Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức học tập trực tuyến nào sau đây cho phép người học và giảng viên tương tác với nhau cùng một thời điểm thông qua các công cụ như video conference, chat trực tuyến?
- A. Học tập tự định hướng (Self-paced learning)
- B. Học tập đồng bộ (Synchronous learning)
- C. Học tập kết hợp (Blended learning)
- D. Học tập không đồng bộ (Asynchronous learning)
Câu 2: Trong mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom), hoạt động nào sau đây thường diễn ra ở nhà thay vì trên lớp?
- A. Xem bài giảng video và tài liệu học tập
- B. Thảo luận nhóm và làm bài tập ứng dụng
- C. Kiểm tra đánh giá kiến thức
- D. Nghe giảng và ghi chép bài
Câu 3: Công cụ trực tuyến nào sau đây KHÔNG phải là một Hệ thống Quản lý Học tập (Learning Management System - LMS)?
- A. Moodle
- B. Canvas
- C. Zoom
- D. Blackboard
Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng bài giảng trực tuyến dạng video so với bài giảng văn bản thuần túy trong E-Learning là gì?
- A. Dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật nội dung hơn
- B. Tăng cường tính trực quan và khả năng tương tác, thu hút người học
- C. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải
- D. Phù hợp với mọi tốc độ kết nối Internet
Câu 5: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai E-Learning ở các vùng sâu vùng xa, nơi cơ sở hạ tầng công nghệ còn hạn chế?
- A. Sự thiếu hụt nội dung học tập số hóa chất lượng
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- C. Kỹ năng số của người học và giảng viên còn hạn chế
- D. Khả năng tiếp cận Internet ổn định và thiết bị công nghệ
Câu 6: Phương pháp đánh giá nào sau đây được xem là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức của người học trong môi trường E-Learning?
- A. Bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan (Multiple-choice quiz)
- B. Bài kiểm tra tự luận ngắn (Short-answer questions)
- C. Bài tập dự án hoặc tình huống mô phỏng (Project-based assignment or simulation)
- D. Phỏng vấn vấn đáp trực tuyến (Online oral exam)
Câu 7: Khái niệm "Gamification" trong E-Learning đề cập đến việc ứng dụng yếu tố nào sau đây vào quá trình học tập?
- A. Các yếu tố trò chơi (ví dụ: điểm số, huy hiệu, bảng xếp hạng)
- B. Các công cụ phân tích dữ liệu học tập
- C. Các nền tảng mạng xã hội
- D. Các phương pháp dạy học cá nhân hóa
Câu 8: Trong E-Learning, "tính tương tác" (interactivity) có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?
- A. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin cá nhân
- B. Duy trì động lực và sự tham gia tích cực của người học
- C. Giảm chi phí phát triển nội dung học tập
- D. Tăng cường khả năng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau
Câu 9: Loại hình nội dung E-Learning nào sau đây phù hợp nhất để trình bày các quy trình, hướng dẫn thực hiện thao tác hoặc kỹ năng thực hành?
- A. Văn bản dạng PDF
- B. Bài thuyết trình PowerPoint
- C. Audio podcast
- D. Video hướng dẫn (Video tutorial)
Câu 10: "Microlearning" là hình thức E-Learning tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập như thế nào?
- A. Toàn diện và chuyên sâu về một chủ đề lớn
- B. Linh hoạt, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân
- C. Ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể
- D. Mang tính hợp tác, khuyến khích thảo luận nhóm
Câu 11: Trong thiết kế bài giảng E-Learning, nguyên tắc "đa phương tiện" (multimedia principle) khuyến nghị điều gì?
- A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng đồ họa và âm thanh càng tốt
- B. Kết hợp chữ và hình ảnh/video một cách hợp lý để hỗ trợ học tập
- C. Ưu tiên sử dụng văn bản vì tính chính xác và dễ dàng tìm kiếm
- D. Hạn chế sử dụng màu sắc để tránh gây xao nhãng
Câu 12: "Học tập thích ứng" (Adaptive Learning) trong E-Learning sử dụng công nghệ nào để điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập cho từng cá nhân?
- A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
- B. Mạng xã hội (Social Networks)
- C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
- D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Câu 13: Vấn đề "chia rẽ kỹ thuật số" (digital divide) trong E-Learning đề cập đến sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận yếu tố nào?
- A. Công nghệ và kỹ năng số
- B. Nội dung học tập chất lượng cao
- C. Phương pháp sư phạm tiên tiến
- D. Chi phí học tập trực tuyến
Câu 14: Trong bối cảnh E-Learning ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học?
- A. Kỹ năng làm việc nhóm
- B. Kỹ năng thuyết trình
- C. Kỹ năng ghi nhớ
- D. Kỹ năng tự học và tự quản lý
Câu 15: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của E-Learning so với hình thức học tập truyền thống tại lớp học?
- A. Tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập
- B. Khả năng tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú
- C. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên
- D. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất
Câu 16: "MOOCs" (Massive Open Online Courses) là loại hình khóa học trực tuyến có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ dành cho sinh viên đại học chính quy
- B. Mở cửa tự do cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới
- C. Yêu cầu học phí cao và quy trình tuyển sinh khắt khe
- D. Chỉ tập trung vào các môn khoa học kỹ thuật
Câu 17: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài giảng E-Learning tương tác, tích hợp đa phương tiện và hoạt động tương tác?
- A. Microsoft Word
- B. Google Docs
- C. PowerPoint
- D. Articulate Storyline hoặc Adobe Captivate
Câu 18: Trong E-Learning, "đánh giá trực tuyến" (online assessment) mang lại lợi ích nào sau đây cho giảng viên?
- A. Tiết kiệm thời gian chấm bài và tổng hợp kết quả
- B. Giảm thiểu sự gian lận trong thi cử
- C. Tăng cường tính bảo mật của đề thi
- D. Cung cấp phản hồi chi tiết hơn cho từng người học
Câu 19: Hình thức "học tập kết hợp" (Blended Learning) là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Học trực tuyến đồng bộ và không đồng bộ
- B. Học trực tuyến và học truyền thống tại lớp học
- C. Học cá nhân và học nhóm
- D. Học lý thuyết và học thực hành
Câu 20: Khi lựa chọn nền tảng LMS cho tổ chức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
- A. Tính năng và công cụ hỗ trợ dạy và học
- B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác
- C. Giao diện đồ họa bắt mắt và hiện đại
- D. Chi phí và chính sách hỗ trợ kỹ thuật
Câu 21: Trong E-Learning, "nội dung mở" (Open Educational Resources - OER) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí và tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục
- B. Đảm bảo chất lượng và tính chính xác của thông tin
- C. Tăng cường tính tương tác và cá nhân hóa trong học tập
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác giả
Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính "chính trực" (integrity) trong đánh giá trực tuyến, hạn chế gian lận?
- A. Sử dụng câu hỏi trắc nghiệm khách quan
- B. Tăng cường số lượng câu hỏi và giới hạn thời gian làm bài
- C. Yêu cầu người học nộp bài dưới dạng video
- D. Sử dụng phần mềm giám sát thi trực tuyến (proctoring) và xác thực sinh trắc học
Câu 23: Ứng dụng của "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) trong E-Learning mang lại trải nghiệm học tập độc đáo nào?
- A. Tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng
- B. Tăng cường khả năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến
- C. Nhập vai và tương tác trong môi trường mô phỏng 3D
- D. Cá nhân hóa lộ trình và nội dung học tập
Câu 24: "Mobile Learning" (M-Learning) tận dụng ưu thế của thiết bị di động để mang lại lợi ích nào?
- A. Cung cấp nội dung học tập phức tạp và chuyên sâu
- B. Học tập mọi lúc mọi nơi, linh hoạt và liên tục
- C. Tạo môi trường học tập tương tác và hợp tác cao
- D. Giảm chi phí phát triển nội dung học tập
Câu 25: Khi thiết kế nội dung E-Learning cho đối tượng người học đa dạng về trình độ và phong cách học, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tập trung vào một phong cách trình bày duy nhất
- B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp
- C. Cung cấp nội dung tuyến tính, tuần tự
- D. Cung cấp nhiều lựa chọn về định dạng và mức độ khó của nội dung
Câu 26: Trong E-Learning, "phản hồi" (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người học?
- A. Chỉ có vai trò đánh giá kết quả học tập
- B. Không có vai trò quan trọng bằng điểm số
- C. Giúp người học nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh quá trình học tập
- D. Chỉ cần thiết đối với các bài tập tự luận
Câu 27: "Đánh giá ngang hàng" (Peer Assessment) trong E-Learning mang lại lợi ích nào?
- A. Giảm khối lượng công việc cho giảng viên
- B. Phát triển kỹ năng đánh giá và học hỏi lẫn nhau giữa người học
- C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng tuyệt đối trong đánh giá
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò đánh giá của giảng viên
Câu 28: Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo để E-Learning mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Chất lượng nội dung học tập và phương pháp sư phạm
- B. Công nghệ và nền tảng E-Learning hiện đại
- C. Sự hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và chuyên nghiệp
- D. Chi phí đầu tư thấp và khả năng mở rộng quy mô
Câu 29: "Học tập suốt đời" (Lifelong Learning) trong kỷ nguyên số ngày càng được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự phát triển của?
- A. Giáo dục truyền thống
- B. Kinh tế toàn cầu hóa
- C. Internet và E-Learning
- D. Mạng xã hội
Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng định hình mạnh mẽ nhất sự phát triển của E-Learning?
- A. Sự phổ biến của MOOCs
- B. Sự phát triển của VR/AR
- C. Sự gia tăng của Mobile Learning
- D. Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy