Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi được đưa vào khoa cấp cứu trong tình trạng hôn mê. Người nhà cho biết bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường type 2 và đã bỏ bữa trưa, uống thuốc hạ đường huyết buổi sáng như thường lệ. Khám lâm sàng cho thấy da bệnh nhân ẩm, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, và đồng tử hai bên co nhỏ. Nghi ngờ ban đầu hướng tới nguyên nhân hôn mê nào sau đây?
- A. Hôn mê tăng đường huyết do nhiễm toan ceton
- B. Hôn mê hạ đường huyết
- C. Hôn mê tăng thẩm thấu do tăng đường huyết
- D. Hôn mê do bệnh não gan
Câu 2: Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) đánh giá ý thức dựa trên những đáp ứng nào sau đây?
- A. Đáp ứng tri giác, đáp ứng vận động, đáp ứng phản xạ
- B. Đáp ứng lời nói, đáp ứng định hướng, đáp ứng vận động
- C. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động
- D. Đáp ứng kích thích đau, đáp ứng lời nói, đáp ứng tri giác
Câu 3: Một bệnh nhân hôn mê có nhịp thở Cheyne-Stokes. Kiểu thở này thường gợi ý tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Vùng vỏ não hai bên hoặc vùng dưới vỏ
- B. Vùng hành não
- C. Vùng tiểu não
- D. Tủy sống cổ cao
Câu 4: Phản xạ đồng tử ánh sáng có ý nghĩa quan trọng trong đánh giá hôn mê. Mất phản xạ đồng tử ánh sáng hai bên gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Vỏ não trán
- B. Vỏ não chẩm
- C. Tiểu não
- D. Thân não (trung não hoặc cầu não)
Câu 5: Tư thế mất vỏ (decorticate posturing) trong hôn mê được đặc trưng bởi?
- A. Duỗi cứng cả tay và chân
- B. Co gấp hai tay vào ngực và duỗi cứng hai chân
- C. Co cứng kiểu ngoại tháp
- D. Không có đáp ứng vận động
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định nguyên nhân hôn mê do hạ đường huyết?
- A. Đường huyết mao mạch
- B. Điện giải đồ
- C. Chức năng gan thận
- D. CT scan sọ não
Câu 7: Trong cấp cứu ban đầu bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân, thuốc nào sau đây nên được dùng trước tiên sau khi đảm bảo đường thở và tuần hoàn?
- A. Naloxone
- B. Mannitol
- C. Diazepam
- D. Glucose ưu trương (Dextrose)
Câu 8: Hội chứng "khóa trong" (locked-in syndrome) cần được phân biệt với hôn mê. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với hội chứng khóa trong?
- A. Liệt tứ chi
- B. Khả năng giao tiếp bằng cử động mắt
- C. Mất ý thức
- D. Nguyên nhân thường do tổn thương cầu não
Câu 9: Một bệnh nhân hôn mê sâu được xác định là chết não theo tiêu chuẩn lâm sàng. Tiêu chuẩn không bắt buộc trong chẩn đoán chết não là?
- A. Hôn mê sâu, không đáp ứng với kích thích đau
- B. Mất hoàn toàn các phản xạ thân não (ví dụ: phản xạ đồng tử ánh sáng, phản xạ giác mạc)
- C. Ngừng thở tự nhiên khi ngừng máy thở
- D. Điện não đồ đẳng điện (phẳng)
Câu 10: Hôn mê do ngộ độc rượu cấp tính thường có đặc điểm nào sau đây ngoại trừ?
- A. Ức chế thần kinh trung ương
- B. Tăng trương lực cơ kiểu ngoại tháp
- C. Nhịp thở chậm
- D. Hạ thân nhiệt
Câu 11: Trong giai đoạn hôn mê nông (giai đoạn I), phản xạ nào sau đây thường còn?
- A. Phản xạ mũi mi
- B. Phản xạ đồng tử ánh sáng
- C. Phản xạ giác mạc
- D. Phản xạ nuốt
Câu 12: Điện não đồ (EEG) của bệnh nhân hôn mê sâu do tổn thương não lan tỏa thường ghi nhận dạng sóng nào?
- A. Sóng alpha tần số cao
- B. Sóng beta biên độ thấp
- C. Sóng delta và theta lan tỏa
- D. Sóng gai nhọn cục bộ
Câu 13: Theo thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS), bệnh nhân mở mắt tự nhiên được đánh giá bao nhiêu điểm cho đáp ứng mở mắt?
- A. 1 điểm
- B. 2 điểm
- C. 3 điểm
- D. 4 điểm
Câu 14: Bệnh nhân hôn mê có đáp ứng vận động "co cứng mất não" (decerebrate rigidity) khi kích thích đau được đánh giá bao nhiêu điểm theo thang điểm GCS cho đáp ứng vận động?
- A. 2 điểm
- B. 3 điểm
- C. 4 điểm
- D. 5 điểm
Câu 15: Giá trị tổng điểm GCS dưới bao nhiêu thường được coi là hôn mê?
Câu 16: Tình trạng "hôn mê giả" (psychogenic unresponsiveness) cần được phân biệt với hôn mê thực thể. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý "hôn mê giả"?
- A. Mất phản xạ đồng tử ánh sáng
- B. Nhắm mắt chủ động chống lại việc mở mắt thụ động
- C. Tư thế duỗi cứng
- D. Nhịp thở Cheyne-Stokes
Câu 17: Bệnh nhân hôn mê do ngộ độc opioid có thể được điều trị bằng thuốc giải độc đặc hiệu nào?
- A. Flumazenil
- B. Acetylcysteine
- C. Naloxone
- D. Atropine
Câu 18: Thở kiểu Kussmaul (thở sâu, nhanh) thường gặp trong hôn mê do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
- B. Suy tim sung huyết
- C. Tăng ure máu
- D. Xuất huyết não
Câu 19: Trong hôn mê gan, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh gây rối loạn ý thức?
- A. Hạ đường huyết
- B. Tăng amoniac máu
- C. Rối loạn điện giải
- D. Thiếu oxy não
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ trong trường hợp hôn mê do tăng áp lực nội sọ?
- A. Truyền dịch tốc độ nhanh
- B. Gây hạ thân nhiệt chủ động
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
- D. Nằm đầu cao 30-45 độ
Câu 21: Tổn thương vùng nào của não được cho là gây ra tư thế "co cứng mất vỏ" (decorticate posturing)?
- A. Vỏ não hoặc đường dẫn truyền vỏ gai trên nhân đỏ
- B. Nhân đỏ ở trung não
- C. Cầu não
- D. Hành não
Câu 22: Trong hôn mê do ngộ độc thuốc an thần benzodiazepine, thuốc giải độc đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
- A. Naloxone
- B. Flumazenil
- C. Than hoạt tính
- D. N-acetylcysteine
Câu 23: Phản xạ oculocephalic (phản xạ mắt búp bê) được đánh giá bằng cách xoay đầu bệnh nhân hôn mê. Phản xạ này bình thường (dương tính) khi nào?
- A. Mắt di chuyển cùng hướng với đầu
- B. Mắt không di chuyển
- C. Mắt di chuyển ngược hướng với đầu
- D. Chỉ một mắt di chuyển
Câu 24: Xét nghiệm hình ảnh học thần kinh nào thường được chỉ định đầu tiên trong đánh giá bệnh nhân hôn mê cấp tính để loại trừ nguyên nhân cấu trúc?
- A. CT scan sọ não không cản quang
- B. MRI sọ não
- C. Siêu âm Doppler mạch máu não
- D. Chụp mạch não
Câu 25: Rối loạn điện giải nào sau đây có thể gây hôn mê và co giật?
- A. Tăng kali máu
- B. Tăng canxi máu
- C. Hạ kali máu
- D. Hạ natri máu
Câu 26: Tiên lượng xấu ở bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn tim phổi thường liên quan đến dấu hiệu lâm sàng nào sau đây?
- A. GCS 9 điểm sau 24 giờ
- B. Mất phản xạ đồng tử ánh sáng sau 72 giờ
- C. Nhịp thở tự phát trở lại sau 12 giờ
- D. Có đáp ứng vận động cục bộ sau 48 giờ
Câu 27: Trong hôn mê do tăng ure máu (uremic encephalopathy), cơ chế gây rối loạn chức năng não chủ yếu là do?
- A. Hạ đường huyết thứ phát
- B. Rối loạn điện giải đồ
- C. Tích tụ các chất độc do suy thận
- D. Thiếu máu não cục bộ
Câu 28: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để hạ thân nhiệt chủ động ở bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn tim phổi?
- A. Sử dụng chăn làm mát bề mặt
- B. Truyền glucose ưu trương
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thẩm thấu
- D. Tăng thông khí
Câu 29: Khi tiếp cận bệnh nhân hôn mê, việc khai thác tiền sử bệnh và thông tin từ người nhà có vai trò quan trọng nhất trong?
- A. Đánh giá mức độ hôn mê
- B. Theo dõi diễn tiến bệnh
- C. Định hướng chẩn đoán nguyên nhân
- D. Tiên lượng bệnh
Câu 30: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) có thể được chỉ định trong hôn mê để chẩn đoán nguyên nhân nào sau đây?
- A. Xuất huyết não
- B. Viêm màng não hoặc viêm não
- C. Nhồi máu não
- D. U não