Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì mệt mỏi tăng dần trong 2 tháng gần đây. Xét nghiệm công thức máu cho thấy: Hb 90 g/L, MCV 110 fL, hồng cầu lưới 0.5%. Nguyên nhân thiếu máu nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate
- C. Thiếu máu do bệnh thận mạn
- D. Thiếu máu tan máu tự miễn
Câu 2: Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?
- A. Mất máu mạn tính qua đường tiêu hóa
- B. Giảm hấp thu sắt do rối loạn chức năng thận
- C. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) tại thận
- D. Tăng phá hủy hồng cầu do urê máu cao
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, nhóm máu O Rh-, cần truyền 2 đơn vị khối hồng cầu. Trong kho máu có sẵn các chế phẩm sau: 1) Khối hồng cầu nhóm O Rh+, 2) Khối hồng cầu nhóm O Rh-, 3) Khối hồng cầu nhóm A Rh-, 4) Khối hồng cầu nhóm B Rh-. Chế phẩm nào là phù hợp nhất để truyền cho bệnh nhân này?
Câu 4: Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường gặp nhất và có biểu hiện sốt, rét run?
- A. Phản ứng sốt không tan máu
- B. Phản ứng tan máu cấp
- C. Phản ứng dị ứng
- D. Quá tải tuần hoàn
Câu 5: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. Rối loạn đông máu di truyền
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn
- C. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
- D. Suy tủy xương
Câu 6: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, phát hiện lách to và xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu tăng cao chủ yếu là lympho bào trưởng thành. Nghi ngờ bệnh lý dòng lympho mạn tính. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định?
- A. Sinh thiết tủy xương
- B. Phết máu ngoại vi nhuộm Giemsa
- C. Định lượng immunoglobulin huyết thanh
- D. Miễn dịch tế bào dòng chảy (Flow cytometry) máu ngoại vi
Câu 7: Yếu tố đông máu nào sau đây thuộc nhóm vitamin K phụ thuộc?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố XIII
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố fibrinogen (Yếu tố I)
Câu 8: Xét nghiệm PT (Prothrombin Time) và aPTT (Activated Partial Thromboplastin Time) được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nào?
- A. PT đánh giá con đường nội sinh, aPTT đánh giá con đường ngoại sinh
- B. Cả PT và aPTT đều đánh giá con đường chung
- C. PT đánh giá con đường ngoại sinh, aPTT đánh giá con đường nội sinh
- D. PT đánh giá con đường chung, aPTT đánh giá con đường ngoại sinh
Câu 9: Bệnh nhân Hemophilia A là do thiếu hụt yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố IX
- B. Yếu tố VIII
- C. Yếu tố XI
- D. Yếu tố von Willebrand
Câu 10: Mục tiêu chính của truyền khối tiểu cầu là gì?
- A. Tăng cường khả năng vận chuyển oxy của máu
- B. Bổ sung thể tích tuần hoàn
- C. Cung cấp yếu tố đông máu
- D. Dự phòng và điều trị chảy máu do giảm tiểu cầu
Câu 11: Một bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị với corticoid và globulin miễn dịch. Biện pháp điều trị tiếp theo nào sau đây thường được cân nhắc?
- A. Truyền khối tiểu cầu liều cao
- B. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine
- C. Cắt lách (Splenectomy)
- D. Hóa trị liệu
Câu 12: Trong truyền máu cấp cứu số lượng lớn (massive transfusion), tỷ lệ tối ưu giữa khối hồng cầu, huyết tương tươi đông lạnh và khối tiểu cầu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
- A. 1:2:3
- B. 1:1:1
- C. 3:2:1
- D. 2:1:1
Câu 13: Mục đích của xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatching) trước truyền máu là gì?
- A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
- B. Kiểm tra chất lượng chế phẩm máu
- C. Phát hiện kháng thể bất thường của người nhận chống lại hồng cầu người cho
- D. Đảm bảo chế phẩm máu không bị nhiễm trùng
Câu 14: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, được chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn cuối, xuất hiện hội chứng tăng đông. Thuốc chống đông nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong trường hợp này?
- A. Warfarin
- B. Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)
- C. Aspirin
- D. Clopidogrel
Câu 15: Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống kết tập tiểu cầu Aspirin là gì?
- A. Ức chế cyclooxygenase (COX)-1, giảm sản xuất thromboxane A2
- B. Ức chế thụ thể ADP trên tiểu cầu
- C. Ức chế glycoprotein IIb/IIIa trên tiểu cầu
- D. Ức chế yếu tố đông máu thrombin
Câu 16: Trong bệnh lý Thalassemia thể nặng, biến chứng ứ sắt thường gặp do truyền máu lặp lại. Biện pháp nào sau đây giúp giảm tải sắt hiệu quả?
- A. Truyền máu gạn bạch cầu
- B. Sử dụng thuốc thải sắt (Iron chelation therapy)
- C. Tăng cường bổ sung folate
- D. Ghép tế bào gốc tạo máu
Câu 17: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, mang thai 20 tuần, nhóm máu Rh-. Xét nghiệm Coombs gián tiếp dương tính. Tình huống này gợi ý điều gì?
- A. Mẹ bị thiếu máu do thiếu sắt
- B. Mẹ có bệnh lý tự miễn
- C. Thai nhi bị Thalassemia
- D. Có kháng thể kháng Rh trong huyết thanh mẹ, nguy cơ bất đồng nhóm máu Rh mẹ con
Câu 18: Phản ứng truyền máu TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) đặc trưng bởi tình trạng nào sau đây?
- A. Sốt cao và rét run kéo dài
- B. Phát ban và ngứa toàn thân
- C. Suy hô hấp cấp tính và phù phổi không do tim
- D. Tụt huyết áp và sốc phản vệ
Câu 19: Xét nghiệm Ferritin huyết thanh phản ánh tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể như thế nào?
- A. Phản ánh lượng sắt dự trữ trong cơ thể
- B. Phản ánh lượng sắt đang lưu hành trong máu
- C. Phản ánh khả năng vận chuyển sắt của transferrin
- D. Phản ánh lượng sắt hấp thu từ thức ăn
Câu 20: Trong bệnh lý đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera), đột biến gen thường gặp nhất là gì?
- A. BCR-ABL1
- B. JAK2 V617F
- C. FLT3-ITD
- D. PML-RARα
Câu 21: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy bào (Acute Promyelocytic Leukemia - APL) là gì?
- A. Nhiễm trùng nặng
- B. Suy tủy xương kéo dài
- C. Rối loạn đông máu (Đông máu nội mạch lan tỏa - DIC)
- D. Suy thận cấp
Câu 22: Thuốc điều trị đặc hiệu trong bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy bào (APL) là gì?
- A. Acid retinoic toàn phần (ATRA)
- B. Hydroxyurea
- C. Cytarabine
- D. Cyclophosphamide
Câu 23: Nguyên tắc truyền máu "Restricted transfusion strategy" (truyền máu hạn chế) so với "Liberal transfusion strategy" (truyền máu tự do) có ưu điểm gì trong hầu hết các tình huống lâm sàng?
- A. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy đến mô tốt hơn
- B. Giảm thời gian nằm viện
- C. Tăng cường hệ miễn dịch
- D. Giảm nguy cơ biến chứng truyền máu và sử dụng máu hợp lý hơn
Câu 24: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, có tiền sử rung nhĩ, đang dùng warfarin, cần phẫu thuật cấp cứu. Xét nghiệm INR > 3. Biện pháp nào sau đây giúp đảo ngược tác dụng của warfarin nhanh chóng nhất?
- A. Vitamin K đường tĩnh mạch
- B. Truyền khối tiểu cầu
- C. Phức hợp Prothrombin (PCC)
- D. Desmopressin (DDAVP)
Câu 25: Bệnh von Willebrand là rối loạn đông máu di truyền thường gặp nhất, liên quan đến yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố von Willebrand (vWF)
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố XI
Câu 26: Xét nghiệm sàng lọc trước truyền máu bắt buộc bao gồm những xét nghiệm nào sau đây để đảm bảo an toàn truyền máu?
- A. Sàng lọc CMV, EBV, Parvovirus B19
- B. Sàng lọc sốt rét, Toxoplasma, Trypanosoma cruzi
- C. Sàng lọc HIV, HBV, HCV, Giang mai
- D. Sàng lọc HLA, kháng thể kháng bạch cầu, kháng thể kháng tiểu cầu
Câu 27: Trong điều trị bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (Chronic Myeloid Leukemia - CML), thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) nhắm mục tiêu vào protein nào?
- A. JAK2
- B. FLT3
- C. PML-RARα
- D. BCR-ABL1
Câu 28: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, nhập viện vì đau ngực. Điện tim và men tim gợi ý nhồi máu cơ tim cấp. Xét nghiệm công thức máu thấy Hb 100 g/L. Theo hướng dẫn hiện hành, ngưỡng Hb nào sau đây thường được cân nhắc để truyền máu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp?
- A. Hb < 100 g/L
- B. Hb < 80 g/L
- C. Hb < 90 g/L
- D. Hb < 110 g/L
Câu 29: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do bệnh mạn tính với thiếu máu thiếu sắt?
- A. Ferritin huyết thanh
- B. Sắt huyết thanh
- C. Transferrin bão hòa (TSAT)
- D. Tổng khả năng gắn sắt (TIBC)
Câu 30: Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (allogeneic hematopoietic stem cell transplantation) được chỉ định trong điều trị bệnh lý huyết học ác tính nào sau đây?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
- B. Thiếu máu bất sản
- C. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
- D. Thalassemia thể nặng