Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?
- A. Bạch cầu
- B. Hồng cầu
- C. Tiểu cầu
- D. Huyết tương
Câu 2: Quá trình tạo máu (haematopoiesis) chủ yếu diễn ra ở đâu ở người trưởng thành?
- A. Gan
- B. Lách
- C. Tủy xương
- D. Hạch bạch huyết
Câu 3: Nhóm máu O được gọi là nhóm máu cho đa năng vì lý do nào sau đây?
- A. Hồng cầu nhóm O có cả kháng nguyên A và B
- B. Huyết tương nhóm O chứa cả kháng thể anti-A và anti-B
- C. Hồng cầu nhóm O không có kháng thể trên bề mặt
- D. Hồng cầu nhóm O không có kháng nguyên A và B
Câu 4: Một bệnh nhân bị mất máu cấp do tai nạn giao thông cần truyền máu khẩn cấp. Xét nghiệm nhóm máu chưa kịp thực hiện. Nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên trong tình huống này?
- A. O Rh-
- B. AB Rh+
- C. A Rh+
- D. B Rh+
Câu 5: Phản ứng truyền máu tan máu cấp tính (acute hemolytic transfusion reaction) thường xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Truyền máu quá nhanh
- B. Máu truyền bị nhiễm khuẩn
- C. Truyền nhầm nhóm máu ABO không tương thích
- D. Dị ứng với protein huyết tương trong máu truyền
Câu 6: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?
- A. Kháng thể kháng hồng cầu tự do trong huyết tương
- B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
- C. Nhóm máu Rh của bệnh nhân
- D. Số lượng hồng cầu lưới trong máu
Câu 7: Yếu tố đông máu nào sau đây phụ thuộc vitamin K để tổng hợp?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố V
- C. Fibrinogen (Yếu tố I)
- D. Yếu tố IX
Câu 8: Thời gian prothrombin (Prothrombin Time - PT) và thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (Activated Partial Thromboplastin Time - aPTT) là các xét nghiệm thường quy để đánh giá con đường đông máu nào?
- A. Chỉ con đường đông máu nội sinh
- B. Chỉ con đường đông máu ngoại sinh
- C. Con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh
- D. Chức năng tiểu cầu
Câu 9: Bệnh Hemophilia A là do thiếu hụt yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố IX
- B. Yếu tố VIII
- C. Yếu tố XI
- D. Yếu tố XII
Câu 10: Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (Complete Blood Count - CBC) cho biết thông tin gì quan trọng nhất về dòng hồng cầu?
- A. Số lượng hồng cầu, hemoglobin, hematocrit
- B. Số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu
- C. Số lượng tiểu cầu và thể tích trung bình tiểu cầu
- D. Thời gian đông máu và thời gian máu chảy
Câu 11: Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia) là loại thiếu máu phổ biến nhất trên thế giới. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là gì?
- A. Chế độ ăn chay trường
- B. Kém hấp thu sắt do bệnh lý đường ruột
- C. Mất máu kinh nguyệt
- D. Nhu cầu sắt tăng cao trong thai kỳ
Câu 12: Trong bệnh Thalassemia thể nặng, cơ chế bệnh sinh chính gây thiếu máu là gì?
- A. Giảm sản xuất hồng cầu trong tủy xương
- B. Tan máu do hồng cầu bất thường
- C. Mất máu mạn tính
- D. Thiếu hụt các yếu tố cần thiết cho tạo máu
Câu 13: Xét nghiệm phết máu ngoại vi (peripheral blood smear) giúp ích gì trong chẩn đoán thiếu máu?
- A. Định lượng chính xác hemoglobin
- B. Đếm số lượng hồng cầu lưới
- C. Xác định nhóm máu
- D. Đánh giá hình thái tế bào máu, phát hiện hồng cầu bất thường
Câu 14: Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là một bệnh ác tính của tế bào máu nào?
- A. Tế bào dòng tủy (myeloid)
- B. Tế bào dòng lympho (lymphoid)
- C. Tế bào hồng cầu
- D. Tế bào tiểu cầu
Câu 15: Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp, hóa trị liệu tấn công (induction chemotherapy) nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Duy trì lui bệnh sau khi đã đạt lui bệnh hoàn toàn
- B. Tiêu diệt tối đa tế bào ác tính, đưa bệnh nhân vào lui bệnh hoàn toàn
- C. Giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Ngăn ngừa tái phát bệnh sau này
Câu 16: Ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell Transplantation - HSCT) là một phương pháp điều trị quan trọng trong một số bệnh lý huyết học ác tính. Nguồn tế bào gốc có thể lấy từ đâu?
- A. Chỉ từ tủy xương người hiến tặng
- B. Chỉ từ máu ngoại vi sau kích thích
- C. Chỉ từ máu cuống rốn
- D. Tủy xương, máu ngoại vi, máu cuống rốn
Câu 17: Trong truyền máu khối tiểu cầu, mục đích chính của việc truyền tiểu cầu là gì?
- A. Tăng cường khả năng vận chuyển oxy của máu
- B. Bổ sung yếu tố đông máu bị thiếu hụt
- C. Phòng ngừa và điều trị chảy máu do giảm tiểu cầu
- D. Tăng cường hệ miễn dịch
Câu 18: Phản ứng dị ứng (urticarial transfusion reaction) là một biến chứng không tan máu thường gặp khi truyền máu. Nguyên nhân gây ra phản ứng này là gì?
- A. Truyền nhầm nhóm máu ABO
- B. Dị ứng với protein huyết tương trong máu truyền
- C. Nhiễm khuẩn máu truyền
- D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh
Câu 19: Trước khi truyền máu, xét nghiệm hòa hợp (crossmatch) giữa máu người cho và người nhận nhằm mục đích gì?
- A. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho
- B. Xác định chính xác nhóm máu ABO và Rh của người nhận
- C. Kiểm tra chất lượng máu của người cho
- D. Đảm bảo máu truyền không bị nhiễm khuẩn
Câu 20: Bệnh lý nào sau đây không phải là chỉ định truyền máu khối hồng cầu?
- A. Thiếu máu cấp do mất máu
- B. Thiếu máu mạn tính có triệu chứng
- C. Trước phẫu thuật lớn có nguy cơ mất máu
- D. Thiếu máu do thiếu sắt mức độ nhẹ, không triệu chứng
Câu 21: Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh+. Trong huyết tương của bệnh nhân này có kháng thể nào?
- A. Kháng thể anti-A
- B. Kháng thể anti-B và anti-D
- C. Kháng thể anti-B
- D. Không có kháng thể ABO
Câu 22: Trong hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation), cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến rối loạn đông máu là gì?
- A. Tăng sinh các yếu tố đông máu
- B. Hoạt hóa quá mức hệ thống đông máu và tiêu sợi huyết
- C. Ức chế sản xuất các yếu tố đông máu
- D. Suy giảm chức năng tiểu cầu
Câu 23: Thuốc chống đông máu Warfarin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K tại gan. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị Warfarin?
- A. Thời gian Prothrombin (PT/INR)
- B. Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
- C. Số lượng tiểu cầu
- D. Thời gian máu chảy
Câu 24: Heparin là một thuốc chống đông máu khác, cơ chế tác dụng chính của Heparin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp yếu tố đông máu tại gan
- B. Ức chế kết tập tiểu cầu
- C. Phá hủy fibrin
- D. Hoạt hóa Antithrombin, ức chế các yếu tố đông máu thrombin và yếu tố Xa
Câu 25: Bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (Immune Thrombocytopenic Purpura - ITP). Cơ chế bệnh sinh chính của ITP là gì?
- A. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- B. Phá hủy tiểu cầu do kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Tăng tiêu thụ tiểu cầu do đông máu nội mạch
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu
Câu 26: Trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), biện pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Cắt lách
- C. Corticosteroid
- D. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
Câu 27: Xét nghiệm sắt huyết thanh (serum iron), ferritin, transferrin và độ bão hòa transferrin là các xét nghiệm quan trọng để đánh giá tình trạng dự trữ sắt của cơ thể. Trong thiếu máu thiếu sắt, ferritin huyết thanh thường thay đổi như thế nào?
- A. Giảm
- B. Tăng
- C. Bình thường
- D. Thay đổi không đặc hiệu
Câu 28: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì mệt mỏi, da xanh xao. Xét nghiệm máu cho thấy hồng cầu to, MCV tăng cao. Thiếu vitamin nào sau đây có thể là nguyên nhân gây tình trạng này?
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin C
- D. Vitamin K
Câu 29: Phản ứng quá tải tuần hoàn do truyền máu (Transfusion-Associated Circulatory Overload - TACO) là một biến chứng có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều thể tích. Biện pháp phòng ngừa TACO quan trọng nhất là gì?
- A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu
- B. Truyền máu ấm
- C. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn trong quá trình truyền máu
- D. Truyền máu chậm và theo dõi sát tình trạng tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ
Câu 30: Xét nghiệm tủy đồ (bone marrow aspiration and biopsy) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
- A. Nghi ngờ các bệnh lý tủy xương như suy tủy, bệnh bạch cầu, đa u tủy xương
- B. Thiếu máu thiếu sắt đơn thuần
- C. Theo dõi điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn
- D. Đánh giá chức năng đông máu