Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều nào sau đây là mục tiêu chính của kế hoạch hóa gia đình?
- A. Tăng tỷ lệ sinh ở những vùng có dân số thấp
- B. Đảm bảo mỗi gia đình có ít nhất một con trai
- C. Kiểm soát dân số một cách cưỡng ép
- D. Giúp các cá nhân và cặp vợ chồng chủ động quyết định về số con và thời điểm sinh con
Câu 2: Biện pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong điều kiện sử dụng đúng và liên tục?
- A. Bao cao su
- B. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- C. Triệt sản (nam hoặc nữ)
- D. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai)
Câu 3: Một phụ nữ 35 tuổi, hút thuốc lá, tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, muốn lựa chọn biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng của cô ấy?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin)
- B. Dụng cụ tử cung chứa đồng
- C. Bao cao su
- D. Thuốc tiêm tránh thai chỉ chứa progestin
Câu 4: Cơ chế tác dụng chính của thuốc viên tránh thai phối hợp là gì?
- A. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập vào tử cung
- B. Ức chế rụng trứng
- C. Tiêu diệt tinh trùng trong âm đạo
- D. Gây sảy thai sớm
Câu 5: Ưu điểm nổi bật của bao cao su so với các biện pháp tránh thai khác là gì?
- A. Hiệu quả tránh thai cao nhất
- B. Dễ sử dụng và tiện lợi
- C. Không có tác dụng phụ
- D. Bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục
Câu 6: Tư vấn kế hoạch hóa gia đình hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
- A. Áp đặt biện pháp tránh thai phù hợp nhất theo quan điểm của nhân viên y tế
- B. Tập trung vào ưu điểm của một biện pháp duy nhất
- C. Cung cấp thông tin đầy đủ, khách quan và tôn trọng sự lựa chọn của khách hàng
- D. Tiết kiệm thời gian tư vấn bằng cách đưa ra quyết định nhanh chóng
Câu 7: Câu hỏi nào sau đây là ví dụ về câu hỏi "mở" trong tư vấn kế hoạch hóa gia đình?
- A. Chị có muốn sinh thêm con không?
- B. Chị cảm thấy thế nào về các biện pháp tránh thai hiện nay?
- C. Chị đã từng sử dụng biện pháp tránh thai nào chưa?
- D. Chị có hiểu rõ về tác dụng phụ của thuốc viên tránh thai không?
Câu 8: Phương pháp tránh thai tự nhiên nào sau đây dựa trên việc theo dõi các dấu hiệu sinh lý của cơ thể?
- A. Xuất tinh ngoài âm đạo
- B. Kiêng giao hợp theo lịch
- C. Cho con bú vô kinh
- D. Phương pháp Billings (theo dõi chất nhầy cổ tử cung)
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kế hoạch hóa gia đình đối với sức khỏe bà mẹ và trẻ em?
- A. Giảm nguy cơ mang thai ngoài ý muốn
- B. Giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh
- C. Giảm tỷ lệ sinh đôi và đa thai
- D. Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho phụ nữ và trẻ em
Câu 10: Biện pháp tránh thai khẩn cấp cần được sử dụng trong thời gian nào sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Trong vòng 5 ngày (120 giờ)
- B. Càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 72 giờ
- C. Trong vòng 24 giờ sau khi rụng trứng
- D. Bất cứ lúc nào sau khi quan hệ tình dục không bảo vệ
Câu 11: Tác dụng phụ thường gặp của dụng cụ tử cung chứa đồng (vòng tránh thai) là gì?
- A. Đau bụng kinh và rong kinh/rong huyết
- B. Tăng cân và nổi mụn trứng cá
- C. Khô âm đạo và giảm ham muốn tình dục
- D. Rối loạn tâm trạng và trầm cảm
Câu 12: Đối tượng nào sau đây KHÔNG nên sử dụng dụng cụ tử cung (vòng tránh thai)?
- A. Phụ nữ chưa sinh con
- B. Phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung
- C. Phụ nữ bị viêm vùng chậu cấp tính
- D. Phụ nữ có kinh nguyệt ra nhiều
Câu 13: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể bảo vệ phụ nữ khỏi ung thư nội mạc tử cung và ung thư buồng trứng?
- A. Dụng cụ tử cung chứa đồng
- B. Thuốc viên tránh thai kết hợp
- C. Bao cao su
- D. Triệt sản nữ
Câu 14: Điều nào sau đây là quyền của người sử dụng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình?
- A. Quyền được yêu cầu nhân viên y tế lựa chọn biện pháp tránh thai
- B. Quyền được biết tất cả thông tin, trừ thông tin về tác dụng phụ
- C. Quyền được sử dụng dịch vụ miễn phí hoàn toàn
- D. Quyền được lựa chọn biện pháp, được bảo mật và được tôn trọng
Câu 15: Phương pháp tránh thai nào sau đây có tỷ lệ thất bại cao nhất trong điều kiện sử dụng điển hình?
- A. Giao hợp gián đoạn (xuất tinh ngoài âm đạo)
- B. Bao cao su
- C. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- D. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai)
Câu 16: Một cặp vợ chồng muốn có con trong vòng 2-3 năm tới nên lựa chọn biện pháp tránh thai nào?
- A. Triệt sản (nam hoặc nữ)
- B. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai) loại chứa nội tiết
- C. Thuốc viên tránh thai hàng ngày hoặc bao cao su
- D. Thuốc tiêm tránh thai 3 tháng
Câu 17: Bước đầu tiên trong quy trình tư vấn kế hoạch hóa gia đình thường là gì?
- A. Chào hỏi và tạo không khí thân thiện
- B. Hỏi về tiền sử sản khoa và sức khỏe
- C. Giới thiệu các biện pháp tránh thai
- D. Thảo luận về kế hoạch sinh sản của khách hàng
Câu 18: Trong mô hình truyền thông, yếu tố "phản hồi" (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng thông điệp truyền thông
- B. Giúp đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quá trình truyền thông
- C. Chỉ cần thiết trong truyền thông đại chúng
- D. Chỉ làm chậm quá trình truyền thông
Câu 19: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây vô kinh (mất kinh nguyệt) ở một số phụ nữ?
- A. Bao cao su
- B. Dụng cụ tử cung chứa đồng
- C. Thuốc viên tránh thai kết hợp
- D. Thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depo-Provera)
Câu 20: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của "lắng nghe tích cực" trong tư vấn?
- A. Giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể phù hợp
- B. Ngắt lời khách hàng để đưa ra lời khuyên
- C. Tóm tắt và phản hồi những gì khách hàng nói
- D. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin
Câu 21: Triệt sản nam (thắt ống dẫn tinh) có ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hormone testosterone và chức năng sinh lý nam giới không?
- A. Có, làm giảm đáng kể testosterone và ham muốn tình dục
- B. Có, nhưng chỉ ảnh hưởng tạm thời trong vài tháng đầu
- C. Không, không ảnh hưởng đến sản xuất testosterone và chức năng sinh lý
- D. Có, có thể gây rối loạn cương dương ở một số người
Câu 22: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể sử dụng ngay sau khi sinh, kể cả khi đang cho con bú?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (chứa estrogen)
- B. Thuốc tiêm tránh thai kết hợp
- C. Miếng dán tránh thai
- D. Dụng cụ tử cung chứa đồng hoặc thuốc tránh thai chỉ chứa progestin
Câu 23: Mục tiêu của truyền thông kế hoạch hóa gia đình là gì?
- A. Cung cấp thông tin về các biện pháp tránh thai
- B. Tăng cường nhận thức về lợi ích của kế hoạch hóa gia đình
- C. Thay đổi hành vi và thực hành kế hoạch hóa gia đình
- D. Tạo dư luận xã hội ủng hộ kế hoạch hóa gia đình
Câu 24: Phương pháp tránh thai dựa vào "vòng kinh" (Ogino-Knaus) có hiệu quả như thế nào?
- A. Hiệu quả tương đương với thuốc viên tránh thai
- B. Hiệu quả thấp hơn so với các biện pháp hiện đại khác
- C. Hiệu quả cao nhất trong các biện pháp tự nhiên
- D. Hiệu quả tuyệt đối nếu thực hiện đúng hướng dẫn
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kết quả tư vấn kế hoạch hóa gia đình từ phía khách hàng?
- A. Thái độ và cách ứng xử của nhân viên tư vấn
- B. Sự tin tưởng và tôn trọng đối với nhân viên tư vấn
- C. Số lượng các biện pháp tránh thai hiện có trên thị trường
- D. Cảm thấy được bảo vệ bí mật và sự riêng tư
Câu 26: Biện pháp tránh thai nào sau đây là vĩnh viễn?
- A. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- B. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai)
- C. Bao cao su
- D. Triệt sản (nam hoặc nữ)
Câu 27: Trong trường hợp khẩn cấp, biện pháp tránh thai nào có thể được sử dụng sau quan hệ tình dục không bảo vệ?
- A. Thuốc tránh thai khẩn cấp dạng uống hoặc đặt dụng cụ tử cung khẩn cấp
- B. Sử dụng bao cao su ngay lập tức
- C. Giao hợp gián đoạn
- D. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn
Câu 28: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ hoặc hậu quả của nạo phá thai không an toàn?
- A. Nhiễm trùng và viêm vùng chậu
- B. Thủng tử cung và tổn thương các cơ quan lân cận
- C. Vô sinh thứ phát do dính buồng tử cung
- D. Giảm nguy cơ ung thư vú
Câu 29: Biện pháp tránh thai nào sau đây vừa có tác dụng tránh thai, vừa có tác dụng phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục?
- A. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- B. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai)
- C. Bao cao su
- D. Triệt sản
Câu 30: Trong tư vấn kế hoạch hóa gia đình, điều quan trọng nhất cần tôn trọng là gì?
- A. Quan điểm chuyên môn của nhân viên y tế
- B. Sự tự chủ và quyền quyết định của khách hàng
- C. Mục tiêu dân số của quốc gia
- D. Phong tục và tập quán địa phương