HDN)
  • B. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn
  • C. Huyết khối giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
  • D. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)

Câu 30: Ban xuất huyết sau truyền máu (Post-transfusion purpura - PTP) là một biến chứng hiếm gặp sau truyền máu. Cơ chế bệnh sinh đặc trưng của PTP là gì?

  • A. Phản ứng truyền máu cấp tính do bất đồng nhóm máu ABO
  • B. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh
  • C. Nhiễm trùng do truyền máu
  • D. Phản ứng miễn dịch tạo kháng thể chống lại kháng nguyên tiểu cầu của chính người nhận sau truyền máu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bé trai 5 tuổi đến khám vì xuất hiện các vết bầm tím trên da sau va chạm nhẹ và chảy máu kéo dài sau khi bị đứt tay. Tiền sử gia đình ghi nhận có ông ngoại bị rối loạn chảy máu. Xét nghiệm cho thấy thời gian APTT kéo dài, PT và số lượng tiểu cầu bình thường. Nguyên nhân gây xuất huyết nhiều khả năng nhất ở bệnh nhi này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một bé gái 7 tuổi nhập viện vì ban xuất huyết dạng sẩn cục đối xứng ở hai cẳng chân, đau bụng và đau khớp gối. Tiền sử gần đây bé bị viêm họng do liên cầu khuẩn. Xét nghiệm đông máu cơ bản bình thường, nghiệm pháp dây thắt dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng xuất huyết ở bệnh nhi này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện chảy máu rốn rỉ rả và bầm tím trên da. Mẹ không dùng thuốc chống đông thai kỳ. Khám lâm sàng không phát hiện bất thường khác. Xét nghiệm PT kéo dài, APTT kéo dài, số lượng tiểu cầu bình thường. Nguyên nhân gây xuất huyết có khả năng cao nhất ở trẻ sơ sinh này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, xuất hiện kinh nguyệt kéo dài và lượng máu kinh nhiều hơn bình thường. Cô không có tiền sử bầm tím tự phát hay chảy máu bất thường khác. Xét nghiệm công thức máu và đông máu cơ bản (PT, APTT, tiểu cầu) đều bình thường. Nghiệm pháp PFA-100 ( đánh giá chức năng tiểu cầu ban đầu) kéo dài. Rối loạn chức năng tế bào máu nào có thể giải thích tình trạng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh nhi 6 tháng tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì xuất hiện ban xuất huyết dạng chấm ở da và niêm mạc, không có tiền sử chấn thương. Xét nghiệm cho thấy số lượng tiểu cầu 15.000/µL, các xét nghiệm đông máu khác bình thường. Chẩn đoán sơ bộ nhiều khả năng nhất là gì và cơ chế bệnh sinh chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bệnh nhân 60 tuổi, xơ gan do rượu, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Xét nghiệm cho thấy PT và APTT kéo dài, số lượng tiểu cầu giảm nhẹ. Cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong rối loạn đông máu ở bệnh nhân này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trẻ 4 tuổi được chẩn đoán mắc ban xuất huyết Henoch-Schönlein (HSP). Biểu hiện lâm sàng nào sau đây *không* phù hợp với chẩn đoán HSP?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bé gái 3 tuổi được chẩn đoán ITP cấp tính. Số lượng tiểu cầu là 10.000/µL và có xuất huyết niêm mạc (chảy máu mũi, chảy máu chân răng). Lựa chọn điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bé trai 8 tuổi, bệnh nhân Hemophilia A, bị đau khớp gối phải sau một cú ngã nhẹ. Khám thấy khớp gối sưng, nóng, đau, hạn chế vận động. Nguyên tắc điều trị chính trong giai đoạn cấp của xuất huyết khớp ở bệnh nhân Hemophilia là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì kinh nguyệt nhiều và dễ bầm tím. Xét nghiệm PT, APTT, số lượng tiểu cầu bình thường. Nghiệm pháp PFA-100 kéo dài. Xét nghiệm yếu tố Von Willebrand (VWF) cho thấy hoạt tính yếu tố VWF giảm. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bệnh nhân 50 tuổi, nhiễm trùng huyết nặng, xuất hiện ban xuất huyết hoại tử lan rộng, chảy máu nhiều nơi (vết tiêm, đường truyền tĩnh mạch, tiêu hóa). Xét nghiệm cho thấy tiểu cầu giảm, PT và APTT kéo dài, fibrinogen giảm, D-dimer tăng cao. Cơ chế bệnh sinh nào giải thích tốt nhất tình trạng rối loạn đông máu phức tạp này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối thường có biểu hiện rối loạn đông máu phức tạp, có thể vừa gây chảy máu vừa tăng nguy cơ huyết khối. Yếu tố nào sau đây *không* góp phần vào tình trạng rối loạn đông máu ở bệnh nhân xơ gan?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bệnh nhân 70 tuổi, đang điều trị hóa chất ung thư, xuất hiện ban xuất huyết dạng chấm và bầm tím. Xét nghiệm số lượng tiểu cầu giảm nặng (5.000/µL), các xét nghiệm đông máu khác bình thường. Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu nhiều khả năng nhất ở bệnh nhân này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bệnh suy nhược tiểu cầu Glanzmann (Glanzmann thrombasthenia) là một rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Cơ chế phân tử chính gây bệnh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thuốc chống kết tập tiểu cầu aspirin ức chế chức năng tiểu cầu thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bệnh nhân nữ 30 tuổi, nhập viện vì sốt, thiếu máu tan máu vi mạch, giảm tiểu cầu và suy thận cấp. Nghi ngờ huyết khối giảm tiểu cầu huyết khối (TTP). Xét nghiệm ADAMTS13 (metalloproteinase phân cắt yếu tố Von Willebrand) cho thấy hoạt tính giảm rất thấp. Cơ chế bệnh sinh chính của TTP là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hội chứng tan máu ure huyết cao (HUS) và huyết khối giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) có chung đặc điểm tan máu vi mạch v?? giảm tiểu cầu. Điểm khác biệt chính giúp phân biệt HUS với TTP là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hemophilia mắc phải (acquired hemophilia) là một bệnh lý hiếm gặp, gây ra do xuất hiện tự kháng thể ức chế yếu tố đông máu. Yếu tố đông máu nào thường bị ức chế nhất trong hemophilia mắc phải?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hội chứng Bernard-Soulier (Bernard-Soulier syndrome) là một rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh hiếm gặp. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu đặc trưng nào giúp chẩn đoán bệnh này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bệnh suy nhược tiểu cầu Glanzmann (Glanzmann thrombasthenia) và hội chứng Bernard-Soulier (Bernard-Soulier syndrome) đều là rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Điểm khác biệt chính về xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu giữa hai bệnh này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Rối loạn dự trữ hạt tiểu cầu (platelet storage pool disorders) là một nhóm rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh. Khiếm khuyết cơ bản trong các rối loạn này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giảm tiểu cầu do heparin (Heparin-induced thrombocytopenia - HIT) là một biến chứng nghiêm trọng của điều trị heparin. Cơ chế bệnh sinh chính của HIT là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hội chứng kháng phospholipid (Antiphospholipid syndrome - APS) là một rối loạn tự miễn dịch có thể gây cả huyết khối và xuất huyết. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về cơ chế gây rối loạn đông máu phức tạp trong APS?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố đông máu XIII (Factor XIII) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình đông máu. Chức năng chính của yếu tố XIII là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Rối loạn fibrinogen bẩm sinh (congenital fibrinogen disorders) bao gồm cả giảm fibrinogen máu (hypofibrinogenemia), vô fibrinogen máu (afibrinogenemia) và rối loạn chức năng fibrinogen (dysfibrinogenemia). Loại rối loạn nào thường gây triệu chứng xuất huyết nặng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Alpha-2-antiplasmin là chất ức chế plasmin chính trong máu. Thiếu hụt alpha-2-antiplasmin có thể dẫn đến rối loạn đông máu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chất ức chế hoạt hóa plasminogen-1 (Plasminogen activator inhibitor-1 - PAI-1) ức chế chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA) và chất hoạt hóa plasminogen урокиназа (uPA). Thiếu hụt PAI-1 có thể dẫn đến rối loạn đông máu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khái niệm 'thrombophilia' (tình trạng dễ bị huyết khối) ở trẻ em khác biệt so với người lớn như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giảm tiểu cầu đồng miễn dịch sơ sinh (Neonatal alloimmune thrombocytopenia - NAIT) là một nguyên nhân gây giảm tiểu cầu ở trẻ sơ sinh. Cơ chế bệnh sinh của NAIT tương tự với bệnh lý nào ở người lớn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ban xuất huyết sau truyền máu (Post-transfusion purpura - PTP) là một biến chứng hiếm gặp sau truyền máu. Cơ chế bệnh sinh đặc trưng của PTP là gì?

Xem kết quả