Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
- A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân viên kế toán truyền thống, dẫn đến giảm chất lượng báo cáo tài chính.
- B. Tăng cường tính phức tạp của quy trình kế toán, đòi hỏi nhân sự phải có trình độ chuyên môn cao hơn mức cần thiết.
- C. Tối ưu hóa chi phí hoạt động kế toán thông qua tự động hóa và giảm thiểu sai sót, dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại.
- D. Hạn chế khả năng mở rộng và phát triển của doanh nghiệp do hệ thống kế toán trở nên kém linh hoạt hơn.
Câu 2: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong kế toán công nghệ số như thế nào để tăng cường tính minh bạch và bảo mật dữ liệu tài chính?
- A. Blockchain chủ yếu được dùng để tạo ra các loại tiền điện tử, ít liên quan đến kế toán.
- B. Blockchain tạo ra sổ cái kế toán phân tán, không thể sửa đổi, tăng cường tính minh bạch và chống gian lận.
- C. Blockchain làm chậm quá trình xử lý giao dịch kế toán do cần xác thực qua nhiều nút mạng.
- D. Blockchain không thể tích hợp với các hệ thống kế toán hiện tại, gây khó khăn cho việc triển khai.
Câu 3: Phân tích vai trò của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong việc tự động hóa quy trình kiểm toán báo cáo tài chính trong kế toán công nghệ số.
- A. AI không có khả năng phân tích dữ liệu tài chính phức tạp như con người.
- B. AI chỉ có thể thay thế các công việc kiểm toán thủ công đơn giản, không thể thực hiện kiểm toán chuyên sâu.
- C. AI làm tăng chi phí kiểm toán do đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ và đào tạo nhân sự.
- D. AI có thể tự động phân tích lượng lớn dữ liệu, phát hiện gian lận và sai sót hiệu quả hơn, giảm thời gian kiểm toán.
Câu 4: Rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi chuyển sang sử dụng hệ thống kế toán đám mây (Cloud Accounting) là gì?
- A. Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu do dữ liệu được lưu trữ bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu kế toán khi không có kết nối internet.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với hệ thống kế toán truyền thống.
- D. Giảm khả năng kiểm soát dữ liệu kế toán do phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
Câu 5: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên kế toán công nghệ số?
- A. Kỹ năng nhập liệu và xử lý chứng từ kế toán thủ công.
- B. Kỹ năng ghi nhớ các quy định và chuẩn mực kế toán chi tiết.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu.
- D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trực tiếp với khách hàng.
Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng Hóa đơn điện tử (E-Invoice) so với hóa đơn giấy truyền thống trong kế toán công nghệ số là gì?
- A. Hóa đơn điện tử có tính pháp lý thấp hơn hóa đơn giấy.
- B. Hóa đơn điện tử giúp giảm chi phí in ấn, lưu trữ và dễ dàng quản lý, tìm kiếm.
- C. Hóa đơn điện tử khó bị làm giả hơn hóa đơn giấy.
- D. Hóa đơn điện tử bắt buộc phải sử dụng chữ ký số, gây phức tạp cho doanh nghiệp nhỏ.
Câu 7: Robot hóa quy trình tự động (RPA - Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để thực hiện công việc nào?
- A. Xây dựng chiến lược tài chính và phân tích đầu tư.
- B. Đưa ra quyết định về việc lựa chọn phần mềm kế toán.
- C. Thực hiện kiểm toán nội bộ và đánh giá rủi ro.
- D. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc như nhập liệu, đối chiếu số liệu, tạo báo cáo định kỳ.
Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi triển khai kế toán công nghệ số là gì, xét về mặt tổ chức và nhân sự?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao, vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp.
- B. Công nghệ kế toán số quá phức tạp, khó sử dụng và vận hành.
- C. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên và yêu cầu đào tạo lại nhân sự để thích ứng với công nghệ mới.
- D. Thiếu các nhà cung cấp dịch vụ kế toán công nghệ số uy tín và chất lượng trên thị trường.
Câu 9: Phân biệt sự khác biệt chính giữa kế toán truyền thống và kế toán công nghệ số về phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu.
- A. Kế toán truyền thống sử dụng dữ liệu số, kế toán công nghệ số sử dụng dữ liệu giấy.
- B. Kế toán truyền thống thu thập và xử lý dữ liệu thủ công, kế toán công nghệ số tự động hóa quy trình này.
- C. Kế toán truyền thống tập trung vào dữ liệu quá khứ, kế toán công nghệ số tập trung vào dữ liệu hiện tại.
- D. Kế toán truyền thống không cần dữ liệu, kế toán công nghệ số cần rất nhiều dữ liệu.
Câu 10: Ứng dụng của Phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong kế toán công nghệ số giúp cải thiện hoạt động nào của doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu chi phí thuê văn phòng làm việc cho kế toán viên.
- B. Tăng cường số lượng nhân viên kế toán trong doanh nghiệp.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết và kịp thời để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên bằng hệ thống máy tính.
Câu 11: Trong hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) hiện đại, module kế toán thường tích hợp với các module nào khác để tạo thành một hệ thống quản trị toàn diện?
- A. Module quản lý bán hàng, quản lý kho, quản lý sản xuất và quản lý nhân sự.
- B. Module quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
- C. Module quản lý dự án và quản lý chất lượng.
- D. Module quản lý tài sản cố định và quản lý thuế.
Câu 12: Lợi ích chính của việc sử dụng Báo cáo tài chính trực tuyến (Online Financial Reporting) trong kế toán công nghệ số là gì?
- A. Báo cáo tài chính trực tuyến giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do thiên tai.
- B. Báo cáo tài chính trực tuyến có độ chính xác cao hơn báo cáo in giấy.
- C. Báo cáo tài chính trực tuyến cho phép kế toán viên làm việc từ xa.
- D. Cung cấp khả năng truy cập báo cáo tài chính mọi lúc, mọi nơi cho các bên liên quan, tăng tính kịp thời của thông tin.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi triển khai một phần mềm kế toán công nghệ số mới trong doanh nghiệp?
- A. Chọn phần mềm có nhiều tính năng phức tạp nhất.
- B. Đào tạo đầy đủ cho người dùng cuối về cách sử dụng phần mềm và quy trình mới.
- C. Chỉ tập trung vào việc cài đặt phần mềm và cấu hình hệ thống.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên kế toán trong quá trình triển khai.
Câu 14: Trong môi trường kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào so với kế toán truyền thống?
- A. Vai trò của kế toán viên trở nên ít quan trọng hơn do công nghệ thay thế.
- B. Vai trò của kế toán viên không thay đổi, vẫn tập trung vào nhập liệu và báo cáo.
- C. Vai trò của kế toán viên chuyển từ xử lý dữ liệu thủ công sang phân tích dữ liệu và tư vấn chiến lược.
- D. Vai trò của kế toán viên chỉ giới hạn trong việc quản lý phần mềm kế toán.
Câu 15: Khái niệm "Sổ cái kế toán phân tán" liên quan đến công nghệ nào trong kế toán công nghệ số?
- A. Trí tuệ Nhân tạo (AI)
- B. Blockchain
- C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
- D. Robot hóa quy trình tự động (RPA)
Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu kế toán số, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp bảo mật nào?
- A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ cho tất cả tài khoản.
- B. Không cần sao lưu dữ liệu kế toán thường xuyên để tiết kiệm chi phí.
- C. Cho phép tất cả nhân viên truy cập vào dữ liệu kế toán để tăng tính minh bạch.
- D. Sử dụng chữ ký số, mã hóa dữ liệu và hệ thống xác thực đa yếu tố.
Câu 17: Mô hình "Kế toán liên tục" (Continuous Accounting) được hỗ trợ bởi công nghệ số như thế nào để cung cấp thông tin tài chính theo thời gian thực?
- A. Công nghệ số cho phép tự động hóa việc ghi nhận giao dịch, cập nhật dữ liệu liên tục, và tạo báo cáo theo thời gian thực.
- B. Kế toán liên tục chỉ có thể thực hiện được với kế toán thủ công, không liên quan đến công nghệ số.
- C. Kế toán liên tục làm giảm tính chính xác của thông tin tài chính do cập nhật quá nhanh.
- D. Kế toán liên tục chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không áp dụng được cho SMEs.
Câu 18: Trong kế toán công nghệ số, việc tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau (ví dụ: ngân hàng, bán hàng, kho) mang lại lợi ích gì cho quá trình lập báo cáo tài chính?
- A. Tăng sự phức tạp và khó hiểu của báo cáo tài chính.
- B. Giảm tốc độ lập báo cáo tài chính do phải xử lý nhiều dữ liệu hơn.
- C. Tăng tính chính xác, đầy đủ và kịp thời của báo cáo tài chính, giảm thiểu sai sót nhập liệu.
- D. Không có lợi ích gì đáng kể, chỉ làm tăng chi phí tích hợp hệ thống.
Câu 19: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán công nghệ số?
- A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ kế toán.
- B. Sử dụng cảm biến IoT để theo dõi vị trí và tình trạng tài sản cố định, tự động cập nhật thông tin vào hệ thống kế toán.
- C. Tổ chức hội thảo trực tuyến về kế toán công nghệ số.
- D. Gửi email hàng loạt cho khách hàng về các dịch vụ kế toán mới.
Câu 20: Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, kiểm toán viên cần trang bị thêm những kỹ năng mới nào để đáp ứng yêu cầu kiểm toán trong môi trường số?
- A. Kỹ năng kiểm toán thủ công truyền thống.
- B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán với khách hàng.
- C. Kỹ năng ghi nhớ chuẩn mực kế toán chi tiết.
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn, kiểm toán hệ thống thông tin và an ninh mạng.
Câu 21: Nguyên tắc "Kiểm soát nội bộ dựa trên rủi ro" (Risk-based Internal Control) trong kế toán công nghệ số tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm soát tất cả các quy trình kế toán một cách đồng đều.
- B. Giảm thiểu tối đa chi phí cho hoạt động kiểm soát nội bộ.
- C. Ưu tiên kiểm soát các rủi ro trọng yếu có ảnh hưởng lớn đến mục tiêu của doanh nghiệp.
- D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát phức tạp và tốn kém nhất.
Câu 22: Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để đảm bảo điều gì cho các giao dịch và chứng từ điện tử?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán.
- B. Đảm bảo tính pháp lý, tính toàn vẹn và xác thực của người ký trên chứng từ điện tử.
- C. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ chứng từ kế toán.
- D. Tự động hóa quy trình phê duyệt chứng từ kế toán.
Câu 23: Thách thức về mặt đạo đức nào phát sinh khi ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong kế toán và kiểm toán?
- A. AI làm giảm sự sáng tạo và đổi mới trong kế toán.
- B. AI làm tăng chi phí đào tạo nhân sự kế toán.
- C. AI làm giảm tính bảo mật của dữ liệu kế toán.
- D. Nguy cơ thuật toán AI có thể mang định kiến (bias) và thiếu minh bạch trong quyết định, gây ra vấn đề đạo đức.
Câu 24: Trong kế toán công nghệ số, dữ liệu kế toán được coi là "tài sản" của doanh nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì về mặt quản lý và bảo vệ dữ liệu?
- A. Dữ liệu kế toán cần được quản lý, bảo vệ và khai thác hiệu quả như một tài sản có giá trị của doanh nghiệp.
- B. Dữ liệu kế toán chỉ có giá trị khi được in ra giấy và lưu trữ trong tủ hồ sơ.
- C. Dữ liệu kế toán không cần được bảo vệ đặc biệt vì đã có phần mềm kế toán đảm bảo.
- D. Dữ liệu kế toán chỉ quan trọng đối với kế toán viên, không liên quan đến các bộ phận khác.
Câu 25: Để chuyển đổi thành công sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần xây dựng "văn hóa số" như thế nào trong tổ chức?
- A. Duy trì các quy trình làm việc truyền thống và hạn chế sử dụng công nghệ mới.
- B. Chỉ tập trung vào việc đầu tư công nghệ mà không thay đổi tư duy và quy trình.
- C. Khuyến khích sự cởi mở với công nghệ mới, tinh thần học hỏi và chấp nhận thay đổi trong toàn tổ chức.
- D. Áp đặt việc sử dụng công nghệ mới mà không có sự chuẩn bị và đào tạo cho nhân viên.
Câu 26: Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng cách mạng hóa ngành kế toán công nghệ số, vượt xa cả AI và Blockchain?
- A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
- B. In 3D (3D Printing)
- C. Mạng xã hội (Social Media)
- D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)
Câu 27: "API" (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong việc kết nối các hệ thống kế toán công nghệ số khác nhau?
- A. API cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách tự động và hiệu quả.
- B. API chỉ được sử dụng để bảo mật dữ liệu kế toán, không liên quan đến kết nối hệ thống.
- C. API là một loại phần mềm kế toán đám mây cụ thể.
- D. API chỉ dùng để tạo báo cáo tài chính trực tuyến.
Câu 28: "Dashboards" (Bảng điều khiển) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để cung cấp thông tin gì cho nhà quản lý?
- A. Chi tiết tất cả các giao dịch kế toán phát sinh.
- B. Danh sách đầy đủ các tài khoản kế toán và số dư.
- C. Tổng quan về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các biểu đồ và chỉ số trực quan.
- D. Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng phần mềm kế toán.
Câu 29: "Dữ liệu lớn" (Big Data) trong kế toán công nghệ số có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng tài chính và rủi ro như thế nào?
- A. Dữ liệu lớn không có ứng dụng trong dự đoán tài chính và rủi ro.
- B. Phân tích dữ liệu lớn có thể phát hiện các mẫu và xu hướng ẩn, giúp dự đoán dòng tiền, rủi ro tín dụng và gian lận tiềm ẩn.
- C. Dữ liệu lớn chỉ được sử dụng để lập báo cáo tài chính chi tiết hơn.
- D. Dữ liệu lớn làm tăng độ phức tạp và khó khăn trong việc quản lý tài chính.
Câu 30: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố "tính bền vững" như thế nào?
- A. Tính bền vững không liên quan đến chuyển đổi số trong kế toán.
- B. Chỉ cần tập trung vào hiệu quả kinh tế, không cần quan tâm đến tính bền vững.
- C. Tính bền vững chỉ là một xu hướng nhất thời, không quan trọng trong dài hạn.
- D. Lựa chọn các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực và hướng tới phát triển bền vững.