Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Internet Và E – Learning – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Internet Và E - Learning

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, một trường đại học muốn triển khai hệ thống E-Learning. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên để đảm bảo sự thành công của dự án?

  • A. Lựa chọn nền tảng công nghệ E-Learning hiện đại nhất với nhiều tính năng.
  • B. Xác định rõ mục tiêu đào tạo, nhu cầu của người học và năng lực của giảng viên.
  • C. Đảm bảo hạ tầng công nghệ thông tin (mạng, máy chủ) mạnh mẽ và ổn định.
  • D. Xây dựng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho hệ thống E-Learning.

Câu 2: Giảng viên A muốn tạo một bài giảng trực tuyến tương tác cao để thu hút sinh viên. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tăng tính tương tác trong bài giảng E-Learning?

  • A. Sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm nhanh (quiz) và thăm dò ý kiến (poll) trong bài giảng.
  • B. Tổ chức các phiên thảo luận nhóm nhỏ trực tuyến (breakout rooms) để sinh viên trao đổi.
  • C. Chỉ trình bày bài giảng dưới dạng video ghi hình sẵn và phát lại.
  • D. Khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi và trả lời lẫn nhau qua diễn đàn hoặc chat trực tuyến.

Câu 3: Một sinh viên ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn khi tham gia học trực tuyến do kết nối Internet không ổn định. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giúp sinh viên này tiếp tục học tập hiệu quả?

  • A. Yêu cầu sinh viên chuyển đến khu vực có kết nối Internet tốt hơn để học tập.
  • B. Tăng cường băng thông Internet cho toàn bộ khu vực vùng sâu vùng xa.
  • C. Chỉ cung cấp tài liệu học tập dạng văn bản (PDF) và giảm thiểu sử dụng video.
  • D. Cung cấp bài giảng và tài liệu học tập có thể tải xuống để xem offline, kết hợp với các buổi hỗ trợ trực tuyến vào thời điểm phù hợp.

Câu 4: Trong thiết kế bài giảng E-Learning, nguyên tắc "chunking" (chia nhỏ nội dung) có ý nghĩa gì?

  • A. Chia nội dung bài giảng thành các phần nhỏ, ngắn gọn, dễ tiếp thu và ghi nhớ.
  • B. Sắp xếp nội dung bài giảng theo trình tự thời gian tuyến tính từ đầu đến cuối.
  • C. Tích hợp nhiều loại phương tiện truyền thông (video, audio, text, hình ảnh) vào mỗi bài giảng.
  • D. Đảm bảo nội dung bài giảng tuân thủ các tiêu chuẩn về bản quyền và trích dẫn nguồn.

Câu 5: Công cụ "Learning Management System" (LMS) KHÔNG cung cấp chức năng chính nào sau đây trong E-Learning?

  • A. Quản lý hồ sơ học viên và tiến trình học tập.
  • B. Cung cấp và quản lý nội dung bài giảng, tài liệu học tập.
  • C. Tổ chức các hoạt động tương tác, giao tiếp giữa giảng viên và học viên.
  • D. Tự động dịch thuật nội dung bài giảng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Câu 6: Hình thức "học tập kết hợp" (Blended Learning) mang lại lợi ích nào so với hình thức học tập trực tuyến hoàn toàn?

  • A. Tiết kiệm chi phí cơ sở vật chất và đi lại cho người học và tổ chức đào tạo.
  • B. Kết hợp ưu điểm của học trực tuyến và học trực tiếp, tăng cường tương tác xã hội và hỗ trợ cá nhân hóa.
  • C. Đảm bảo tính linh hoạt và khả năng tự học cao cho người học.
  • D. Dễ dàng tiếp cận nguồn tài nguyên học tập đa dạng trên Internet.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về "Internet Protocol" (IP)?

  • A. IP là giao thức nền tảng cho việc truyền dữ liệu trên Internet.
  • B. IP giúp định tuyến và chuyển gói dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng.
  • C. IP đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy và theo thứ tự.
  • D. Mỗi thiết bị kết nối Internet cần có một địa chỉ IP duy nhất.

Câu 8: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

  • A. Xác định địa chỉ duy nhất của một tài nguyên (ví dụ: trang web, hình ảnh, video) trên Internet.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin khi truyền qua Internet.
  • C. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách nén dữ liệu.
  • D. Quản lý và phân quyền truy cập vào các tài nguyên trên máy chủ web.

Câu 9: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống E-Learning?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do virus máy tính.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.
  • C. Cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, tiết kiệm chi phí đầu tư và quản lý hạ tầng.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm và hệ điều hành cho người dùng.

Câu 10: Trong E-Learning, "tính tương tác đồng bộ" (synchronous interaction) thường được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Diễn đàn thảo luận trực tuyến (online forum).
  • B. Hội thảo trực tuyến (webinar) hoặc lớp học ảo (virtual classroom).
  • C. Email trao đổi giữa giảng viên và sinh viên.
  • D. Bài tập nộp trực tuyến và nhận xét phản hồi từ giảng viên.

Câu 11: Vấn đề "chia rẽ kỹ thuật số" (digital divide) đề cập đến điều gì trong bối cảnh E-Learning?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia.
  • B. Khoảng cách giữa người dùng thành thạo công nghệ và người dùng ít kinh nghiệm.
  • C. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và Internet giữa các nhóm dân cư khác nhau.
  • D. Nguy cơ bị phân tán thông tin và mất tập trung do sử dụng quá nhiều thiết bị số.

Câu 12: "Gamification" (ứng dụng trò chơi hóa) trong E-Learning có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí thiết kế và phát triển bài giảng E-Learning.
  • B. Tăng cường động lực học tập, sự hứng thú và tham gia của người học.
  • C. Đơn giản hóa nội dung bài giảng và giảm tải cho người học.
  • D. Tạo ra môi trường học tập cạnh tranh giữa các học viên.

Câu 13: "HTML" (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực Internet?

  • A. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Thiết kế giao diện đồ họa và hiệu ứng động cho trang web.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu và tương tác với máy chủ web.
  • D. Bảo mật thông tin và ngăn chặn tấn công mạng.

Câu 14: "Cookies" trên trình duyệt web có chức năng chính là gì?

  • A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào máy tính.
  • B. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ dữ liệu tạm thời.
  • C. Lưu trữ thông tin về phiên duyệt web của người dùng (ví dụ: tùy chỉnh, giỏ hàng) để cá nhân hóa trải nghiệm.
  • D. Theo dõi vị trí địa lý của người dùng để cung cấp quảng cáo phù hợp.

Câu 15: "Firewall" (tường lửa) có vai trò gì trong bảo mật hệ thống mạng và E-Learning?

  • A. Mã hóa dữ liệu để ngăn chặn hành vi nghe lén thông tin.
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng từ bên ngoài.
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại khỏi hệ thống.
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ để phòng ngừa sự cố mất dữ liệu.

Câu 16: Trong E-Learning, "đánh giá dựa trên năng lực" (competency-based assessment) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ kiến thức lý thuyết của người học.
  • B. So sánh kết quả học tập của người học với các tiêu chuẩn chung.
  • C. Đánh giá quá trình học tập và sự tiến bộ của người học theo thời gian.
  • D. Xác định mức độ người học đạt được các năng lực, kỹ năng cụ thể sau khóa học.

Câu 17: "MOOC" (Massive Open Online Course) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ dành cho sinh viên đại học chính quy.
  • B. Yêu cầu học phí cao và giới hạn số lượng học viên.
  • C. Mở cửa tự do cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới, thường miễn phí hoặc chi phí thấp.
  • D. Chỉ tập trung vào các môn học khoa học kỹ thuật.

Câu 18: "Podcast" có thể được sử dụng hiệu quả trong E-Learning như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các bài giảng video trực tuyến.
  • B. Cung cấp bài giảng âm thanh, phỏng vấn chuyên gia, hoặc tóm tắt nội dung bài học để người học nghe lại mọi lúc mọi nơi.
  • C. Tổ chức các cuộc thi hoặc trò chơi tương tác trực tuyến.
  • D. Sử dụng làm kênh thông báo và cập nhật tin tức cho khóa học.

Câu 19: "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) có tiềm năng ứng dụng gì trong E-Learning?

  • A. Thay thế các phần mềm mô phỏng và thí nghiệm ảo truyền thống.
  • B. Tạo ra môi trường học tập trực tuyến 3D giống như lớp học thực tế.
  • C. Cung cấp công cụ để giảng viên theo dõi và đánh giá hành vi của người học.
  • D. Tạo ra các trải nghiệm học tập nhập vai, mô phỏng các tình huống thực tế để người học thực hành và khám phá.

Câu 20: "An ninh mạng" (Cybersecurity) là một yếu tố ngày càng quan trọng trong E-Learning. Vì sao?

  • A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người học, thông tin tài khoản, và nội dung khóa học khỏi các nguy cơ tấn công mạng.
  • B. Đảm bảo tốc độ truy cập Internet nhanh chóng và ổn định cho hệ thống E-Learning.
  • C. Tăng cường khả năng tương tác và giao tiếp giữa người học và giảng viên.
  • D. Giảm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống E-Learning.

Câu 21: "Web 2.0" khác biệt cơ bản so với "Web 1.0" ở điểm nào?

  • A. Web 2.0 có tốc độ truy cập nhanh hơn và giao diện đồ họa đẹp mắt hơn Web 1.0.
  • B. Web 2.0 sử dụng công nghệ bảo mật tiên tiến hơn Web 1.0.
  • C. Web 2.0 cho phép người dùng tương tác, tạo nội dung và chia sẻ thông tin, trong khi Web 1.0 chủ yếu là đọc và tiếp nhận thông tin một chiều.
  • D. Web 2.0 hỗ trợ đa dạng các loại thiết bị truy cập hơn Web 1.0.

Câu 22: "API" (Application Programming Interface) có vai trò gì trong phát triển hệ thống E-Learning?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật và chống tấn công mạng cho hệ thống E-Learning.
  • B. Cho phép các phần mềm và ứng dụng khác nhau (ví dụ: LMS, video conferencing, thanh toán trực tuyến) giao tiếp và tích hợp với nhau.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống E-Learning.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và cập nhật nội dung bài giảng.

Câu 23: "Big Data" có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện chất lượng E-Learning?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu và băng thông cho hệ thống E-Learning.
  • B. Tự động tạo ra nội dung bài giảng và bài tập trắc nghiệm.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong thi cử trực tuyến.
  • D. Phân tích dữ liệu học tập để cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp phản hồi kịp thời và dự đoán nguy cơ học sinh gặp khó khăn.

Câu 24: "Internet of Things" (IoT) có thể được ứng dụng trong giáo dục như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn máy tính và thiết bị di động trong lớp học.
  • B. Tự động chấm điểm và đánh giá bài tập của học sinh.
  • C. Sử dụng các thiết bị thông minh kết nối Internet (ví dụ: cảm biến, bảng tương tác) để thu thập dữ liệu, tạo môi trường học tập tương tác và cá nhân hóa.
  • D. Cung cấp kết nối Internet tốc độ cao và ổn định cho mọi trường học.

Câu 25: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực E-Learning?

  • A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ trong hệ thống E-Learning.
  • B. Xác thực và bảo vệ bản quyền nội dung số, quản lý chứng chỉ và bằng cấp điện tử một cách minh bạch và không thể фальсифицировать.
  • C. Cung cấp nền tảng thanh toán trực tuyến an toàn và phí thấp cho các khóa học E-Learning.
  • D. Tạo ra mạng xã hội học tập phi tập trung và bảo mật.

Câu 26: Một giảng viên muốn sử dụng "video tương tác" trong bài giảng E-Learning. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo video tương tác?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa video Adobe Premiere Pro.
  • B. H5P (HTML5 Package).
  • C. Vimeo Interactive.
  • D. ThingLink.

Câu 27: "Microlearning" (học tập vi mô) có đặc điểm chính nào?

  • A. Hình thức học tập kéo dài trong nhiều giờ liên tục.
  • B. Cung cấp nội dung học tập ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu cụ thể, dễ dàng tiếp thu và áp dụng nhanh chóng.
  • C. Yêu cầu người học phải có kiến thức nền tảng sâu rộng.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học lý thuyết.

Câu 28: "Mobile Learning" (M-Learning) mang lại lợi thế nào đặc biệt so với E-Learning truyền thống?

  • A. Chi phí triển khai và duy trì hệ thống thấp hơn.
  • B. Nội dung học tập phong phú và đa dạng hơn.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng học tập mọi lúc mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
  • D. Khả năng tương tác và giao tiếp giữa người học cao hơn.

Câu 29: "Open Educational Resources" (OER) là gì?

  • A. Tài nguyên giáo dục mở, được cung cấp miễn phí hoặc giấy phép mở, cho phép sử dụng, tái sử dụng, chỉnh sửa và chia sẻ.
  • B. Phần mềm quản lý học tập mã nguồn mở.
  • C. Các khóa học trực tuyến miễn phí dành cho cộng đồng.
  • D. Dự án hợp tác quốc tế về phát triển giáo dục trực tuyến.

Câu 30: Trong bối cảnh E-Learning phát triển mạnh mẽ, kỹ năng "tự định hướng học tập" (self-directed learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

  • A. Giảm tải công việc cho giảng viên và nhà trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí học tập cho người học.
  • C. Đảm bảo chất lượng đào tạo E-Learning tương đương với học tập truyền thống.
  • D. Người học cần chủ động lập kế hoạch, quản lý thời gian, tìm kiếm tài liệu và đánh giá tiến độ học tập của bản thân trong môi trường học tập linh hoạt và đa dạng của E-Learning.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, một trường đại học muốn triển khai hệ thống E-Learning. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên để đảm bảo sự thành công của dự án?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Giảng viên A muốn tạo một bài giảng trực tuyến tương tác cao để thu hút sinh viên. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tăng tính tương tác trong bài giảng E-Learning?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một sinh viên ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn khi tham gia học trực tuyến do kết nối Internet không ổn định. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giúp sinh viên này tiếp tục học tập hiệu quả?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong thiết kế bài giảng E-Learning, nguyên tắc 'chunking' (chia nhỏ nội dung) có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công cụ 'Learning Management System' (LMS) KHÔNG cung cấp chức năng chính nào sau đây trong E-Learning?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình thức 'học tập kết hợp' (Blended Learning) mang lại lợi ích nào so với hình thức học tập trực tuyến hoàn toàn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về 'Internet Protocol' (IP)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống E-Learning?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong E-Learning, 'tính tương tác đồng bộ' (synchronous interaction) thường được thể hiện qua hình thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vấn đề 'chia rẽ kỹ thuật số' (digital divide) đề cập đến điều gì trong bối cảnh E-Learning?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Gamification' (ứng dụng trò chơi hóa) trong E-Learning có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'HTML' (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực Internet?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Cookies' trên trình duyệt web có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Firewall' (tường lửa) có vai trò gì trong bảo mật hệ thống mạng và E-Learning?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong E-Learning, 'đánh giá dựa trên năng lực' (competency-based assessment) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'MOOC' (Massive Open Online Course) có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Podcast' có thể được sử dụng hiệu quả trong E-Learning như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) có tiềm năng ứng dụng gì trong E-Learning?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'An ninh mạng' (Cybersecurity) là một yếu tố ngày càng quan trọng trong E-Learning. Vì sao?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Web 2.0' khác biệt cơ bản so với 'Web 1.0' ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'API' (Application Programming Interface) có vai trò gì trong phát triển hệ thống E-Learning?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Big Data' có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện chất lượng E-Learning?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Internet of Things' (IoT) có thể được ứng dụng trong giáo dục như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực E-Learning?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một giảng viên muốn sử dụng 'video tương tác' trong bài giảng E-Learning. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo video tương tác?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Microlearning' (học tập vi mô) có đặc điểm chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Mobile Learning' (M-Learning) mang lại lợi thế nào đặc biệt so với E-Learning truyền thống?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Open Educational Resources' (OER) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh E-Learning phát triển mạnh mẽ, kỹ năng 'tự định hướng học tập' (self-directed learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

Xem kết quả