Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Công Nghệ Số – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kế toán số, chữ ký số đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
  • B. Xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và giao dịch điện tử.
  • C. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ chứng từ giấy.
  • D. Tự động hóa việc nhập liệu và phân loại chứng từ.

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quy trình kế toán.
  • B. Đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng chống giả mạo của dữ liệu kế toán.
  • D. Cải thiện tốc độ truyền tải dữ liệu giữa các phòng ban kế toán.

Câu 3: Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) trong kế toán công nghệ số giúp doanh nghiệp giải quyết bài toán nào sau đây?

  • A. Tích hợp và quản lý tập trung dữ liệu từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp (kế toán, kho, bán hàng...).
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình hạch toán và lập báo cáo tài chính.
  • C. Phân tích dữ liệu kế toán chuyên sâu để dự báo xu hướng thị trường.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế một cách tự động.

Câu 4: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm vai trò, chủ yếu thực hiện các công việc nhập liệu và đối chiếu số liệu.
  • B. Không thay đổi, vẫn tập trung vào các nghiệp vụ hạch toán truyền thống.
  • C. Chuyển sang vai trò lập trình và quản trị hệ thống phần mềm kế toán.
  • D. Mở rộng vai trò sang phân tích dữ liệu, tư vấn tài chính và quản lý hệ thống thông tin kế toán.

Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa kế toán đám mây (Cloud Accounting) và kế toán truyền thống là gì?

  • A. Kế toán đám mây sử dụng các chuẩn mực kế toán khác biệt so với kế toán truyền thống.
  • B. Kế toán đám mây cho phép truy cập và xử lý dữ liệu từ xa qua internet, trong khi kế toán truyền thống lưu trữ dữ liệu tại chỗ.
  • C. Kế toán đám mây chỉ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn kế toán truyền thống phù hợp với doanh nghiệp lớn.
  • D. Kế toán đám mây không yêu cầu kiến thức chuyên môn về kế toán.

Câu 6: Rủi ro nào sau đây không phải là rủi ro bảo mật thông tin đặc trưng trong môi trường kế toán số?

  • A. Tấn công mạng và xâm nhập hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
  • B. Lỗi phần mềm hoặc hệ thống dẫn đến mất mát dữ liệu.
  • C. Hỏa hoạn hoặc thiên tai gây hư hỏng thiết bị và mất dữ liệu.
  • D. Người dùng nội bộ truy cập trái phép hoặc làm lộ thông tin.

Câu 7: Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc nào sau đây?

  • A. Tự động hóa việc đối chiếu số liệu giữa sổ cái và báo cáo tài chính.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên trong việc xác minh tính trung thực của báo cáo.
  • C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế một cách tự động và chính xác.
  • D. Phát hiện gian lận, dự báo rủi ro tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.

Câu 8: Trong quy trình kiểm toán số, kỹ thuật CAATs (Computer-Assisted Audit Techniques) được sử dụng để làm gì?

  • A. Hỗ trợ kiểm toán viên thu thập, phân tích và đánh giá dữ liệu điện tử trong môi trường số.
  • B. Tự động lập báo cáo kiểm toán và đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • C. Thay thế việc kiểm tra chứng từ gốc bằng phương pháp điện tử hoàn toàn.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu kiểm toán.

Câu 9: e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp ngoài việc tiết kiệm chi phí in ấn?

  • A. Giảm thiểu rủi ro mất mát hóa đơn do thiên tai.
  • B. Tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn, giảm thời gian và sai sót trong nhập liệu và đối chiếu.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục kê khai và nộp thuế GTGT.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi số trong kế toán?

  • A. Lựa chọn phần mềm kế toán hiện đại và đắt tiền nhất.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ thông tin.
  • C. Thay đổi tư duy và nâng cao năng lực số cho đội ngũ nhân viên kế toán.
  • D. Sao chép mô hình chuyển đổi số của các doanh nghiệp thành công khác.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong kỷ nguyên số?

  • A. Kỹ năng ghi chép sổ sách kế toán thủ công.
  • B. Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính bằng giấy.
  • C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
  • D. Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu.

Câu 12: Khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • B. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu.
  • C. Giá thành rẻ và nhiều chương trình khuyến mãi.
  • D. Đầy đủ các tính năng nâng cao như dự báo tài chính.

Câu 13: Thuật ngữ "RPA" (Robotic Process Automation) trong kế toán công nghệ số đề cập đến điều gì?

  • A. Phần mềm kế toán có khả năng tự học và thích ứng.
  • B. Hệ thống báo cáo tài chính trực tuyến theo thời gian thực.
  • C. Công nghệ tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc trong quy trình nghiệp vụ kế toán.
  • D. Phương pháp kiểm toán dựa trên trí tuệ nhân tạo.

Câu 14: Trong tương lai gần, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến ngành kế toán?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 15: Chuẩn mực báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) giúp ích gì trong môi trường kế toán số?

  • A. Tăng cường tính bảo mật cho báo cáo tài chính.
  • B. Chuẩn hóa dữ liệu báo cáo tài chính, giúp trao đổi và so sánh dữ liệu giữa các tổ chức dễ dàng hơn.
  • C. Tự động dịch báo cáo tài chính sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Giảm thời gian lập báo cáo tài chính thủ công.

Câu 16: Khái niệm "kế toán liên tục" (Continuous Accounting) trong môi trường số nhấn mạnh điều gì?

  • A. Việc kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện liên tục trong năm.
  • B. Sử dụng phần mềm kế toán hoạt động 24/7.
  • C. Việc ghi nhận và báo cáo dữ liệu tài chính được thực hiện gần như theo thời gian thực, thay vì định kỳ.
  • D. Việc đào tạo và cập nhật kiến thức kế toán cho nhân viên được thực hiện liên tục.

Câu 17: Trong môi trường kế toán số, việc lưu trữ chứng từ điện tử cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Lưu trữ càng nhiều bản sao càng tốt để tránh mất mát.
  • B. Chỉ cần lưu trữ bản mềm, không cần bản cứng.
  • C. Lưu trữ trên các thiết bị cá nhân để dễ dàng truy cập.
  • D. Đảm bảo tính pháp lý, toàn vẹn, bảo mật và khả năng truy xuất theo quy định của pháp luật.

Câu 18: Nguyên tắc "vết dấu kiểm toán" (Audit Trail) trong hệ thống kế toán số giúp ích gì cho kiểm toán viên?

  • A. Tự động phát hiện và ngăn chặn gian lận trong hệ thống.
  • B. Cung cấp lịch sử chi tiết về các giao dịch và thay đổi dữ liệu, giúp kiểm toán viên theo dõi và xác minh các nghiệp vụ.
  • C. Tăng tốc độ kiểm toán bằng cách tự động phân tích dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kiểm toán.

Câu 19: Khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng kế toán số, thách thức lớn nhất về mặt nhân sự thường là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên kế toán có trình độ cao hơn.
  • B. Giảm số lượng nhân viên kế toán do tự động hóa.
  • C. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên kế toán hiện có.
  • D. Thay đổi cơ cấu tổ chức bộ phận kế toán.

Câu 20: Trong môi trường kế toán số, việc đối chiếu dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau (ví dụ: kế toán, ngân hàng, thuế) trở nên...

  • A. Dễ dàng và hiệu quả hơn nhờ khả năng tích hợp hệ thống và các công cụ số.
  • B. Phức tạp và khó khăn hơn do dữ liệu phân tán ở nhiều hệ thống.
  • C. Không cần thiết vì các hệ thống đều sử dụng dữ liệu số.
  • D. Chỉ thực hiện được khi có sự can thiệp thủ công của con người.

Câu 21: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát hiện gian lận và bất thường trong giao dịch.
  • B. Tự động hóa các tác vụ nhập liệu và xử lý chứng từ.
  • C. Dự báo dòng tiền và rủi ro tài chính.
  • D. Lập kế hoạch chiến lược kinh doanh tổng thể cho doanh nghiệp.

Câu 22: Khi sử dụng chữ ký số trong giao dịch kế toán điện tử, điều gì đảm bảo tính "không thể chối bỏ" (Non-repudiation)?

  • A. Mỗi giao dịch đều được ghi lại trên blockchain công khai.
  • B. Chữ ký số được liên kết duy nhất với người ký và không thể bị giả mạo.
  • C. Sử dụng các thuật toán mã hóa phức tạp để bảo vệ dữ liệu.
  • D. Có sự chứng thực của bên thứ ba độc lập cho mỗi giao dịch.

Câu 23: Trong quy trình lập ngân sách doanh nghiệp số, công nghệ nào giúp phân tích dữ liệu quá khứ và dự báo ngân sách hiệu quả hơn?

  • A. Công nghệ RPA (Robotic Process Automation).
  • B. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning).
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học.
  • D. Công nghệ blockchain.

Câu 24: Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kế toán đám mây, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải.
  • B. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
  • C. Chia sẻ tài khoản đăng nhập cho nhiều người.
  • D. Tắt tường lửa để tăng tốc độ truy cập.

Câu 25: Trong kiểm toán số, phương pháp "phân tích dữ liệu diện rộng" (Population Data Analysis) cho phép kiểm toán viên...

  • A. Giảm thiểu thời gian kiểm toán bằng cách chỉ tập trung vào các giao dịch lớn.
  • B. Đánh giá rủi ro và kiểm tra toàn bộ tập dữ liệu, thay vì chỉ dựa trên mẫu chọn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra chứng từ gốc.
  • D. Tự động lập báo cáo kiểm toán.

Câu 26: Khi áp dụng công nghệ blockchain vào kế toán, sổ cái kế toán sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tập trung, chỉ có một bản duy nhất được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu.
  • B. Bảo mật tuyệt đối và không thể bị tấn công.
  • C. Phân tán, với nhiều bản sao được lưu trữ trên các node khác nhau trong mạng.
  • D. Hoàn toàn tự động và không cần sự quản lý của con người.

Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng "chatbot" trong bộ phận kế toán có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tự động lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên kế toán.
  • C. Dự báo chính xác xu hướng thị trường.
  • D. Cung cấp hỗ trợ và giải đáp thắc mắc cho khách hàng và nhân viên kế toán 24/7.

Câu 28: Trong môi trường kế toán số, "dữ liệu phi cấu trúc" (Unstructured Data) có thể bao gồm những loại thông tin nào?

  • A. Văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, email, bài đăng trên mạng xã hội.
  • B. Số liệu giao dịch, thông tin khách hàng, bảng cân đối kế toán.
  • C. Chỉ bao gồm dữ liệu dạng văn bản như hợp đồng và hóa đơn.
  • D. Dữ liệu đã được xử lý và chuẩn hóa theo định dạng nhất định.

Câu 29: Thách thức lớn nhất khi áp dụng "Internet vạn vật" (IoT) trong kế toán là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao cho thiết bị IoT.
  • B. Quản lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị IoT.
  • C. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng sử dụng thiết bị IoT.
  • D. Khó khăn trong việc tích hợp IoT với hệ thống kế toán hiện có.

Câu 30: Khi doanh nghiệp chuyển từ kế toán truyền thống sang kế toán số, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Mua sắm phần mềm kế toán hiện đại nhất.
  • B. Đào tạo lại toàn bộ nhân viên kế toán.
  • C. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số chi tiết và toàn diện.
  • D. Ngừng sử dụng hệ thống kế toán cũ ngay lập tức.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong môi trường kế toán số, chữ ký số đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) trong kế toán công nghệ số giúp doanh nghiệp giải quyết bài toán nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa kế toán đám mây (Cloud Accounting) và kế toán truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Rủi ro nào sau đây *không* phải là rủi ro bảo mật thông tin đặc trưng trong môi trường kế toán số?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quy trình kiểm toán số, kỹ thuật CAATs (Computer-Assisted Audit Techniques) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp *ngoài* việc tiết kiệm chi phí in ấn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi số trong kế toán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong kỷ nguyên số?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thuật ngữ 'RPA' (Robotic Process Automation) trong kế toán công nghệ số đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tương lai gần, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến ngành kế toán?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chuẩn mực báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) giúp ích gì trong môi trường kế toán số?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khái niệm 'kế toán liên tục' (Continuous Accounting) trong môi trường số nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong môi trường kế toán số, việc lưu trữ chứng từ điện tử cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyên tắc 'vết dấu kiểm toán' (Audit Trail) trong hệ thống kế toán số giúp ích gì cho kiểm toán viên?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng kế toán số, thách thức lớn nhất về mặt nhân sự thường là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong môi trường kế toán số, việc đối chiếu dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau (ví dụ: kế toán, ngân hàng, thuế) trở nên...

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán *không* bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi sử dụng chữ ký số trong giao dịch kế toán điện tử, điều gì đảm bảo tính 'không thể chối bỏ' (Non-repudiation)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quy trình lập ngân sách doanh nghiệp số, công nghệ nào giúp phân tích dữ liệu quá khứ và dự báo ngân sách hiệu quả hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kế toán đám mây, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong kiểm toán số, phương pháp 'phân tích dữ liệu diện rộng' (Population Data Analysis) cho phép kiểm toán viên...

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi áp dụng công nghệ blockchain vào kế toán, sổ cái kế toán sẽ có đặc điểm nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng 'chatbot' trong bộ phận kế toán có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong môi trường kế toán số, 'dữ liệu phi cấu trúc' (Unstructured Data) có thể bao gồm những loại thông tin nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Thách thức lớn nhất khi áp dụng 'Internet vạn vật' (IoT) trong kế toán là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi doanh nghiệp chuyển từ kế toán truyền thống sang kế toán số, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

Xem kết quả