Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 5 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ sau khi bị ngã từ trên cầu trượt xuống đất. Thang điểm Glasgow (GCS) được đánh giá ban đầu là 10 điểm. Trong bối cảnh này, GCS 10 điểm gợi ý điều gì về mức độ tri giác của bé?
- A. Bé hoàn toàn tỉnh táo và không có tổn thương não đáng kể.
- B. Bé có tình trạng suy giảm tri giác ở mức độ trung bình, cần theo dõi sát.
- C. Bé đang trong tình trạng hôn mê sâu, nguy cơ tử vong cao.
- D. GCS 10 điểm là bình thường đối với trẻ 5 tuổi sau chấn thương.
Câu 2: Trong quá trình thăm khám một trẻ hôn mê, bác sĩ nhận thấy đồng tử hai bên giãn rộng và mất phản xạ ánh sáng. Dấu hiệu này gợi ý điều gì quan trọng nhất về tình trạng bệnh nhi?
- A. Bệnh nhi có thể đang bị hạ đường huyết.
- B. Bệnh nhi có thể đang bị ngộ độc thuốc.
- C. Có thể có tổn thương cấu trúc não nghiêm trọng hoặc tăng áp lực nội sọ.
- D. Đây là dấu hiệu bình thường ở trẻ nhỏ khi bị kích thích mạnh.
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bị hôn mê sau một cơn co giật kéo dài. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ natri máu rất thấp (115 mEq/L). Nguyên nhân gây hôn mê có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm màng não mủ
- B. Chấn thương sọ não do rung lắc
- C. Xuất huyết não
- D. Hạ natri máu
Câu 4: Khi chăm sóc một bệnh nhi hôn mê, việc thay đổi tư thế thường xuyên (mỗi 1-2 giờ) có mục đích chính là gì?
- A. Cải thiện tuần hoàn máu não.
- B. Ngăn ngừa loét da do tì đè.
- C. Kích thích hệ thần kinh giúp bệnh nhân nhanh tỉnh lại.
- D. Giảm nguy cơ viêm phổi hít.
Câu 5: Trong cấp cứu ban đầu một trẻ hôn mê chưa rõ nguyên nhân, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo chức năng sống nào?
- A. Đường thở và hô hấp.
- B. Tuần hoàn và huyết áp.
- C. Chức năng thận và điện giải.
- D. Kiểm soát thân nhiệt.
Câu 6: Tam chứng Cushing, bao gồm mạch chậm, huyết áp tăng và rối loạn nhịp thở, là dấu hiệu lâm sàng của tình trạng bệnh lý nào sau đây ở trẻ hôn mê?
- A. Sốc giảm thể tích.
- B. Ngộ độc thuốc.
- C. Tăng áp lực nội sọ.
- D. Suy thượng thận cấp.
Câu 7: Phản xạ giác mạc ở bệnh nhân hôn mê được đánh giá bằng cách kích thích nhẹ vào giác mạc và quan sát đáp ứng. Đáp ứng bình thường của phản xạ này bao gồm những gì?
- A. Chỉ nháy mi mắt.
- B. Nháy mi mắt và nhãn cầu liếc lên trên.
- C. Chỉ nhãn cầu liếc sang bên.
- D. Không có đáp ứng gì.
Câu 8: Trong điều trị tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê, mannitol 20% được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường tưới máu não.
- B. Giảm viêm não.
- C. Cung cấp năng lượng cho tế bào não.
- D. Giảm thể tích dịch não tủy và nhu mô não.
Câu 9: Một trẻ 10 tuổi bị hôn mê sau tai nạn giao thông. Khi khám, bác sĩ thấy trẻ có tư thế duỗi cứng mất não (decerebrate posture). Tư thế này gợi ý tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não.
- B. Tiểu não.
- C. Thân não (dưới nhân đỏ).
- D. Tủy sống cổ.
Câu 10: Theo thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) cho trẻ dưới 4 tuổi, đáp ứng vận động "co rút khi kích thích đau" tương ứng với mấy điểm?
- A. 6 điểm.
- B. 5 điểm.
- C. 4 điểm.
- D. 3 điểm.
Câu 11: Để đánh giá ý thức ở trẻ nhỏ chưa biết nói, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hỏi trẻ về tên tuổi và địa chỉ.
- B. Quan sát hành vi thị giác (cố định và theo dõi đồ vật).
- C. Yêu cầu trẻ thực hiện các mệnh lệnh bằng lời nói.
- D. Đánh giá khả năng viết theo lệnh.
Câu 12: Hôn mê do ngộ độc thuốc an thần (ví dụ benzodiazepine) thuộc nhóm nguyên nhân hôn mê nào?
- A. Hôn mê thần kinh.
- B. Hôn mê do chấn thương.
- C. Hôn mê do chuyển hóa.
- D. Hôn mê do ngộ độc.
Câu 13: Trong chăm sóc bệnh nhi hôn mê kéo dài, biện pháp nào giúp phòng ngừa biến chứng cứng khớp?
- A. Xoa bóp cơ bắp.
- B. Sử dụng nẹp chỉnh hình.
- C. Luyện tập thụ động các khớp.
- D. Cho bệnh nhân vận động chủ động khi có thể.
Câu 14: Khi nào thì cần xem xét chỉ định thông khí nhân tạo cho bệnh nhi hôn mê có tăng áp lực nội sọ?
- A. Khi SpO2 xuống dưới 95%.
- B. Để kiểm soát PaCO2 trong khoảng 30-35 mmHg.
- C. Khi bệnh nhân thở nhanh nông.
- D. Khi bệnh nhân có dấu hiệu tím tái.
Câu 15: Hội chứng Reye, một nguyên nhân gây hôn mê ở trẻ em, liên quan đến việc sử dụng thuốc nào sau đây khi bị nhiễm virus?
- A. Aspirin.
- B. Paracetamol.
- C. Amoxicillin.
- D. Ibuprofen.
Câu 16: Trong tiếp cận chẩn đoán nguyên nhân hôn mê, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã đánh giá và ổn định tình trạng cấp cứu ban đầu (ABC)?
- A. Chụp CT hoặc MRI sọ não ngay lập tức.
- B. Truyền glucose ưu trương.
- C. Thu thập bệnh sử chi tiết và thăm khám lâm sàng toàn diện.
- D. Làm các xét nghiệm máu chuyên sâu (ví dụ, khí máu động mạch).
Câu 17: Loại thoát vị não nào sau đây được gọi là "thoát vị qua lỗ chẩm lớn" và có thể gây chèn ép trực tiếp vào hành não, gây ngừng thở và tử vong nhanh chóng?
- A. Thoát vị dưới liềm đại não.
- B. Thoát vị hạnh nhân tiểu não.
- C. Thoát vị thái dương qua lều tiểu não.
- D. Thoát vị trung tâm.
Câu 18: Một trẻ hôn mê có dấu hiệu giãn đồng tử một bên, liệt vận nhãn ngoài cùng bên và yếu nửa người đối bên. Hội chứng thoát vị não nào phù hợp nhất với các triệu chứng này?
- A. Thoát vị dưới liềm đại não.
- B. Thoát vị hạnh nhân tiểu não.
- C. Thoát vị thái dương qua lều tiểu não (hồi hải mã).
- D. Thoát vị trung tâm.
Câu 19: Trong trường hợp hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp điều trị ban đầu và nhanh chóng nhất là gì?
- A. Truyền glucose đường tĩnh mạch.
- B. Tiêm glucagon bắp.
- C. Uống nước đường.
- D. Chờ xét nghiệm đường huyết.
Câu 20: Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định nguyên nhân gây hôn mê do nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ, viêm màng não mủ)?
- A. CT scan sọ não.
- B. Điện não đồ (EEG).
- C. Xét nghiệm máu ngoại vi.
- D. Chọc dò tủy sống và phân tích dịch não tủy.
Câu 21: Đánh giá trương lực cơ ở trẻ nhỏ có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn trong những tháng đầu đời?
- A. Trương lực cơ gấp thường mạnh hơn cơ duỗi trước 4 tháng tuổi.
- B. Trương lực cơ duỗi thường mạnh hơn cơ gấp trước 4 tháng tuổi.
- C. Trương lực cơ gấp và cơ duỗi tương đương nhau ở mọi lứa tuổi trẻ em.
- D. Trương lực cơ của trẻ nhỏ không thể đánh giá được.
Câu 22: Tiêu chuẩn "hủy bỏ hoàn toàn hoạt động của tim" có phải là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán hôn mê mất não hay không?
Câu 23: Phân loại hôn mê kinh điển chia hôn mê thành mấy giai đoạn?
- A. 2 giai đoạn.
- B. 3 giai đoạn.
- C. 4 giai đoạn.
- D. 5 giai đoạn.
Câu 24: Chỉ số PaCO2 mục tiêu cần duy trì ở bệnh nhi hôn mê có tăng áp lực nội sọ khi thông khí nhân tạo là bao nhiêu mmHg?
- A. 20-25 mmHg.
- B. 25-30 mmHg.
- C. 30-35 mmHg.
- D. 35-40 mmHg.
Câu 25: Hôn mê do rối loạn chuyển hóa chiếm tỷ lệ khoảng bao nhiêu trong tổng số các trường hợp hôn mê ở trẻ em?
- A. Dưới 5%.
- B. Khoảng 10%.
- C. Khoảng 50%.
- D. Trên 80%.
Câu 26: Trong chăm sóc mắt cho bệnh nhi hôn mê, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét giác mạc?
- A. Nhỏ thuốc kháng sinh định kỳ.
- B. Đặt gạc ẩm vô khuẩn lên mắt.
- C. Rửa mắt bằng nước muối sinh lý hàng ngày.
- D. Che kín mắt bằng băng dính.
Câu 27: Nguyên nhân gây hôn mê nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân "thần kinh"?
- A. Viêm màng não mủ.
- B. Hạ đường huyết.
- C. Ngộ độc thuốc trừ sâu.
- D. Suy gan cấp.
Câu 28: Dexamethasone, một loại corticoid, có hiệu quả trong điều trị phù não do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Chấn thương sọ não.
- B. Thiếu máu não.
- C. U não.
- D. Viêm não.
Câu 29: Trong quy trình tiếp cận bệnh nhân hôn mê, đánh giá tình trạng nặng (suy hô hấp, suy tuần hoàn, co giật) cần được thực hiện ở bước nào?
- A. Sau khi xác định nguyên nhân.
- B. Sau khi đánh giá mức độ hôn mê.
- C. Sau khi có kết quả xét nghiệm.
- D. Ngay từ đầu quy trình tiếp cận.
Câu 30: Hôn mê là tình trạng rối loạn chức năng của vùng não bộ nào là chính yếu?
- A. Hệ thống hoạt hóa lưới thân não.
- B. Vỏ não.
- C. Tiểu não.
- D. Các hạch nền.