Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tư vấn Kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi nhân viên y tế có đủ thời gian.
- B. Khi khách hàng đến cơ sở y tế.
- C. Khi có đủ tài liệu và phương tiện trực quan.
- D. Khi đáp ứng nhu cầu và quyền lợi của đối tượng được tư vấn.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tiếp cận dịch vụ KHHGĐ công bằng và toàn diện?
- A. Cơ sở vật chất y tế hiện đại.
- B. Đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo chuyên sâu.
- C. Loại bỏ rào cản tài chính đối với dịch vụ.
- D. Chiến dịch truyền thông quảng bá rộng rãi.
Câu 3: Biện pháp tránh thai nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là ngăn chặn sự thụ tinh bằng cách tạo hàng rào vật lý?
- A. Thuốc viên tránh thai phối hợp.
- B. Bao cao su.
- C. Dụng cụ tử cung chứa đồng.
- D. Thuốc tiêm tránh thai.
Câu 4: Một phụ nữ 35 tuổi, hút thuốc lá, tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu. Biện pháp tránh thai nào sau đây KHÔNG phù hợp cho người này?
- A. Thuốc viên tránh thai phối hợp.
- B. Dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng.
- C. Bao cao su.
- D. Triệt sản nữ.
Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phương pháp vô kinh cho con bú (LAM - Lactational Amenorrhea Method) là gì?
- A. Hiệu quả tránh thai tuyệt đối 100%.
- B. Dễ dàng sử dụng và không cần tư vấn y tế.
- C. Tự nhiên, không tác dụng phụ và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ.
- D. Có tác dụng bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Câu 6: Nhược điểm chính của phương pháp tránh thai dựa trên nhận biết khả năng sinh sản (ví dụ: phương pháp ngày rụng trứng, phương pháp thân nhiệt) là gì?
- A. Chi phí thực hiện cao.
- B. Đòi hỏi sự hợp tác và kỷ luật cao từ cả hai vợ chồng, tỷ lệ thất bại cao hơn.
- C. Có nhiều tác dụng phụ không mong muốn.
- D. Chỉ phù hợp với phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn.
Câu 7: Trong tư vấn KHHGĐ, kỹ năng "lắng nghe tích cực" thể hiện qua hành vi nào sau đây của nhân viên y tế?
- A. Ngắt lời khách hàng để đưa ra lời khuyên.
- B. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin.
- C. Đưa ra quan điểm cá nhân về biện pháp tránh thai.
- D. Gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt khi khách hàng chia sẻ.
Câu 8: Mục tiêu chính của truyền thông về KHHGĐ là gì?
- A. Tăng số lượng người sử dụng biện pháp tránh thai.
- B. Quảng bá các dịch vụ KHHGĐ của cơ sở y tế.
- C. Nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và thúc đẩy hành vi KHHGĐ tích cực.
- D. Giảm tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên.
Câu 9: Biện pháp tránh thai khẩn cấp (EC) có hiệu quả cao nhất khi nào?
- A. Càng sớm càng tốt sau khi giao hợp không bảo vệ, tốt nhất trong vòng 72 giờ.
- B. Trong vòng 5 ngày sau giao hợp không bảo vệ.
- C. Vào ngày rụng trứng của chu kỳ kinh nguyệt.
- D. Bất kỳ thời điểm nào sau giao hợp không bảo vệ.
Câu 10: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depot Medroxyprogesterone Acetate) là gì?
- A. Tăng cân nhanh chóng.
- B. Rối loạn kinh nguyệt.
- C. Đau đầu dữ dội.
- D. Giảm ham muốn tình dục.
Câu 11: Dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng có cơ chế tránh thai chính là gì?
- A. Ức chế rụng trứng.
- B. Làm dày chất nhầy cổ tử cung.
- C. Tạo môi trường không thuận lợi cho tinh trùng và trứng, ngăn cản thụ tinh.
- D. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
Câu 12: Triệt sản nữ (thắt ống dẫn trứng) là biện pháp tránh thai như thế nào?
- A. Biện pháp tránh thai tạm thời.
- B. Biện pháp tránh thai có thể hồi phục.
- C. Biện pháp tránh thai chỉ dùng trong trường hợp khẩn cấp.
- D. Biện pháp tránh thai vĩnh viễn.
Câu 13: Đối tượng nào sau đây nên ưu tiên sử dụng biện pháp tránh thai?
- A. Phụ nữ mãn kinh.
- B. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ có nhu cầu tránh thai.
- C. Nam giới trên 60 tuổi.
- D. Trẻ em gái vị thành niên chưa quan hệ tình dục.
Câu 14: Quyền của khách hàng khi sử dụng dịch vụ KHHGĐ bao gồm?
- A. Quyền được yêu cầu nhân viên y tế cung cấp biện pháp tránh thai cụ thể.
- B. Quyền được quyết định số con mong muốn.
- C. Quyền được lựa chọn biện pháp tránh thai, được thông tin đầy đủ và bảo mật.
- D. Câu 2 và 3 đúng.
Câu 15: Trong trường hợp quên uống thuốc viên tránh thai phối hợp hàng ngày, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Uống ngay viên thuốc đã quên khi nhớ ra và uống viên tiếp theo vào giờ thường lệ.
- B. Bỏ qua viên thuốc đã quên và uống viên tiếp theo vào giờ thường lệ.
- C. Uống gấp đôi liều vào ngày hôm sau.
- D. Ngừng sử dụng thuốc và chuyển sang biện pháp tránh thai khác.
Câu 16: Biện pháp tránh thai nào sau đây có tác dụng bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?
- A. Thuốc viên tránh thai.
- B. Dụng cụ tử cung.
- C. Bao cao su.
- D. Thuốc tiêm tránh thai.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phía người cung cấp dịch vụ ảnh hưởng đến kết quả tư vấn KHHGĐ?
- A. Thái độ và cách ứng xử.
- B. Sự thiên lệch đối với một số biện pháp tránh thai.
- C. Số lượng các biện pháp tránh thai hiện có.
- D. Trình độ chuyên môn và kỹ năng tư vấn.
Câu 18: Trong mô hình truyền thông, yếu tố "phản hồi" (feedback) có vai trò gì?
- A. Đảm bảo thông điệp được truyền đi một cách chính xác.
- B. Đánh giá hiệu quả của thông điệp và điều chỉnh quá trình truyền thông.
- C. Thu hút sự chú ý của đối tượng truyền thông.
- D. Tăng cường mối quan hệ giữa người truyền thông và đối tượng.
Câu 19: Tình huống nào sau đây được xem là "giao hợp không được bảo vệ" và cần cân nhắc sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp?
- A. Sử dụng thuốc viên tránh thai hàng ngày đúng lịch.
- B. Sử dụng bao cao su đúng cách trong suốt quá trình giao hợp.
- C. Bao cao su bị rách trong khi giao hợp.
- D. Giao hợp vào ngày an toàn của chu kỳ kinh nguyệt.
Câu 20: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây vô kinh (mất kinh nguyệt) như một tác dụng phụ?
- A. Dụng cụ tử cung chứa đồng.
- B. Bao cao su.
- C. Thuốc viên tránh thai phối hợp.
- D. Thuốc tiêm tránh thai DMPA.
Câu 21: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của Kế hoạch hóa gia đình?
- A. Giảm tử vong mẹ và trẻ em.
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.
- C. Tăng tỷ lệ vô sinh.
- D. Giảm gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội.
Câu 22: Loại hình truyền thông nào hiệu quả nhất trong việc thay đổi thái độ và hành vi liên quan đến KHHGĐ ở cộng đồng?
- A. Truyền thông đại chúng (TV, radio, báo chí).
- B. Truyền thông trực tiếp (tư vấn cá nhân, nhóm nhỏ).
- C. Truyền thông qua mạng xã hội.
- D. Truyền thông bằng áp phích, tờ rơi.
Câu 23: Vòng kinh của một phụ nữ là 30 ngày. Theo phương pháp Ogino-Knauss, khoảng thời gian "nguy hiểm" cần tránh giao hợp là từ ngày nào đến ngày nào của chu kỳ kinh?
- A. Ngày 1 - ngày 7.
- B. Ngày 8 - ngày 12.
- C. Ngày 13 - ngày 19.
- D. Ngày 20 - ngày 30.
Câu 24: Sau khi triệt sản nam (thắt ống dẫn tinh), cần lưu ý điều gì về khả năng tránh thai trong thời gian đầu?
- A. Có hiệu quả tránh thai ngay lập tức.
- B. Cần sử dụng biện pháp tránh thai khác trong khoảng 20 lần xuất tinh hoặc 3 tháng sau thủ thuật.
- C. Không cần kiêng cữ hay biện pháp hỗ trợ nào.
- D. Chỉ cần kiêng giao hợp trong 1 tuần đầu.
Câu 25: Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể làm tăng nhẹ nguy cơ tái phát thai ngoài tử cung?
- A. Thuốc viên tránh thai phối hợp.
- B. Bao cao su.
- C. Triệt sản nữ.
- D. Dụng cụ tử cung progestin (IUS).
Câu 26: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể được sử dụng như biện pháp tránh thai khẩn cấp?
- A. Thuốc tiêm tránh thai.
- B. Triệt sản nam.
- C. Dụng cụ tử cung chứa đồng.
- D. Phương pháp vô kinh cho con bú (LAM).
Câu 27: Điều nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối của thuốc viên tránh thai phối hợp?
- A. U xơ tử cung.
- B. Tiền sử huyết khối tắc mạch.
- C. Đau nửa đầu không có aura.
- D. Hút thuốc lá dưới 15 điếu/ngày.
Câu 28: Biện pháp tránh thai nào sau đây phù hợp cho phụ nữ đang cho con bú và muốn tránh thai?
- A. Thuốc viên tránh thai phối hợp.
- B. Thuốc tiêm tránh thai phối hợp.
- C. Màng ngăn âm đạo.
- D. Thuốc viên tránh thai chỉ chứa progestin (POC).
Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của chương trình Kế hoạch hóa gia đình quốc gia?
- A. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- B. Sự tham gia tích cực của các tổ chức phi chính phủ.
- C. Cam kết chính trị và nguồn lực tài chính ổn định từ chính phủ.
- D. Đội ngũ nhân viên y tế tận tâm và chuyên nghiệp.
Câu 30: Tỷ lệ thất bại của phương pháp giao hợp gián đoạn (xuất tinh ngoài âm đạo) thường cao hơn so với các biện pháp hiện đại khác. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Khó kiểm soát thời điểm xuất tinh và tinh trùng có thể có trong dịch tiết trước xuất tinh.
- B. Do phương pháp này gây ra các vấn đề tâm lý cho cả hai người.
- C. Do tinh trùng dễ dàng xâm nhập vào âm đạo ngay cả khi xuất tinh ngoài.
- D. Do phương pháp này chỉ phù hợp với nam giới trẻ tuổi.