Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Internet Và E – Learning – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Internet Và E - Learning

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, E-Learning được xem là một giải pháp then chốt. Vậy, ưu điểm nổi bật nhất của E-Learning so với phương pháp học truyền thống trong việc nâng cao khả năng tự học của sinh viên là gì?

  • A. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giảng viên và sinh viên thông qua các buổi học trực tuyến.
  • B. Cung cấp khả năng truy cập tài liệu học tập và bài giảng mọi lúc, mọi nơi, giúp sinh viên chủ động học tập theo nhịp độ cá nhân.
  • C. Giảm chi phí học tập cho sinh viên nhờ loại bỏ các chi phí liên quan đến cơ sở vật chất.
  • D. Đảm bảo tính kỷ luật và sự tập trung của sinh viên thông qua việc kiểm soát thời gian biểu học tập.

Câu 2: Một trường đại học muốn triển khai hệ thống E-Learning để hỗ trợ đào tạo từ xa. Yếu tố hạ tầng công nghệ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống?

  • A. Số lượng máy chủ vật lý đặt tại trường.
  • B. Phần mềm quản lý học tập (LMS) với nhiều tính năng phức tạp.
  • C. Đường truyền Internet băng thông rộng và ổn định.
  • D. Đội ngũ kỹ thuật viên IT đông đảo để hỗ trợ người dùng.

Câu 3: Giảng viên A sử dụng công cụ Google Classroom để quản lý lớp học trực tuyến. Trong tình huống sinh viên B nộp bài tập muộn qua Google Classroom, điều gì KHÔNG THỂ xảy ra?

  • A. Google Classroom hiển thị rõ ràng bài tập của sinh viên B là "Nộp muộn".
  • B. Giảng viên A vẫn có thể chấm điểm và nhận xét bài tập của sinh viên B.
  • C. Sinh viên B vẫn có thể nộp bài tập ngay cả khi đã quá thời hạn.
  • D. Hệ thống Google Classroom tự động từ chối nhận bài tập của sinh viên B và thông báo lỗi.

Câu 4: Phương pháp "Blended Learning" (Học tập kết hợp) đang ngày càng phổ biến. Đâu là sự KẾT HỢP ĐÚNG NHẤT mà "Blended Learning" hướng tới?

  • A. Kết hợp giữa học trực tuyến (E-Learning) và học trên lớp truyền thống (Face-to-face learning).
  • B. Kết hợp giữa các môn học khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
  • C. Kết hợp giữa giáo viên trong nước và giáo viên nước ngoài.
  • D. Kết hợp giữa lý thuyết hàn lâm và thực hành ứng dụng.

Câu 5: Trong thiết kế bài giảng E-Learning tương tác, yếu tố nào sau đây giúp TĂNG CƯỜNG tính chủ động và hứng thú học tập của người học?

  • A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt cho giao diện bài giảng.
  • B. Tăng cường sử dụng video bài giảng dài và chi tiết.
  • C. Tích hợp các hoạt động tương tác đa dạng như thảo luận trực tuyến, trò chơi học tập, bài tập tình huống.
  • D. Giảm thiểu lượng chữ viết và tăng cường hình ảnh minh họa.

Câu 6: Một sinh viên muốn tìm kiếm tài liệu học tập trực tuyến về "Lịch sử phát triển Internet". Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ cho kết quả CHÍNH XÁC và PHÙ HỢP NHẤT?

  • A. Internet
  • B. Lịch sử phát triển Internet
  • C. E-Learning
  • D. Mạng máy tính

Câu 7: Hình thức đánh giá trực tuyến nào sau đây được xem là PHÙ HỢP NHẤT để kiểm tra khả năng PHÂN TÍCH và GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ của sinh viên trong môi trường E-Learning?

  • A. Trắc nghiệm khách quan (Multiple choice quiz).
  • B. Câu hỏi đúng/sai (True/False questions).
  • C. Bài tập tình huống/dự án (Case study/Project-based assignment).
  • D. Kiểm tra vấn đáp trực tuyến (Online oral exam).

Câu 8: Trong một diễn đàn thảo luận trực tuyến của lớp học E-Learning, sinh viên C đăng một bài viết có nội dung xúc phạm và gây hấn với các bạn khác. Hành động nào sau đây của giảng viên là PHÙ HỢP NHẤT để xử lý tình huống này?

  • A. Xóa bài viết của sinh viên C mà không cần thông báo.
  • B. Nhắc nhở riêng sinh viên C về hành vi không phù hợp và yêu cầu chỉnh sửa bài viết, đồng thời khuyến khích các sinh viên khác tiếp tục thảo luận một cách tôn trọng.
  • C. Cấm sinh viên C tham gia diễn đàn thảo luận vĩnh viễn.
  • D. Lờ đi bài viết của sinh viên C vì cho rằng đó chỉ là ý kiến cá nhân.

Câu 9: Công cụ "Video Conference" (Hội nghị video) đóng vai trò quan trọng trong E-Learning. Chức năng CHÍNH của công cụ này là gì?

  • A. Tạo môi trường giao tiếp trực tuyến, cho phép giảng viên và sinh viên tương tác trực tiếp bằng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Lưu trữ bài giảng video để sinh viên xem lại sau buổi học.
  • C. Chia sẻ tài liệu học tập và bài thuyết trình trực tuyến.
  • D. Tổ chức các bài kiểm tra và đánh giá trực tuyến.

Câu 10: Trong quá trình học E-Learning, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc duy trì động lực học tập. Biện pháp nào sau đây giúp SINH VIÊN tự tạo động lực học tập hiệu quả NHẤT?

  • A. Tham gia tất cả các buổi học trực tuyến một cách thụ động.
  • B. Học tập liên tục nhiều giờ liền để nhanh chóng hoàn thành khóa học.
  • C. Chỉ tập trung vào các bài học và bỏ qua các hoạt động tương tác khác.
  • D. Đặt ra mục tiêu học tập cụ thể, chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn và thường xuyên theo dõi tiến độ.

Câu 11: "Moodle" là một hệ thống quản lý học tập (LMS) phổ biến. Chức năng CỐT LÕI của Moodle là gì?

  • A. Công cụ tạo bài giảng E-Learning đa phương tiện.
  • B. Nền tảng trực tuyến để quản lý và triển khai các khóa học E-Learning, bao gồm quản lý nội dung, học viên, hoạt động học tập và đánh giá.
  • C. Phần mềm thiết kế đồ họa cho bài giảng trực tuyến.
  • D. Công cụ kiểm tra đạo văn trực tuyến.

Câu 12: "SCORM" là một chuẩn quốc tế quan trọng trong E-Learning. Mục đích CHÍNH của chuẩn SCORM là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng đồ họa của bài giảng E-Learning.
  • B. Tăng cường tính bảo mật cho hệ thống E-Learning.
  • C. Đảm bảo tính tương thích và khả năng tái sử dụng của các nội dung học tập E-Learning trên các hệ thống LMS khác nhau.
  • D. Chuẩn hóa quy trình thiết kế bài giảng E-Learning.

Câu 13: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho hệ thống E-Learning, yếu tố nào sau đây được xem là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

  • A. Tính trực quan, dễ dàng điều hướng và sử dụng (User-friendly navigation and usability).
  • B. Giao diện đồ họa phức tạp và nhiều hiệu ứng động.
  • C. Sử dụng nhiều màu sắc nổi bật và tương phản mạnh.
  • D. Bố cục thông tin dày đặc để hiển thị nhiều nội dung trên một trang.

Câu 14: "Microlearning" là một xu hướng E-Learning hiện đại. Đặc điểm NỔI BẬT của Microlearning là gì?

  • A. Bài giảng E-Learning kéo dài hàng giờ đồng hồ.
  • B. Nội dung học tập được chia nhỏ thành các đơn vị ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
  • C. Học tập thông qua các trò chơi trực tuyến phức tạp.
  • D. Sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong học tập.

Câu 15: Đâu là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đối với giảng viên khi chuyển từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang E-Learning?

  • A. Khó khăn trong việc sử dụng công nghệ và phần mềm E-Learning.
  • B. Thiếu tài liệu và nguồn học liệu E-Learning chất lượng.
  • C. Thay đổi phương pháp sư phạm để tạo sự tương tác và duy trì hứng thú cho sinh viên trong môi trường trực tuyến.
  • D. Đánh giá kết quả học tập của sinh viên một cách công bằng và chính xác.

Câu 16: "Webinar" là một hình thức E-Learning phổ biến. Bản chất của Webinar là gì?

  • A. Một khóa học trực tuyến được ghi hình sẵn và đăng tải để người học tự học.
  • B. Một diễn đàn thảo luận trực tuyến nơi người học trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
  • C. Một bài kiểm tra trực tuyến để đánh giá năng lực người học.
  • D. Một buổi hội thảo hoặc thuyết trình trực tuyến diễn ra theo thời gian thực, cho phép tương tác giữa người trình bày và người tham gia.

Câu 17: Trong E-Learning, "Gamification" (Game hóa) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học tập truyền thống bằng trò chơi.
  • B. Tăng cường động lực và hứng thú học tập của người học bằng cách tích hợp các yếu tố trò chơi vào bài giảng.
  • C. Đơn giản hóa nội dung học tập để người học dễ dàng tiếp thu.
  • D. Tạo ra các trò chơi giải trí trực tuyến liên quan đến môn học.

Câu 18: "Podcast" có thể được ứng dụng trong E-Learning như thế nào?

  • A. Cung cấp các bài giảng hoặc nội dung bổ trợ dưới dạng âm thanh để người học có thể nghe mọi lúc, mọi nơi.
  • B. Tổ chức các buổi thảo luận trực tuyến bằng âm thanh.
  • C. Sử dụng podcast để kiểm tra khả năng nghe hiểu của người học.
  • D. Podcast chỉ phù hợp cho giải trí, không có ứng dụng trong E-Learning.

Câu 19: "Virtual Reality (VR)" (Thực tế ảo) có tiềm năng ứng dụng trong E-Learning như thế nào?

  • A. VR chỉ phù hợp cho giải trí và không có ứng dụng trong giáo dục.
  • B. VR giúp giảm chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất E-Learning.
  • C. Tạo môi trường học tập nhập vai, mô phỏng các tình huống và trải nghiệm thực tế, đặc biệt hữu ích cho các môn học thực hành hoặc thí nghiệm ảo.
  • D. VR giúp tăng cường tính bảo mật cho hệ thống E-Learning.

Câu 20: "Adaptive Learning" (Học tập thích ứng) là gì?

  • A. Phương pháp học tập dựa trên việc xem video bài giảng và đọc tài liệu.
  • B. Hệ thống E-Learning tự động điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập phù hợp với trình độ và tiến độ của từng người học.
  • C. Hình thức học tập nhóm trực tuyến.
  • D. Phương pháp học tập kết hợp giữa trực tuyến và trực tiếp.

Câu 21: Trong E-Learning, "Accessibility" (Khả năng tiếp cận) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Khả năng truy cập Internet tốc độ cao để học E-Learning.
  • B. Khả năng chi trả học phí cho các khóa học E-Learning.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm E-Learning.
  • D. Đảm bảo rằng nội dung và hệ thống E-Learning có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật (ví dụ: người khiếm thị, khiếm thính).

Câu 22: "Open Educational Resources (OER)" (Tài nguyên giáo dục mở) mang lại lợi ích gì cho E-Learning?

  • A. Cung cấp nguồn tài liệu học tập miễn phí và có thể tái sử dụng, giúp giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận giáo dục.
  • B. Đảm bảo tính bản quyền và bảo mật cho nội dung E-Learning.
  • C. Tăng cường tính tương tác giữa giảng viên và sinh viên trong E-Learning.
  • D. Chuẩn hóa chất lượng nội dung E-Learning trên toàn cầu.

Câu 23: "Learning Analytics" (Phân tích dữ liệu học tập) được sử dụng để làm gì trong E-Learning?

  • A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • B. Ngăn chặn gian lận trong thi cử trực tuyến.
  • C. Phân tích dữ liệu về hành vi học tập của sinh viên để cải thiện chất lượng khóa học, cá nhân hóa trải nghiệm học tập và hỗ trợ giảng viên đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Tạo báo cáo thống kê về số lượng sinh viên tham gia khóa học.

Câu 24: "Mobile Learning (M-Learning)" (Học tập trên thiết bị di động) có ưu điểm gì so với E-Learning truyền thống trên máy tính?

  • A. M-Learning cung cấp nội dung học tập phức tạp và chi tiết hơn.
  • B. M-Learning mang lại tính linh hoạt và khả năng học tập mọi lúc, mọi nơi, tận dụng sự phổ biến của thiết bị di động.
  • C. M-Learning yêu cầu kết nối Internet ổn định hơn E-Learning truyền thống.
  • D. M-Learning có chi phí phát triển và triển khai thấp hơn E-Learning truyền thống.

Câu 25: Đâu là RỦI RO tiềm ẩn của việc sử dụng Internet và E-Learning?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hạ tầng và phần mềm E-Learning.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng giảng dạy trực tuyến.
  • C. Sự phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể gây gián đoạn học tập khi có sự cố kỹ thuật.
  • D. Nguy cơ tiếp cận thông tin sai lệch, tin giả và nội dung không phù hợp trên Internet.

Câu 26: "Digital Literacy" (Năng lực số) là gì và tại sao nó QUAN TRỌNG trong bối cảnh E-Learning?

  • A. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm E-Learning.
  • B. Khả năng thiết kế đồ họa cho bài giảng trực tuyến.
  • C. Khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả, an toàn và có đạo đức, bao gồm tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và tạo ra thông tin số. Rất quan trọng trong E-Learning vì người học cần có năng lực này để học tập trực tuyến thành công.
  • D. Khả năng sửa chữa máy tính và thiết bị mạng.

Câu 27: Trong E-Learning, "Personalized Learning" (Học tập cá nhân hóa) mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Giảm thời gian học tập và hoàn thành khóa học nhanh hơn.
  • B. Tối ưu hóa trải nghiệm học tập, giúp người học tiến bộ theo tốc độ và phong cách riêng, phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.
  • C. Tiết kiệm chi phí học tập E-Learning.
  • D. Đảm bảo tính đồng đều về trình độ giữa các học viên trong lớp.

Câu 28: "Synchronous Learning" (Học tập đồng bộ) và "Asynchronous Learning" (Học tập không đồng bộ) khác nhau như thế nào trong E-Learning?

  • A. Synchronous Learning diễn ra theo thời gian thực, với sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và sinh viên (ví dụ: qua video conference). Asynchronous Learning linh hoạt hơn về thời gian, người học và giảng viên không cần tương tác cùng lúc (ví dụ: qua diễn đàn, email).
  • B. Synchronous Learning chỉ sử dụng video, Asynchronous Learning chỉ sử dụng văn bản.
  • C. Synchronous Learning dành cho người học nhanh, Asynchronous Learning dành cho người học chậm.
  • D. Synchronous Learning tốn kém hơn Asynchronous Learning.

Câu 29: "Cloud Computing" (Điện toán đám mây) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của E-Learning?

  • A. Cloud Computing giúp tăng tốc độ Internet cho người dùng E-Learning.
  • B. Cloud Computing cung cấp các công cụ thiết kế bài giảng E-Learning.
  • C. Cloud Computing cung cấp hạ tầng lưu trữ, xử lý dữ liệu linh hoạt và khả năng mở rộng, giúp giảm chi phí đầu tư và quản lý hệ thống E-Learning.
  • D. Cloud Computing giúp bảo mật thông tin cá nhân của người dùng E-Learning.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng THAY ĐỔI CÁCH MẠNG phương thức E-Learning hiện tại?

  • A. Sự phát triển của mạng xã hội.
  • B. Sự phổ biến của thiết bị di động thông minh.
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning (Học máy).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, E-Learning được xem là một giải pháp then chốt. Vậy, ưu điểm nổi bật nhất của E-Learning so với phương pháp học truyền thống trong việc nâng cao khả năng tự học của sinh viên là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trường đại học muốn triển khai hệ thống E-Learning để hỗ trợ đào tạo từ xa. Yếu tố hạ tầng công nghệ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giảng viên A sử dụng công cụ Google Classroom để quản lý lớp học trực tuyến. Trong tình huống sinh viên B nộp bài tập muộn qua Google Classroom, điều gì KHÔNG THỂ xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phương pháp 'Blended Learning' (Học tập kết hợp) đang ngày càng phổ biến. Đâu là sự KẾT HỢP ĐÚNG NHẤT mà 'Blended Learning' hướng tới?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong thiết kế bài giảng E-Learning tương tác, yếu tố nào sau đây giúp TĂNG CƯỜNG tính chủ động và hứng thú học tập của người học?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một sinh viên muốn tìm kiếm tài liệu học tập trực tuyến về 'Lịch sử phát triển Internet'. Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ cho kết quả CHÍNH XÁC và PHÙ HỢP NHẤT?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức đánh giá trực tuyến nào sau đây được xem là PHÙ HỢP NHẤT để kiểm tra khả năng PHÂN TÍCH và GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ của sinh viên trong môi trường E-Learning?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong một diễn đàn thảo luận trực tuyến của lớp học E-Learning, sinh viên C đăng một bài viết có nội dung xúc phạm và gây hấn với các bạn khác. Hành động nào sau đây của giảng viên là PHÙ HỢP NHẤT để xử lý tình huống này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công cụ 'Video Conference' (Hội nghị video) đóng vai trò quan trọng trong E-Learning. Chức năng CHÍNH của công cụ này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quá trình học E-Learning, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc duy trì động lực học tập. Biện pháp nào sau đây giúp SINH VIÊN tự tạo động lực học tập hiệu quả NHẤT?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: 'Moodle' là một hệ thống quản lý học tập (LMS) phổ biến. Chức năng CỐT LÕI của Moodle là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'SCORM' là một chuẩn quốc tế quan trọng trong E-Learning. Mục đích CHÍNH của chuẩn SCORM là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho hệ thống E-Learning, yếu tố nào sau đây được xem là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Microlearning' là một xu hướng E-Learning hiện đại. Đặc điểm NỔI BẬT của Microlearning là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đâu là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đối với giảng viên khi chuyển từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang E-Learning?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Webinar' là một hình thức E-Learning phổ biến. Bản chất của Webinar là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong E-Learning, 'Gamification' (Game hóa) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Podcast' có thể được ứng dụng trong E-Learning như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Virtual Reality (VR)' (Thực tế ảo) có tiềm năng ứng dụng trong E-Learning như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Adaptive Learning' (Học tập thích ứng) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong E-Learning, 'Accessibility' (Khả năng tiếp cận) đề cập đến vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Open Educational Resources (OER)' (Tài nguyên giáo dục mở) mang lại lợi ích gì cho E-Learning?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Learning Analytics' (Phân tích dữ liệu học tập) được sử dụng để làm gì trong E-Learning?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Mobile Learning (M-Learning)' (Học tập trên thiết bị di động) có ưu điểm gì so với E-Learning truyền thống trên máy tính?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là RỦI RO tiềm ẩn của việc sử dụng Internet và E-Learning?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Digital Literacy' (Năng lực số) là gì và tại sao nó QUAN TRỌNG trong bối cảnh E-Learning?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong E-Learning, 'Personalized Learning' (Học tập cá nhân hóa) mang lại lợi ích gì cho người học?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Synchronous Learning' (Học tập đồng bộ) và 'Asynchronous Learning' (Học tập không đồng bộ) khác nhau như thế nào trong E-Learning?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Cloud Computing' (Điện toán đám mây) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của E-Learning?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng THAY ĐỔI CÁCH MẠNG phương thức E-Learning hiện tại?

Xem kết quả