Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, được đưa vào khoa cấp cứu trong tình trạng hôn mê. Khám lâm sàng cho thấy đồng tử hai bên co nhỏ, phản xạ ánh sáng dương tính, trương lực cơ tăng nhẹ, và nhịp thở Cheyne-Stokes. Đường huyết mao mạch tại giường là 180 mg/dL. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây hôn mê trong trường hợp này là gì?
- A. Xuất huyết não
- B. Nhồi máu não thân não
- C. Hạ đường huyết
- D. Hôn mê tăng thẩm thấu do đái tháo đường
Câu 2: Cơ chế chính xác gây rối loạn ý thức trong hôn mê do tăng ure máu là gì?
- A. Tăng áp lực thẩm thấu máu quá mức gây mất nước tế bào não.
- B. Tích tụ các chất độc thần kinh (bao gồm ure) ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng neuron và dẫn truyền synap.
- C. Rối loạn điện giải nặng (đặc biệt là hạ natri máu) thứ phát sau suy thận.
- D. Thiếu máu não toàn bộ do suy tim và giảm cung lượng tim trong bệnh cảnh suy thận.
Câu 3: Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) đánh giá chức năng nào sau đây chính xác nhất?
- A. Mức độ rối loạn ý thức
- B. Chức năng vận động và cảm giác ngoại biên
- C. Chức năng của các dây thần kinh sọ não
- D. Khả năng nhận thức và ngôn ngữ
Câu 4: Một bệnh nhân hôn mê có nhịp thở sâu, nhanh, kiểu Kussmaul. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH máu 7.2, HCO3- 10 mEq/L, PCO2 25 mmHg, Glucose máu 500 mg/dL. Nguyên nhân gây hôn mê phù hợp nhất với các dữ kiện trên là:
- A. Hôn mê gan
- B. Hôn mê nhiễm toan ceton do đái tháo đường
- C. Hôn mê tăng thẩm thấu do đái tháo đường
- D. Ngộ độc Salicylate
Câu 5: Phản xạ mắt búp bê (Oculocephalic reflex) đánh giá chức năng của cấu trúc não nào?
- A. Vỏ não thị giác
- B. Tiểu não
- C. Đồi thị
- D. Thân não (cầu não và trung não)
Câu 6: Trong hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu và có tác dụng nhanh nhất là:
- A. Flumazenil
- B. Than hoạt tính
- C. Naloxone
- D. Atropine
Câu 7: Một bệnh nhân hôn mê, khám thấy tứ chi duỗi cứng, ưỡn người kiểu mất não (decerebrate posturing). Tổn thương não nhiều khả năng nhất nằm ở vị trí nào?
- A. Vỏ não hai bán cầu
- B. Bán cầu đại não bên phải
- C. Vùng đồi thị
- D. Thân não (dưới nhân đỏ)
Câu 8: Hôn mê ‘khóa trong’ (Locked-in syndrome) khác biệt với hôn mê thực sự ở điểm nào quan trọng nhất?
- A. Ý thức của bệnh nhân còn nguyên vẹn
- B. Phản xạ gân xương còn
- C. Điện não đồ bình thường
- D. Không có rối loạn hô hấp
Câu 9: Trong tiếp cận ban đầu một bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân, việc đầu tiên cần làm sau khi đảm bảo đường thở và hô hấp là:
- A. Chụp CT sọ não khẩn cấp
- B. Lấy máu xét nghiệm toàn bộ
- C. Kiểm tra đường huyết mao mạch và bù Glucose nếu hạ đường huyết
- D. Đặt ống thông dạ dày
Câu 10: Loại thuốc nào sau đây cần được cân nhắc sử dụng sớm ở bệnh nhân hôn mê nghiện rượu mạn tính, ngay cả khi chưa có bằng chứng rõ ràng của hội chứng Wernicke-Korsakoff?
- A. Naloxone
- B. Thiamine (Vitamin B1)
- C. Diazepam
- D. Mannitol
Câu 11: Điện não đồ (EEG) trong hôn mê sâu thường biểu hiện như thế nào?
- A. Sóng alpha chiếm ưu thế
- B. Nhiều sóng beta tần số nhanh
- C. Sóng chậm delta và theta, biên độ thấp, có thể phẳng điện
- D. Hoạt động động kinh kịch phát
Câu 12: Phản xạ đồng tử với ánh sáng đánh giá chức năng của dây thần kinh sọ não nào?
- A. Dây thần kinh số II (Thị giác) và IV (Ròng rọc)
- B. Dây thần kinh số III (Vận nhãn chung) và VI (Vận nhãn ngoài)
- C. Dây thần kinh số II (Thị giác) và VI (Vận nhãn ngoài)
- D. Dây thần kinh số II (Thị giác) và III (Vận nhãn chung)
Câu 13: Một bệnh nhân hôn mê có đồng tử hai bên giãn tối đa, mất phản xạ ánh sáng, mất phản xạ giác mạc, và không có đáp ứng với kích thích đau. Điểm Glasgow Coma Scale (GCS) của bệnh nhân này là bao nhiêu?
- A. 3 điểm
- B. 5 điểm
- C. 7 điểm
- D. 9 điểm
Câu 14: Hôn mê do hạ đường huyết thường có đặc điểm đồng tử như thế nào?
- A. Co nhỏ
- B. Giãn
- C. Không thay đổi kích thước
- D. Lệch một bên
Câu 15: Trong hôn mê, phản xạ ho và phản xạ nuốt bảo vệ đường thở. Trung tâm điều khiển các phản xạ này nằm ở đâu?
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Đồi thị
- D. Hành não
Câu 16: Một bệnh nhân hôn mê do ngộ độc benzodiazepine. Thuốc giải độc đặc hiệu là:
- A. Flumazenil
- B. Naloxone
- C. Than hoạt tính
- D. Acetylcysteine
Câu 17: Hôn mê do tổn thương cấu trúc não thường có đặc điểm khởi phát như thế nào so với hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa?
- A. Tiến triển từ từ trong vài ngày
- B. Khởi phát đột ngột trong vài phút đến vài giờ
- C. Thường có giai đoạn tiền triệu rõ ràng
- D. Luôn kèm theo sốt cao
Câu 18: Trong hôn mê, tư thế co cứng mất vỏ (decorticate posturing) gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Hành não
- B. Cầu não
- C. Bán cầu đại não hoặc trên nhân đỏ
- D. Tiểu não
Câu 19: Xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhanh chóng nguyên nhân hôn mê do nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ: viêm màng não, viêm não) là:
- A. CT sọ não
- B. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Xét nghiệm máu toàn bộ
Câu 20: Trong hôn mê, phản xạ giác mạc đánh giá chức năng của dây thần kinh sọ não nào?
- A. Dây thần kinh số II (Thị giác)
- B. Dây thần kinh số III (Vận nhãn chung)
- C. Dây thần kinh số V (Sinh ba) và VII (Mặt)
- D. Dây thần kinh số VIII (Tiền đình ốc tai)
Câu 21: Một bệnh nhân hôn mê có nhịp thở Biot (thở ngắt quãng, không đều). Nhịp thở này thường gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Hành não hoặc tăng áp lực nội sọ nặng
- B. Cầu não
- C. Vùng đồi thị
- D. Bán cầu đại não
Câu 22: Trong đánh giá mức độ hôn mê, thành phần "Đáp ứng lời nói" của thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?
- A. Khả năng phát âm
- B. Âm lượng của giọng nói
- C. Sự trôi chảy của ngôn ngữ
- D. Tính định hướng và phù hợp của câu trả lời
Câu 23: Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê ở bệnh nhân nhập viện khoa hồi sức cấp cứu là:
- A. Chấn thương sọ não
- B. Đột quỵ não
- C. Rối loạn chuyển hóa và ngộ độc thuốc
- D. U não
Câu 24: Một bệnh nhân hôn mê được chẩn đoán hôn mê tăng thẩm thấu do đái tháo đường. Điều trị quan trọng nhất ban đầu là:
- A. Insulin tĩnh mạch liều cao
- B. Bù dịch tĩnh mạch (dung dịch muối đẳng trương)
- C. Bicarbonate natri
- D. Lọc máu cấp cứu
Câu 25: Trong hôn mê do ngộ độc opioid, dấu hiệu lâm sàng điển hình nhất liên quan đến đồng tử là:
- A. Đồng tử giãn tối đa
- B. Đồng tử không đều hai bên
- C. Đồng tử co nhỏ như đầu kim (miosis)
- D. Phản xạ ánh sáng nhanh
Câu 26: Hôn mê do suy gan (hôn mê gan) chủ yếu liên quan đến sự tích tụ chất độc nào trong máu?
- A. Bilirubin
- B. Creatinine
- C. Ure
- D. Amoniac
Câu 27: Một bệnh nhân hôn mê có phản xạ mắt búp bê âm tính (khi xoay đầu, mắt không di chuyển theo hướng ngược lại). Điều này gợi ý tổn thương ở đâu?
- A. Vỏ não
- B. Thân não
- C. Tiểu não
- D. Dưới đồi
Câu 28: Trong hôn mê, việc đánh giá "Đáp ứng vận động" theo thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) bao gồm các mức độ đáp ứng nào?
- A. Vận động tự ý, vận động phản xạ, liệt
- B. Vận động chủ động, vận động thụ động, không vận động
- C. Tuân theo lệnh, khu trú đau, né tránh đau, co cứng mất vỏ, co cứng mất não, không đáp ứng
- D. Vận động linh hoạt, vận động chậm chạp, không vận động
Câu 29: Tiên lượng xấu nhất trong hôn mê thường liên quan đến dấu hiệu lâm sàng nào sau đây?
- A. Mất phản xạ đồng tử hai bên kéo dài
- B. Nhịp thở Cheyne-Stokes
- C. Tư thế co cứng mất vỏ
- D. Điểm Glasgow Coma Scale 8 điểm
Câu 30: Trong hôn mê, việc duy trì huyết áp và tưới máu não đầy đủ là vô cùng quan trọng để tránh tổn thương não thứ phát. Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu nên duy trì là bao nhiêu?
- A. ≥ 50 mmHg
- B. ≥ 65 mmHg
- C. ≥ 80 mmHg
- D. ≥ 90 mmHg