Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Huyết Học – Truyền Máu – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Huyết Học – Truyền Máu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, nhập viện vì khó thở và mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hemoglobin 80 g/L (bình thường: 130-170 g/L), MCV 110 fL (bình thường: 80-100 fL), và Reticulocyte thấp. Bệnh nhân không có tiền sử mất máu cấp tính. Nguyên nhân thiếu máu nào sau đây ít có khả năng nhất trong trường hợp này?

  • A. Thiếu Vitamin B12
  • B. Thiếu Folate
  • C. Hội chứng loạn sản tủy xương
  • D. Mất máu cấp tính

Câu 2: Trong quá trình truyền máu khối hồng cầu cho bệnh nhân thiếu máu nặng, y tá phát hiện bệnh nhân bắt đầu run rẩy, sốt cao, và đau vùng hông lưng. Triệu chứng này gợi ý phản ứng truyền máu nào?

  • A. Phản ứng dị ứng
  • B. Phản ứng tan máu cấp
  • C. Quá tải tuần hoàn
  • D. Sốt do truyền máu không tan máu

Câu 3: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

  • A. Kháng thể kháng hồng cầu tự do trong huyết thanh
  • B. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
  • C. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
  • D. Rối loạn đông máu nội sinh

Câu 4: Một bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) có số lượng tiểu cầu 10 G/L (bình thường: 150-400 G/L) và đang có chảy máu nướu răng. Phương pháp điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Corticosteroid (ví dụ Prednisolone)
  • B. Truyền khối tiểu cầu
  • C. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
  • D. Cắt lách

Câu 5: Yếu tố đông máu nào sau đây thuộc nhóm Vitamin K phụ thuộc?

  • A. Yếu tố VIII
  • B. Yếu tố Von Willebrand
  • C. Yếu tố IX
  • D. Yếu tố XIII

Câu 6: Một bệnh nhân bị Hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) bị chảy máu khớp gối sau chấn thương nhẹ. Phương pháp điều trị thay thế yếu tố VIII nào sau đây được ưu tiên sử dụng hiện nay để giảm nguy cơ lây nhiễm virus?

  • A. Huyết tương tươi đông lạnh
  • B. Yếu tố VIII tái tổ hợp
  • C. Tủa lạnh
  • D. Yếu tố VIII có nguồn gốc từ huyết tương người hiến máu

Câu 7: Trong xét nghiệm đông máu cơ bản, thời gian PT (Prothrombin Time) kéo dài phản ánh sự bất thường của con đường đông máu nào?

  • A. Ngoại sinh
  • B. Nội sinh
  • C. Cả nội sinh và ngoại sinh
  • D. Không phản ánh con đường đông máu nào cụ thể

Câu 8: Bệnh nhân nữ, 30 tuổi, mang thai 20 tuần, nhóm máu Rh-. Lần mang thai trước, chị sinh con nhóm máu Rh+ không được tiêm Anti-D. Trong lần mang thai này, nguy cơ tan máu sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh là gì?

  • A. Không có nguy cơ
  • B. Nguy cơ thấp
  • C. Nguy cơ cao
  • D. Nguy cơ chỉ xảy ra ở lần mang thai đầu tiên

Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Xét nghiệm tủy đồ cho thấy tỷ lệ Blastocytes (tế bào non ác tính) chiếm 80%. Mục tiêu điều trị đầu tiên trong giai đoạn tấn công của AML là gì?

  • A. Ghép tế bào gốc tạo máu
  • B. Đạt lui bệnh hoàn toàn (Complete remission)
  • C. Điều trị duy trì
  • D. Giảm nhẹ triệu chứng

Câu 10: Xét nghiệm chức năng tiểu cầu nào sau đây đánh giá khả năng kết tập tiểu cầu dưới tác động của các chất hoạt hóa khác nhau (ví dụ: ADP, collagen, epinephrine)?

  • A. Thời gian chảy máu
  • B. Đếm số lượng tiểu cầu
  • C. Thời gian PFA-100
  • D. Đo độ ngưng tập tiểu cầu (Platelet Aggregation)

Câu 11: Trong quá trình bảo quản máu tại ngân hàng máu, thành phần nào của máu có thời hạn sử dụng ngắn nhất sau khi lấy?

  • A. Khối hồng cầu
  • B. Huyết tương tươi đông lạnh
  • C. Khối tiểu cầu
  • D. Tủa lạnh

Câu 12: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có Hemoglobin 75 g/L. Cơ chế thiếu máu chủ yếu trong trường hợp này là do thiếu hụt hormone nào?

  • A. Insulin
  • B. Erythropoietin (EPO)
  • C. Thyroxine
  • D. Cortisol

Câu 13: Phản ứng truyền máu nào sau đây có thể xảy ra muộn sau truyền máu, thậm chí vài ngày hoặc vài tuần?

  • A. Phản ứng sốt do truyền máu không tan máu
  • B. Phản ứng dị ứng
  • C. Quá tải tuần hoàn
  • D. Phản ứng tan máu muộn

Câu 14: Trong bệnh Thalassemia thể nặng, cơ chế gây thiếu máu chủ yếu là gì?

  • A. Giảm sản xuất hồng cầu tại tủy xương
  • B. Tan máu
  • C. Mất máu mạn tính
  • D. Thiếu sắt

Câu 15: Xét nghiệm Ferritin huyết thanh phản ánh tình trạng dự trữ chất sắt trong cơ thể như thế nào?

  • A. Dự trữ sắt
  • B. Sắt trong hồng cầu
  • C. Khả năng vận chuyển sắt
  • D. Sắt hấp thu từ ruột

Câu 16: Một bệnh nhân bị bệnh bạch cầu kinh dòng lympho (CLL) có số lượng bạch cầu lympho tăng cao. Biến chứng nguy hiểm nhất của CLL liên quan đến chức năng tủy xương là gì?

  • A. Lách to
  • B. Hạch to
  • C. Tăng acid uric máu
  • D. Suy tủy xương

Câu 17: Trong trường hợp cấp cứu do xuất huyết nặng, nhóm máu O Rh- được coi là nhóm máu "vạn năng" vì sao?

  • A. Có cả kháng nguyên A và B
  • B. Không có kháng thể trong huyết tương
  • C. Không có kháng nguyên A, B, Rh trên hồng cầu
  • D. Có kháng thể Anti-A và Anti-B mạnh

Câu 18: Thuốc chống đông đường uống Warfarin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp yếu tố đông máu nào tại gan?

  • A. Yếu tố VIII và yếu tố IX
  • B. Các yếu tố đông máu phụ thuộc Vitamin K
  • C. Yếu tố Von Willebrand
  • D. Fibrinogen

Câu 19: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Anemia) có thể gặp phải biến chứng tắc mạch do hồng cầu hình liềm gây ra. Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng này là gì?

  • A. Hydrat hóa đầy đủ
  • B. Truyền máu định kỳ
  • C. Sử dụng hydroxyurea
  • D. Cắt lách

Câu 20: Xét nghiệm APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) kéo dài thường gặp trong bệnh lý rối loạn đông máu nào sau đây?

  • A. Bệnh Von Willebrand
  • B. Thiếu Vitamin K
  • C. Hemophilia A (thiếu yếu tố VIII)
  • D. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)

Câu 21: Trong truyền máu, mục đích của việc "hòa hợp" (cross-matching) trước truyền máu là gì?

  • A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
  • B. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho
  • C. Đảm bảo hồng cầu người cho có chất lượng tốt
  • D. Ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh truyền qua đường máu

Câu 22: Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Xét nghiệm cho thấy kháng thể kháng phospholipid dương tính. Tình trạng này làm tăng nguy cơ huyết khối do cơ chế nào?

  • A. Ức chế hệ thống đông máu
  • B. Làm tăng độ nhớt máu
  • C. Gây tổn thương nội mạc mạch máu
  • D. Hoạt hóa hệ thống đông máu

Câu 23: Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy tiền tủy bào (APL), thuốc nào sau đây được sử dụng để biệt hóa tế bào Blastocytes ác tính thành tế bào trưởng thành, thay vì tiêu diệt trực tiếp tế bào ác tính?

  • A. Doxorubicin
  • B. Cytarabine
  • C. All-trans Retinoic Acid (ATRA)
  • D. Vincristine

Câu 24: Một bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt được chỉ định bổ sung sắt đường uống. Để tăng cường hấp thu sắt, bệnh nhân nên được khuyên dùng chung với loại nước uống nào?

  • A. Sữa
  • B. Nước cam
  • C. Nước trà
  • D. Cà phê

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ chảy máu trước phẫu thuật, xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá chức năng đông máu ban đầu là gì?

  • A. Số lượng tiểu cầu
  • B. Thời gian PT
  • C. Thời gian APTT
  • D. Fibrinogen

Câu 26: Truyền khối lượng lớn máu (massive transfusion) có thể dẫn đến biến chứng hạ canxi máu (hypocalcemia). Cơ chế chính gây hạ canxi máu trong trường hợp này là gì?

  • A. Pha loãng canxi trong máu
  • B. Ức chế hấp thu canxi từ ruột
  • C. Citrate trong máu truyền gắn kết với canxi
  • D. Tăng thải canxi qua thận

Câu 27: Một bệnh nhân có tiền sử truyền máu nhiều lần có nguy cơ cao bị quá tải sắt (iron overload). Xét nghiệm nào sau đây là nhạy nhất để đánh giá tình trạng quá tải sắt?

  • A. Sắt huyết thanh
  • B. Ferritin huyết thanh
  • C. Độ bão hòa Transferrin
  • D. Sinh thiết gan

Câu 28: Trong bệnh lý đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera), đột biến gen JAK2 V617F thường gặp có vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh?

  • A. Ức chế sản xuất Erythropoietin
  • B. Tăng độ nhạy cảm của tủy xương với Erythropoietin
  • C. Gây đột biến gen p53
  • D. Tăng hoạt hóa liên tục thụ thể Erythropoietin

Câu 29: Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa nặng do loét dạ dày tá tràng. Biện pháp truyền máu quan trọng nhất trong giai đoạn cấp cứu ban đầu là gì?

  • A. Truyền khối hồng cầu để bù thể tích tuần hoàn và duy trì huyết động
  • B. Truyền khối tiểu cầu để cầm máu
  • C. Truyền huyết tương tươi đông lạnh để bổ sung yếu tố đông máu
  • D. Truyền tủa lạnh để bổ sung fibrinogen

Câu 30: Xét nghiệm Flow cytometry được sử dụng rộng rãi trong huyết học để làm gì?

  • A. Đánh giá chức năng đông máu
  • B. Xác định nhóm máu ABO và Rh
  • C. Phân tích và đếm các quần thể tế bào máu, đặc biệt trong bệnh lý huyết học ác tính
  • D. Phát hiện kháng thể kháng hồng cầu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, nhập viện vì khó thở và mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hemoglobin 80 g/L (bình thường: 130-170 g/L), MCV 110 fL (bình thường: 80-100 fL), và Reticulocyte thấp. Bệnh nhân không có tiền sử mất máu cấp tính. Nguyên nhân thiếu máu nào sau đây *ít có khả năng nhất* trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình truyền máu khối hồng cầu cho bệnh nhân thiếu máu nặng, y tá phát hiện bệnh nhân bắt đầu run rẩy, sốt cao, và đau vùng hông lưng. Triệu chứng này gợi ý phản ứng truyền máu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) có số lượng tiểu cầu 10 G/L (bình thường: 150-400 G/L) và đang có chảy máu nướu răng. Phương pháp điều trị *ban đầu* nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố đông máu nào sau đây thuộc nhóm Vitamin K phụ thuộc?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một bệnh nhân bị Hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) bị chảy máu khớp gối sau chấn thương nhẹ. Phương pháp điều trị thay thế yếu tố VIII nào sau đây được ưu tiên sử dụng hiện nay để giảm nguy cơ lây nhiễm virus?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong xét nghiệm đông máu cơ bản, thời gian PT (Prothrombin Time) kéo dài phản ánh sự bất thường của con đường đông máu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bệnh nhân nữ, 30 tuổi, mang thai 20 tuần, nhóm máu Rh-. Lần mang thai trước, chị sinh con nhóm máu Rh+ không được tiêm Anti-D. Trong lần mang thai này, nguy cơ tan máu sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Xét nghiệm tủy đồ cho thấy tỷ lệ Blastocytes (tế bào non ác tính) chiếm 80%. Mục tiêu điều trị *đầu tiên* trong giai đoạn tấn công của AML là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xét nghiệm *chức năng* tiểu cầu nào sau đây đánh giá khả năng kết tập tiểu cầu dưới tác động của các chất hoạt hóa khác nhau (ví dụ: ADP, collagen, epinephrine)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quá trình bảo quản máu tại ngân hàng máu, thành phần nào của máu có thời hạn sử dụng *ngắn nhất* sau khi lấy?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có Hemoglobin 75 g/L. Cơ chế thiếu máu chủ yếu trong trường hợp này là do thiếu hụt hormone nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phản ứng truyền máu nào sau đây có thể xảy ra *muộn* sau truyền máu, thậm chí vài ngày hoặc vài tuần?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bệnh Thalassemia thể nặng, cơ chế gây thiếu máu chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét nghiệm Ferritin huyết thanh phản ánh tình trạng dự trữ chất sắt trong cơ thể như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một bệnh nhân bị bệnh bạch cầu kinh dòng lympho (CLL) có số lượng bạch cầu lympho tăng cao. Biến chứng *nguy hiểm nhất* của CLL liên quan đến chức năng tủy xương là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong trường hợp cấp cứu do xuất huyết nặng, nhóm máu O Rh- được coi là nhóm máu 'vạn năng' vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thuốc chống đông đường uống Warfarin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp yếu tố đông máu nào tại gan?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Anemia) có thể gặp phải biến chứng tắc mạch do hồng cầu hình liềm gây ra. Biện pháp *quan trọng nhất* để phòng ngừa biến chứng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xét nghiệm APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) kéo dài thường gặp trong bệnh lý rối loạn đông máu nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong truyền máu, mục đích của việc 'hòa hợp' (cross-matching) trước truyền máu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Xét nghiệm cho thấy kháng thể kháng phospholipid dương tính. Tình trạng này làm tăng nguy cơ huyết khối do cơ chế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy tiền tủy bào (APL), thuốc nào sau đây được sử dụng để biệt hóa tế bào Blastocytes ác tính thành tế bào trưởng thành, thay vì tiêu diệt trực tiếp tế bào ác tính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt được chỉ định bổ sung sắt đường uống. Để tăng cường hấp thu sắt, bệnh nhân nên được khuyên dùng chung với loại nước uống nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ chảy máu trước phẫu thuật, xét nghiệm *quan trọng nhất* để đánh giá chức năng đông máu ban đầu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Truyền khối lượng lớn máu (massive transfusion) có thể dẫn đến biến chứng hạ canxi máu (hypocalcemia). Cơ chế chính gây hạ canxi máu trong trường hợp này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một bệnh nhân có tiền sử truyền máu nhiều lần có nguy cơ cao bị quá tải sắt (iron overload). Xét nghiệm nào sau đây là *nhạy nhất* để đánh giá tình trạng quá tải sắt?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bệnh lý đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera), đột biến gen JAK2 V617F thường gặp có vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa nặng do loét dạ dày tá tràng. Biện pháp truyền máu *quan trọng nhất* trong giai đoạn cấp cứu ban đầu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xét nghiệm Flow cytometry được sử dụng rộng rãi trong huyết học để làm gì?

Xem kết quả