Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Imci - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bé gái 9 tháng tuổi, được đưa đến phòng khám vì ho và sốt 2 ngày. Mẹ bé cho biết bé thở nhanh hơn bình thường và bỏ bú. Khám thấy: sốt 38.5°C, nhịp thở 60 lần/phút, có rút lõm lồng ngực. Không có dấu hiệu nguy hiểm toàn thân khác. Phân loại nào sau đây là phù hợp nhất theo IMCI?
- A. Không viêm phổi, ho hoặc cảm lạnh
- B. Viêm phổi
- C. Viêm phổi nặng hoặc bệnh rất nặng
- D. Hen phế quản
Câu 2: Xử trí ban đầu nào sau đây là thích hợp nhất cho trẻ ở câu 1 (bé gái 9 tháng tuổi được phân loại là Viêm phổi)?
- A. Nhập viện và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch
- B. Khí dung Ventolin và theo dõi tại phòng khám
- C. Điều trị kháng sinh uống tại nhà và hẹn tái khám sau 2 ngày
- D. Chỉ điều trị triệu chứng và theo dõi
Câu 3: Bé trai 15 tháng tuổi, tiêu chảy phân lỏng 5 lần/ngày trong 3 ngày qua. Mẹ bé lo lắng vì bé có vẻ mệt mỏi hơn. Khám thấy: tỉnh táo, mắt hơi trũng, véo da bụng mất chậm, uống nước háo hức. Phân loại tình trạng mất nước của bé là gì?
- A. Mất nước nặng
- B. Có mất nước
- C. Không mất nước
- D. Tiêu chảy kéo dài
Câu 4: Phác đồ bù dịch uống nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ ở câu 3 (bé trai 15 tháng tuổi, phân loại Có mất nước)?
- A. Phác đồ A: Tư vấn chăm sóc tại nhà và tiếp tục cho ăn
- B. Phác đồ B: Bù dịch bằng đường uống tại nhà trong 4-6 giờ
- C. Phác đồ C: Truyền dịch tĩnh mạch nhanh chóng
- D. Phác đồ D: Sử dụng kháng sinh và men vi sinh
Câu 5: Bé gái 3 tuổi, sốt cao liên tục 39-40°C trong 4 ngày. Hôm nay xuất hiện chấm xuất huyết rải rác trên da, đặc biệt ở cẳng chân và tay. Mẹ bé lo lắng vì bé kêu đau bụng. Bé sống trong vùng dịch tễ sốt xuất huyết. Nghi ngờ ban đầu là gì?
- A. Sốt phát ban (Sởi)
- B. Viêm màng não mủ
- C. Sốt xuất huyết Dengue
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 6: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm ở trẻ sốt xuất huyết Dengue cần nhập viện?
- A. Sốt cao 39.5°C
- B. Vật vã, li bì
- C. Đau bụng dữ dội
- D. Nôn nhiều, không chịu ăn uống
Câu 7: Bé trai 6 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, cân nặng hiện tại 6kg (sinh ra 3kg). Mẹ bé than phiền bé chậm tăng cân và biếng ăn dặm. Khám thấy: da xanh, niêm mạc nhợt, không phù. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng ban đầu là gì?
- A. Suy dinh dưỡng nặng
- B. Thiếu máu và có thể nhẹ cân
- C. Bình thường về dinh dưỡng
- D. Thừa cân
Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nằm trong tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhẹ cân và thiếu máu?
- A. Tăng cường cho trẻ bú mẹ thường xuyên
- B. Bổ sung sắt và kẽm theo chỉ định
- C. Đảm bảo chế độ ăn dặm đa dạng và đủ chất
- D. Hạn chế cho trẻ bú mẹ để tăng cảm giác đói và ăn dặm tốt hơn
Câu 9: Bé sơ sinh 20 ngày tuổi, bú kém, ngủ li bì, da vàng đậm đến lòng bàn tay, lòng bàn chân. Theo IMCI, đây là dấu hiệu của tình trạng nào?
- A. Vàng da nặng
- B. Vàng da sinh lý
- C. Vàng da do sữa mẹ
- D. Vàng da nhẹ
Câu 10: Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với trẻ sơ sinh ở câu 9 (vàng da nặng)?
- A. Theo dõi tại nhà và tắm nắng
- B. Nhập viện chiếu đèn và xét nghiệm bilirubin
- C. Uống vitamin D liều cao
- D. Thay máu ngay lập tức
Câu 11: Bé gái 2 tháng tuổi, ho và khò khè 1 ngày nay. Khám thấy: thở nhanh 52 lần/phút, không rút lõm lồng ngực, có ran rít, ran ngáy. Phân loại nào phù hợp nhất?
- A. Viêm phổi nặng
- B. Viêm phổi
- C. Viêm tiểu phế quản/Khò khè
- D. Cảm lạnh thông thường
Câu 12: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng khò khè ở trẻ nhỏ?
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Amoxicillin
- C. Paracetamol
- D. Corticosteroid
Câu 13: Bé trai 4 tuổi, kêu đau tai và chảy mủ tai 2 ngày nay. Khám thấy: ống tai ngoài sưng nề, chảy mủ, màng nhĩ xung huyết. Không có sưng đau sau tai. Phân loại nào?
- A. Viêm xương chũm
- B. Viêm tai giữa cấp
- C. Viêm tai giữa mạn tính
- D. Nút ráy tai
Câu 14: Xử trí ban đầu nào phù hợp cho trẻ ở câu 13 (viêm tai giữa cấp)?
- A. Chỉ nhỏ thuốc tai và theo dõi
- B. Rửa tai và hút mủ
- C. Kháng sinh uống và thuốc giảm đau
- D. Chích rạch màng nhĩ
Câu 15: Bé gái 24 tháng tuổi, quấy khóc, biếng ăn, miệng có nhiều vết loét trắng gây đau. Khám thấy: niêm mạc má, lưỡi, lợi có nhiều đám trắng, đáy đỏ. Chẩn đoán sơ bộ?
- A. Viêm họng
- B. Aphtes miệng
- C. Sởi miệng
- D. Tưa miệng (nấm Candida)
Câu 16: Thuốc nào sau đây được dùng để điều trị tưa miệng?
- A. Amoxicillin
- B. Nystatin
- C. Vitamin C
- D. Paracetamol
Câu 17: Bé trai 10 tháng tuổi, vùng rốn sưng đỏ, chảy mủ vàng, có mùi hôi 3 ngày nay. Khám thấy: rốn đỏ, có mủ, không có dấu hiệu toàn thân khác. Phân loại?
- A. Bệnh rất nặng
- B. Nhiễm trùng huyết sơ sinh
- C. Nhiễm trùng rốn tại chỗ
- D. Viêm phúc mạc rốn
Câu 18: Xử trí nào phù hợp cho trẻ ở câu 17 (nhiễm trùng rốn tại chỗ)?
- A. Nhập viện và kháng sinh tĩnh mạch
- B. Vệ sinh rốn bằng nước muối sinh lý và kháng sinh uống
- C. Bôi cồn iốt và băng rốn
- D. Không cần điều trị, tự khỏi
Câu 19: Bé gái 5 tuổi, bị chó cắn ở chân cách đây 1 giờ. Vết thương chảy máu, sâu, ở cẳng chân. Xử trí ban đầu quan trọng nhất tại tuyến y tế cơ sở là gì?
- A. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước
- B. Khâu kín vết thương để cầm máu
- C. Tiêm kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
- D. Băng ép cầm máu và chuyển viện
Câu 20: Sau khi rửa vết thương, bước tiếp theo quan trọng trong xử trí vết chó cắn là gì?
- A. Theo dõi vết thương hàng ngày
- B. Uống thuốc giảm đau và kháng viêm
- C. Tiêm phòng uốn ván và dại (nếu cần)
- D. Bôi thuốc sát trùng và băng vết thương
Câu 21: Bé trai 3 tháng tuổi, bú kém 2 ngày nay, sốt 38°C. Khám thấy: li bì, thóp phồng, cổ cứng. Dấu hiệu nào gợi ý viêm màng não?
- A. Bú kém
- B. Thóp phồng và cổ cứng
- C. Sốt 38°C
- D. Li bì
Câu 22: Xử trí ban đầu nào quan trọng nhất đối với trẻ nghi ngờ viêm màng não?
- A. Hạ sốt và theo dõi sát
- B. Chọc dò tủy sống để chẩn đoán
- C. Uống kháng sinh và theo dõi tại nhà
- D. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch và chuyển viện cấp cứu
Câu 23: Bé gái 18 tháng tuổi, hoảng sợ, tím tái, khó thở đột ngột khi đang chơi đồ chơi nhỏ. Nghi ngờ dị vật đường thở. Bước xử trí đầu tiên là gì?
- A. Vỗ lưng và ấn ngực
- B. Thở oxy và theo dõi
- C. Nghiệm pháp Heimlich (ấn bụng)
- D. Đặt nội khí quản
Câu 24: Nếu nghiệm pháp Heimlich không hiệu quả, bước tiếp theo trong xử trí dị vật đường thở là gì?
- A. Vỗ lưng và ấn ngực xen kẽ
- B. Thực hiện lại nghiệm pháp Heimlich mạnh hơn
- C. Chờ dị vật tự ho ra
- D. Hà hơi thổi ngạt
Câu 25: Bé trai 7 tuổi, đau bụng quanh rốn từng cơn, nôn ói, sốt nhẹ. Khám thấy: đau bụng khi ấn hố chậu phải. Nghi ngờ viêm ruột thừa. Bước tiếp theo?
- A. Theo dõi tại nhà và dùng thuốc giảm đau
- B. Kháng sinh uống và hẹn tái khám
- C. Siêu âm bụng để xác định chẩn đoán
- D. Chuyển ngoại khoa để phẫu thuật
Câu 26: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của lỵ trực trùng ở trẻ em?
- A. Đau bụng quặn
- B. Mót rặn
- C. Phân toàn nước
- D. Phân nhầy máu
Câu 27: Kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị lỵ trực trùng ở trẻ em?
- A. Amoxicillin
- B. Azithromycin
- C. Ceftriaxone
- D. Metronidazole
Câu 28: Bé gái 12 tháng tuổi, chưa được tiêm chủng đầy đủ, sốt cao, ho, chảy nước mắt, nổi ban dát sẩn toàn thân. Ban xuất hiện từ đầu mặt, lan xuống thân mình. Nghi ngờ bệnh gì?
- A. Sởi
- B. Rubella
- C. Thủy đậu
- D. Sốt phát ban thông thường
Câu 29: Biện pháp dự phòng đặc hiệu bệnh sởi là gì?
- A. Vệ sinh cá nhân
- B. Cách ly người bệnh
- C. Uống vitamin C
- D. Tiêm vaccine sởi
Câu 30: Bé sơ sinh 5 ngày tuổi, bỏ bú, li bì, sốt cao, da có nhiều mụn mủ trắng. Nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh. Xử trí ban đầu quan trọng nhất?
- A. Hạ sốt tích cực
- B. Cho bú sữa mẹ thường xuyên
- C. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch và chuyển viện cấp cứu
- D. Chọc hút mụn mủ và bôi thuốc sát trùng