Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bé trai 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, không đáp ứng lời gọi. Mẹ bé cho biết bé bị sốt cao 2 ngày nay và bắt đầu li bì dần trong sáng nay. Khám lâm sàng cho thấy bé thở nhanh, mạch nhanh, đồng tử hai bên phản xạ kém với ánh sáng. Thang điểm Glasgow (GCS) ban đầu là 8 điểm. Trong các bước tiếp cận ban đầu, hành động nào sau đây là ƯU TIÊN nhất?

  • A. Đảm bảo đường thở thông thoáng và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • B. Tiến hành chụp CT sọ não khẩn cấp để loại trừ tổn thương nội sọ.
  • C. Lấy máu xét nghiệm đường huyết, điện giải đồ và chức năng gan thận.
  • D. Truyền dịch tĩnh mạch để bù nước và điện giải.

Câu 2: Một trẻ 5 tuổi bị hôn mê sau tai nạn giao thông. Khám thần kinh cho thấy: mất phản xạ ánh sáng đồng tử hai bên, mất phản xạ giác mạc, tư thế duỗi cứng mất não khi kích thích đau. Dựa vào các dấu hiệu này, tổn thương não bộ ở trẻ có khả năng khu trú ở vị trí nào nhất?

  • A. Vỏ não hai bán cầu.
  • B. Tiểu não.
  • C. Thân não.
  • D. Hạch nền.

Câu 3: Thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ ý thức. Đối với trẻ dưới 4 tuổi, tiêu chí đánh giá đáp ứng lời nói nào sau đây KHÔNG CÓ trong thang điểm GCS?

  • A. Khóc, la hét (Cry, scream).
  • B. Nói bập bẹ (Babble).
  • C. Rên rỉ (Moan).
  • D. Trả lời đúng định hướng (Oriented).

Câu 4: Trong xử trí tăng áp lực nội sọ (TALNS) ở trẻ hôn mê, việc kiểm soát thông khí nhân tạo đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của việc kiểm soát thông khí trong trường hợp TALNS là gì?

  • A. Tăng PaCO2 để gây giãn mạch não và tăng cường tưới máu não.
  • B. Duy trì PaCO2 ở mức 30-35 mmHg để gây co mạch não nhẹ và giảm áp lực nội sọ.
  • C. Duy trì PaO2 ở mức cao trên 95% để đảm bảo oxy hóa não tối ưu.
  • D. Tăng tần số thở để loại bỏ CO2 và giảm tình trạng toan hô hấp.

Câu 5: Một bé gái 10 tháng tuổi nhập viện vì co giật toàn thân. Sau khi cắt cơn co giật, bé vẫn hôn mê. Tiền sử ghi nhận bé có tiền sử chậm phát triển tâm thần vận động và gia đình có người thân bị tử vong sớm không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu cho thấy có tình trạng tăng amoniac máu. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây hôn mê ở trẻ?

  • A. Viêm màng não mủ.
  • B. Ngộ độc thuốc trừ sâu.
  • C. Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (ví dụ: rối loạn chu trình urê).
  • D. Xuất huyết não do chấn thương.

Câu 6: Trong chăm sóc toàn diện trẻ hôn mê, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét giác mạc hiệu quả nhất?

  • A. Nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên.
  • B. Bôi thuốc mỡ kháng sinh và băng gạc ẩm vô khuẩn lên mắt.
  • C. Rửa mắt bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ hàng ngày.
  • D. Che kín mắt bằng băng dính.

Câu 7: Triệu chứng "tam chứng Cushing" thường gặp trong tình trạng tăng áp lực nội sọ. Tam chứng Cushing bao gồm những dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Mạch nhanh, huyết áp tụt, thở nhanh nông.
  • B. Mạch nhanh, huyết áp tăng, thở nhanh nông.
  • C. Mạch chậm, huyết áp tụt, thở nhanh nông.
  • D. Mạch chậm, huyết áp tăng, rối loạn nhịp thở.

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi bú kém, li bì, bỏ bú. Khám thấy trẻ giảm trương lực cơ, bú mút yếu, da tái. Xét nghiệm đường huyết mao mạch cho kết quả 20 mg/dL (1.1 mmol/L). Nguyên nhân gây hôn mê ở trẻ sơ sinh này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Hạ đường huyết.
  • B. Hạ canxi máu.
  • C. Viêm màng não sơ sinh.
  • D. Bệnh tim bẩm sinh.

Câu 9: Trong phân loại hôn mê theo giai đoạn cổ điển, giai đoạn nào mô tả tình trạng bệnh nhân không thức dậy khi bị kích thích đau, nhưng có phản ứng vận động đáp ứng với kích thích đó?

  • A. Giai đoạn 1.
  • B. Giai đoạn 2.
  • C. Giai đoạn 3.
  • D. Giai đoạn 4.

Câu 10: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol 20% thường được sử dụng trong điều trị tăng áp lực nội sọ ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của Mannitol là gì?

  • A. Ức chế sản xuất dịch não tủy tại đám rối mạch mạc.
  • B. Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương, kéo nước từ mô não vào lòng mạch.
  • C. Gây co mạch não, giảm lưu lượng máu não.
  • D. Tăng cường đào thải natri và nước qua thận.

Câu 11: Một trẻ 8 tuổi bị hôn mê sau ngộ độc thuốc trừ sâu phospho hữu cơ. Biện pháp giải độc đặc hiệu nào sau đây được chỉ định trong trường hợp này?

  • A. N-acetylcystein.
  • B. Than hoạt tính.
  • C. Atropin và Pralidoxime (PAM).
  • D. Naloxone.

Câu 12: Trong đánh giá trương lực cơ ở trẻ nhỏ, nhận định nào sau đây về trương lực cơ sinh lý là ĐÚNG?

  • A. Trương lực cơ gấp thụ động mạnh hơn trương lực cơ duỗi thụ động ở trẻ dưới 4 tháng tuổi.
  • B. Trương lực cơ duỗi thụ động mạnh hơn trương lực cơ gấp thụ động ở trẻ dưới 4 tháng tuổi.
  • C. Trương lực cơ gấp và duỗi thụ động cân bằng nhau ở mọi lứa tuổi.
  • D. Trương lực cơ tăng cao ở cả cơ gấp và cơ duỗi là bình thường ở trẻ sơ sinh.

Câu 13: Phản xạ đồng tử với ánh sáng là một phần quan trọng trong đánh giá thần kinh ở trẻ hôn mê. Phản xạ đồng tử bình thường được mô tả như thế nào?

  • A. Đồng tử giãn ra khi chiếu ánh sáng và co lại khi ngừng chiếu sáng.
  • B. Đồng tử co lại nhanh và đều khi chiếu ánh sáng, sau đó giãn ra khi ngừng chiếu sáng.
  • C. Đồng tử không thay đổi kích thước khi chiếu ánh sáng.
  • D. Đồng tử co chậm và không đều khi chiếu ánh sáng.

Câu 14: Trong các nguyên nhân gây hôn mê không do chấn thương ở trẻ em, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất?

  • A. Rối loạn chuyển hóa.
  • B. Ngộ độc.
  • C. Bệnh lý thần kinh trung ương (ví dụ: viêm não, viêm màng não).
  • D. Bệnh lý tim mạch.

Câu 15: Một bé gái 6 tuổi bị hôn mê sau khi uống nhầm thuốc hạ sốt của người lớn. Mẹ bé mang theo lọ thuốc, trên nhãn ghi "Paracetamol 500mg". Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ paracetamol trong máu rất cao. Biện pháp điều trị ngộ độc paracetamol nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Truyền dịch và lợi tiểu tích cực.
  • B. Than hoạt tính.
  • C. Lọc máu.
  • D. N-acetylcystein (NAC).

Câu 16: "Hội chứng Reye" là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây hôn mê ở trẻ em. Hội chứng Reye thường liên quan đến việc sử dụng thuốc nào sau đây khi trẻ bị nhiễm virus?

  • A. Ibuprofen.
  • B. Aspirin (Acid acetylsalicylic).
  • C. Paracetamol.
  • D. Amoxicillin.

Câu 17: Trong các dấu hiệu gợi ý tăng áp lực nội sọ (TALNS) ở trẻ hôn mê, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện MUỘN và là dấu hiệu nặng?

  • A. Đau đầu (ở trẻ lớn).
  • B. Nôn vọt.
  • C. Thóp phồng (ở trẻ nhỏ).
  • D. Giãn đồng tử hai bên cố định và mất phản xạ ánh sáng.

Câu 18: "Hôn mê mất não" được chẩn đoán khi có sự hủy bỏ hoàn toàn và không hồi phục chức năng não bộ. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán hôn mê mất não?

  • A. Mất hoàn toàn ý thức và hoạt động tự phát.
  • B. Mất tất cả các phản xạ thân não.
  • C. Còn phản xạ gân xương.
  • D. Ngừng thở tự nhiên (sau khi ngừng máy thở).

Câu 19: Trong quy trình tiếp cận và xử trí trẻ hôn mê, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Đánh giá tình trạng nặng (suy hô hấp, suy tuần hoàn, ...).
  • B. Đánh giá mức độ hôn mê bằng thang điểm Glasgow.
  • C. Xác định nguyên nhân gây hôn mê.
  • D. Điều trị nguyên nhân gây hôn mê.

Câu 20: Một trẻ 7 tuổi bị hôn mê sau chấn thương sọ não. Trên phim CT sọ não, thấy có hình ảnh tụ máu ngoài màng cứng bán cầu phải, gây đẩy lệch đường giữa. Loại thoát vị não nào có nguy cơ xảy ra cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Thoát vị hạnh nhân tiểu não.
  • B. Thoát vị hồi hải mã (qua lều tiểu não).
  • C. Thoát vị trung tâm.
  • D. Thoát vị qua lỗ rách.

Câu 21: Để đánh giá mức độ hôn mê ở trẻ lớn (trên 4 tuổi), biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra đáp ứng về lời nói?

  • A. Hỏi tên tuổi và địa chỉ.
  • B. Yêu cầu thực hiện mệnh lệnh đơn giản (ví dụ: "Nhắm mắt lại").
  • C. Quan sát hành vi thị giác (cố định và theo dõi đồ vật).
  • D. Hỏi về thời gian và không gian xung quanh.

Câu 22: Trong chăm sóc trẻ hôn mê kéo dài, việc thay đổi tư thế thường xuyên (ví dụ: mỗi 2 giờ) có mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích thần kinh cảm giác và vận động.
  • B. Phòng ngừa loét tì đè.
  • C. Cải thiện lưu thông khí huyết và hô hấp.
  • D. Duy trì trương lực cơ và phòng ngừa cứng khớp.

Câu 23: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng ban đầu ở trẻ hôn mê chưa rõ nguyên nhân, xét nghiệm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng chẩn đoán?

  • A. Đường huyết mao mạch.
  • B. Công thức máu.
  • C. Điện giải đồ.
  • D. Chức năng gan thận.

Câu 24: Một trẻ 4 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Khám lâm sàng thấy trẻ có dấu hiệu gáy cứng, sốt cao, ban xuất huyết hình sao rải rác toàn thân. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây hôn mê ở trẻ?

  • A. Ngộ độc chì.
  • B. Viêm màng não mủ do não mô cầu.
  • C. Hội chứng Reye.
  • D. Động kinh cơn lớn liên tục.

Câu 25: "Tư thế mất vỏ" (decorticate posturing) trong hôn mê được mô tả như thế nào?

  • A. Duỗi cứng cả chi trên và chi dưới.
  • B. Gấp cứng cả chi trên và chi dưới.
  • C. Gấp cứng chi trên và duỗi cứng chi dưới.
  • D. Chi trên và chi dưới mềm nhẽo.

Câu 26: Trong điều trị hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy?

  • A. Nằm đầu cao 30-45 độ.
  • B. Dùng thuốc lợi tiểu thẩm thấu (Mannitol).
  • C. Kiểm soát thông khí nhân tạo.
  • D. Hạ thân nhiệt chủ động (Therapeutic hypothermia).

Câu 27: Một bé gái 12 tuổi bị hôn mê sau tai nạn đuối nước. Sau khi được cứu sống và hồi sức, bé vẫn hôn mê sâu, mất phản xạ thân não. Thời điểm nào là thích hợp nhất để đánh giá tiên lượng thần kinh cho trẻ?

  • A. Ngay sau khi nhập viện.
  • B. Trong vòng 24 giờ sau hồi sức.
  • C. Sau 72 giờ (3 ngày) khi tình trạng ổn định.
  • D. Sau 1 tuần điều trị tích cực.

Câu 28: Trong các loại hôn mê không do chấn thương, "hôn mê do ngộ độc nước" được xếp vào nhóm nguyên nhân nào?

  • A. Hôn mê thần kinh.
  • B. Hôn mê do chuyển hóa.
  • C. Hôn mê do ngộ độc (chất độc khác).
  • D. Hôn mê tâm thần.

Câu 29: Phản xạ giác mạc được đánh giá bằng cách kích thích nhẹ vào giác mạc. Đáp ứng bình thường của phản xạ giác mạc là gì?

  • A. Nháy mắt và nhãn cầu liếc lên trên.
  • B. Nháy mắt và nhãn cầu liếc xuống dưới.
  • C. Chỉ nháy mắt.
  • D. Chỉ nhãn cầu liếc lên trên.

Câu 30: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ hôn mê, đường nuôi dưỡng nào thường được ưu tiên lựa chọn khi trẻ không có chống chỉ định?

  • A. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN).
  • B. Nuôi dưỡng đường tiêu hóa (qua ống thông).
  • C. Truyền glucose ưu trương.
  • D. Bù dịch và điện giải đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bé trai 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, không đáp ứng lời gọi. Mẹ bé cho biết bé bị sốt cao 2 ngày nay và bắt đầu li bì dần trong sáng nay. Khám lâm sàng cho thấy bé thở nhanh, mạch nhanh, đồng tử hai bên phản xạ kém với ánh sáng. Thang điểm Glasgow (GCS) ban đầu là 8 điểm. Trong các bước tiếp cận ban đầu, hành động nào sau đây là ƯU TIÊN nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trẻ 5 tuổi bị hôn mê sau tai nạn giao thông. Khám thần kinh cho thấy: mất phản xạ ánh sáng đồng tử hai bên, mất phản xạ giác mạc, tư thế duỗi cứng mất não khi kích thích đau. Dựa vào các dấu hiệu này, tổn thương não bộ ở trẻ có khả năng khu trú ở vị trí nào nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ ý thức. Đối với trẻ dưới 4 tuổi, tiêu chí đánh giá đáp ứng lời nói nào sau đây KHÔNG CÓ trong thang điểm GCS?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong xử trí tăng áp lực nội sọ (TALNS) ở trẻ hôn mê, việc kiểm soát thông khí nhân tạo đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của việc kiểm soát thông khí trong trường hợp TALNS là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bé gái 10 tháng tuổi nhập viện vì co giật toàn thân. Sau khi cắt cơn co giật, bé vẫn hôn mê. Tiền sử ghi nhận bé có tiền sử chậm phát triển tâm thần vận động và gia đình có người thân bị tử vong sớm không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu cho thấy có tình trạng tăng amoniac máu. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây hôn mê ở trẻ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong chăm sóc toàn diện trẻ hôn mê, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét giác mạc hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Triệu chứng 'tam chứng Cushing' thường gặp trong tình trạng tăng áp lực nội sọ. Tam chứng Cushing bao gồm những dấu hiệu nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi bú kém, li bì, bỏ bú. Khám thấy trẻ giảm trương lực cơ, bú mút yếu, da tái. Xét nghiệm đường huyết mao mạch cho kết quả 20 mg/dL (1.1 mmol/L). Nguyên nhân gây hôn mê ở trẻ sơ sinh này có khả năng cao nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong phân loại hôn mê theo giai đoạn cổ điển, giai đoạn nào mô tả tình trạng bệnh nhân không thức dậy khi bị kích thích đau, nhưng có phản ứng vận động đáp ứng với kích thích đó?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol 20% thường được sử dụng trong điều trị tăng áp lực nội sọ ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của Mannitol là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trẻ 8 tuổi bị hôn mê sau ngộ độc thuốc trừ sâu phospho hữu cơ. Biện pháp giải độc đặc hiệu nào sau đây được chỉ định trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong đánh giá trương lực cơ ở trẻ nhỏ, nhận định nào sau đây về trương lực cơ sinh lý là ĐÚNG?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phản xạ đồng tử với ánh sáng là một phần quan trọng trong đánh giá thần kinh ở trẻ hôn mê. Phản xạ đồng tử bình thường được mô tả như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các nguyên nhân gây hôn mê không do chấn thương ở trẻ em, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một bé gái 6 tuổi bị hôn mê sau khi uống nhầm thuốc hạ sốt của người lớn. Mẹ bé mang theo lọ thuốc, trên nhãn ghi 'Paracetamol 500mg'. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ paracetamol trong máu rất cao. Biện pháp điều trị ngộ độc paracetamol nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Hội chứng Reye' là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây hôn mê ở trẻ em. Hội chứng Reye thường liên quan đến việc sử dụng thuốc nào sau đây khi trẻ bị nhiễm virus?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các dấu hiệu gợi ý tăng áp lực nội sọ (TALNS) ở trẻ hôn mê, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện MUỘN và là dấu hiệu nặng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Hôn mê mất não' được chẩn đoán khi có sự hủy bỏ hoàn toàn và không hồi phục chức năng não bộ. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán hôn mê mất não?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quy trình tiếp cận và xử trí trẻ hôn mê, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trẻ 7 tuổi bị hôn mê sau chấn thương sọ não. Trên phim CT sọ não, thấy có hình ảnh tụ máu ngoài màng cứng bán cầu phải, gây đẩy lệch đường giữa. Loại thoát vị não nào có nguy cơ xảy ra cao nhất trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đánh giá mức độ hôn mê ở trẻ lớn (trên 4 tuổi), biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra đáp ứng về lời nói?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong chăm sóc trẻ hôn mê kéo dài, việc thay đổi tư thế thường xuyên (ví dụ: mỗi 2 giờ) có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng ban đầu ở trẻ hôn mê chưa rõ nguyên nhân, xét nghiệm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng chẩn đoán?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trẻ 4 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Khám lâm sàng thấy trẻ có dấu hiệu gáy cứng, sốt cao, ban xuất huyết hình sao rải rác toàn thân. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây hôn mê ở trẻ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Tư thế mất vỏ' (decorticate posturing) trong hôn mê được mô tả như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong điều trị hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bé gái 12 tuổi bị hôn mê sau tai nạn đuối nước. Sau khi được cứu sống và hồi sức, bé vẫn hôn mê sâu, mất phản xạ thân não. Thời điểm nào là thích hợp nhất để đánh giá tiên lượng thần kinh cho trẻ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các loại hôn mê không do chấn thương, 'hôn mê do ngộ độc nước' được xếp vào nhóm nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phản xạ giác mạc được đánh giá bằng cách kích thích nhẹ vào giác mạc. Đáp ứng bình thường của phản xạ giác mạc là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ hôn mê, đường nuôi dưỡng nào thường được ưu tiên lựa chọn khi trẻ không có chống chỉ định?

Xem kết quả