Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi được đưa vào khoa cấp cứu trong tình trạng không tỉnh táo. Người nhà cho biết bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường type 2 và đã bỏ bữa tối qua. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân vã mồ hôi, run tay, mạch nhanh, da ẩm và không đáp ứng với gọi hỏi thông thường. Nghi ngờ đầu tiên về nguyên nhân gây hôn mê ở bệnh nhân này là gì?
- A. Hạ đường huyết
- B. Tăng đường huyết do nhiễm toan ceton
- C. Tai biến mạch máu não
- D. Ngộ độc rượu
Câu 2: Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) đánh giá những khía cạnh nào sau đây của ý thức?
- A. Tri giác, cảm xúc, hành vi
- B. Nhận thức, trí nhớ, ngôn ngữ
- C. Chức năng vận động, cảm giác, phản xạ
- D. Mở mắt, đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động
Câu 3: Một bệnh nhân hôn mê có nhịp thở Cheyne-Stokes. Nhịp thở này được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Nhịp thở nhanh, sâu và đều đặn
- B. Chu kỳ thở tăng dần biên độ và tần số, sau đó giảm dần, xen kẽ ngừng thở
- C. Nhịp thở chậm và nông
- D. Nhịp thở không đều và ngắt quãng
Câu 4: Phản xạ đồng tử với ánh sáng giúp đánh giá chức năng của cấu trúc thần kinh nào?
- A. Võ não
- B. Tiểu não
- C. Thân não
- D. Tủy sống
Câu 5: Hôn mê do tổn thương cấu trúc thường liên quan đến những loại tổn thương nào sau đây?
- A. Xuất huyết não, nhồi máu não, u não
- B. Hạ đường huyết, tăng đường huyết, rối loạn điện giải
- C. Ngộ độc thuốc ngủ, ngộ độc rượu, ngộ độc CO
- D. Suy gan, suy thận, nhiễm trùng huyết
Câu 6: Trong cấp cứu bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để loại trừ nguyên nhân hạ đường huyết?
- A. Naloxone
- B. Thiamine (Vitamin B1)
- C. Flumazenil
- D. Glucose ưu trương
Câu 7: Hôn mê do gan (hepatic encephalopathy) gây ra bởi sự tích tụ chất độc nào trong máu?
- A. Bilirubin
- B. Ammonia
- C. Creatinin
- D. Ure
Câu 8: Bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu mất phản xạ gân xương sâu hai bên, đồng tử giãn và mất phản xạ ánh sáng. Tổn thương thần kinh khu trú ở vị trí nào?
- A. Võ não hai bán cầu
- B. Tiểu não
- C. Thân não
- D. Tủy sống cổ cao
Câu 9: Thở kiểu Kussmaul, đặc trưng bởi nhịp thở sâu và nhanh, thường gặp trong hôn mê do nguyên nhân nào?
- A. Suy tim
- B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
- C. Ngộ độc opioid
- D. Tăng áp lực nội sọ
Câu 10: Hội chứng "khóa trong" (locked-in syndrome) cần được phân biệt với hôn mê. Điểm khác biệt chính giữa hai tình trạng này là gì?
- A. Ý thức bệnh nhân còn nguyên vẹn trong hội chứng "khóa trong", mất ý thức trong hôn mê
- B. Phản xạ đồng tử mất trong hội chứng "khóa trong", còn trong hôn mê
- C. Nhịp thở Cheyne-Stokes chỉ gặp trong hội chứng "khóa trong"
- D. Điện não đồ (EEG) phẳng trong hội chứng "khóa trong"
Câu 11: Trong giai đoạn hôn mê sâu (giai đoạn IV), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây thường KHÔNG còn xuất hiện?
- A. Mất phản xạ giác mạc
- B. Mất phản xạ đồng tử với ánh sáng
- C. Phản xạ ho
- D. Mất đáp ứng với kích thích đau
Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân hôn mê do rối loạn chuyển hóa?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Xét nghiệm máu (đường huyết, điện giải, chức năng gan thận)
- C. Chụp CT sọ não
- D. Chọc dò tủy sống
Câu 13: Một bệnh nhân hôn mê sau chấn thương sọ não có điểm GCS là 8. Điều này có ý nghĩa gì về mức độ nặng của hôn mê?
- A. Hôn mê nhẹ
- B. Hôn mê trung bình
- C. Hôn mê nặng
- D. Không rối loạn ý thức
Câu 14: Trong hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu nào được sử dụng?
- A. Naloxone
- B. Flumazenil
- C. Acetylcystein
- D. Than hoạt tính
Câu 15: Tổn thương hệ thống lưới hoạt hóa hướng lên (RAS) ở vị trí nào trong não có thể gây hôn mê?
- A. Vỏ não trán
- B. Thân não (cầu não và não giữa)
- C. Tiểu não
- D. Hạch nền
Câu 16: Bệnh nhân hôn mê có tư thế duỗi cứng mất não (decerebrate rigidity). Tư thế này gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Vỏ não
- B. Dưới vỏ não
- C. Gian não
- D. Thân não (dưới nhân đỏ)
Câu 17: Trong hôn mê do ngộ độc benzodiazepine, thuốc giải độc đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
- A. Naloxone
- B. Flumazenil
- C. Physostigmine
- D. Atropine
Câu 18: Điện não đồ (EEG) trong hôn mê sâu thường có đặc điểm gì?
- A. Sóng alpha chiếm ưu thế
- B. Sóng beta tần số cao
- C. Sóng chậm delta và theta, hoặc đường đẳng điện (phẳng)
- D. Phức hợp sóng nhọn và sóng chậm
Câu 19: Khi tiếp cận bệnh nhân hôn mê, việc đánh giá nhanh chóng và đảm bảo chức năng nào là ưu tiên hàng đầu?
- A. Đường thở, hô hấp, tuần hoàn (ABC)
- B. Mức độ ý thức theo GCS
- C. Khám thần kinh chi tiết
- D. Tiền sử bệnh và thông tin từ người nhà
Câu 20: Hôn mê do tăng thẩm thấu (hyperosmolar coma) thường gặp trong bệnh cảnh nào?
- A. Đái tháo đường type 1
- B. Hạ đường huyết do insulin
- C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
- D. Đái tháo đường type 2, đặc biệt ở người lớn tuổi, với tăng đường huyết nặng và mất nước
Câu 21: Phản xạ mắt búp bê (doll"s eye reflex) được sử dụng để đánh giá chức năng của thân não. Phản xạ này bình thường khi nào?
- A. Khi mắt di chuyển cùng chiều với hướng xoay đầu
- B. Khi mắt di chuyển ngược chiều với hướng xoay đầu
- C. Khi mắt không di chuyển khi xoay đầu
- D. Khi có rung giật nhãn cầu khi xoay đầu
Câu 22: Trong hôn mê do ngộ độc thuốc ức chế cholinergic (ví dụ, ngộ độc thuốc trừ sâu phospho hữu cơ), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây có thể KHÔNG xuất hiện?
- A. Co đồng tử (miosis)
- B. Tăng tiết nước bọt và mồ hôi
- C. Giãn đồng tử (mydriasis)
- D. Nhịp tim chậm (bradycardia)
Câu 23: Bệnh nhân hôn mê có điểm GCS là 3. Tiên lượng về khả năng phục hồi ý thức của bệnh nhân này như thế nào?
- A. Khả năng phục hồi hoàn toàn rất cao
- B. Khả năng phục hồi tốt nếu được điều trị tích cực
- C. Khả năng phục hồi ý thức còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây hôn mê
- D. Tiên lượng phục hồi ý thức rất dè dặt, nguy cơ tử vong hoặc di chứng thần kinh nặng cao
Câu 24: Vitamin nào sau đây cần được bổ sung sớm ở bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người nghiện rượu hoặc suy dinh dưỡng, để phòng ngừa hội chứng Wernicke-Korsakoff?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Thiamine (Vitamin B1)
- D. Vitamin B12
Câu 25: Trong hôn mê, tư thế co cứng mất vỏ (decorticate rigidity), với tay co và chân duỗi, gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Thân não
- B. Bán cầu đại não hoặc đường vỏ não - tủy sống trên nhân đỏ
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống
Câu 26: Xét nghiệm khí máu động mạch có vai trò gì trong đánh giá bệnh nhân hôn mê?
- A. Đánh giá chức năng gan
- B. Đánh giá chức năng thận
- C. Đánh giá tình trạng oxy hóa máu, thông khí và thăng bằng acid-base
- D. Phát hiện các chất độc trong máu
Câu 27: Một bệnh nhân hôn mê được chẩn đoán là chết não. Theo tiêu chuẩn chết não, điều kiện tiên quyết nào sau đây phải được xác định trước khi tiến hành các xét nghiệm xác nhận?
- A. Mất hết phản xạ thân não
- B. Điện não đồ (EEG) phẳng
- C. Ngừng tuần hoàn não
- D. Loại trừ các nguyên nhân gây hôn mê có thể hồi phục (hạ thân nhiệt, ngộ độc thuốc, rối loạn chuyển hóa)
Câu 28: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol được sử dụng trong điều trị hôn mê với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường thải trừ chất độc qua thận
- B. Giảm áp lực nội sọ
- C. Cải thiện tuần hoàn não
- D. Điều chỉnh rối loạn điện giải
Câu 29: Trong hôn mê do suy tuyến giáp nặng (myxedema coma), yếu tố khởi phát thường gặp là gì?
- A. Tăng hoạt động tuyến giáp
- B. Tăng đường huyết
- C. Nhiễm trùng, hạ thân nhiệt, dùng thuốc an thần
- D. Rối loạn điện giải kiềm
Câu 30: Một bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn được hồi sức thành công. Biện pháp hạ thân nhiệt chỉ huy (therapeutic hypothermia) được áp dụng với mục đích gì?
- A. Điều trị nhiễm toan chuyển hóa
- B. Cải thiện chức năng tim mạch
- C. Phòng ngừa suy thận cấp
- D. Bảo vệ não khỏi tổn thương thiếu máu cục bộ sau ngừng tuần hoàn