Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hoá Hoạt Động Doanh Nghiệp - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hoá Hoạt Động Doanh Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực doanh nghiệp có hạn, kế hoạch hóa hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
- B. Phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt mục tiêu dài hạn.
- C. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng bất chấp rủi ro.
- D. Duy trì hoạt động ổn định mà không cần tăng trưởng.
Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang lập kế hoạch thâm nhập thị trường xuất khẩu. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "phân tích bối cảnh" trong quy trình lập kế hoạch?
- A. Xây dựng bảng dự toán chi phí sản xuất cho năm tới.
- B. Tuyển dụng thêm 10 nhân viên kinh doanh quốc tế.
- C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về nhu cầu, quy định nhập khẩu và đối thủ cạnh tranh tại thị trường mục tiêu.
- D. Thiết kế lại mẫu mã sản phẩm cho phù hợp với thị hiếu khách hàng trong nước.
Câu 3: Mục tiêu "Tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới" KHÔNG đáp ứng tiêu chí nào của mục tiêu SMART?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Measurable (Đo lường được)
- C. Achievable (Khả thi)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong kế hoạch hóa, giúp doanh nghiệp:
- A. Đánh giá toàn diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược.
- B. So sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Dự báo chính xác xu hướng thị trường trong tương lai gần.
- D. Xác định các rủi ro tài chính tiềm ẩn để phòng ngừa.
Câu 5: Trong kế hoạch marketing, việc xác định "phân khúc thị trường mục tiêu" đóng vai trò quan trọng vì:
- A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường.
- B. Tập trung nguồn lực và thông điệp marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
- C. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ mọi đối tượng khách hàng.
- D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá so với đối thủ.
Câu 6: Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi thời gian dài nhất, định hướng cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp trong nhiều năm tới?
- A. Kế hoạch tác nghiệp
- B. Kế hoạch tài chính
- C. Kế hoạch chiến lược
- D. Kế hoạch marketing
Câu 7: Doanh nghiệp A quyết định đầu tư vào công nghệ sản xuất mới để nâng cao năng suất. Quyết định này thuộc kế hoạch chức năng nào?
- A. Kế hoạch marketing
- B. Kế hoạch sản xuất/vận hành
- C. Kế hoạch tài chính
- D. Kế hoạch nhân sự
Câu 8: Trong quá trình lập kế hoạch, việc "xây dựng các phương án dự phòng" thể hiện điều gì?
- A. Sự lạc quan thái quá vào khả năng thành công của kế hoạch chính.
- B. Mong muốn tiết kiệm chi phí bằng cách không đầu tư vào nguồn lực dự trữ.
- C. Sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt trong quá trình thực hiện kế hoạch.
- D. Sự chủ động ứng phó với các tình huống rủi ro và bất định có thể xảy ra.
Câu 9: Một cửa hàng bán lẻ đặt mục tiêu "tăng số lượng khách hàng thân thiết". KPI (Chỉ số đo lường hiệu quả) phù hợp nhất để theo dõi mục tiêu này là:
- A. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng.
- B. Lợi nhuận gộp hàng tháng.
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong vòng 3 tháng.
- D. Chi phí quảng cáo trên mỗi đơn hàng.
Câu 10: Khi đánh giá hiệu quả kế hoạch, doanh nghiệp cần so sánh kết quả thực tế với:
- A. Kết quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
- B. Mục tiêu và chỉ tiêu đã đề ra trong kế hoạch ban đầu.
- C. Kỳ vọng của ban lãnh đạo về hiệu quả kinh doanh.
- D. Mức trung bình ngành về các chỉ số hoạt động.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc "môi trường bên ngoài" ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của một công ty du lịch?
- A. Thay đổi chính sách visa của chính phủ đối với khách du lịch quốc tế.
- B. Năng lực quản lý yếu kém của đội ngũ quản lý cấp trung.
- C. Hệ thống công nghệ thông tin lạc hậu.
- D. Văn hóa doanh nghiệp thiếu sự sáng tạo.
Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ cần kế hoạch hóa hoạt động kinh doanh ngay từ giai đoạn đầu vì:
- A. Để nhanh chóng đạt được lợi nhuận cao nhất.
- B. Để dễ dàng thay đổi mô hình kinh doanh khi cần thiết.
- C. Để định hướng phát triển rõ ràng, thu hút đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
- D. Để chứng minh với ngân hàng về khả năng trả nợ vay.
Câu 13: Trong kế hoạch tài chính, "báo cáo lưu chuyển tiền tệ" cung cấp thông tin quan trọng nhất về:
- A. Giá trị tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
- B. Dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
- C. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
- D. Cơ cấu nợ và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
Câu 14: Doanh nghiệp X đang xem xét hai phương án đầu tư: (1) Mở rộng nhà máy sản xuất, (2) Phát triển kênh bán hàng trực tuyến. Để lựa chọn phương án tối ưu, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ phân tích nào?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phân tích PESTEL
- C. Ma trận BCG
- D. Phân tích chi phí - lợi ích
Câu 15: Nhận định nào sau đây SAI về mối quan hệ giữa kế hoạch và thực tế?
- A. Kế hoạch là cơ sở để định hướng và kiểm soát hoạt động thực tế.
- B. Thực tế có thể thay đổi so với kế hoạch ban đầu, đòi hỏi sự điều chỉnh.
- C. Kế hoạch càng chi tiết và cứng nhắc càng đảm bảo thành công trong mọi tình huống.
- D. Việc theo dõi và đánh giá thực tế giúp cải thiện kế hoạch trong tương lai.
Câu 16: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, kế hoạch hóa hoạt động kinh doanh cần chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Tính chi tiết và chính xác tuyệt đối của các dự báo.
- B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu dù có biến động.
- D. Giảm thiểu tối đa chi phí lập kế hoạch.
Câu 17: Một doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực hạn chế nên ưu tiên lập kế hoạch nào trước tiên?
- A. Kế hoạch kinh doanh tổng thể (Business plan)
- B. Kế hoạch marketing chi tiết theo tháng
- C. Kế hoạch sản xuất đến từng công đoạn
- D. Kế hoạch tài chính 5 năm
Câu 18: Để đảm bảo tính khả thi của kế hoạch, doanh nghiệp cần:
- A. Đặt mục tiêu tăng trưởng cao nhất có thể để tạo động lực.
- B. Chỉ tập trung vào những cơ hội lớn, bỏ qua các thách thức.
- C. Đánh giá đúng nguồn lực hiện có và năng lực thực hiện của doanh nghiệp.
- D. Sao chép kế hoạch thành công của các doanh nghiệp lớn khác.
Câu 19: Trong kế hoạch nhân sự, việc "phân tích nhu cầu nhân lực" thường được thực hiện sau bước nào?
- A. Tuyển dụng nhân sự mới.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
- C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
- D. Xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 20: Phương pháp "kế hoạch hóa từ trên xuống" (top-down planning) có ưu điểm chính là:
- A. Đảm bảo sự thống nhất và định hướng từ cấp quản lý cao nhất.
- B. Tăng cường sự tham gia và sáng tạo từ nhân viên cấp dưới.
- C. Phản ánh sát thực tế hoạt động hàng ngày của các bộ phận.
- D. Rút ngắn thời gian lập kế hoạch do ít bước trung gian.
Câu 21: Khi lập kế hoạch sản xuất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Công suất máy móc thiết bị hiện có.
- B. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường và kế hoạch bán hàng.
- D. Số lượng công nhân sản xuất hiện tại.
Câu 22: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Phần mềm quản lý dự án (Project management software)
- B. Bảng tính điện tử (Spreadsheet)
- C. Phần mềm phân tích dữ liệu (Data analysis software)
- D. Mạng xã hội (Social media)
Câu 23: Trong kế hoạch truyền thông, việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp phụ thuộc vào yếu tố chính nào?
- A. Ngân sách truyền thông hiện có.
- B. Đặc điểm và thói quen của đối tượng mục tiêu.
- C. Xu hướng sử dụng kênh truyền thông của đối thủ cạnh tranh.
- D. Sở thích cá nhân của người lập kế hoạch.
Câu 24: Khi kế hoạch kinh doanh không đạt được kết quả như mong đợi, bước đầu tiên cần thực hiện là:
- A. Thay đổi toàn bộ kế hoạch và mục tiêu kinh doanh.
- B. Đổ lỗi cho các yếu tố khách quan bên ngoài.
- C. Phân tích nguyên nhân và xác định vấn đề cốt lõi.
- D. Ngừng thực hiện kế hoạch và chuyển sang hoạt động khác.
Câu 25: Doanh nghiệp cần cập nhật và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh định kỳ vì:
- A. Kế hoạch ban đầu luôn có sai sót và cần sửa chữa.
- B. Để thể hiện sự năng động và đổi mới của doanh nghiệp.
- C. Do yêu cầu từ các nhà đầu tư và cổ đông.
- D. Môi trường kinh doanh luôn biến động và xuất hiện yếu tố mới.
Câu 26: Trong kế hoạch quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) giúp doanh nghiệp:
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
- B. Liệt kê đầy đủ các loại rủi ro có thể xảy ra.
- C. Xây dựng phương án phòng ngừa cho mọi loại rủi ro.
- D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ, mua bảo hiểm).
Câu 27: Một chuỗi nhà hàng muốn mở rộng quy mô. Kế hoạch hóa hoạt động kinh doanh giúp họ quyết định điều gì quan trọng nhất?
- A. Thiết kế menu mới hấp dẫn hơn.
- B. Số lượng nhà hàng mới cần mở và địa điểm phù hợp.
- C. Tuyển dụng thêm nhân viên phục vụ.
- D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
Câu 28: Để tăng tính thuyết phục của kế hoạch kinh doanh đối với nhà đầu tư, doanh nghiệp cần chú trọng nhất vào phần nào?
- A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Phân tích SWOT toàn diện.
- C. Giới thiệu về đội ngũ quản lý.
- D. Kế hoạch tài chính khả thi và tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận.
Câu 29: Trong quá trình thực hiện kế hoạch, việc "giám sát và kiểm tra" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?
- A. Trước khi bắt đầu thực hiện kế hoạch.
- B. Sau khi kết thúc toàn bộ kế hoạch.
- C. Xuyên suốt quá trình thực hiện kế hoạch.
- D. Chỉ khi có dấu hiệu kế hoạch không đạt mục tiêu.
Câu 30: Lợi ích lớn nhất của việc kế hoạch hóa hoạt động kinh doanh đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp là:
- A. Giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với thay đổi và phát triển ổn định, dài hạn.
- B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận cao nhất trong mọi giai đoạn.
- C. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động trong ngắn hạn.
- D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối so với đối thủ.