Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, thở khò khè. Mẹ bé cho biết bé bị sốt cao 2 ngày nay và bắt đầu lơ mơ dần vào sáng nay. Khám thực thể cho thấy bé có dấu hiệu cổ cứng. Nghi ngờ ban đầu hướng tới nguyên nhân nào gây hôn mê ở trẻ em trong trường hợp này?
- A. Hôn mê do hạ đường huyết
- B. Hôn mê do viêm màng não
- C. Hôn mê do ngộ độc thuốc
- D. Hôn mê do chấn thương sọ não kín
Câu 2: Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ hôn mê. Trong các thành phần đánh giá của GCS ở trẻ lớn (trên 4 tuổi), đáp ứng "mở mắt tự nhiên" tương ứng với bao nhiêu điểm?
- A. 1 điểm
- B. 2 điểm
- C. 3 điểm
- D. 4 điểm
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi được phát hiện hôn mê. Khám thần kinh cho thấy đồng tử hai bên giãn, phản xạ ánh sáng âm tính. Trương lực cơ giảm rõ rệt. Tư thế duỗi cứng mất não xuất hiện khi kích thích đau. Tổn thương hệ thần kinh trung ương trong trường hợp này có khả năng nằm ở vị trí nào nhất?
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Thân não
- D. Tủy sống cổ cao
Câu 4: Trong xử trí ban đầu một trẻ hôn mê chưa rõ nguyên nhân, việc ưu tiên đảm bảo "ABC" là tối quan trọng. "B" trong "ABC" đại diện cho yếu tố nào sau đây?
- A. Airway (Đường thở)
- B. Breathing (Hô hấp)
- C. Circulation (Tuần hoàn)
- D. Brain protection (Bảo vệ não)
Câu 5: Một trẻ 8 tuổi hôn mê sau tai nạn giao thông. CT sọ não cho thấy có tụ máu ngoài màng cứng gây tăng áp lực nội sọ. Biện pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm áp lực nội sọ trong trường hợp này?
- A. Truyền dịch ưu trương Mannitol
- B. Sử dụng Corticosteroid liều cao
- C. Kiểm soát thân nhiệt tích cực
- D. Phẫu thuật mở sọ giải áp và lấy bỏ khối máu tụ
Câu 6: Hội chứng Reye là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể gây hôn mê ở trẻ em, thường liên quan đến việc sử dụng Aspirin khi bị nhiễm virus. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng Reye là gì?
- A. Viêm não do virus trực tiếp
- B. Phản ứng dị ứng với Aspirin
- C. Rối loạn chức năng ty thể
- D. Xuất huyết não thứ phát
Câu 7: Xét nghiệm máu của một trẻ hôn mê cho thấy Natri máu rất thấp (115 mEq/L). Nguyên nhân nào sau đây có thể gây hạ Natri máu nặng và dẫn đến hôn mê ở trẻ em?
- A. Hội chứng SIADH (hội chứng tiết ADH không thích hợp)
- B. Bệnh đái tháo nhạt
- C. Suy tuyến thượng thận cấp
- D. Tiêu chảy cấp mất nước
Câu 8: Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê kéo dài, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất biến chứng loét ép?
- A. Sử dụng đệm nước
- B. Xoa bóp các điểm tì đè
- C. Thay đổi tư thế thường xuyên
- D. Bổ sung dinh dưỡng đường tĩnh mạch
Câu 9: Triệu chứng "tam chứng Cushing" gợi ý tình trạng tăng áp lực nội sọ nặng. Tam chứng Cushing bao gồm những dấu hiệu sinh tồn nào?
- A. Mạch nhanh, huyết áp tăng, thở nhanh
- B. Mạch nhanh, huyết áp hạ, thở chậm
- C. Mạch chậm, huyết áp hạ, thở nhanh
- D. Mạch chậm, huyết áp tăng, thở chậm hoặc không đều
Câu 10: Phản xạ đồng tử với ánh sáng là một phần quan trọng trong khám thần kinh ở bệnh nhân hôn mê. Phản xạ đồng tử bình thường cho thấy điều gì về chức năng của não?
- A. Chức năng vỏ não còn nguyên vẹn
- B. Chức năng thân não còn tương đối nguyên vẹn
- C. Chức năng tiểu não còn nguyên vẹn
- D. Chức năng tủy sống còn nguyên vẹn
Câu 11: Một trẻ 3 tuổi nhập viện vì hôn mê sau khi uống nhầm một lượng lớn thuốc hạ sốt tại nhà. Thuốc hạ sốt này có thành phần chính là Paracetamol. Ngộ độc Paracetamol gây tổn thương cơ quan nào chủ yếu dẫn đến hôn mê?
- A. Thận
- B. Tim
- C. Gan
- D. Phổi
Câu 12: Trong trường hợp trẻ hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Truyền dịch muối đẳng trương
- B. Tiêm tĩnh mạch Glucose ưu trương
- C. Cho thở oxy qua mặt nạ
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu thẩm thấu
Câu 13: Hôn mê mất não (brain death) là một khái niệm pháp lý và y khoa quan trọng. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán hôn mê mất não?
- A. Mất hoàn toàn ý thức và đáp ứng với kích thích
- B. Mất phản xạ thân não (ví dụ: phản xạ đồng tử, phản xạ giác mạc)
- C. Ngừng thở tự nhiên (apnea test) khi ngừng máy thở
- D. Còn phản xạ gân xương
Câu 14: Một trẻ hôn mê có dấu hiệu "tư thế mất vỏ" (decorticate posturing). Tư thế này được đặc trưng bởi?
- A. Gấp tay vào ngực, duỗi chân
- B. Duỗi tay và chân
- C. Duỗi tay, gấp chân
- D. Co cứng toàn thân
Câu 15: Trong theo dõi bệnh nhân hôn mê, việc đánh giá kích thước và phản xạ đồng tử có giá trị chẩn đoán và tiên lượng. Đồng tử giãn một bên và mất phản xạ ánh sáng gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
- A. Vỏ não hai bán cầu
- B. Dây thần kinh số III (dây vận nhãn chung)
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống cổ cao
Câu 16: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol 20% được sử dụng trong điều trị tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê. Cơ chế tác dụng chính của Mannitol là gì?
- A. Ức chế sản xuất dịch não tủy
- B. Gây co mạch máu não
- C. Tăng cường chuyển hóa tế bào não
- D. Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương, kéo nước từ nhu mô não
Câu 17: Một trẻ sơ sinh hôn mê được chẩn đoán viêm não Herpes simplex. Phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm não Herpes simplex là gì?
- A. Corticosteroid
- B. Kháng sinh phổ rộng
- C. Acyclovir
- D. Gammaglobulin
Câu 18: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ hôn mê, đường nuôi ăn nào thường được ưu tiên lựa chọn khi chức năng tiêu hóa còn hoạt động?
- A. Nuôi ăn qua đường tiêu hóa (ống thông dạ dày/tá tràng)
- B. Nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn
- C. Truyền glucose ưu trương
- D. Truyền albumin
Câu 19: Biến chứng "thoát vị não" là một tình huống cấp cứu đe dọa tính mạng ở bệnh nhân hôn mê do tăng áp lực nội sọ. Thoát vị não nguy hiểm nhất là loại thoát vị nào, gây chèn ép trực tiếp vào trung tâm hô hấp và tuần hoàn?
- A. Thoát vị dưới liềm đại não
- B. Thoát vị hạnh nhân tiểu não qua lỗ chẩm
- C. Thoát vị hồi hải mã qua lều tiểu não
- D. Thoát vị trung tâm
Câu 20: Để đánh giá mức độ ý thức ở trẻ nhỏ dưới 4 tuổi, thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) có một số điều chỉnh so với trẻ lớn. Điểm khác biệt chính trong đánh giá đáp ứng lời nói ở trẻ dưới 4 tuổi là gì?
- A. Không đánh giá đáp ứng lời nói ở trẻ dưới 4 tuổi
- B. Sử dụng thang điểm đánh giá lời nói giống như người lớn
- C. Đánh giá dựa trên các hành vi tiền ngôn ngữ (khóc, rên rỉ, bập bẹ)
- D. Chỉ đánh giá khả năng hiểu lệnh đơn giản
Câu 21: Một trẻ 10 tuổi hôn mê sau đuối nước. Đâu là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho khả năng phục hồi thần kinh sau hôn mê do đuối nước?
- A. Tuổi của trẻ
- B. Nguyên nhân đuối nước (nước ngọt hay nước mặn)
- C. Nhiệt độ nước
- D. Thời gian chìm trong nước và thời gian hồi sức tim phổi
Câu 22: Trong điều trị tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê, việc kiểm soát PaCO2 (áp suất riêng phần CO2 trong máu động mạch) có vai trò quan trọng. Mục tiêu PaCO2 thường được duy trì ở mức nào để giảm áp lực nội sọ?
- A. 40-45 mmHg (bình thường)
- B. 35-40 mmHg (hơi thấp)
- C. 30-35 mmHg (thấp hơn bình thường)
- D. 25-30 mmHg (quá thấp)
Câu 23: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) là một phần quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân hôn mê ở trẻ em. Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, kết quả DNT nào sau đây là điển hình?
- A. DNT trong suốt, tế bào lympho tăng, glucose bình thường, protein bình thường
- B. DNT đục, bạch cầu đa nhân trung tính tăng, glucose giảm, protein tăng
- C. DNT hồng, hồng cầu tăng, glucose bình thường, protein tăng
- D. DNT vàng chanh, bạch cầu đơn nhân tăng, glucose bình thường, protein tăng
Câu 24: Trong quá trình hồi sức cấp cứu một trẻ hôn mê, sau khi đã đảm bảo đường thở và hô hấp, bước tiếp theo quan trọng nhất trong "ABC" là gì?
- A. Đánh giá nhanh mức độ hôn mê bằng GCS
- B. Tìm kiếm nguyên nhân gây hôn mê
- C. Đánh giá và hỗ trợ tuần hoàn (Circulation)
- D. Đặt ống thông dạ dày
Câu 25: Corticosteroid (ví dụ Dexamethasone) đôi khi được sử dụng trong điều trị hôn mê do một số nguyên nhân nhất định. Trong trường hợp nào sau đây, Corticosteroid được coi là có hiệu quả nhất trong việc giảm phù não và cải thiện tình trạng hôn mê?
- A. Hôn mê do chấn thương sọ não
- B. Hôn mê do ngộ độc thuốc
- C. Hôn mê do hạ đường huyết
- D. Hôn mê do u não hoặc viêm não do ký sinh trùng
Câu 26: Một trẻ hôn mê có dấu hiệu "giãn đồng tử hai bên cố định". Dấu hiệu này gợi ý điều gì về tình trạng tổn thương não?
- A. Tổn thương vỏ não khu trú
- B. Tổn thương tiểu não
- C. Tổn thương thân não lan rộng hoặc thoát vị não trung tâm
- D. Rối loạn chức năng chuyển hóa nhẹ
Câu 27: Để phòng ngừa loét giác mạc ở bệnh nhân hôn mê, biện pháp chăm sóc mắt nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhỏ thuốc kháng sinh tra mắt
- B. Sử dụng nước mắt nhân tạo và băng gạc ẩm vô khuẩn
- C. Rửa mắt bằng nước muối sinh lý thường xuyên
- D. Che mắt bằng miếng che mắt kín
Câu 28: Trong các nguyên nhân gây hôn mê ở trẻ em, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
- A. Nguyên nhân thần kinh (viêm màng não, viêm não, chấn thương sọ não)
- B. Nguyên nhân chuyển hóa (hạ đường huyết, rối loạn điện giải)
- C. Nguyên nhân ngộ độc
- D. Nguyên nhân tim mạch
Câu 29: Một trẻ hôn mê có cơn co giật toàn thân. Thuốc chống co giật nào thường được lựa chọn đầu tiên trong cấp cứu cơn co giật ở trẻ em?
- A. Phenytoin
- B. Phenobarbital
- C. Benzodiazepine (Midazolam, Diazepam)
- D. Valproate
Câu 30: Phản xạ mắt búp bê (oculocephalic reflex) là một phản xạ thân não quan trọng được đánh giá ở bệnh nhân hôn mê. Phản xạ mắt búp bê bình thường (dương tính) là gì?
- A. Mắt di chuyển cùng chiều với hướng xoay đầu
- B. Mắt di chuyển ngược chiều với hướng xoay đầu
- C. Mắt không di chuyển khi xoay đầu
- D. Mắt rung giật khi xoay đầu