Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 5 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu sau khi ngã từ cầu trượt. Khi khám, bé lơ mơ, chỉ mở mắt khi bị lay mạnh, rên rỉ không rõ tiếng và co tay lại khi bị véo da. Điểm Glasgow Coma Scale (GCS) của bé là bao nhiêu?
Câu 2: Trong tình huống ở Câu 1, điểm GCS là 9 gợi ý mức độ tổn thương não nào?
- A. Tổn thương não nặng
- B. Tổn thương não trung bình
- C. Tổn thương não nhẹ
- D. Không có tổn thương não
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi nhập viện vì co giật. Sau khi cắt cơn, trẻ vẫn li bì, trương lực cơ giảm, đồng tử hai bên co nhỏ 2mm, phản xạ ánh sáng dương tính. Dấu hiệu nào sau đây không gợi ý tình trạng tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh?
- A. Đồng tử co nhỏ 2mm và phản xạ ánh sáng dương tính
- B. Thóp phồng căng
- C. Giãn đồng tử một bên
- D. Tư thế duỗi cứng mất vỏ
Câu 4: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây hôn mê trong trường hợp ngộ độc thuốc ngủ (barbiturat) là gì?
- A. Kích thích quá mức hệ thần kinh trung ương
- B. Ức chế hệ thống hoạt hóa lưới (RAS) ở thân não
- C. Phù não lan tỏa gây chèn ép
- D. Rối loạn tuần hoàn não nghiêm trọng
Câu 5: Để phân biệt hôn mê do nguyên nhân cấu trúc (ví dụ: xuất huyết não) và hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa (ví dụ: hạ đường huyết), bác sĩ ít dựa vào yếu tố nào sau đây trong thăm khám ban đầu?
- A. Khám đồng tử và phản xạ ánh sáng
- B. Kiểu thở
- C. Tiền sử và hoàn cảnh khởi phát bệnh
- D. Phản xạ gân xương
Câu 6: Trong cấp cứu ban đầu một trẻ hôn mê, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo chức năng sống nào?
- A. Đường thở và hô hấp
- B. Tuần hoàn và huyết áp
- C. Kiểm soát đường huyết
- D. Chống co giật
Câu 7: Vì sao việc duy trì đường thở thông thoáng lại đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?
- A. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt
- B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng
- C. Để ngăn ngừa thiếu oxy não và tổn thương não thứ phát
- D. Để dễ dàng thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán
Câu 8: Rối loạn tuần hoàn có thể góp phần làm nặng thêm tình trạng hôn mê do cơ chế nào?
- A. Gây tăng áp lực nội sọ
- B. Làm giảm cung cấp oxy và glucose cho não
- C. Gây rối loạn điện giải
- D. Làm tăng chuyển hóa tế bào não
Câu 9: Tình trạng hạ đường huyết gây hôn mê thuộc nhóm nguyên nhân nào?
- A. Nguyên nhân thần kinh
- B. Nguyên nhân chấn thương
- C. Nguyên nhân chuyển hóa
- D. Nguyên nhân ngộ độc
Câu 10: Viêm màng não mủ gây hôn mê thuộc nhóm nguyên nhân nào?
- A. Nguyên nhân thần kinh
- B. Nguyên nhân chấn thương
- C. Nguyên nhân chuyển hóa
- D. Nguyên nhân ngộ độc
Câu 11: Ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate gây hôn mê thuộc nhóm nguyên nhân nào?
- A. Nguyên nhân thần kinh
- B. Nguyên nhân chấn thương
- C. Nguyên nhân chuyển hóa
- D. Nguyên nhân ngộ độc
Câu 12: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý hôn mê do nguyên nhân cấu trúc hơn là hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa?
- A. Đồng tử hai bên co nhỏ
- B. Đồng tử hai bên không đều (giãn một bên)
- C. Kiểu thở Cheyne-Stokes
- D. Run giật cơ
Câu 13: Vì sao tiền sử bệnh sử và hoàn cảnh khởi phát bệnh lại quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân hôn mê?
- A. Giúp đánh giá mức độ tri giác chính xác hơn
- B. Giúp tiên lượng bệnh
- C. Giúp định hướng nguyên nhân gây hôn mê
- D. Giúp quyết định phương pháp điều trị hồi sức
Câu 14: Khám thần kinh trong hôn mê bao gồm đánh giá những thành phần nào sau đây, ngoại trừ:
- A. Mức độ ý thức (GCS)
- B. Đồng tử và phản xạ ánh sáng
- C. Vận động và trương lực cơ
- D. Cảm giác
Câu 15: Đồng tử giãn một bên và mất phản xạ ánh sáng ở bệnh nhân hôn mê gợi ý điều gì?
- A. Ngộ độc thuốc
- B. Thoát vị não hoặc tổn thương dây thần kinh sọ III
- C. Rối loạn chuyển hóa nặng
- D. Co giật kéo dài
Câu 16: Phản xạ giác mạc và phản xạ ho là những loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ tủy sống
- B. Phản xạ vỏ não
- C. Phản xạ thân não
- D. Phản xạ bệnh lý
Câu 17: Tư thế mất vỏ (duỗi cứng chi trên, gấp chi dưới) ở bệnh nhân hôn mê gợi ý tổn thương ở vị trí nào của não?
- A. Bán cầu đại não hoặc đường dẫn truyền vỏ não tủy sống trên nhân đỏ
- B. Thân não dưới nhân đỏ
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống cổ
Câu 18: Tam chứng Cushing (mạch chậm, huyết áp tăng, rối loạn nhịp thở) gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
Câu 19: Thoát vị não qua lều tiểu não (thoát vị hồi hải mã) có thể gây ra dấu hiệu lâm sàng sớm nào?
- A. Giãn đồng tử một bên
- B. Liệt nửa người
- C. Tư thế mất não
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 20: Biện pháp nào sau đây được sử dụng để giảm áp lực nội sọ trong điều trị hôn mê do tăng áp lực nội sọ?
- A. Truyền dịch tốc độ nhanh
- B. Hạ thân nhiệt chủ động
- C. Nằm đầu cao 30-45 độ
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
Câu 21: Mannitol 20% có tác dụng giảm áp lực nội sọ theo cơ chế nào?
- A. Ức chế sản xuất dịch não tủy
- B. Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương, kéo nước từ mô não vào lòng mạch
- C. Gây co mạch não
- D. Tăng cường chuyển hóa tế bào não
Câu 22: Vì sao việc kiểm soát PaCO2 (phân áp CO2 trong máu động mạch) lại quan trọng trong điều trị tăng áp lực nội sọ?
- A. Tăng PaCO2 giúp giãn mạch não, tăng tưới máu não
- B. PaCO2 không ảnh hưởng đến áp lực nội sọ
- C. Giảm PaCO2 gây co mạch não, giảm lưu lượng máu não và áp lực nội sọ
- D. Duy trì PaCO2 cao giúp ổn định màng tế bào não
Câu 23: Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét tì đè?
- A. Thay đổi tư thế thường xuyên
- B. Sử dụng đệm sưởi ấm
- C. Hạn chế vận động thụ động
- D. Giữ ẩm da bằng kem dưỡng ẩm
Câu 24: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp nhất ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?
- A. Loét tì đè nhiễm trùng
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Viêm phổi hít
- D. Suy dinh dưỡng nặng
Câu 25: Vấn đề đạo đức nào thường được đặt ra trong trường hợp bệnh nhân hôn mê sâu kéo dài, không hồi phục?
- A. Chia sẻ thông tin bệnh tật với người thân
- B. Quyết định rút bỏ các biện pháp hỗ trợ sự sống
- C. Chi phí điều trị quá cao
- D. Lựa chọn phương pháp điều trị thay thế
Câu 26: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong hôn mê do chấn thương sọ não ở trẻ em là gì?
- A. Thời gian hôn mê
- B. Điểm GCS thấp nhất
- C. Tuổi của trẻ
- D. Nguyên nhân chấn thương
Câu 27: Tiêu chuẩn "hôn mê mất não" bao gồm điều kiện bắt buộc nào sau đây?
- A. Đẳng điện não đồ (EEG) phẳng
- B. Ngừng tuần hoàn tự phát
- C. Không còn đáp ứng với kích thích đau
- D. Mất hoàn toàn và không hồi phục chức năng não, bao gồm ý thức và phản xạ thân não
Câu 28: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên thực hiện sớm ở bệnh nhân hôn mê mới khởi phát để loại trừ nguyên nhân cấu trúc?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não
- D. Siêu âm Doppler xuyên sọ
Câu 29: Đánh giá ý thức ở trẻ nhỏ (dưới 4 tuổi) có điểm gì khác biệt so với trẻ lớn và người lớn?
- A. Chỉ sử dụng thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) phiên bản người lớn
- B. Không cần đánh giá ý thức vì trẻ nhỏ thường ngủ nhiều
- C. Dựa nhiều vào hành vi thị giác và đáp ứng vận động hơn là lời nói
- D. Chủ yếu dựa vào phản xạ sơ sinh
Câu 30: Khi giải thích tình trạng hôn mê của trẻ cho gia đình, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào các thông tin y khoa chuyên môn
- B. Tránh nói về tiên lượng xấu để không gây hoang mang
- C. Giao tiếp qua trung gian nhân viên y tế khác để tránh căng thẳng
- D. Giải thích rõ ràng, trung thực, đồng thời thể hiện sự cảm thông và hỗ trợ tinh thần