Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Internet Và E – Learning – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Internet Và E - Learning

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, một trường đại học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) mới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo LMS này thực sự nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên, thay vì chỉ đơn thuần số hóa tài liệu?

  • A. Khả năng tích hợp với mạng xã hội phổ biến để tăng cường tương tác.
  • B. Giao diện đẹp mắt, hiện đại và dễ dàng tùy biến theo thương hiệu trường.
  • C. Các công cụ hỗ trợ tương tác đa dạng (diễn đàn, chat, video conference) và khả năng cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • D. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống thấp nhất so với các LMS khác trên thị trường.

Câu 2: Một giảng viên muốn thiết kế một hoạt động học tập trực tuyến để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cho sinh viên. Phương pháp E-Learning nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bài giảng video ngắn gọn, trình bày lý thuyết và ví dụ minh họa.
  • B. Dự án nhóm trực tuyến, yêu cầu sinh viên cùng nhau phân tích tình huống phức tạp và đề xuất giải pháp.
  • C. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến với các câu hỏi đóng để đánh giá kiến thức.
  • D. Cung cấp tài liệu đọc và yêu cầu sinh viên tóm tắt nội dung chính.

Câu 3: Trong một khóa học E-Learning về kỹ năng mềm, sinh viên được yêu cầu tham gia vào diễn đàn thảo luận trực tuyến. Tuy nhiên, diễn đàn trở nên kém sôi nổi và ít sinh viên tham gia. Giải pháp nào sau đây giảng viên nên áp dụng để khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên?

  • A. Thông báo rằng điểm chuyên cần sẽ phụ thuộc vào số lượng bài viết trên diễn đàn.
  • B. Khóa diễn đàn và chuyển sang sử dụng hình thức khác như bài tập cá nhân.
  • C. Chỉ đăng các thông báo quan trọng của khóa học lên diễn đàn.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở, khuyến khích tranh luận, và phản hồi thường xuyên các bài viết của sinh viên.

Câu 4: Một tổ chức giáo dục muốn đánh giá hiệu quả của chương trình E-Learning mới triển khai. Phương pháp đánh giá nào sau đây cung cấp thông tin định lượng về mức độ hài lòng của học viên và chất lượng khóa học?

  • A. Khảo sát trực tuyến sử dụng thang đo Likert để đánh giá mức độ hài lòng và các khía cạnh khác của khóa học.
  • B. Phỏng vấn sâu một số học viên tiêu biểu để thu thập ý kiến chi tiết.
  • C. Quan sát hành vi của học viên trong quá trình học tập trực tuyến.
  • D. Phân tích nhật ký hoạt động (log file) của hệ thống LMS.

Câu 5: Sinh viên A ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn trong việc tham gia lớp học trực tuyến do kết nối Internet không ổn định. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp sinh viên A tiếp cận nội dung khóa học một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng các nền tảng E-Learning yêu cầu băng thông rộng và kết nối ổn định.
  • B. Tổ chức các buổi học trực tuyến đồng bộ (synchronous) với tần suất cao.
  • C. Cung cấp tài liệu học tập ngoại tuyến (offline) có thể tải về và xem khi không có kết nối Internet, kết hợp với diễn đàn hỗ trợ khi có kết nối.
  • D. Yêu cầu sinh viên đến các điểm truy cập Internet công cộng để tham gia lớp học.

Câu 6: Trong thiết kế bài giảng E-Learning đa phương tiện, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hình ảnh động (animation) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến trải nghiệm học tập của người học?

  • A. Tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người học.
  • B. Gây xao nhãng, phân tán sự tập trung và làm giảm hiệu quả tiếp thu kiến thức.
  • C. Nâng cao tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp của bài giảng.
  • D. Không có tác động đáng kể nếu hiệu ứng được thiết kế đẹp mắt.

Câu 7: Mô hình "Blended Learning" (học tập kết hợp) mang lại lợi ích chính nào so với hình thức E-Learning hoàn toàn trực tuyến?

  • A. Tiết kiệm chi phí cơ sở vật chất và chi phí đi lại cho học viên.
  • B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập cho cả giảng viên và học viên.
  • C. Kết hợp ưu điểm của học trực tuyến (linh hoạt, đa dạng tài liệu) và học truyền thống (tương tác trực tiếp, hỗ trợ cá nhân hóa).
  • D. Dễ dàng mở rộng quy mô đào tạo và tiếp cận số lượng lớn học viên.

Câu 8: Trong môi trường E-Learning, "tính đồng bộ" (synchronous) và "tính không đồng bộ" (asynchronous) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Loại hình công nghệ được sử dụng (ví dụ: video conference vs. diễn đàn).
  • B. Mức độ tương tác giữa giảng viên và học viên.
  • C. Khả năng truy cập tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi.
  • D. Thời gian tương tác và giao tiếp giữa giảng viên và học viên.

Câu 9: Giảng viên sử dụng công cụ "bảng tương tác trực tuyến" (interactive whiteboard) trong lớp học ảo (virtual classroom) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn bảng phấn truyền thống trong lớp học vật lý.
  • B. Tạo không gian cộng tác trực quan, cho phép giảng viên và sinh viên cùng nhau viết, vẽ, và chia sẻ ý tưởng.
  • C. Ghi lại toàn bộ nội dung bài giảng dưới dạng video để xem lại sau.
  • D. Kiểm tra mức độ tập trung và tham gia của sinh viên trong lớp học.

Câu 10: Trong E-Learning, "Microlearning" (học tập vi mô) được hiểu là phương pháp học tập như thế nào?

  • A. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung, thường kéo dài trong thời gian ngắn (vài phút).
  • B. Học tập bằng cách sử dụng các thiết bị di động kích thước nhỏ (ví dụ: điện thoại thông minh).
  • C. Học tập với số lượng học viên ít trong một lớp học trực tuyến.
  • D. Học tập các kỹ năng chuyên môn hẹp và cụ thể.

Câu 11: Một khóa học E-Learning sử dụng phương pháp "Gamification" (học tập thông qua trò chơi hóa). Mục tiêu chính của việc áp dụng Gamification trong E-Learning là gì?

  • A. Giảm chi phí thiết kế và phát triển khóa học E-Learning.
  • B. Đơn giản hóa nội dung khóa học để dễ tiếp thu hơn.
  • C. Tăng cường động lực học tập, sự hứng thú và mức độ tham gia của học viên.
  • D. Tự động hóa quá trình đánh giá và chấm điểm trong khóa học.

Câu 12: "MOOCs" (Massive Open Online Courses) khác biệt với các khóa học E-Learning truyền thống ở đặc điểm chính nào?

  • A. MOOCs sử dụng công nghệ hiện đại hơn và giao diện trực quan hơn.
  • B. MOOCs mở cửa cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới, thường miễn phí hoặc chi phí thấp.
  • C. MOOCs có chất lượng nội dung cao hơn và được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • D. MOOCs tập trung vào các chủ đề chuyên sâu và kỹ năng nâng cao.

Câu 13: Trong bối cảnh E-Learning ngày càng phát triển, kỹ năng "tự định hướng học tập" (self-directed learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học. Tại sao?

  • A. Vì E-Learning thường có ít sự tương tác trực tiếp với giảng viên.
  • B. Vì E-Learning đòi hỏi người học phải sử dụng nhiều công cụ công nghệ phức tạp.
  • C. Vì E-Learning thường có thời lượng ngắn hơn so với học truyền thống.
  • D. Vì E-Learning cung cấp sự linh hoạt và quyền tự chủ cao, đòi hỏi người học chủ động lập kế hoạch và quản lý quá trình học tập của mình.

Câu 14: "Học tập thích ứng" (Adaptive Learning) trong E-Learning hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả người học, không phân biệt trình độ.
  • B. Cho phép người học tự do lựa chọn nội dung và lộ trình học tập.
  • C. Điều chỉnh nội dung và độ khó của bài học dựa trên hiệu suất và tiến độ học tập của từng cá nhân.
  • D. Sử dụng các thuật toán trí tuệ nhân tạo để dự đoán kết quả học tập của người học.

Câu 15: Vấn đề "chia sẻ bản quyền" (copyright infringement) trong môi trường E-Learning trở nên phức tạp hơn so với môi trường giáo dục truyền thống. Vì sao?

  • A. Vì các tài liệu E-Learning thường được tạo ra bởi giảng viên không chuyên.
  • B. Vì việc sao chép và phân phối tài liệu số trở nên dễ dàng và khó kiểm soát hơn trên Internet.
  • C. Vì luật bản quyền chưa được cập nhật để phù hợp với môi trường E-Learning.
  • D. Vì các nền tảng E-Learning thường không có cơ chế bảo vệ bản quyền hiệu quả.

Câu 16: Một trường học muốn xây dựng "văn hóa E-Learning" trong toàn trường. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ và phần mềm E-Learning hiện đại.
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ cho giảng viên và sinh viên.
  • C. Thay đổi nhận thức và thái độ của cả giảng viên, sinh viên và cán bộ quản lý về vai trò và giá trị của E-Learning.
  • D. Xây dựng một đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật E-Learning chuyên nghiệp.

Câu 17: "Mobile Learning" (học tập di động) tận dụng lợi thế chính nào của thiết bị di động để nâng cao trải nghiệm học tập?

  • A. Tính di động và khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi, tạo sự linh hoạt và học tập liên tục.
  • B. Màn hình lớn và độ phân giải cao, hiển thị nội dung đa phương tiện sắc nét.
  • C. Cấu hình mạnh mẽ và khả năng xử lý dữ liệu phức tạp.
  • D. Giá thành rẻ và phổ biến, dễ dàng tiếp cận đối với mọi đối tượng học viên.

Câu 18: "Podcast" có thể được sử dụng hiệu quả trong E-Learning để cung cấp loại nội dung học tập nào?

  • A. Các bài tập tương tác và trò chơi học tập.
  • B. Bài giảng âm thanh, phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm, hoặc hướng dẫn.
  • C. Video bài giảng và các hiệu ứng hình ảnh minh họa.
  • D. Các bài kiểm tra trắc nghiệm và bài tập tự luận.

Câu 19: "Webinar" (hội thảo trực tuyến) là hình thức E-Learning đồng bộ hay không đồng bộ?

  • A. Đồng bộ, vì diễn ra theo thời gian thực và yêu cầu người tham gia cùng tham gia tại một thời điểm nhất định.
  • B. Không đồng bộ, vì người tham gia có thể xem lại nội dung Webinar vào bất kỳ thời điểm nào.
  • C. Cả đồng bộ và không đồng bộ, tùy thuộc vào cách thức tổ chức Webinar.
  • D. Không phải đồng bộ cũng không phải không đồng bộ, mà là một hình thức E-Learning đặc biệt.

Câu 20: "Mạng xã hội học tập" (Social Learning Network) mang lại lợi ích chính nào trong E-Learning so với các nền tảng LMS truyền thống?

  • A. Cung cấp cấu trúc khóa học rõ ràng và hệ thống quản lý học tập chặt chẽ hơn.
  • B. Tập trung vào việc phân phối nội dung học tập từ giảng viên đến học viên.
  • C. Tăng cường sự tương tác ngang hàng, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các học viên, tạo cộng đồng học tập.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư cao hơn cho dữ liệu học tập.

Câu 21: Một giảng viên muốn sử dụng video trong bài giảng E-Learning. Nguyên tắc thiết kế video nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo video hiệu quả về mặt sư phạm?

  • A. Video có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt, độ phân giải cao.
  • B. Video có hiệu ứng đồ họa đẹp mắt và âm nhạc nền hấp dẫn.
  • C. Video có thời lượng dài, bao phủ toàn bộ nội dung bài học.
  • D. Video tập trung vào mục tiêu học tập cụ thể, nội dung ngắn gọn, trực quan, và khuyến khích tư duy phản biện.

Câu 22: "Đánh giá trực tuyến" (Online Assessment) có ưu điểm chính nào so với đánh giá truyền thống trên giấy?

  • A. Đảm bảo tính công bằng và minh bạch tuyệt đối trong quá trình đánh giá.
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí chấm bài, cung cấp phản hồi nhanh chóng cho học viên, và thu thập dữ liệu phân tích hiệu quả học tập.
  • C. Khó bị gian lận và đảm bảo tính bảo mật cao hơn.
  • D. Phù hợp với mọi loại hình và cấp độ đánh giá.

Câu 23: "E-Portfolio" (hồ sơ học tập điện tử) giúp người học phát triển kỹ năng nào quan trọng trong môi trường E-Learning và học tập suốt đời?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm và công nghệ thông tin.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trực tuyến.
  • C. Kỹ năng tự đánh giá, phản思 và trình bày năng lực bản thân một cách chuyên nghiệp.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả.

Câu 24: "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) và "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong E-Learning?

  • A. Chủ yếu dùng để tạo ra các trò chơi giải trí trong khóa học.
  • B. Giới hạn ở việc trình diễn hình ảnh 3D và video 360 độ.
  • C. Chỉ phù hợp với các môn học kỹ thuật và khoa học tự nhiên.
  • D. Tạo ra môi trường học tập nhập vai, tương tác cao, mô phỏng các tình huống thực tế và trải nghiệm học tập phong phú.

Câu 25: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) có thể được ứng dụng trong E-Learning để cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên trong quá trình dạy học.
  • B. Phân tích dữ liệu học tập, nhận diện nhu cầu và phong cách học tập cá nhân, từ đó điều chỉnh nội dung, lộ trình và phương pháp học tập phù hợp.
  • C. Tự động tạo ra toàn bộ nội dung khóa học E-Learning.
  • D. Giới hạn ở việc hỗ trợ trả lời các câu hỏi thường gặp của học viên.

Câu 26: "Phản hồi tự động" (Automated Feedback) trong E-Learning có thể mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Thay thế hoàn toàn phản hồi từ giảng viên.
  • B. Chỉ cung cấp phản hồi về điểm số và kết quả bài làm.
  • C. Cung cấp phản hồi tức thì, liên tục và nhất quán, giúp người học kịp thời điều chỉnh và cải thiện quá trình học tập.
  • D. Giảm tải công việc chấm bài cho giảng viên.

Câu 27: "Tiêu chuẩn SCORM" (Sharable Content Object Reference Model) trong E-Learning có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo khả năng tương thích và trao đổi nội dung học tập giữa các hệ thống LMS khác nhau.
  • B. Quy định về thiết kế giao diện người dùng cho các khóa học E-Learning.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và bản quyền cho nội dung E-Learning.
  • D. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng các khóa học E-Learning.

Câu 28: "Accessibility" (khả năng tiếp cận) trong E-Learning đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Khả năng truy cập Internet tốc độ cao để tham gia E-Learning.
  • B. Đảm bảo rằng nội dung và công nghệ E-Learning có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật.
  • C. Chi phí hợp lý để mọi người có thể tiếp cận E-Learning.
  • D. Ngôn ngữ và văn hóa phù hợp với đa dạng đối tượng học viên.

Câu 29: "Đánh giá ngang hàng" (Peer Assessment) trong E-Learning có thể mang lại lợi ích nào cho quá trình học tập?

  • A. Giảm tải công việc đánh giá cho giảng viên.
  • B. Cung cấp phản hồi chính xác và khách quan nhất về bài làm.
  • C. Thay thế hoàn toàn đánh giá từ giảng viên.
  • D. Phát triển kỹ năng phản biện, đánh giá, và học hỏi lẫn nhau giữa các sinh viên, đồng thời tăng cường sự tham gia và tương tác.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào của Internet và công nghệ dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến E-Learning?

  • A. Sự phát triển của mạng xã hội và các ứng dụng giao tiếp trực tuyến.
  • B. Sự gia tăng tốc độ và băng thông Internet trên toàn cầu.
  • C. Sự tiến bộ của Trí tuệ nhân tạo (AI), Thực tế ảo (VR), và Thực tế tăng cường (AR) mở ra các hình thức học tập cá nhân hóa và nhập vai.
  • D. Sự phổ biến của thiết bị di động thông minh và máy tính bảng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, một trường đại học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) mới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo LMS này thực sự nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên, thay vì chỉ đơn thuần số hóa tài liệu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một giảng viên muốn thiết kế một hoạt động học tập trực tuyến để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cho sinh viên. Phương pháp E-Learning nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một khóa học E-Learning về kỹ năng mềm, sinh viên được yêu cầu tham gia vào diễn đàn thảo luận trực tuyến. Tuy nhiên, diễn đàn trở nên kém sôi nổi và ít sinh viên tham gia. Giải pháp nào sau đây giảng viên nên áp dụng để khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một tổ chức giáo dục muốn đánh giá hiệu quả của chương trình E-Learning mới triển khai. Phương pháp đánh giá nào sau đây cung cấp thông tin định lượng về mức độ hài lòng của học viên và chất lượng khóa học?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sinh viên A ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn trong việc tham gia lớp học trực tuyến do kết nối Internet không ổn định. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp sinh viên A tiếp cận nội dung khóa học một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thiết kế bài giảng E-Learning đa phương tiện, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng hình ảnh động (animation) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến trải nghiệm học tập của người học?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mô hình 'Blended Learning' (học tập kết hợp) mang lại lợi ích chính nào so với hình thức E-Learning hoàn toàn trực tuyến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong môi trường E-Learning, 'tính đồng bộ' (synchronous) và 'tính không đồng bộ' (asynchronous) đề cập đến khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giảng viên sử dụng công cụ 'bảng tương tác trực tuyến' (interactive whiteboard) trong lớp học ảo (virtual classroom) nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong E-Learning, 'Microlearning' (học tập vi mô) được hiểu là phương pháp học tập như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khóa học E-Learning sử dụng phương pháp 'Gamification' (học tập thông qua trò chơi hóa). Mục tiêu chính của việc áp dụng Gamification trong E-Learning là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'MOOCs' (Massive Open Online Courses) khác biệt với các khóa học E-Learning truyền thống ở đặc điểm chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bối cảnh E-Learning ngày càng phát triển, kỹ năng 'tự định hướng học tập' (self-directed learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học. Tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Học tập thích ứng' (Adaptive Learning) trong E-Learning hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vấn đề 'chia sẻ bản quyền' (copyright infringement) trong môi trường E-Learning trở nên phức tạp hơn so với môi trường giáo dục truyền thống. Vì sao?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trường học muốn xây dựng 'văn hóa E-Learning' trong toàn trường. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Mobile Learning' (học tập di động) tận dụng lợi thế chính nào của thiết bị di động để nâng cao trải nghiệm học tập?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Podcast' có thể được sử dụng hiệu quả trong E-Learning để cung cấp loại nội dung học tập nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Webinar' (hội thảo trực tuyến) là hình thức E-Learning đồng bộ hay không đồng bộ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Mạng xã hội học tập' (Social Learning Network) mang lại lợi ích chính nào trong E-Learning so với các nền tảng LMS truyền thống?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một giảng viên muốn sử dụng video trong bài giảng E-Learning. Nguyên tắc thiết kế video nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo video hiệu quả về mặt sư phạm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Đánh giá trực tuyến' (Online Assessment) có ưu điểm chính nào so với đánh giá truyền thống trên giấy?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'E-Portfolio' (hồ sơ học tập điện tử) giúp người học phát triển kỹ năng nào quan trọng trong môi trường E-Learning và học tập suốt đời?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) và 'Thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong E-Learning?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) có thể được ứng dụng trong E-Learning để cá nhân hóa trải nghiệm học tập như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Phản hồi tự động' (Automated Feedback) trong E-Learning có thể mang lại lợi ích gì cho người học?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Tiêu chuẩn SCORM' (Sharable Content Object Reference Model) trong E-Learning có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Accessibility' (khả năng tiếp cận) trong E-Learning đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Đánh giá ngang hàng' (Peer Assessment) trong E-Learning có thể mang lại lợi ích nào cho quá trình học tập?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào của Internet và công nghệ dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến E-Learning?

Xem kết quả